SchildiChat-android/vector/src/main/res/values-vi/strings.xml

1009 lines
92 KiB
XML
Raw Normal View History

<?xml version="1.0" encoding="utf-8"?>
<resources>
<string name="send_bug_report_rage_shake">Lắc điện thoại để báo cáo lỗi</string>
<string name="send_bug_report_alert_message">Có vẻ bạn đang lắc điện thoại một cách tức giận. Bạn có muốn mở màn hình báo cáo lỗi không\?</string>
<string name="send_bug_report_placeholder">Miêu tả vấn đề của bạn ở đây</string>
<string name="send_bug_report_description_in_english">Nếu có thể, vui lòng viết miêu tả bằng tiếng Anh.</string>
<string name="send_bug_report_description">Vui lòng miêu tả lỗi. Bạn đã làm gì\? Bạn mong điều gì xảy ra\? Điều gì đã xảy ra\?</string>
<string name="send_bug_report">Báo lỗi</string>
<string name="send_bug_report_include_screenshot">Gửi ảnh chụp màn hình</string>
<string name="send_bug_report_include_key_share_history">Gửi lịch sử yêu cầu chia sẻ khóa</string>
<string name="no_group_placeholder">Không có nhóm</string>
<string name="groups_header">Cộng đồng</string>
<string name="groups_invite_header">Mời</string>
<plurals name="public_room_nb_users">
<item quantity="other">%d người dùng</item>
</plurals>
<string name="no_room_placeholder">Không có phòng</string>
<string name="rooms_directory_header">Thư mục phòng</string>
<string name="rooms_header">Phòng</string>
<string name="no_more_results">Không còn kết quả nào nữa</string>
<string name="home_filter_placeholder_favorites">Lọc danh sách yêu thích</string>
<string name="ignore">Bỏ qua</string>
<string name="conference_call_in_progress">Đã có một cuộc hội thoại đang diễn ra!</string>
<string name="no_result_placeholder">Không có kết quả nào</string>
<string name="template_no_contact_access_placeholder">Bạn chưa cho phép ${app_name} truy cập danh bạ của bạn</string>
<string name="no_conversation_placeholder">Không có cuộc trò chuyện nào</string>
<string name="matrix_only_filter">Chỉ những liên hệ Matrix</string>
<string name="user_directory_header">Thư mục người dùng</string>
<string name="local_address_book_header">Sổ địa chỉ địa phương</string>
<string name="direct_chats_header">Cuộc trò chuyện</string>
<string name="system_alerts_header">Cảnh báo hệ thống</string>
<string name="low_priority_header">Ưu tiên thấp</string>
<string name="invitations_header">Lời mời</string>
<string name="home_filter_placeholder_groups">Lọc tên cộng đồng</string>
<string name="home_filter_placeholder_rooms">Lọc tên phòng</string>
<string name="home_filter_placeholder_people">Lọc người</string>
<string name="dialog_title_confirmation">Xác nhận</string>
<string name="disable">Tắt</string>
<string name="home_filter_placeholder_home">Lọc tên phòng</string>
<string name="bottom_action_groups">Cộng đồng</string>
<string name="bottom_action_rooms">Phòng</string>
<string name="bottom_action_people">Người</string>
<string name="bottom_action_favourites">Yêu thích</string>
<string name="bottom_action_notification">Thông báo</string>
<string name="dialog_title_success">Thành công</string>
<string name="dialog_title_error">Lỗi</string>
<string name="dialog_title_warning">Cảnh báo</string>
<string name="copied_to_clipboard">Đã sao chép vào bộ nhớ tạm</string>
<string name="action_add">Thêm</string>
<string name="action_copy">Sao chép</string>
<string name="action_close">Đóng</string>
<string name="action_open">Mở</string>
<string name="action_mark_room_read">Đánh dấu đã đọc</string>
<string name="action_quick_reply">Trả lời nhanh</string>
<string name="action_mark_all_as_read">Đánh dấu tất cả đã đọc</string>
<string name="action_global_search">Tìm kiếm trong toàn bộ</string>
<string name="action_video_call">Cuộc gọi bằng video</string>
<string name="action_voice_call">Cuộc gọi bằng giọng nói</string>
<string name="action_sign_out_confirmation_simple">Bạn có chắc mình muốn đăng xuất không\?</string>
<string name="action_sign_out">Đăng xuất</string>
<string name="actions">Hành động</string>
<string name="action_exit">Thoát</string>
<string name="call_notification_hangup">Cúp máy</string>
<string name="call_notification_reject">Từ chối</string>
<string name="call_notification_answer">Đồng ý</string>
<string name="decline">Từ chối</string>
<string name="abort">Huỷ bỏ</string>
<string name="skip">Bỏ qua</string>
<string name="offline">Ngoại tuyến</string>
<string name="or">hoặc</string>
<string name="call_anyway">Vẫn gọi</string>
<string name="cannot_call_yourself_with_invite">Bạn không thể gọi chính mình, hãy chờ người tham gia khác chấp nhận lời mời</string>
<string name="missing_permissions_title_to_start_conf_call">Không thể bắt đầu cuộc gọi</string>
<string name="audio_meeting">Bắt đầu cuộc họp âm thanh</string>
<string name="done">Xong</string>
<string name="accept">Đồng ý</string>
<string name="invite">Mời</string>
<string name="send_anyway">Vẫn gửi</string>
<string name="room_no_conference_call_in_encrypted_rooms">Gọi hội thoại không được hỗ trợ trong phòng chat được mã hoá</string>
<string name="device_information">Thông tin phiên</string>
<string name="cannot_call_yourself">Bạn không thể gọi chính mình</string>
<string name="audio_video_meeting_description">Các cuộc họp sử dụng các chính sách về quyền và bảo mật của Jitsi. Tất cả mọi người hiện trong phòng sẽ thấy một lời mời tham gia khi cuộc họp của bạn đang diễn ra.</string>
<string name="video_meeting">Bắt đầu một cuộc gặp qua video</string>
<string name="missing_permissions_to_start_conf_call">Bạn cần quyền mời để bắt đầu cuộc hội thoại trong phòng này</string>
<string name="no_permissions_to_start_webrtc_call_in_direct_room">Bạn không có quyền bắt đầu cuộc gọi</string>
<string name="no_permissions_to_start_webrtc_call">Bạn không có quyền bắt đầu cuộc gọi trong phòng này</string>
<string name="no_permissions_to_start_conf_call_in_direct_room">Bạn không có quyền bắt đầu cuộc gọi hội thoại</string>
<string name="no_permissions_to_start_conf_call">Bạn không có quyền bắt đầu cuộc gọi hội thoại trong phòng này</string>
<string name="missing_permissions_error">Do bị thiếu một số quyền, hành động này không thể thực hiện.</string>
<string name="missing_permissions_warning">Do không có một số quyền, một số tính năng có thể không hoạt động…</string>
<string name="cannot_start_call">Không thể bắt đầu cuộc gọi, vui lòng thử lại sau</string>
<string name="ongoing_conference_call_video">Video</string>
<string name="ongoing_conference_call_voice">Giọng nói</string>
<string name="ongoing_conference_call">Có cuộc gọi đến.
\nTham gia với tư cách %1$s hoặc %2$s</string>
<string name="start_chatting">Bắt đầu trò chuyện</string>
<string name="reset">Cài lại</string>
<string name="dismiss">Bỏ</string>
<string name="pause_video">Tạm dừng</string>
<string name="play_video">Chạy</string>
<string name="active_call">Cuộc gọi đang hoạt động</string>
<string name="report_content">Báo cáo nội dung</string>
<string name="disconnect">Ngắt kết nối</string>
<string name="revoke">Rút lại</string>
<string name="none">Trống</string>
<string name="rename">Đặt lại tên</string>
<string name="delete">Xoá</string>
<string name="view_decrypted_source">Xem nguồn đã được giải mã</string>
<string name="view_source">Xem nguồn</string>
<string name="permalink">Đường dẫn</string>
<string name="forward">Chuyển tiếp</string>
<string name="later">Để sau</string>
<string name="clear">Xoá</string>
<string name="speak">Nói</string>
<string name="share">Chia sẻ</string>
<string name="download">Tải xuống</string>
<string name="quote">Trích</string>
<string name="redact">Xoá</string>
<string name="resend">Gửi lại</string>
<string name="send">Gửi</string>
<string name="stay">Ở lại</string>
<string name="leave">Thoát</string>
<string name="save">Lưu</string>
<string name="cancel">Huỷ</string>
<string name="ok">OK</string>
<string name="loading">Đang tải…</string>
<string name="dialog_title_third_party_licences">Giấy phép bên thứ ba</string>
<string name="sign_out_bottom_sheet_will_lose_secure_messages">Bạn sẽ mất các tin nhắn được mã hoá trừ khi bạn sao lưu khoá trước khi đăng xuất.</string>
<string name="backup">Sao lưu</string>
<string name="are_you_sure">Bạn có chắc không\?</string>
<string name="keys_backup_activate">Sử dụng Sao lưu Khoá</string>
<string name="sign_out_bottom_sheet_backing_up_keys">Đang sao lưu khoá…</string>
<string name="sign_out_bottom_sheet_dont_want_secure_messages">Tôi không muốn các tin nhắn của tôi được mã hoá</string>
<string name="sign_out_bottom_sheet_warning_backup_not_active">Sao lưu Khoá Bảo mật nên được kích hoạt trên tất cả các phiên để tránh mất các tin nhắn được mã hoá.</string>
<string name="sign_out_bottom_sheet_warning_backing_up">Đang sao lưu khoá. Nếu bạn đăng xuất bây giờ bạn sẽ không thể xem các tin nhắn được mã hoá.</string>
<string name="sign_out_bottom_sheet_warning_no_backup">Bạn sẽ mất các tin nhắn được mã hoá nếu bạn đăng xuất ngay bây giờ</string>
<string name="keys_backup_is_not_finished_please_wait">Quá trình sao lưu khoá chưa hoàn thành, vui lòng chờ…</string>
<string name="title_activity_verify_device">Xác nhận phiên hoạt động</string>
<string name="title_activity_keys_backup_restore">Sử dụng Sao lưu Khóa</string>
<string name="title_activity_keys_backup_setup">Sao lưu khóa</string>
<string name="title_activity_choose_sticker">Gửi nhãn dán</string>
<string name="title_activity_group_details">Chi tiết về cộng đồng</string>
<string name="title_activity_bug_report">Báo lỗi</string>
<string name="title_activity_historical">Lịch sử</string>
<string name="title_activity_member_details">Chi tiết các thành viên</string>
<string name="title_activity_settings">Cài đặt</string>
<string name="title_activity_room">Phòng chat</string>
<string name="title_activity_home">Tin nhắn</string>
<string name="notification_noisy_notifications">Thông báo có âm thanh</string>
<string name="notification_silent_notifications">Thông báo yên lặng</string>
<string name="notification_listening_for_events">Theo dõi sự kiện</string>
<string name="notification_sync_in_progress">Đang đồng bộ hóa…</string>
<string name="notification_sync_init">Đang khởi tạo dịch vụ</string>
<string name="black_theme">Chủ đề đen</string>
<string name="dark_theme">Chủ đề tối</string>
<string name="light_theme">Chủ đề sáng</string>
<string name="auth_email_validation_message">Vui lòng kiểm tra email của bạn để tiếp tục quá trình đăng ký</string>
<string name="auth_forgot_password">Quên mật khẩu\?</string>
<string name="auth_password_dont_match">Mật khẩu không trùng khớp</string>
<string name="auth_invalid_token">Token không hợp lệ</string>
<string name="auth_missing_email_or_phone">Thiếu địa chỉ email hoặc số điện thoại</string>
<string name="auth_missing_phone">Thiếu số điện thoại</string>
<string name="auth_missing_email">Thiếu địa chỉ email</string>
<string name="auth_invalid_phone">Đấy không giống một số điện thoại hợp lệ</string>
<string name="auth_invalid_email">Đấy không giống một địa chỉ email hợp lệ</string>
<string name="auth_missing_password">Không có mật khẩu</string>
<string name="auth_invalid_password">Mật khẩu quá ngắn (ít nhất 6 ký tự)</string>
<string name="auth_invalid_user_name">Tên người dùng chỉ có thể bao gồm chữ cái, số, dấu chấm, dấu gạch nối và dấu gạch dưới</string>
<string name="auth_invalid_login_param">Tên người dùng hoặc mật khẩu không đúng</string>
<string name="auth_repeat_new_password_placeholder">Xác nhận mật khẩu mới</string>
<string name="auth_repeat_password_placeholder">Nhập lại mật khẩu</string>
<string name="auth_email_placeholder">Địa chỉ email</string>
<string name="auth_opt_phone_number_placeholder">Số điện thoại (không bắt buộc)</string>
<string name="auth_phone_number_placeholder">Số điện thoại</string>
<string name="auth_opt_email_placeholder">Địa chỉ email (tùy chọn)</string>
<string name="auth_add_email_and_phone_message_2">Đặt một email để khôi phục tài khoản. Email và số điện thoại có thể dùng để những người biết bạn tìm thấy bạn.</string>
<string name="auth_add_email_phone_message_2">Đặt một email để khôi phục tài khoản. Email và số điện thoại có thể dùng để những người biết bạn tìm thấy bạn.</string>
<string name="auth_add_phone_message_2">Đặt một số điện thoại để khôi phục tài khoản và có thể dùng để những người biết bạn tìm thấy bạn.</string>
<string name="auth_add_email_message_2">Đặt một email để khôi phục tài khoản và có thể dùng để những người biết bạn tìm thấy bạn.</string>
<string name="auth_user_name_placeholder">Tên</string>
<string name="auth_new_password_placeholder">Mật khẩu mới</string>
<string name="auth_password_placeholder">Mật khẩu</string>
<string name="auth_user_id_placeholder">Email hoặc tên người dùng</string>
<string name="auth_return_to_login">Quay về màn hình đăng nhập</string>
<string name="auth_send_reset_email">Gửi email để đặt lại</string>
<string name="auth_skip">Bỏ qua</string>
<string name="auth_register">Tạo tài khoản</string>
<string name="auth_login">Đăng nhập</string>
<string name="error_no_external_application_found">Xin lỗi, không có ứng dụng nào được tìm thấy có thể hoàn thành hành động này.</string>
<string name="go_on_with">tiếp tục với…</string>
<string name="no_sticker_application_dialog_content">Hiện tại bạn không có bộ nhãn dán nào được kích hoạt cả.
\n
\nBạn có muốn thêm không\?</string>
<string name="option_take_video">Quay video</string>
<string name="option_take_photo">Chụp ảnh</string>
<string name="option_take_photo_video">Chụp ảnh hoặc quay video</string>
<string name="option_send_sticker">Gửi nhãn dán</string>
<string name="option_send_files">Gửi tệp</string>
<string name="call_format_turn_hd_on">Bật HD</string>
<string name="call_format_turn_hd_off">Tắt HD</string>
<string name="call_camera_back">Sau</string>
<string name="call_camera_front">Trước</string>
<string name="call_switch_camera">Thay đổi camera</string>
<string name="sound_device_wireless_headset">Tai nghe không dây</string>
<string name="sound_device_headset">Tai nghe</string>
<string name="sound_device_speaker">Loa</string>
<string name="sound_device_phone">Điện thoại</string>
<string name="call_select_sound_device">Chọn thiết bị âm thanh</string>
<string name="template_call_failed_no_connection">Cuộc gọi ${app_name} thất bại</string>
<string name="call_failed_dont_ask_again">Đừng hỏi lại tôi</string>
<string name="call_failed_no_ice_use_alt">Hãy thử dùng %s</string>
<string name="call_failed_no_ice_description">Vui lòng yêu cầu quản trị viên của máy chủ nhà của bạn (%1$s) thiết lập một máy chủ TURN để các cuộc gọi có thể hoạt động một cách đáng tin cậy.
\n
\nBạn cũng có thể thử dùng máy chủ công cộng ở %2$s, nhưng cách này sẽ không đáng tin cậy bằng, và địa chỉ IP của bạn sẽ được chia sẻ đến máy chủ đó. Bạn cũng có thể quản lý việc này trong Cài đặt.</string>
<string name="call_failed_no_ice_title">Cuộc gọi thất bại do thiết lập máy chủ sai</string>
<string name="start_video_call_prompt_msg">Bạn có chắc bạn muốn bắt đầu một cuộc gọi video\?</string>
<string name="start_voice_call_prompt_msg">Bạn có chắc bạn muốn bắt đầu một cuộc gọi bằng giọng nói\?</string>
<string name="start_new_chat_prompt_msg">Bạn có chắc bạn muốn bắt đầu một cuộc trò chuyện mới với %s\?</string>
<string name="option_send_voice">Gửi giọng nói</string>
<string name="start_video_call">Bắt đầu cuộc gọi video</string>
<string name="start_voice_call">Bắt đầu cuộc gọi bằng giọng nói</string>
<string name="start_new_chat">Bắt đầu cuộc trò chuyện mới</string>
<string name="search">Tìm</string>
<string name="identity_url">URL máy chủ định danh</string>
<string name="logout">Đăng xuất</string>
<string name="login">Đăng nhập</string>
<string name="create_account">Tạo tài khoản</string>
<string name="username">Tên người dùng</string>
<string name="join_room">Vào phòng</string>
<string name="read_receipt">Đã đọc</string>
<string name="send_bug_report_failed">Gửi báo cáo lỗi thất bại (%s)</string>
<string name="send_bug_report_sent">Bản báo cáo lỗi đã được gửi thành công</string>
<string name="login_error_user_in_use">Tên người dùng này đã được người khác sử dụng</string>
<string name="login_error_bad_json">JSON không hợp lệ</string>
<string name="login_error_forbidden">Tên/mật khẩu sai</string>
<string name="login_error_ssl_handshake">Thiết bị của bạn đang dùng một giao thức TLS lỗi thời, dễ bị tấn công, vì lý do bảo mật, bạn sẽ không thể kết nối</string>
<string name="login_error_ssl_other">Lỗi SSL.</string>
<string name="login_error_ssl_peer_unverified">Lỗi SSL: danh tính của đối tác chưa được kiểm chứng.</string>
<string name="login_error_no_homeserver_found">Đây không phải là một địa chỉ máy chủ Matrix hợp lệ</string>
<string name="login_error_unknown_host">Không kết nối được với địa chỉ này, vui lòng kiểm tra lại</string>
<string name="login_error_unable_register">Không thể tạo tài khoản mới</string>
<string name="login_error_registration_network_error">Không thể tạo tài khoản mới: Lỗi mạng</string>
<string name="login_error_unable_login">Không thể đăng nhập</string>
<string name="login_error_network_error">Không thể đăng nhập: Lỗi mạng</string>
<string name="login_error_must_start_http">URL phải bắt đầu với http[s]://</string>
<string name="auth_reset_password_next_step_button">Tôi đã xác nhận địa chỉ email này</string>
<string name="auth_identity_server">Máy chủ định danh:</string>
<string name="auth_home_server">Máy chủ chính:</string>
<string name="call_failed_no_connection_description">Thiết lập kết nối thời gian thực thất bại.
\nXin vui lòng yêu cầu quản trị viên máy chủ nhà của bạn thiết lập máy chủ TURN để có thể gọi điện bình thường.</string>
<string name="bottom_action_home">Trang chủ</string>
<string name="call_connecting">Cuộc gọi đang được kết nối…</string>
<string name="call_connected">Cuộc gọi đã được kết nối</string>
<string name="call">Gọi</string>
<string name="settings_call_ringtone_dialog_title">Chọn nhạc chuông:</string>
<string name="settings_call_ringtone_title">Nhạc chuông cho cuộc gọi đến</string>
<string name="template_settings_call_ringtone_use_app_ringtone">Dùng nhạc chuông mặc định cho cuộc gọi đến</string>
<string name="settings_call_show_confirmation_dialog_summary">Yêu cầu xác nhận trước khi gọi</string>
<string name="settings_call_show_confirmation_dialog_title">Tránh gọi nhầm</string>
<string name="room_info_room_topic">Chủ đề của phòng</string>
<string name="room_info_room_name">Tên phòng</string>
<string name="today">Hôm nay</string>
<string name="conference_call_warning_title">Chú ý!</string>
<string name="ignore_request_short_label">Kệ</string>
<string name="ignore_request">Bỏ qua đề xuất này</string>
<string name="share_without_verifying_short_label">Chia sẻ</string>
<string name="share_without_verifying">Chia sẻ, không kiểm chứng</string>
<string name="start_verification_short_label">Kiểm chứng</string>
<string name="start_verification">Bắt đầu kiểm chứng</string>
<string name="people_no_identity_server">Máy chủ định danh chưa được cài đặt.</string>
<string name="send_bug_report_app_crashed">Chương trình đã gặp sự cố lần trước. Bạn có muốn mở trang tường thuật sự cố không\?</string>
<string name="send_bug_report_progress">Tiến độ (%s%%)</string>
<string name="send_bug_report_include_crash_logs">Gửi nhật ký dừng đột ngột</string>
<string name="send_bug_report_include_logs">Gửi nhật ký</string>
<string name="auth_submit">Gửi</string>
<string name="startup_notification_fdroid_battery_optim_title">Kết nối trong nền</string>
<string name="startup_notification_privacy_button_other">Chọn tuỳ chọn khác</string>
<string name="startup_notification_privacy_button_grant">Cấp quyền</string>
<string name="settings_discovery_manage">Quản lý cài đặt khám phá của bạn.</string>
<string name="settings_discovery_category">Khám phá</string>
<string name="settings_deactivate_my_account">Vô hiệu hoá tài khoản của tôi</string>
<string name="settings_deactivate_account_section">Vô hiệu hoá tài khoản</string>
<string name="notice_room_server_acl_updated_was_allowed">• Những máy chủ khớp với %s đã bị xoá khỏi danh sách được cho phép.</string>
<string name="notice_room_server_acl_updated_allowed">• Những máy chủ khớp với %s bây giờ sẽ được cho phép.</string>
<string name="notice_room_server_acl_updated_was_banned">• Những máy chủ khớp với %s đã được xoá khỏi danh sách cấm.</string>
<string name="notice_room_server_acl_updated_banned">• Những máy chủ khớp với %s bây giờ sẽ bị cấm.</string>
<string name="template_re_authentication_default_confirm_text">${app_name} yêu cầu bạn nhập thông tin của bạn để thực hiện hành động này.</string>
<string name="re_authentication_activity_title">Cần xác thực lại</string>
<string name="call_transfer_users_tab_title">Người dùng</string>
<string name="call_transfer_failure">Đã xảy ra lỗi khi đang chuyển cuộc gọi</string>
<string name="call_transfer_title">Chuyển</string>
<string name="call_transfer_connect_action">Kết nối</string>
<string name="a11y_error_some_message_not_sent">Một số tin nhắn chưa được gửi</string>
<string name="a11y_unsent_draft">Phòng này có bản nháp chưa được gửi</string>
<string name="a11y_delete_avatar">Xoá ảnh đại diện</string>
<string name="a11y_change_avatar">Thay đổi ảnh đại diện</string>
<string name="a11y_image">Hình ảnh</string>
<string name="authentication_error">Xác thực thất bại</string>
<string name="a11y_video">Video</string>
<string name="a11y_error_message_not_sent">Tin nhắn không được gửi vì có lỗi</string>
<string name="a11y_close_emoji_picker">Đóng trình chọn Emoji</string>
<string name="a11y_open_emoji_picker">Mở trình chọn Emoji</string>
<string name="a11y_trust_level_trusted">Cấp độ tin tưởng đã tin tưởng</string>
<string name="a11y_trust_level_warning">Cấp độ tin tưởng cảnh báo</string>
<string name="a11y_trust_level_default">Cấp độ tin tưởng mặc định</string>
<string name="a11y_selected">Đã chọn</string>
<string name="dev_tools_send_custom_event">Gửi sự kiện tuỳ chỉnh</string>
<string name="dev_tools_explore_room_state">Khám phá trạng thái phòng</string>
<string name="dev_tools_menu_name">Công cụ phát triển</string>
<string name="a11y_view_read_receipts">Xem xác nhận đã đọc</string>
<string name="a11y_rule_notify_off">Không thông báo</string>
<string name="a11y_rule_notify_silent">Thông báo không có âm thanh</string>
<string name="a11y_rule_notify_noisy">Thông báo có âm thanh</string>
<string name="dev_tools_error_no_content">Không có nội dung</string>
<string name="event_status_cancel_sending_dialog_message">Bạn có muốn huỷ việc gửi tin nhắn không\?</string>
<string name="event_status_a11y_delete_all">Xoá tất cả tin nhắn bị thất bại</string>
<string name="event_status_a11y_failed">Thất bại</string>
<string name="event_status_a11y_sent">Đã gửi</string>
<string name="event_status_a11y_sending">Đang gửi</string>
<string name="medium_phone_number">Số điện thoại</string>
<string name="medium_email">Địa chỉ email</string>
<string name="room_error_join_failed_empty_room">Hiện tại chưa thể tham gia lại phòng trống.</string>
<string name="matrix_error">Lỗi Matrix</string>
<string name="notice_power_level_changed">%1$s đã thay đổi cấp độ quyền lực của %2$s.</string>
<string name="notice_power_level_changed_by_you">Bạn đã thay đổi cấp độ quyền lực của %1$s.</string>
<string name="network_error">Lỗi mạng</string>
<string name="message_failed_to_upload">Tải hình ảnh lên thất bại</string>
<string name="unable_to_send_message">Không thể gửi tin nhắn</string>
<string name="could_not_redact">Không thể rút lại</string>
<string name="notice_crypto_error_unkwown_inbound_session_id">Thiết bị của người gửi chưa gửi cho chúng tôi mã khoá cho tin nhắn này.</string>
<string name="notice_crypto_unable_to_decrypt">** Không thể giải mã: %s **</string>
<string name="notice_power_level_diff">%1$s từ %2$s thành %3$s</string>
<string name="power_level_custom_no_value">Tuỳ chỉnh</string>
<string name="power_level_custom">Tuỳ chỉnh (%1$d)</string>
<string name="power_level_default">Mặc định</string>
<string name="power_level_moderator">Người điều hành</string>
<string name="power_level_admin">Quản trị viên</string>
<string name="notice_widget_jitsi_modified_by_you">Bạn đã sửa đổi buổi hội thảo video</string>
<string name="notice_widget_jitsi_modified">Buổi hội thảo video đã được %1$s sửa đổi</string>
<string name="notice_widget_jitsi_removed_by_you">Bạn đã kết thúc buổi hội thảo video</string>
<string name="notice_widget_jitsi_removed">Buổi hội thảo video đã được %1$s kết thúc</string>
<string name="notice_widget_jitsi_added_by_you">Bạn đã bắt đầu buổi hội thảo video</string>
<string name="notice_widget_jitsi_added">Buổi hội thảo video đã được %1$s bắt đầu</string>
<string name="notice_widget_modified_by_you">Bạn đã sửa đổi %1$s tiện ích</string>
<string name="notice_widget_modified">%1$s đã sửa đổi %2$s tiện ích</string>
<string name="notice_widget_removed_by_you">Bạn đã xoá %1$s tiện ích</string>
<string name="notice_widget_removed">%1$s đã xoá %2$s tiện ích</string>
<string name="notice_widget_added_by_you">Bạn đã thêm %1$s tiện ích</string>
<string name="notice_widget_added">%1$s đã thêm %2$s tiện ích</string>
<string name="notice_room_third_party_registered_invite_by_you">Bạn đã chấp nhận lời mời đến %1$s</string>
<string name="notice_room_third_party_registered_invite">%1$s đã chấp nhận lời mời đến %2$s</string>
<string name="notice_direct_room_third_party_revoked_invite_by_you">Bạn đã thu hồi lời mời đến %1$s</string>
<string name="notice_direct_room_third_party_revoked_invite">%1$s đã thu hồi lời mời đến %2$s</string>
<string name="notice_room_third_party_revoked_invite_by_you">Bạn đã thu hồi lời mời đến %1$s để tham gia phòng</string>
<string name="notice_room_third_party_revoked_invite">%1$s đã thu hồi lời mời đến %2$s để tham gia phòng</string>
<string name="notice_direct_room_third_party_invite_by_you">Bạn đã mời %1$s</string>
<string name="notice_direct_room_third_party_invite">%1$s đã mời %2$s</string>
<string name="notice_room_third_party_invite_by_you">Bạn đã gửi lời mời đến %1$s để tham gia phòng</string>
<string name="notice_room_third_party_invite">%1$s đã gửi lời mời đến %2$s để tham gia phòng</string>
<string name="notice_event_redacted_by_with_reason">Tin nhắn đã bị %1$s xoá [lý do: %2$s]</string>
<string name="notice_event_redacted_with_reason">Tin nhắn đã bị xoá [lý do: %1$s]</string>
<string name="notice_event_redacted_by">Tin nhắn đã bị %1$s xoá</string>
<string name="notice_event_redacted">Tin nhắn đã bị xoá</string>
<string name="notice_room_avatar_removed_by_you">Bạn đã xoá ảnh đại diện của phòng</string>
<string name="notice_room_avatar_removed">%1$s đã xoá ảnh đại diện của phòng</string>
<string name="notice_room_topic_removed_by_you">Bạn đã xoá chủ đề của phòng</string>
<string name="notice_room_topic_removed">%1$s đã xoá chủ đề của phòng</string>
<string name="notice_room_name_removed_by_you">Bạn đã xoá tên phòng</string>
<string name="notice_room_name_removed">%1$s đã xoá tên phòng</string>
<string name="notice_avatar_changed_too">(ảnh đại diện cũng được thay đổi)</string>
<string name="notice_voip_finished">Buổi hội thảo VoIP đã hoàn thành</string>
<string name="notice_voip_started">Buổi hội thảo VoIP đã bắt đầu</string>
<string name="notice_requested_voip_conference_by_you">Bạn đã yêu cầu một buổi hội thảo VoIP</string>
<string name="notice_requested_voip_conference">%1$s đã yêu cầu một buổi hội thảo VoIP</string>
<string name="notice_room_server_acl_allow_is_empty">🎉 Tất cả máy chủ bị cấm không được tham gia! Phòng này không thể được sử dụng nữa.</string>
<string name="notice_room_server_acl_updated_no_change">Không có thay đổi.</string>
<string name="notice_room_server_acl_updated_title_by_you">Bạn đã thay đổi ACL máy chủ cho phòng này.</string>
<string name="notice_room_server_acl_updated_title">%s đã thay đổi ACL máy chủ cho phòng này.</string>
<string name="notice_room_server_acl_set_allowed">• Những máy chủ khớp với %s được cho phép.</string>
<string name="notice_room_server_acl_set_banned">• Những máy chủ khớp với %s bị cấm.</string>
<string name="notice_room_server_acl_set_title_by_you">Bạn đã đặt ACL máy chủ cho phòng này.</string>
<string name="notice_room_server_acl_set_title">%s đã đặt ACL máy chủ cho phòng này.</string>
<string name="notice_direct_room_update_by_you">Bạn đã nâng cấp ở đây.</string>
<string name="notice_direct_room_update">%s đã nâng cấp ở đây.</string>
<string name="notice_room_update_by_you">Bạn đã nâng cấp phòng này.</string>
<string name="notice_room_update">%s đã nâng cấp phòng này.</string>
<string name="notice_end_to_end_by_you">Bạn đã bật mã hoá đầu cuối (%1$s)</string>
<string name="notice_end_to_end">%1$s đã bật mã hoá đầu cuối (%2$s)</string>
<string name="notice_room_visibility_unknown">không xác định (%s).</string>
<string name="notice_room_visibility_world_readable">bất kỳ ai.</string>
<string name="notice_room_visibility_shared">tất cả thành viên phòng.</string>
<string name="notice_room_visibility_joined">tất cả thành viên phòng, từ lúc họ tham gia.</string>
<string name="notice_room_visibility_invited">tất cả thành viên phòng, từ lúc họ được mời.</string>
<string name="notice_made_future_direct_room_visibility_by_you">Bạn đã làm các tin nhắn trong tương lai có thể được %1$s nhìn thấy</string>
<string name="notice_made_future_direct_room_visibility">%1$s đã làm các tin nhắn trong tương lai có thể được %2$s nhìn thấy</string>
<string name="notice_made_future_room_visibility_by_you">Bạn đã làm lịch sử phòng trong tương lai có thể được %1$s nhìn thấy</string>
<string name="notice_made_future_room_visibility">%1$s đã làm lịch sử phòng trong tương lai có thể được %2$s nhìn thấy</string>
<string name="notice_room_ban_by_you">Bạn đã cấm %1$s</string>
<string name="notice_room_ban">%1$s đã cấm %2$s</string>
<string name="notice_room_unban_by_you">Bạn đã bỏ cấm %1$s</string>
<string name="notice_room_unban">%1$s đã bỏ cấm %2$s</string>
<string name="notice_display_name_removed_by_you">Bạn đã xoá tên hiển thị (nó đã là %1$s)</string>
<string name="notice_display_name_removed">%1$s đã xoá tên hiển thị (nó đã là %2$s)</string>
<string name="notice_display_name_changed_from_by_you">Bạn đã đổi tên hiển thị từ %1$s thành %2$s</string>
<string name="notice_display_name_changed_from">%1$s đã đổi tên hiển thị từ %2$s thành %3$s</string>
<string name="notice_display_name_set_by_you">Bạn đã đặt tên hiển thị thành %1$s</string>
<string name="notice_display_name_set">%1$s đã đặt tên hiển thị thành %2$s</string>
<string name="notice_avatar_url_changed_by_you">Bạn đã thay đổi ảnh đại diện</string>
<string name="notice_avatar_url_changed">%1$s đã thay đổi ảnh đại diện</string>
<string name="notice_room_withdraw_by_you">Bạn đã rút lại lời mời của %1$s</string>
<string name="notice_room_withdraw">%1$s đã rút lại lời mời của %2$s</string>
<string name="room_widget_permission_theme">Chủ đề của bạn</string>
<string name="settings_theme">Chủ đề</string>
<string name="notice_ended_call_by_you">Bạn đã kết thúc cuộc gọi.</string>
<string name="notice_ended_call">%s đã kết thúc cuộc gọi.</string>
<string name="notice_answered_call_by_you">Bạn đã trả lời cuộc gọi.</string>
<string name="notice_answered_call">%s đã trả lời cuộc gọi.</string>
<string name="notice_call_candidates_by_you">Bạn đã gửi dữ liệu để thiết lập cuộc gọi.</string>
<string name="notice_call_candidates">%s đã gửi dữ liệu để thiết lập cuộc gọi.</string>
<string name="notice_placed_voice_call_by_you">Bạn đã đặt một cuộc gọi thoại.</string>
<string name="notice_placed_voice_call">%s đã đặt một cuộc gọi thoại.</string>
<string name="notice_placed_video_call_by_you">Bạn đã đặt một cuộc gọi video.</string>
<string name="notice_placed_video_call">%s đã đặt một cuộc gọi video.</string>
<string name="notice_room_name_changed_by_you">Bạn đã đổi tên phòng thành: %1$s</string>
<string name="notice_room_name_changed">%1$s đã đổi tên phòng thành: %2$s</string>
<string name="notice_room_avatar_changed_by_you">Bạn đã thay đổi ảnh đại diện của phòng</string>
<string name="notice_room_avatar_changed">%1$s đã thay đổi ảnh đại diện của phòng</string>
<string name="notice_room_topic_changed">%1$s đã thay đổi chủ đề thành: %2$s</string>
<string name="notice_room_topic_changed_by_you">Bạn đã thay đổi chủ đề thành: %1$s</string>
<string name="event_status_delete_all_failed_dialog_title">Xoá các tin nhắn chưa được gửi</string>
<string name="event_status_delete_all_failed_dialog_message">Bạn có chắc bạn muốn xoá tất cả tin nhắn chưa được gửi trong phòng này không\?</string>
<string name="notice_room_kick_by_you">Bạn đã kick %1$s</string>
<string name="notice_room_kick">%1$s đã kick %2$s</string>
<string name="notice_room_reject_by_you">Bạn đã từ chối lời mời</string>
<string name="notice_room_reject">%1$s đã từ chối lời mời</string>
<string name="notice_direct_room_leave_by_you">Bạn đã rời phòng</string>
<string name="notice_direct_room_leave">%1$s đã rời phòng</string>
<string name="notice_room_leave_by_you">Bạn đã rời phòng</string>
<string name="notice_room_leave">%1$s đã rời phòng</string>
<string name="notice_direct_room_join_by_you">Bạn đã tham gia</string>
<string name="notice_direct_room_join">%1$s đã tham gia</string>
<string name="notice_room_join_by_you">Bạn đã tham gia phòng</string>
<string name="notice_room_join">%1$s đã tham gia phòng</string>
<string name="notice_room_invite_you">%1$s đã mời bạn</string>
<string name="notice_room_invite_by_you">Bạn đã mời %1$s</string>
<string name="notice_room_invite">%1$s đã mời %2$s</string>
<string name="notice_direct_room_created_by_you">Bạn đã tạo cuộc thảo luận</string>
<string name="notice_direct_room_created">%1$s đã tạo cuộc thảo luận</string>
<string name="notice_room_created_by_you">Bạn đã tạo phòng</string>
<string name="notice_room_created">%1$s đã tạo phòng</string>
<string name="notice_room_invite_no_invitee_by_you">Lời mời của bạn</string>
<string name="notice_room_invite_no_invitee">Lời mời của %s</string>
<string name="summary_you_sent_sticker">Bạn đã gửi một sticker.</string>
<string name="summary_user_sent_sticker">%1$s đã gửi một sticker.</string>
<string name="summary_you_sent_image">Bạn đã gửi một hình ảnh.</string>
<string name="summary_user_sent_image">%1$s đã gửi một hình ảnh.</string>
<string name="summary_message">%1$s: %2$s</string>
<string name="notice_profile_change_redacted_by_you">Bạn đã cập nhật hồ sơ của bạn %1$s</string>
<string name="notice_profile_change_redacted">%1$s đã cập nhật hồ sơ của họ %2$s</string>
<string name="invite_just_to_this_room_desc">Họ sẽ không ở trong %s</string>
<string name="invite_just_to_this_room">Chỉ vào phòng này</string>
<string name="invite_to_space_with_name_desc">Họ sẽ có thể khám phá %s</string>
<string name="invite_to_space_with_name">Mời vào %s</string>
<string name="invite_by_link">Chia sẻ liên kết</string>
<string name="room_alias_preview_not_found">Bí danh này không truy cập được vào lúc này.
\nHãy thử lại sau, hoặc yêu cầu một quản trị viên của phòng kiểm tra xem bạn có quyền truy cập không.</string>
<string name="join_anyway">Vẫn tham gia</string>
<string name="disclaimer_positive_button">TÌM HIỂU THÊM</string>
<string name="disclaimer_negative_button">HIỂU RỒI</string>
<string name="disclaimer_content">Chúng tôi rất háo hức muốn tuyên bố rằng chúng tôi đã đổi tên! Ứng dụng của bạn đã được cập nhật và bạn đã đăng nhập vào tài khoản của bạn.</string>
<string name="disclaimer_title">Riot bây giờ là Element!</string>
<string name="notice_crypto_unable_to_decrypt_merged">Đang đợi lịch sử mã hoá</string>
<string name="crypto_error_withheld_generic">Bạn không thể truy cập tin nhắn này vì người gửi đã cố tình không gửi các mã khoá</string>
<string name="crypto_error_withheld_unverified">Bạn không thể truy cập tin nhắn này vì phiên làm việc của bạn không được người gửi tin cậy</string>
<string name="crypto_error_withheld_blacklisted">Bạn không thể truy cập tin nhắn này vì bạn đã bị người gửi chặn</string>
<string name="notice_crypto_unable_to_decrypt_friendly_desc">Bởi vì mã hoá đầu cuối, bạn có thể sẽ cần đợi tin nhắn của một ai đó đến nơi vì các mã khoá mã hoá đã không được gửi đến bạn một cách đúng.</string>
<string name="crypto_utd">Không thể giải mã</string>
<string name="notice_crypto_unable_to_decrypt_friendly">Đang đợi tin nhắn này, việc này có thể mất một lúc</string>
<string name="notice_room_leave_with_reason_by_you">Bạn đã rời phòng. Lý do: %1$s</string>
<string name="notice_room_leave_with_reason">%1$s đã rời phòng. Lý do: %2$s</string>
<string name="auth_reset_password_email_validation_message">Một email đã được gửi đến %s. Khi bạn đã đi theo liên kết mà email đó chứa, hãy nhấn ở dưới.</string>
<string name="auth_reset_password_missing_password">Mật khẩu mới phải được nhập.</string>
<string name="auth_reset_password_missing_email">Địa chỉ email được liên kết đến tài khoản của bạn phải được nhập.</string>
<string name="auth_reset_password_message">Để đặt lại mật khẩu, hãy nhập địa chỉ email được liên kết đến tài khoản của bạn:</string>
<string name="auth_username_in_use">Tên người dùng đã được sử dụng</string>
<string name="auth_recaptcha_message">Máy chủ nhà này muốn chắc chắn là bạn không phải rô bốt</string>
<string name="auth_threepid_warning_message">Việc đăng ký bằng cả email và số điện thoại ngay một lúc chưa được hỗ trợ cho đến khi api có tồn tại. Chỉ có số điện thoại sẽ được tính đến.
\n
\nBạn có thể thêm email vào hồ sơ của bạn trong cài đặt.</string>
<string name="auth_use_server_options">Sử dụng tuỳ chọn máy chủ tuỳ chỉnh (nâng cao)</string>
<string name="auth_msisdn_already_defined">Số điện thoại này đã được định nghĩa rồi.</string>
<string name="auth_email_already_defined">Địa chỉ email này đã được định nghĩa rồi.</string>
<string name="auth_login_sso">Đăng nhập bằng đăng nhập một lần</string>
<string name="use_as_default_and_do_not_ask_again">Sử dụng làm mặc định và không hỏi lại</string>
<string name="option_always_ask">Luôn hỏi</string>
<string name="send_files_in">Gửi vào</string>
<string name="send_bug_report_logs_description">Để chẩn đoán vấn đề, nhật ký từ ứng dụng này sẽ được gửi cùng với báo cáo lỗi này. Báo cáo lỗi này, bao gồm cả nhật ký và ảnh chụp màn hình, sẽ không thể được nhìn thấy công khai. Nếu bạn muốn chỉ gửi văn bản ở trên, hãy vui lòng bỏ đánh dấu:</string>
<string name="spaces_header">Không gian</string>
<string name="spaces_invited_header">Lời mời</string>
<string name="no_public_room_placeholder">Không có phòng công khai có sẵn</string>
<string name="suggested_header">Phòng được đề xuất</string>
<string name="dialog_edit_hint">Giá trị mới</string>
<string name="action_return">Quay lại</string>
<string name="action_unpublish">Huỷ xuất bản</string>
<string name="failed_to_remove_widget">Xoá tiện ích thất bại</string>
<string name="failed_to_add_widget">Thêm tiện ích thất bại</string>
<string name="review">Xem xét</string>
<string name="action_switch">Chuyển</string>
<string name="encryption_information_blocked">Đã cho vào danh sách đen</string>
<string name="encryption_information_verified">Đã xác minh</string>
<string name="encryption_information_not_verified">Chưa xác minh</string>
<plurals name="encryption_import_room_keys_success">
<item quantity="other">Nhập %1$d/%2$d mã khoá thành công.</item>
</plurals>
<string name="encryption_message_recovery">Phục hồi các tin nhắn được mã hoá</string>
<string name="encryption_exported_successfully">Xuất các mã khoá thành công</string>
<string name="encryption_export_saved_as">Các mã khoá phòng E2E đã được lưu ra \'%s\'.
\n
\nCảnh báo: tệp này có thể bị xoá nếu ứng dụng bị gỡ cài đặt.</string>
<string name="encryption_export_notice">Vui lòng tạo một mật khẩu để mã hoá các mã khoá được xuất. Bạn sẽ cần nhập mật khẩu đó để có thể nhập các mã khoá đó.</string>
<string name="encryption_export_export">Xuất</string>
<string name="encryption_export_room_keys_summary">Xuất các mã khoá ra tệp cục bộ</string>
<string name="encryption_export_room_keys">Xuất các mã khoá phòng</string>
<string name="encryption_export_e2e_room_keys">Xuất các mã khoá phòng E2E</string>
<string name="encryption_information_ed25519_fingerprint">Mã kiểm tra Ed25519</string>
<string name="encryption_information_verification">Xác minh</string>
<string name="encryption_import_import">Nhập</string>
<string name="encryption_import_room_keys_summary">Nhập các mã khoá từ tệp cục bộ</string>
<string name="encryption_import_room_keys">Nhập các mã khoá phòng</string>
<string name="encryption_import_e2e_room_keys">Nhập các mã khoá phòng E2E</string>
<string name="encryption_settings_manage_message_recovery_summary">Quản lý bản sao lưu mã khoá</string>
<string name="encryption_information_none">không có</string>
<string name="encryption_information_unknown_ip">ip không xác định</string>
<string name="encryption_information_unknown_device">phiên làm việc không xác định</string>
<string name="directory_server_fail_to_retrieve_server">Máy chủ có thể là không có sẵn hoặc bị quá tải</string>
<string name="unknown_devices_alert_message">Phòng này chứa các phiên làm việc không xác định chưa được xác minh.
\nĐiều này có nghĩa là không có bảo đảm rằng các phiên làm việc đó thuộc về những người dùng mà chúng nói rằng chúng thuộc về họ.
\nChúng tôi khuyên bạn thực hiện quá trình xác minh cho mỗi phiên làm việc trước khi tiếp tục, nhưng bạn có thể gửi lại tin nhắn mà không xác minh nếu bạn muốn.
\n
\nCác phiên làm việc không xác định:</string>
<string name="unknown_devices_alert_title">Phòng chứa các phiên làm việc không xác định</string>
<string name="encryption_information_verify_key_match">Tôi xác minh rằng các mã khoá có trùng khớp</string>
<string name="encryption_information_verify_device_warning2">Nếu chúng không khớp, sự bảo mật của việc giao tiếp của bạn có thể bị can thiệp.</string>
<string name="encryption_information_verify_device_warning">Xác nhận bằng cách so sánh những điều sau đây với Cài đặt người dùng trong phiên làm việc kia của bạn:</string>
<string name="encryption_information_verify_device">Xác minh phiên làm việc</string>
<string name="encryption_information_unblock">Xoá khỏi danh sách đen</string>
<string name="encryption_information_block">Cho vào danh sách đen</string>
<string name="encryption_information_unverify">Huỷ xác minh</string>
<string name="encryption_information_verify">Xác minh</string>
<string name="hs_url">URL máy chủ nhà</string>
<string name="action_historical">Lịch sử</string>
<string name="room_participants_leave_prompt_msg">Bạn có chắc bạn muốn rời khỏi phòng không\?</string>
<string name="room_participants_leave_prompt_title">Rời khỏi phòng</string>
<plurals name="format_time_d">
<item quantity="other">%d ngày</item>
</plurals>
<plurals name="format_time_h">
<item quantity="other">%d tiếng</item>
</plurals>
<plurals name="format_time_m">
<item quantity="other">%d phút</item>
</plurals>
<plurals name="format_time_s">
<item quantity="other">%d giây</item>
</plurals>
<string name="room_title_one_member">1 thành viên</string>
<plurals name="room_title_members">
<item quantity="other">%d thành viên</item>
</plurals>
<plurals name="room_header_active_members_count">
<item quantity="other">%d thành viên hoạt động</item>
</plurals>
<string name="room_creation_add_member">Thêm thành viên</string>
<string name="room_creation_title">Trò chuyện mới</string>
<string name="invite_no_identity_server_error">Thêm một máy chủ danh tính trong cài đặt của bạn để thực hiện hành động này.</string>
<string name="room_preview_room_interactions_disabled">Đây là một bản xem trước của phòng này. Các sự tương tác phòng đã bị tắt.</string>
<string name="room_preview_try_join_an_unknown_room_default">một phòng</string>
<string name="room_preview_try_join_an_unknown_room">Bạn đang cố truy cập %s. Bạn có muốn tham gia để tham dự vào cuộc thảo luận không\?</string>
<string name="room_preview_unlinked_email_warning">Lời mời này đã được gửi đến %s, nó không được liên kết với tài khoản này.
\nBạn có thể muốn đăng nhập bằng một tài khoản khác, hoặc thêm email này vào tài khoản của bạn.</string>
<string name="room_preview_invitation_format">Bạn đã được %s mời tham gia phòng này</string>
<string name="room_jump_to_first_unread">Nhảy đến tin nhắn chưa đọc.</string>
<string name="room_sync_in_progress">Đang đồng bộ…</string>
<string name="open_chat_header">Mở tiêu đề</string>
<string name="list_members">Liệt kê các thành viên</string>
<string name="reject">Từ chối</string>
<string name="preview">Xem trước</string>
<string name="join">Tham gia</string>
<string name="remove">Xoá</string>
<string name="_continue">Tiếp tục</string>
<string name="no">KHÔNG</string>
<string name="yes"></string>
<string name="media_slider_saved_message">Lưu vào mục tải xuống\?</string>
<string name="media_slider_saved">Đã lưu</string>
<string name="permissions_denied_add_contact">Cho phép quyền truy cập danh bạ của bạn.</string>
<string name="permissions_denied_qr_code">Để quét mã QR, bạn cần cho phép quyền truy cập máy ảnh.</string>
<string name="permissions_action_not_performed_missing_permissions">Xin lỗi. Hành động không được thực hiện do thiếu quyền</string>
<string name="template_permissions_msg_contacts_warning_other_androids">${app_name} có thể kiểm tra sổ địa chỉ của bạn để tìm những người dùng Matrix khác dựa trên email và số điện thoại của họ.
\n
\nBạn có đồng ý chia sẻ sổ địa chỉ của bạn vì mục đích này không\?</string>
<string name="template_permissions_rationale_msg_contacts">${app_name} có thể kiểm tra sổ địa chỉ của bạn để tìm những người dùng Matrix khác dựa trên email và số điện thoại của họ. Nếu bạn đồng ý chia sẻ sổ địa chỉ vì mục đích này, vui lòng cho phép quyền truy cập trên cửa sổ popup tiếp theo.</string>
<string name="template_permissions_rationale_msg_camera_and_audio">${app_name} cần quyền truy cập máy ảnh và micro của bạn để thực hiện các cuộc gọi video.
\n
\nVui lòng cho phép quyền truy cập trên các cửa sổ popup tiếp theo để có thể thực hiện cuộc gọi.</string>
<string name="permissions_rationale_msg_record_audio_explanation">"
\n
\nVui lòng cho phép quyền truy cập trên cửa sổ popup tiếp theo để có thể thực hiện cuộc gọi."</string>
<string name="template_permissions_rationale_msg_record_audio">${app_name} cần quyền truy cập micro của bạn để thực hiện các cuộc gọi âm thanh.</string>
<string name="permissions_rationale_msg_camera_explanation">"
\n
\nVui lòng cho phép quyền truy cập trên cửa sổ popup tiếp theo để có thể thực hiện cuộc gọi."</string>
<string name="template_permissions_rationale_msg_camera">${app_name} cần quyền truy cập máy ảnh để chụp ảnh và thực hiện các cuộc gọi video.</string>
<string name="template_permissions_rationale_msg_storage">${app_name} cần quyền truy cập thư viện ảnh và video của bạn để gửi và lưu các tệp đính kèm.
\n
\nVui lòng cho phép quyền truy cập trên cửa sổ popup tiếp theo để có thể gửi các tệp từ điện thoại của bạn.</string>
<string name="permissions_rationale_popup_title">Thông tin</string>
<string name="media_picker_cannot_record_video">Không thể quay video</string>
<string name="media_picker_both_capture_title">Chụp ảnh hoặc quay video</string>
<string name="call_error_answered_elsewhere">cuộc gọi đã được trả lời ở nơi khác</string>
<string name="call_error_camera_init_failed">Không thể khởi tạo máy ảnh</string>
<string name="call_error_ice_failed">Kết nối phương tiện thất bại</string>
<string name="call_error_user_not_responding">Bên kia không thể nhấc máy.</string>
<string name="call_hold_action">Giữ máy</string>
<string name="call_held_by_you">Bạn đã giữ máy</string>
<string name="call_held_by_user">%s đã giữ máy</string>
<string name="call_resume_action">Tiếp tục</string>
<string name="return_to_call">Quay về cuộc gọi</string>
<string name="active_call_with_duration">Cuộc gọi đang hoạt động (%s)</string>
<string name="video_call_in_progress">Cuộc gọi video đang diễn ra…</string>
<string name="call_in_progress">Cuộc gọi đang diễn ra…</string>
<string name="incoming_voice_call">Cuộc gọi thoại đến</string>
<string name="incoming_video_call">Cuộc gọi video đến</string>
<string name="incoming_call">Cuộc gọi đến</string>
<string name="call_ring">Đang gọi…</string>
<string name="call_ended">Cuộc gọi đã kết thúc</string>
<string name="settings_call_ringtone_use_default_stun_sum">Sẽ sử dụng %s làm hỗ trợ khi máy chủ nhà không có một máy chủ (địa chỉ IP của bạn sẽ được chia sẻ trong cuộc gọi)</string>
<string name="settings_call_ringtone_use_default_stun">Cho phép máy chủ hỗ trợ cuộc gọi dự phòng</string>
<string name="settings_call_category">Cuộc gọi</string>
<string name="yesterday">Hôm qua</string>
<string name="attachment_remaining_time_minutes">%1$d phút %2$d giây</string>
<string name="attachment_remaining_time_seconds">%d giây</string>
<string name="attachment_cancel_upload">Huỷ tải lên\?</string>
<string name="attachment_cancel_download">Huỷ tải xuống\?</string>
<string name="compression_opt_list_small">Nhỏ</string>
<string name="compression_opt_list_medium">Trung bình</string>
<string name="compression_opt_list_large">Lớn</string>
<string name="compression_opt_list_original">Nguyên gốc</string>
<string name="compression_options">Gửi dưới dạng</string>
<plurals name="membership_changes">
<item quantity="other">%d thay đổi thành viên</item>
</plurals>
<string name="groups_list">Danh sách nhóm</string>
<string name="read_receipts_list">Danh sách xác nhận đã đọc</string>
<string name="template_e2e_re_request_encryption_key_dialog_content">Vui lòng khởi chạy ${app_name} trên một thiết bị khác mà có thể giải mã tin nhắn để nó có thể gửi các mã khoá vào phiên làm việc này.</string>
<string name="e2e_re_request_encryption_key_dialog_title">Đã gửi yêu cầu</string>
<string name="e2e_re_request_encryption_key_sent">Đã gửi yêu cầu mã khoá.</string>
<string name="e2e_re_request_encryption_key">Yêu cầu lại các mã khoá mã hoá từ các phiên làm việc khác của bạn.</string>
<string name="login_error_login_email_not_yet">Liên kết email mà chưa được nhấn vào</string>
<string name="login_error_limit_exceeded">Quá nhiều yêu cầu đã được gửi</string>
<string name="login_error_not_json">Đã không chứa JSON hợp lệ</string>
<string name="login_error_unknown_token">Token truy cập được chỉ định đã không được nhận ra</string>
<string name="error_unauthorized">Không được uỷ quyền, thiếu thông tin xác thực hợp lệ</string>
<string name="login_error_homeserver_not_found">Không thể kết nối đến máy chủ nhà tại URL này, vui lòng kiểm tra nó</string>
<string name="login_error_invalid_home_server">Vui lòng nhập URL hợp lệ</string>
<string name="login_error_unable_register_mail_ownership">Không thể đăng ký: lỗi sở hữu email</string>
<string name="auth_accept_policies">Vui lòng xem xét và chấp nhận chính sách của máy chủ nhà này:</string>
<string name="auth_reset_password_success_message">Mật khẩu của bạn đã được đặt lại.
\n
\nBạn đã bị đăng xuất ra khỏi tất cả phiên làm việc và sẽ không nhận thông báo đẩy nữa. Để bật lại thông báo, hãy đăng nhập lại trên mỗi thiết bị.</string>
<string name="auth_reset_password_error_unauthorized">Xác minh địa chỉ email thất bại: hãy chắc chắn là bạn đã nhấn vào liên kết trong email</string>
<string name="settings_room_directory_show_all_rooms_summary">Hiện tất cả phòng trong thư mục phòng, bao gồm cả các phòng có nội dung phản cảm.</string>
<string name="settings_room_directory_show_all_rooms">Hiện các phòng có nội dung phản cảm</string>
<string name="settings_category_room_directory">Thư mục phòng</string>
<string name="system_theme">Mặc định hệ thống</string>
<string name="notice_end_to_end_unknown_algorithm_by_you">Bạn đã bật mã hoá đầu cuối (thuật toán không được nhận ra %1$s).</string>
<string name="notice_end_to_end_unknown_algorithm">%1$s đã bật mã hoá đầu cuối (thuật toán không được nhận ra %2$s).</string>
<string name="notice_end_to_end_ok_by_you">Bạn đã bật mã hoá đầu cuối.</string>
<string name="notice_end_to_end_ok">%1$s đã bật mã hoá đầu cuối.</string>
<string name="notice_direct_room_guest_access_forbidden_by_you">Bạn đã ngăn chặn khách tham gia phòng.</string>
<string name="notice_direct_room_guest_access_forbidden">%1$s đã ngăn chặn khách tham gia phòng.</string>
<string name="notice_room_guest_access_forbidden_by_you">Bạn đã ngăn chặn khách tham gia phòng.</string>
<string name="notice_room_guest_access_forbidden">%1$s đã ngăn chặn khách tham gia phòng.</string>
<string name="notice_direct_room_guest_access_can_join_by_you">Bạn đã cho phép khách tham gia vào đây.</string>
<string name="notice_direct_room_guest_access_can_join">%1$s đã cho phép khách tham gia vào đây.</string>
<string name="notice_room_guest_access_can_join_by_you">Bạn đã cho phép khách tham gia phòng.</string>
<string name="notice_room_guest_access_can_join">%1$s đã cho phép khách tham gia phòng.</string>
<string name="notice_room_canonical_alias_no_change_by_you">Bạn đã thay đổi các địa chỉ cho phòng này.</string>
<string name="notice_room_canonical_alias_no_change">%1$s đã thay đổi các địa chỉ cho phòng này.</string>
<string name="notice_room_canonical_alias_main_and_alternative_changed_by_you">Bạn đã thay đổi các địa chỉ chính và thay thế cho phòng này.</string>
<string name="notice_room_canonical_alias_main_and_alternative_changed">%1$s đã thay đổi các địa chỉ chính và thay thế cho phòng này.</string>
<string name="notice_room_canonical_alias_alternative_changed_by_you">Bạn đã thay đổi các địa chỉ thay thế cho phòng này.</string>
<string name="notice_room_canonical_alias_alternative_changed">%1$s đã thay đổi các địa chỉ thay thế cho phòng này.</string>
<plurals name="notice_room_canonical_alias_alternative_removed_by_you">
<item quantity="other">Bạn đã xoá các địa chỉ thay thế %1$s cho phòng này.</item>
</plurals>
<plurals name="notice_room_canonical_alias_alternative_removed">
<item quantity="other">%1$s đã xoá các địa chỉ thay thế %2$s cho phòng này.</item>
</plurals>
<plurals name="notice_room_canonical_alias_alternative_added_by_you">
<item quantity="other">Bạn đã thêm các địa chỉ thay thế %1$s cho phòng này.</item>
</plurals>
<plurals name="notice_room_canonical_alias_alternative_added">
<item quantity="other">%1$s đã thêm các địa chỉ thay thế %2$s cho phòng này.</item>
</plurals>
<string name="notice_room_canonical_alias_unset_by_you">Bạn đã xoá địa chỉ chính cho phòng này.</string>
<string name="notice_room_canonical_alias_unset">%1$s đã xoá địa chỉ chính cho phòng này.</string>
<string name="notice_room_canonical_alias_set_by_you">Bạn đã đặt địa chỉ chính cho phòng này thành %1$s.</string>
<string name="notice_room_canonical_alias_set">%1$s đã đặt địa chỉ chính cho phòng này thành %2$s.</string>
<string name="notice_room_aliases_added_and_removed_by_you">Bạn đã thêm %1$s và xoá %2$s với tư cách là các địa chỉ cho phòng này.</string>
<string name="notice_room_aliases_added_and_removed">%1$s đã thêm %2$s và xoá %3$s với tư cách là các địa chỉ cho phòng này.</string>
<plurals name="notice_room_aliases_removed_by_you">
<item quantity="other">Bạn đã xoá %1$s với tư cách là các địa chỉ cho phòng này.</item>
</plurals>
<plurals name="notice_room_aliases_removed">
<item quantity="other">%1$s đã xoá %2$s với tư cách là các địa chỉ cho phòng này.</item>
</plurals>
<plurals name="notice_room_aliases_added_by_you">
<item quantity="other">Bạn đã thêm %1$s làm các địa chỉ cho phòng này.</item>
</plurals>
<plurals name="notice_room_aliases_added">
<item quantity="other">%1$s đã thêm %2$s làm các địa chỉ cho phòng này.</item>
</plurals>
<string name="notice_room_withdraw_with_reason_by_you">Bạn đã rút lại lời mời của %1$s. Lý do: %2$s</string>
<string name="notice_room_withdraw_with_reason">%1$s đã rút lại lời mời của %2$s. Lý do: %3$s</string>
<string name="notice_room_third_party_registered_invite_with_reason_by_you">Bạn đã chấp nhận lời mời đối với %1$s. Lý do: %2$s</string>
<string name="notice_room_third_party_registered_invite_with_reason">%1$s đã chấp nhận lời mời đối với %2$s. Lý do: %3$s</string>
<string name="notice_room_third_party_revoked_invite_with_reason_by_you">Bạn đã thu hồi lời mời để %1$s tham gia phòng. Lý do: %2$s</string>
<string name="notice_room_third_party_revoked_invite_with_reason">%1$s đã thu hồi lời mời để %2$s tham gia phòng. Lý do: %3$s</string>
<string name="notice_room_third_party_invite_with_reason_by_you">Bạn đã gửi lời mời đến %1$s để tham gia phòng. Lý do: %2$s</string>
<string name="notice_room_third_party_invite_with_reason">%1$s đã gửi lời mời đến %2$s để tham gia phòng. Lý do: %3$s</string>
<string name="notice_room_ban_with_reason_by_you">Bạn đã cấm %1$s. Lý do: %2$s</string>
<string name="notice_room_ban_with_reason">%1$s đã cấm %2$s. Lý do: %3$s</string>
<string name="notice_room_unban_with_reason_by_you">Bạn đã bỏ cấm %1$s. Lý do: %2$s</string>
<string name="notice_room_unban_with_reason">%1$s đã bỏ cấm %2$s. Lý do: %3$s</string>
<string name="notice_room_kick_with_reason_by_you">Bạn đã đá %1$s. Lý do: %2$s</string>
<string name="notice_room_kick_with_reason">%1$s đã đá %2$s. Lý do: %3$s</string>
<string name="notice_room_reject_with_reason_by_you">Bạn đã từ chối lời mời. Lý do: %1$s</string>
<string name="notice_room_reject_with_reason">%1$s đã từ chối lời mời. Lý do: %2$s</string>
<string name="notice_direct_room_leave_with_reason_by_you">Bạn đã rời đi. Lý do: %1$s</string>
<string name="notice_direct_room_leave_with_reason">%1$s đã rời đi. Lý do: %2$s</string>
<string name="notice_direct_room_join_with_reason_by_you">Bạn đã tham gia. Lý do: %1$s</string>
<string name="notice_direct_room_join_with_reason">%1$s đã tham gia. Lý do: %2$s</string>
<string name="notice_room_join_with_reason_by_you">Bạn đã tham gia phòng. Lý do: %1$s</string>
<string name="notice_room_join_with_reason">%1$s đã tham gia phòng. Lý do: %2$s</string>
<string name="notice_room_invite_you_with_reason">%1$s đã mời bạn. Lý do: %2$s</string>
<string name="notice_room_invite_with_reason_by_you">Bạn đã mời %1$s. Lý do: %2$s</string>
<string name="notice_room_invite_with_reason">%1$s đã mời %2$s. Lý do: %3$s</string>
<string name="notice_room_invite_no_invitee_with_reason_by_you">Lời mời của bạn. Lý do: %1$s</string>
<string name="notice_room_invite_no_invitee_with_reason">Lời mời của %1$s. Lý do: %2$s</string>
<string name="clear_timeline_send_queue">Xoá hàng chờ gửi</string>
<string name="event_status_sending_message">Đang gửi tin nhắn…</string>
<string name="event_status_sent_message">Đã gửi tin nhắn</string>
<string name="initial_sync_start_importing_account_data">Đồng bộ ban đầu:
\nĐang nhập dữ liệu tài khoản</string>
<string name="initial_sync_start_importing_account_groups">Đồng bộ ban đầu:
\nĐang nhập các cộng đồng</string>
<string name="initial_sync_start_importing_account_left_rooms">Đồng bộ ban đầu:
\nĐang nhập các phòng đã rời khỏi</string>
<string name="initial_sync_start_importing_account_invited_rooms">Đồng bộ ban đầu:
\nĐang nhập các phòng đã mời vào</string>
<string name="initial_sync_start_importing_account_joined_rooms">Đồng bộ ban đầu:
\nĐang nhập các phòng đã tham gia</string>
<string name="initial_sync_start_importing_account_rooms">Đồng bộ ban đầu:
\nĐang nhập các phòng</string>
<string name="initial_sync_start_importing_account_crypto">Đồng bộ ban đầu:
\nĐang nhập mã hoá</string>
<string name="initial_sync_start_importing_account">Đồng bộ ban đầu:
\nĐang nhập tài khoản…</string>
<string name="initial_sync_start_downloading">Đồng bộ ban đầu:
\nĐang tải xuống dữ liệu…</string>
<string name="initial_sync_start_server_computing">Đồng bộ ban đầu:
\nĐang đợi phản hồi từ máy chủ…</string>
<string name="room_displayname_empty_room_was">Phòng trống (đã là %s)</string>
<string name="room_displayname_empty_room">Phòng trống</string>
<plurals name="room_displayname_three_and_more_members">
<item quantity="other">%1$s và %2$d người khác</item>
</plurals>
<plurals name="room_displayname_four_and_more_members">
<item quantity="other">%1$s, %2$s, %3$s và %4$d người khác</item>
</plurals>
<string name="room_displayname_4_members">%1$s, %2$s, %3$s và %4$s</string>
<string name="room_displayname_3_members">%1$s, %2$s và %3$s</string>
<string name="room_displayname_two_members">%1$s và %2$s</string>
<string name="room_displayname_room_invite">Lời mời vào phòng</string>
<string name="room_displayname_invite_from">Lời mời từ %s</string>
<string name="notice_room_server_acl_updated_ip_literals_not_allowed">• Những máy chủ khớp với IP bây giờ sẽ bị cấm.</string>
<string name="notice_room_server_acl_updated_ip_literals_allowed">• Những máy chủ khớp với IP bây giờ sẽ được cho phép.</string>
<string name="notice_room_server_acl_set_ip_literals_not_allowed">• Những máy chủ khớp với IP bị cấm.</string>
<string name="notice_room_server_acl_set_ip_literals_allowed">• Những máy chủ khớp với IP được cho phép.</string>
<string name="room_participants_action_unignore_title">Hủy bỏ qua người dùng</string>
<string name="room_participants_action_ignore">Bỏ qua</string>
<string name="room_participants_action_ignore_prompt_msg">Bỏ qua người dùng này sẽ xóa những tin nhắn của họ khỏi những phòng bạn chia sẻ.
\n
\nBạn có thể đảo ngược hành động này bất cứ lúc nào trong cài đặt chung.</string>
<string name="room_participants_action_ignore_title">Bỏ qua người dùng</string>
<string name="room_participants_power_level_demote">Giáng cấp</string>
<string name="room_participants_power_level_demote_warning_prompt">Bạn sẽ không thể hoàn tác thay đổi này vì bạn đang tự giáng cấp bản thân, nếu bạn là người dùng cuối cùng có đặc quyền trong phòng, nó sẽ không thể lấy lại đặc quyền.</string>
<string name="room_participants_power_level_demote_warning_title">Giáng cấp bản thân\?</string>
<string name="room_participants_power_level_prompt">Bạn sẽ không thể hoàn tác thay đổi này vì bạn đang thăng cấp người dùng có cùng cấp quyền như của bạn.
\nBạn có chắc không\?</string>
<string name="room_participants_action_devices_list">Hiển thị danh sách phiên</string>
<string name="room_participants_action_mention">Nhắc đến</string>
<string name="room_participants_invite_search_another_user">ID người dùng, Tên hoặc email</string>
<string name="room_participants_action_set_admin">Làm quản trị viên</string>
<string name="room_participants_action_set_moderator">Làm điều hành viên</string>
<string name="room_participants_action_set_default_power_level">Đặt lại thành người dùng bình thường</string>
<string name="room_participants_action_kick">Đá</string>
<string name="room_participants_action_unban">Bỏ cấm</string>
<string name="room_participants_action_ban">Cấm</string>
<string name="room_participants_action_remove">Xóa khỏi phòng này</string>
<string name="room_participants_action_leave">Rời khỏi phòng này</string>
<string name="room_participants_action_cancel_invite">Hủy mời</string>
<string name="room_participants_action_invite">Mời</string>
<string name="room_participants_header_devices">Phiên</string>
<string name="room_participants_header_direct_chats">Tin nhắn trực tiếp</string>
<string name="room_participants_header_call">Cuộc gọi</string>
<string name="room_participants_header_admin_tools">Những công cụ quản trị viên</string>
<string name="room_participants_ago">cách đây %1$s%2$s</string>
<string name="room_participants_now">%1$s bây giờ</string>
<string name="room_participants_idle">Nhàn rỗi</string>
<string name="room_participants_offline">Ngoại tuyến</string>
<string name="room_participants_online">Trực tuyến</string>
<string name="room_participants_create">Tạo</string>
<string name="room_participants_remove_prompt_msg">Bạn có chắc muốn xóa %s khỏi cuộc trò chuyện này\?</string>
<string name="room_participants_leave_private_warning">Phòng này không công khai. Bạn sẽ không thể tham gia lại nếu không có lời mời.</string>
<string name="continue_anyway">Vẫn tiếp tục</string>
<plurals name="missed_video_call">
<item quantity="other">%d cuộc gọi video bị nhỡ</item>
</plurals>
<plurals name="missed_audio_call">
<item quantity="other">%d cuộc gọi thoại bị nhỡ</item>
</plurals>
<string name="hs_client_url">URL API máy chủ nhà</string>
<string name="missing_permissions_title">Thiếu quyền</string>
<string name="denied_permission_voice_message">Để gửi những tin nhắn thoại, vui lòng cấp quyền Microphone.</string>
<string name="denied_permission_camera">Để thực hiện hành động này, vui lòng cấp quyền Camera từ cài đặt hệ thống.</string>
<string name="denied_permission_generic">Vài quyền đang thiếu để thực hiện hành vi này, vui lòng cấp quyền từ cài đặt hệ thống.</string>
<string name="settings_set_workmanager_delay">Tần suất đồng bộ ưu tiên</string>
<string name="settings_set_sync_timeout">Yêu cầu đồng bộ hết thời hạn</string>
<string name="settings_enable_background_sync">Bật đồng bộ ngầm</string>
<string name="settings_start_on_boot">Chạy khi khởi động</string>
<string name="settings_background_sync_update_error">Cập nhật thiết lập thất bại.</string>
<string name="settings_background_fdroid_sync_mode_disabled_description">Bạn sẽ không được báo tin nhắn đến khi App đang hoạt động ngầm.</string>
<string name="settings_background_sync">Đồng bộ ngầm</string>
<string name="settings_background_fdroid_sync_mode">Chế độ đồng bộ ngầm</string>
<string name="settings_background_fdroid_sync_mode_disabled">Không đồng bộ ngầm</string>
<string name="settings_background_fdroid_sync_mode_real_time">Được tối ưu cho thời gian thực</string>
<string name="settings_background_fdroid_sync_mode_battery">Được tối ưu cho pin</string>
<string name="settings_mentions_and_keywords_encryption_notice">Bạn sẽ không nhận được thông báo khi được đề cập tới trong phòng chat mã hóa trên mobile.</string>
<string name="settings_room_upgrades">Nâng cấp phòng</string>
<string name="settings_messages_by_bot">Tin nhắn gửi bởi bot</string>
<string name="settings_call_invitations">Lời mời cuộc gọi</string>
<string name="settings_room_invitations">Lời mời vào phòng</string>
<string name="settings_messages_containing_keywords">Từ khóa</string>
<string name="settings_mentions_at_room">\@room</string>
<string name="settings_encrypted_group_messages">Tin nhắn trong chat nhóm được mã hóa</string>
<string name="settings_group_messages">Tin nhắn trong chat nhóm</string>
<string name="settings_encrypted_direct_messages">Tin nhắn trực tiếp 1-1 được mã hóa</string>
<string name="settings_messages_direct_messages">Tin nhắn trực tiếp 1-1</string>
<string name="settings_messages_containing_username">Tên đăng nhập của tôi</string>
<string name="settings_messages_containing_display_name">Tên hiển thị của tôi</string>
<string name="settings_messages_at_room">Tin nhắn chứa @room</string>
<string name="settings_messages_sent_by_bot">Tin nhắn được gửi bởi bot</string>
<string name="settings_invited_to_room">Khi tôi được mời vào phòng</string>
<string name="settings_messages_in_group_chat">Tin nhắn trong phòng chat nhóm</string>
<string name="settings_messages_in_one_to_one">Tin nhắn trong phòng chat 1-1</string>
<string name="settings_containing_my_user_name">Tin nhắn chứa tên đăng nhập của tôi</string>
<string name="settings_containing_my_display_name">Tin nhắn chứa trên tôi</string>
<string name="settings_when_rooms_are_upgraded">Khi phòng được nâng cấp phiên bản</string>
<string name="settings_messages_in_e2e_group_chat">Tin nhắn mã hóa trong phòng chat nhóm</string>
<string name="settings_messages_in_e2e_one_to_one">Tin nhắn mã hóa trong phòng chat 1-1</string>
<string name="settings_system_preferences_summary">Chọn màu LED, rung, âm thanh…</string>
<string name="settings_silent_notifications_preferences">Cấu hình thông báo im lặng</string>
<string name="settings_call_notifications_preferences">Cấu hình thông báo cuộc gọi</string>
<string name="settings_noisy_notifications_preferences">Cấu hình thông báo ầm ĩ</string>
<string name="settings_turn_screen_on">Mở màn hình trong 3 giây</string>
<string name="settings_enable_this_device">Bật thông báo cho phiên này</string>
<string name="settings_enable_all_notif">Bật thông báo cho tài khoản này</string>
<string name="settings_notification_ringtone">Âm thanh thông báo</string>
<string name="settings_notification_privacy_message_content_not_shown">• Thông báo sẽ <b>không hiện nội dung tin nhắn</b></string>
<string name="settings_notification_privacy_nosecure_message_content">• Thông báo chứa <b>meta và dữ liệu nội dung tin nhắn</b></string>
<string name="settings_notification_privacy_secure_message_content">• Nội dung thông báo được <b>truy cập an toàn từ homeserver</b></string>
<string name="settings_notification_privacy_metadata">• Thông báo chỉ chứa dữ liệu meta</string>
<string name="settings_notification_privacy_fcm">• Thông báo được gửi qua Firebase Cloud Messaging</string>
<string name="settings_notification_privacy_no_background_sync">App <b>không cần</b> kết nối tới máy chủ khi đang ở background, điều này giúp giảm hao pin</string>
<string name="settings_notification_privacy_need_permission">App cần quyền để thực thi ở background</string>
<string name="settings_notification_privacy_reduced">Rút gọn Riêng tư</string>
<string name="settings_notification_privacy_normal">Bình thường</string>
<string name="settings_troubleshoot_test_battery_quickfix">Bỏ qua trình tối ưu pin</string>
<string name="template_settings_troubleshoot_test_battery_success">${app_name} không bị ảnh hưởng bởi Trình tối ưu pin.</string>
<string name="settings_troubleshoot_test_battery_title">Tối ưu pin</string>
<string name="settings_troubleshoot_test_bg_restricted_quickfix">Hủy các giới hạn</string>
<string name="deactivate_account_title">Hủy tài khoản</string>
<string name="dialog_user_consent_submit">Xem lại ngay</string>
<string name="encryption_information_device_key">Chìa khóa phiên</string>
<string name="encryption_information_device_id">Mã phiên</string>
<string name="encryption_information_name">Tên công khai</string>
<string name="device_name_warning">Tên công khai của phiên được thấy bởi người bạn nói chuyện với</string>
<string name="encryption_information_device_name_with_warning">Tên công khai (người nói chuyện với bạn có thể thấy)</string>
<string name="encryption_information_device_name">Tên công khai</string>
<string name="encryption_information_sender_device_information">Thông tin phiên của người gửi</string>
<string name="encryption_information_decryption_error">Lỗi giải mã</string>
<string name="encryption_information_session_id">Mã phiên</string>
<string name="encryption_information_algorithm">Thuật toán</string>
<string name="encryption_information_claimed_ed25519_fingerprint_key">Chìa khóa vân tay Ed25519</string>
<string name="encryption_information_curve25519_identity_key">Mã định danh Curve25519</string>
<string name="encryption_information_user_id">Mã người dùng</string>
<string name="encryption_information_device_info">Thông tin sự kiện</string>
<string name="encryption_information_title">Thông tin mã hóa đầu cuối</string>
<string name="failed_to_load_timeline_position">%s đã cố tải dữ liệu ở một thời điểm cụ thể trong phòng này nhưng không thể tìm thấy.</string>
<string name="room_settings_no_flair">Phòng này không hiển thị ký hiệu cho bất cứ cộng đồng nào</string>
<string name="room_settings_addresses_add_new_address">Địa chỉ mới (ví dụ #foo:matrix.org)</string>
<string name="room_settings_addresses_no_local_addresses">Phòng này không có địa chỉ địa phương</string>
<string name="room_settings_never_send_to_unverified_devices_summary">Không bao giờ gửi các tin được mã hóa đến các phiên chưa được xác thực trong phòng này.</string>
<string name="room_settings_never_send_to_unverified_devices_title">Chỉ giải mã các phiên được xác thực</string>
<string name="room_settings_labs_end_to_end_warnings">Bạn cần đăng xuất trước khi có thể kích hoạt mã hóa đầu cuối.</string>
<string name="room_settings_labs_end_to_end_is_active">Mã hóa đầu cuối đang được bật</string>
<string name="room_settings_labs_end_to_end">Mã hoa đầu cuối</string>
<string name="room_settings_labs_warning_message">Những chức năng này mang tính thí nghiệm có thể còn nhiều lỗi. Lưu ý khi dùng.</string>
<string name="room_settings_labs_pref_title">Chức năng thí nghiệm</string>
<string name="room_settings_addresses_pref_title">Địa chỉ</string>
<string name="room_settings_room_version_title">Phiên bản phòng</string>
<string name="room_settings_room_internal_id">Mã nội bộ của phòng này</string>
<string name="room_settings_category_advanced_title">Nâng cao</string>
<plurals name="room_settings_banned_users_count">
<item quantity="other">%d người dùng bị cấm</item>
</plurals>
<string name="room_settings_banned_users_title">Người dùng bị cấm</string>
<string name="other_spaces_or_rooms_you_might_not_know">Không gian hoặc phòng khác bạn có thể không biết</string>
<string name="space_you_know_that_contains_this_room">Không gian bạn biết chứa phòng này</string>
<string name="decide_who_can_find_and_join">Quyết định ai có thể tìm và tham gia phòng này.</string>
<string name="tap_to_edit_spaces">Chạm để sửa không gian</string>
<string name="select_spaces">Chọn Không gian</string>
<string name="decide_which_spaces_can_access">Quyết định không gian nào có thể tiếp cận phòng này. Nếu Không gian được chọn, thành viên của Không gian có thể tìm và tham gia phòng.</string>
<string name="spaces_which_can_access">Các Không gian có thể tiếp cận</string>
<string name="allow_space_member_to_find_and_access">Cho phép thành viên Không gia tìm và tham gia.</string>
<string name="room_create_member_of_space_name_can_join">Thành viên của Không gian %s có thể tìm, xem trước và tham gia.</string>
<string name="room_settings_room_access_restricted_description">Bất kỳ ai trong Không gian có phòng này đều có thể tìm và tham gia phòng. Chỉ có quản trị viên của phòng mới có quyền chấp thuận tham gia Không gian.</string>
<string name="room_settings_room_access_restricted_title">Chỉ dành cho thành viên của Không gian</string>
<string name="room_settings_room_access_public_description">Ai cũng có thể tìm và tham gia phòng</string>
<string name="room_settings_room_access_public_title">Công khai</string>
<string name="room_settings_room_access_private_description">Chỉ người được mời mới có thể tham gia</string>
<string name="room_settings_room_access_private_invite_only_title">Riêng tư (dành cho người được mời)</string>
<string name="room_settings_room_access_private_title">Riêng tư</string>
<string name="room_settings_room_access_entry_unknown">Thiết lập tiếp cận không được nhận dạng (%s)</string>
<string name="room_settings_room_access_entry_knock">Bất kỳ ai cũng có thể gõ phòng, thành viên có thể chấp thuận hoặc từ chối</string>
<string name="room_settings_room_access_entry_anyone_with_link_including_guest">Bất kỳ ai biết địa chỉ phòng, gồm cả khách chưa đăng nhập</string>
<string name="room_settings_room_access_entry_anyone_with_link_apart_guest">Bất kỳ ai biết được địa chỉ phòng, trừ khách chưa đăng nhập</string>
<string name="room_settings_room_access_entry_only_invited">Chỉ dành cho người được mời</string>
<string name="room_settings_room_access_warning">Để liên kết với phòng khác, phòng cần có địa chỉ.</string>
<string name="room_settings_read_history_entry_members_only_joined">Chỉ dành cho thành viên (từ thời điểm tham gia)</string>
<string name="room_settings_read_history_entry_members_only_invited">Chỉ dành cho thành viên (từ thời điểm được mời)</string>
<string name="room_settings_read_history_entry_members_only_option_time_shared">Chỉ dành cho thành viên (từ thời điểm chọn thiết lập này)</string>
<string name="room_settings_read_history_entry_anyone">Bất kỳ ai</string>
<string name="room_alias_publish_to_directory_error">Không thể lấy thiết lập truy cập của phòng hiện tại (%1$s).</string>
<string name="room_alias_publish_to_directory">Công khai địa chỉ này trong danh mục phỏng của %1$s\?</string>
<string name="room_alias_action_unpublish">Bỏ công khai địa chỉ này</string>
<string name="room_alias_action_publish">Công khai địa chỉ này</string>
<string name="room_alias_local_address_add">Thêm mới địa chỉ địa phương</string>
<string name="room_alias_local_address_empty">Phòng chat này không có địa chỉ địa phương</string>
<string name="room_alias_local_address_subtitle">Đặt địa chỉ cho phòng này để người dùng có thể tìm thấy phòng chat từ máy chủ (%1$s)</string>
<string name="room_alias_local_address_title">Các địa chỉ địa phương</string>
<string name="room_alias_address_hint">Địa chỉ không khai mới</string>
<string name="room_alias_address_empty">Chưa có địa chỉ công khai nào khác.</string>
<string name="room_alias_address_empty_can_add">Chưa có địa chỉ công khai, thêm mới địa chỉ dưới đây.</string>
<string name="room_alias_publish">Công khai phòng chat này trong danh mục phòng %1$s\?</string>
<string name="room_alias_delete_confirmation">Xóa địa chỉ \"%1$s\"\?</string>
<string name="room_alias_unpublish_confirmation">Bỏ công khai địa chỉ \"%1$s\"\?</string>
<string name="room_alias_published_alias_add_manually_submit">Công khai</string>
<string name="room_alias_published_alias_add_manually">Công khai một địa chỉ phòng chat</string>
<string name="room_alias_published_other">Các địa chỉ công khai khác:</string>
<string name="room_alias_main_address_hint">Địa chỉ chính</string>
<string name="room_alias_published_alias_main">Đây là địa chỉ chính của phòng chat</string>
<string name="room_alias_published_alias_subtitle">Các địa chỉ công khai có thể được sử dụng bởi bất kỳ ai để tham gia phòng chat. Để công khai một địa chỉ, phòng chat cần được thiết lập một địa chỉ địa phương trước.</string>
<string name="room_alias_published_alias_title">Các địa chỉ công khai</string>
<string name="room_alias_title">Các địa chỉ Phòng</string>
<string name="space_settings_alias_subtitle">Quản lý các địa chỉ của Không gian.</string>
<string name="space_settings_alias_title">Địa chỉ Không gian</string>
<string name="room_settings_alias_subtitle">Quản lý địa chỉ phòng chat này và thiết lập xem tin nhắn trong danh sách phòng.</string>
<string name="room_settings_alias_title">Các địa chỉ phòng chat</string>
<string name="room_settings_guest_access_title">Cho phép khách tham gia</string>
<string name="room_settings_room_access_title">Tham gia phòng chat</string>
<string name="room_settings_room_access_rules_pref_dialog_title">Ai có thể tham gia phòng chat này\?</string>
<string name="room_settings_room_read_history_dialog_subtitle">Thay đổi ai có thể đọc lịch sử phòng chat chỉ được áp dụng đối với các tin nhắn từ thời điểm này.</string>
<string name="room_settings_room_read_history_rules_pref_dialog_title">Ai có thể đọc lịch sử phòng chat\?</string>
<string name="room_settings_room_read_history_rules_pref_title">Khả năng đọc lịch sử phòng chat</string>
<string name="room_settings_room_access_rules_pref_title">Tiếp cận phòng chat</string>
<string name="room_settings_room_notifications_account_settings">Thiết lập tài khoản</string>
<string name="room_settings_room_notifications_manage_notifications">Bạn có thể quản lý thông báo trong %1$s.</string>
<string name="room_settings_room_notifications_encryption_notice">Lưu ý rằng đề cập và thông báo từ khóa không có sẵn trong các phòng chat mã hóa trên điện thoại.</string>
<string name="room_settings_room_notifications_notify_me">Gửi thông báo tới tôi cho</string>
<string name="room_settings_room_notifications_title">Thông báo</string>
<string name="room_settings_directory_visibility">Hiện phòng này trong danh sách phòng</string>
<string name="room_settings_category_access_visibility_title">Tiếp cận</string>
<string name="room_settings_tag_pref_entry_none">Không có</string>
<string name="room_settings_tag_pref_entry_low_priority">Ưu tiên thấp</string>
<string name="room_settings_tag_pref_entry_favourite">Yêu thích</string>
<string name="room_settings_tag_pref_dialog_title">Được đánh thẻ:</string>
<string name="room_settings_room_tag">Thẻ Phòng</string>
<string name="room_settings_topic">Chủ đề</string>
<string name="room_settings_room_name">Tên Phòng</string>
<string name="spaces">Không gian</string>
<string name="learn_more">Xem thêm</string>
<string name="call_remove_jitsi_widget_progress">Kết thúc cuộc gọi…</string>
<string name="call_ended_invite_timeout_title">Không trả lời</string>
<string name="call_ended_user_busy_description">Người dùng bạn vừa gọi đang bận.</string>
<string name="call_ended_user_busy_title">Người dụng bận</string>
<string name="room_list_rooms_empty_body">Phòng chat của bạn được hiển thị ở đây. Bạn có thể tạo mới phòng chat hoặc tham gia các phòng cộng đồng hiện có.</string>
</resources>