Translated using Weblate (Vietnamese)

Currently translated at 44.9% (1175 of 2615 strings)

Translation: Element Android/Element Android App
Translate-URL: https://translate.element.io/projects/element-android/element-app/vi/
This commit is contained in:
Le Dang Trung 2021-09-10 18:22:58 +00:00 committed by Weblate
parent 6a0cc66f43
commit 49821805d1

View file

@ -483,7 +483,7 @@
<string name="auth_reset_password_missing_email">Địa chỉ email được liên kết đến tài khoản của bạn phải được nhập.</string>
<string name="auth_reset_password_message">Để đặt lại mật khẩu, hãy nhập địa chỉ email được liên kết đến tài khoản của bạn:</string>
<string name="auth_username_in_use">Tên người dùng đã được sử dụng</string>
<string name="auth_recaptcha_message">Máy chủ nhà này muốn chắc chắn bạn không phải rô bốt</string>
<string name="auth_recaptcha_message">Máy chủ nhà này muốn chắc chắn bạn không phải rô bốt</string>
<string name="auth_threepid_warning_message">Việc đăng ký bằng cả email và số điện thoại ngay một lúc chưa được hỗ trợ cho đến khi api có tồn tại. Chỉ có số điện thoại sẽ được tính đến.
\n
\nBạn có thể thêm email vào hồ sơ của bạn trong cài đặt.</string>
@ -1006,4 +1006,277 @@
<string name="call_ended_user_busy_description">Người dùng bạn vừa gọi đang bận.</string>
<string name="call_ended_user_busy_title">Người dụng bận</string>
<string name="room_list_rooms_empty_body">Phòng chat của bạn được hiển thị ở đây. Bạn có thể tạo mới phòng chat hoặc tham gia các phòng cộng đồng hiện có.</string>
<string name="login_server_title">Chọn một máy chủ</string>
<string name="login_splash_submit">Hãy bắt đầu</string>
<string name="login_splash_text3">Mở rộng và hiệu chỉnh trải nghiệm của bạn</string>
<string name="login_splash_text2">Giữ cho hội thoải riêng tư với bảo mật đầu cuối</string>
<string name="login_splash_text1">Chat với một người hoặc chat nhóm</string>
<string name="login_splash_title">Đây là hội thoại của bạn. Bạn sở hữu nó.</string>
<string name="timeline_unread_messages">Tin nhắn chưa đọc</string>
<string name="direct_room_join_rules_invite_by_you">Bạn thiết lập phòng chỉ tham gia khi được mời.</string>
<string name="direct_room_join_rules_invite">%1$s thiết lập phòng chỉ tham gia khi được mời.</string>
<string name="room_join_rules_invite_by_you">Bạn thiết lập phòng chỉ tham gia khi được mời.</string>
<string name="room_join_rules_invite">%1$s thiết lập phòng chỉ tham gia khi được mời.</string>
<string name="room_join_rules_public_by_you">Bạn thiết lập phòng công khai cho bất kỳ ai biết đường dẫn.</string>
<string name="room_join_rules_public">%1$s thiết lập phòng công khai cho ai biết đường dẫn.</string>
<string name="help_long_click_on_room_for_more_options">Chạm lâu vào một phòng để thấy nhiều lựa chọn</string>
<string name="no_ignored_users">Bạn đang không lơ ai cả</string>
<string name="reaction_search_type_hint">Nhập từ khóa để tìm phản ứng.</string>
<string name="spoiler">Phá đám</string>
<string name="command_description_spoiler">Gửi tin phá đám</string>
<string name="notice_member_no_changes_by_you">Bạn không tạo thay đổi</string>
<string name="notice_member_no_changes">%1$s không tạo thay đổi</string>
<string name="room_list_quick_actions_room_settings">Thiết lập phòng</string>
<string name="room_list_quick_actions_leave">Rời phòng</string>
<string name="room_list_quick_actions_low_priority_remove">Loại khỏi mục ưu tiên thấp</string>
<string name="room_list_quick_actions_low_priority_add">Thêm vào mục ưu tiên thấp</string>
<string name="room_list_quick_actions_favorite_remove">Loại khỏi mục yêu thích</string>
<string name="room_list_quick_actions_favorite_add">Thêm vào mục yêu thích</string>
<string name="room_list_quick_actions_settings">Thiết lập</string>
<string name="room_list_quick_actions_notifications_mute">Im lặng</string>
<string name="room_list_quick_actions_notifications_mentions">Chỉ tin nhắn được đề cập</string>
<string name="room_list_quick_actions_notifications_all">Tất cả tin nhắn</string>
<string name="room_list_quick_actions_notifications_all_noisy">Tất cả tin nhắn (ầm ĩ)</string>
<string name="message_ignore_user">Lơ người dùng</string>
<string name="no_network_indicator">Hiện không có kết nối mạng</string>
<string name="template_permissions_rationale_msg_keys_backup_export">${app_name} cần được cấp quyền để lưu khóa bảo mật E2E keys trên bộ nhớ.
\n
\nVui lòng cấp quyền để App có thể xuất khẩu khóa bảo mật.</string>
<string name="content_reported_as_inappropriate_content">Nội dung này bị báo cáo không phù hợp.
\n
\nNếu bạn không muốn thấy thêm nội dung từ người dùng này, bạn có thể lơ họ để ẩn nội dung tin nhắn.</string>
<string name="content_reported_as_inappropriate_title">Bị báo cáo không phù hợp</string>
<string name="content_reported_as_spam_content">Nội dung này bị báo cáo tin rác.
\n
\nNếu bạn không muốn thấy thêm nội dung từ người dùng này, bạn có thể lơ họ để ẩn nội dung tin nhắn.</string>
<string name="content_reported_as_spam_title">Báo cáo tin rác</string>
<string name="content_reported_content">Nội dung này bị báo cáo.
\n
\nNếu bạn không muốn thấy thêm nội dung từ người dùng này, bạn có thể lơ họ để ẩn nội dung tin nhắn.</string>
<string name="content_reported_title">Nội dung bị báo cáo</string>
<string name="block_user">LƠ NGƯỜI DÙNG</string>
<string name="report_content_custom_submit">BÁO CÁO</string>
<string name="report_content_custom_hint">Lí do báo cáo nội dung này</string>
<string name="report_content_custom_title">Báo cáo nội dung này</string>
<string name="report_content_custom">Báo cáo tùy chọn…</string>
<string name="report_content_inappropriate">Tin nhắn không phù hợp</string>
<string name="report_content_spam">Tin nhắc rác</string>
<string name="uploads_files_no_result">Không có tệp nào trong phòng này</string>
<string name="uploads_files_subtitle">%1$s vào lúc %2$s</string>
<string name="uploads_files_title">Tệp</string>
<string name="uploads_media_no_result">Không có media nào trong phòng này</string>
<string name="uploads_media_title">MEDIA</string>
<string name="attachment_viewer_item_x_of_y">%1$d của %2$d</string>
<string name="error_handling_incoming_share">Không thể xử lý dữ liệu chia sẻ</string>
<string name="rotate_and_crop_screen_title">Xoay chiều và cắt bớt</string>
<string name="attachment_type_sticker">Sticker</string>
<string name="attachment_type_gallery">Bộ sưu tập</string>
<string name="attachment_type_audio">Âm thành</string>
<string name="attachment_type_camera">Máy ảnh</string>
<string name="attachment_type_contact">Liên hệ</string>
<string name="attachment_type_file">Tệp</string>
<string name="attachment_type_dialog_title">Thêm hình từ</string>
<string name="error_attachment">Lỗi xảy ra khi hiển thị tệp đính kèm.</string>
<string name="error_file_too_big">Tệp \'%1$s\' (%2$s) quá lớn để tải lên. Dung lượng tối đa là %3$s.</string>
<string name="error_file_too_big_simple">Tệp quá lớn để tải lên.</string>
<plurals name="fallback_users_read">
<item quantity="other">%d người dùng đã đọc</item>
</plurals>
<string name="one_user_read">%s đã đọc</string>
<string name="two_users_read">%1$s và %2$s đã đọc</string>
<string name="three_users_read">%1$s, %2$s và %3$s đã đọc</string>
<plurals name="two_and_some_others_read">
<item quantity="other">%1$s, %2$s và %3$d người khác đã đọc</item>
</plurals>
<string name="a11y_beta">Chức năng thử nghiệm</string>
<string name="a11y_jump_to_bottom">Nhảy xuống đáy</string>
<string name="a11y_hide_password">Ẩn mật khẩu</string>
<string name="a11y_show_password">Hiện mật khẩu</string>
<string name="a11y_close_keys_backup_banner">Đóng banner sao lưu khóa</string>
<string name="a11y_create_room">Tạo phòng chat mới</string>
<string name="a11y_create_direct_message_by_qr_code">Tạo phòng chat 1-1 bằng cách quét mã QR</string>
<string name="a11y_create_direct_message_by_mxid">Tạo mới phòng chat 1-1 theo ID Matrix</string>
<string name="a11y_create_direct_message">Tạo mới phòng chat 1-1</string>
<string name="a11y_create_menu_close">Đóng menu tạo phòng…</string>
<string name="a11y_create_menu_open">Mở menu tạo phòng</string>
<string name="send_attachment">Gửi tệp đính kèm</string>
<string name="settings_discovery_identity_server_info">Bạn hiện đang sử dụng %1$s để khám phá và được khám phá bởi danh bạ hiện hữu.</string>
<string name="change_identity_server">Đổi máy chủ định danh</string>
<string name="add_identity_server">Cấu hình máy chủ định danh</string>
<string name="disconnect_identity_server">Ngắt kết nối máy chủ định danh</string>
<string name="identity_server">Máy chủ định danh</string>
<string name="read_at">Đọc lúc</string>
<string name="terms_description_for_integration_manager">Sử dụng Bot, cầu nối, widget hoặc sticker</string>
<string name="terms_description_for_identity_server">Được khám phá bởi người khác</string>
<string name="review_terms">Xem lại Điều khoản</string>
<string name="terms_of_service">Điều khoản Dịch vụ</string>
<string name="message_view_edit_history">Xem lịch sử chỉnh sửa</string>
<string name="joining_room">Tham gia phòng…</string>
<string name="direct_room_user_list_suggestions_title">Gợi ý</string>
<string name="direct_room_user_list_contacts_title">Danh bạ</string>
<string name="direct_room_user_list_known_title">Thành viên đã biết</string>
<string name="direct_room_user_list_recent_title">Gần đây</string>
<string name="direct_room_filter_hint">Lọc theo tên đăng nhập hoặc ID…</string>
<string name="direct_room_start_search">Gõ phím để tìm kết quả</string>
<string name="qr_code">Mã QR</string>
<string name="add_by_qr_code">Thêm vào phòng bằng QR code</string>
<string name="add_by_matrix_id">Thêm vào phòng bằng ID</string>
<string name="link_copied_to_clipboard">Đường link được copy</string>
<string name="labs_swipe_to_reply_in_timeline">Bật chức năng quẹt để Trả lời</string>
<string name="search_hint_room_name">Tìm Tên</string>
<string name="user_directory_search_hint">Tìm theo tên hoặc ID</string>
<string name="room_directory_search_hint">Tên hoặc ID</string>
<string name="room_filtering_footer_open_room_directory">Xem danh mục phòng chat</string>
<string name="room_filtering_footer_create_new_direct_message">Gửi tin nhắn tới phòng 1-1</string>
<string name="room_filtering_footer_create_new_room">Tạo phòng chat mới</string>
<string name="room_filtering_footer_title">Không tìm thấy kết quả cần tìm\?</string>
<string name="direct_room_no_known_users">Không tìm thấy, sử dụng chức năng thêm thành viên bằng username.</string>
<string name="creating_direct_room">Tạo phòng chat…</string>
<string name="room_list_catchup_welcome_title">Chào mừng về nhà!</string>
<string name="room_list_catchup_empty_body">Tất cả tin nhắn đã được đọc</string>
<string name="room_list_catchup_empty_title">Bạn đã thấy tất cả tin nhắn!</string>
<string name="invited_by">Được mời bởi %s</string>
<string name="send_you_invite">Lời mời đã được gửi</string>
<string name="room_list_empty">Tham gia phòng chat để bắt đầu sử dụng app.</string>
<string name="global_retry">Thử lại</string>
<string name="reply">Phản hồi</string>
<string name="edit">Sửa</string>
<string name="room_settings_room_photo">Hình phòng</string>
<string name="media_saving_period_forever">Mãi mãi</string>
<string name="media_saving_period_1_month">1 tháng</string>
<string name="media_saving_period_1_week">1 tuần</string>
<string name="media_saving_period_3_days">3 ngày</string>
<string name="settings_without_flair">Bạn hiện không là thành viên của bất cứ cộng đồng nào.</string>
<string name="settings_flair">Biểu tượng</string>
<string name="settings_play_shutter_sound">Phát âm thanh shutter</string>
<string name="media_source_choose">Chọn</string>
<string name="settings_default_media_source">Nguồn media mặc định</string>
<string name="compression_opt_list_choose">Chọn</string>
<string name="settings_default_compression">Nén dữ liệu mặc định</string>
<string name="settings_media">Media</string>
<string name="account_additional_info">Thông tin bổ sung: %s</string>
<string name="account_phone_number_error">Lỗi xảy ra khi xác thực số điện thoại của bạn.</string>
<string name="settings_phone_number_code"></string>
<string name="settings_phone_number_verification_error">Lỗi khi xác thực số điện thoại</string>
<string name="settings_phone_number_verification_error_empty_code">Nhập mã kích hoạt</string>
<string name="settings_phone_number_verification_instruction">Chúng tôi vừa gửi tin nhắn có mã kích hoạt. Vui lòng nhập mã này bên dưới.</string>
<string name="settings_phone_number_verification">Xác thực số điện thoại</string>
<string name="settings_phone_number_error">Số điện thoại không hợp lệ với quốc gia này</string>
<string name="settings_phone_number_label">Số điện thoại</string>
<string name="settings_phone_number_country_error">Vui lòng chọn quốc gia</string>
<string name="settings_phone_number_country_label">Quốc gia</string>
<string name="settings_select_country">Chọn quốc gia</string>
<string name="settings_delete_threepid_confirmation">Bạn có chắc muốn hủy %1$s %2$s\?</string>
<string name="settings_delete_notification_targets_confirmation">Bạn có chắc muốn hủy bỏ mục tiêu thông báo này\?</string>
<string name="settings_emails_and_phone_numbers_summary">Quản lý email và số điện thoại liên kết với tài khoản Matrix</string>
<string name="settings_emails_and_phone_numbers_title">Email và số điện thoại</string>
<string name="passwords_do_not_match">Mật khẩu không khớp</string>
<string name="settings_unignore_user">Hiện tất cả tin nhắn từ %s\?
\n
\nLưu ý rằng hành động này sẽ khởi động App và có thể mất nhiều thời gian.</string>
<string name="settings_password_updated">Mật khẩu của bạn vừa được cập nhật</string>
<string name="settings_fail_to_update_password_invalid_current_password">Mật khẩu này không hợp lệ</string>
<string name="settings_fail_to_update_password">Cập nhật mật khẩu thất bại</string>
<string name="settings_change_password_submit">Cập nhật mật khẩu</string>
<string name="settings_confirm_password">Xác nhận mật khẩu mới</string>
<string name="settings_new_password">Mật khẩu mới</string>
<string name="settings_old_password">Mật khẩu hiện tại</string>
<string name="settings_change_password">Đổi mật khẩu</string>
<string name="settings_password">Mật khẩu</string>
<string name="account_email_error">Lỗi xảy ra khi xác thực địa chỉ email của bạn.</string>
<string name="account_phone_number_already_used_error">Số điện thoại này đã được sử dụng.</string>
<string name="account_email_not_found_error">Địa chỉ email này không tìm thấy.</string>
<string name="account_email_already_used_error">Địa chỉ Email này đã được sử dụng.</string>
<string name="account_email_validation_title">Chờ xác thực</string>
<string name="settings_select_language">Chọn ngôn ngữ</string>
<string name="settings_interface_language">Ngôn ngữ</string>
<string name="settings_user_interface">Giao diện người dùng</string>
<string name="disabled_integration_dialog_content">Bật \'Cho phép Tích hợp\' trong mục Thiết lập để thực thi tác vụ này.</string>
<string name="disabled_integration_dialog_title">Tích hợp đang bị tắt</string>
<string name="settings_integration_manager">Quản lý tích hợp</string>
<string name="settings_integration_allow">Cho phép tích hợp</string>
<string name="settings_identity_server">Máy chủ định danh</string>
<string name="settings_home_server">Máy chủ</string>
<string name="settings_logged_in">Đăng nhập tài khoản</string>
<string name="devices_delete_submit_button_label">Gửi</string>
<string name="devices_delete_pswd">Mật khẩu:</string>
<string name="devices_delete_dialog_title">Đăng nhập</string>
<string name="devices_delete_dialog_text">Tác vụ này cần đăng nhập lại.
\nNhập mật khẩu để tiếp tục.</string>
<string name="devices_details_last_seen_format">%1$s @ %2$s</string>
<string name="devices_details_last_seen_title">Thấy lần cuối</string>
<string name="devices_details_device_name">Cập nhật Tên công khai</string>
<string name="devices_details_name_title">Tên công khai</string>
<string name="devices_details_id_title">ID</string>
<string name="devices_details_dialog_title">Thông tin phiên</string>
<string name="settings_data_save_mode">Chế độ tiết kiệm dữ liệu</string>
<string name="settings_opt_in_of_analytics_ok">Có, Tôi muốn giúp!</string>
<string name="template_settings_opt_in_of_analytics_prompt">Cho phép lấy dữ liệu phân tích để giúp cải thiện ${app_name}.</string>
<string name="template_settings_opt_in_of_analytics_summary">${app_name} thu thập dữ liệu khuyết danh để giúp chúng tôi cải thiện app.</string>
<string name="settings_opt_in_of_analytics">Gửi dữ liệu phân tích</string>
<string name="settings_analytics">Phân tích</string>
<string name="startup_notification_fdroid_battery_optim_button_grant">Cấp quyền</string>
<string name="reset_secure_backup_warning">Điều này sẽ thay thế Chìa khóa hoặc Chuỗi ký tự hiện tại.</string>
<string name="reset_secure_backup_title">Tạo Chìa khóa An toàn mới hoặc đặt Chuỗi từ An toàn để bảo vệ sao lưu hiện hữu.</string>
<string name="settings_secure_backup_section_info">Sao lưu các chìa khóa giải mã trên server của bạn để đảm bảo không mất dữ liệu và tin nhắn mã hóa.</string>
<string name="settings_secure_backup_enter_to_setup">Thiết lập trên thiết bị này</string>
<string name="settings_secure_backup_reset">Đặt lại sao lưu an toàn</string>
<string name="settings_secure_backup_setup">Thiết lập sao lưu an toàn</string>
<string name="settings_secure_backup_manage">Quản lý</string>
<string name="settings_secure_backup_section_title">Sao lưu an toàn</string>
<string name="settings_show_emoji_keyboard_summary">Thêm nút trên dãy phím soạn tin để bật bàn phím emoji</string>
<string name="settings_show_emoji_keyboard">Hiện bàn phím emoji</string>
<string name="settings_send_message_with_enter_summary">Nhấn Enter ở bàn phím ảo sẽ gửi tin thay vì thêm cách dòng mới</string>
<string name="settings_send_message_with_enter">Gửi tin bằng phím Enter</string>
<string name="settings_preview_media_before_sending">Xem trước media trước khi gửi</string>
<string name="settings_vibrate_on_mention">Rung khi đề cập tên người dùng</string>
<string name="settings_show_avatar_display_name_changes_messages_summary">Bao gồm thay đổi tên hiển thị và hình đại diện.</string>
<string name="settings_show_avatar_display_name_changes_messages">Hiện các sự kiện của tài khoản</string>
<string name="settings_show_join_leave_messages_summary">Sự kiện mời, loại hoặc cấm thành viên không bị ảnh hưởng.</string>
<string name="settings_show_join_leave_messages">Hiện sự kiện tham gia hoặc rời phòng</string>
<string name="settings_show_room_member_state_events_summary">Bao gồm sự kiện mời/tham gia/rời/loại thành viên/cấm thành viên và thay đổi tên/avatar.</string>
<string name="settings_chat_effects_description">Gõ lệnh /confetti hoặc gửi tin chứa ❄️ hoặc 🎉</string>
<string name="settings_chat_effects_title">Hiện hiệu ứng chat</string>
<string name="settings_show_room_member_state_events">Hiện trạng thái hoạt động của thành viên phòng</string>
<string name="settings_show_read_receipts_summary">Chạm vào thông báo tin đã đọc để xem chi tiết.</string>
<string name="settings_show_read_receipts">Hiện thông báo tin đã đọc</string>
<string name="settings_12_24_timestamps">Hiện dấu thời gian theo chuẩn 12-giờ</string>
<string name="settings_always_show_timestamps">Hiện Dấu thời gian cho tất cả tin nhắn</string>
<string name="settings_send_markdown_summary">Định dạng tin nhắn theo chuẩn markdown trước khi gửi.</string>
<string name="settings_send_markdown">Định dạng markdown</string>
<string name="settings_send_typing_notifs_summary">Cho người dùng khác biết bạn đã gõ phím.</string>
<string name="settings_send_typing_notifs">Gửi thông báo đang gõ tin nhắn</string>
<string name="settings_inline_url_preview_summary">Xem trước trang web trong phòng chat nếu máy chủ bật hỗ trợ chức năng này.</string>
<string name="settings_inline_url_preview">Xem trước URL</string>
<string name="settings_devices_list">Phiên làm việc</string>
<string name="settings_pin_unread_messages">Ghim phòng có tin nhắn chưa đọc</string>
<string name="settings_pin_missed_notifications">Ghim phòng có thông báo nhỡ</string>
<string name="settings_home_display">Màn hình home</string>
<string name="settings_contacts_phonebook_country">Danh bạ quốc gia</string>
<string name="settings_contacts_app_permission">Quyền danh bạ</string>
<string name="settings_contact">Danh bạ trên máy</string>
<string name="settings_notifications_targets">Mục tiêu Thông báo</string>
<string name="settings_cryptography_manage_keys">Quản lý Chìa khóa mã hóa bảo mật</string>
<string name="settings_cryptography">Mã hóa bảo mật</string>
<string name="settings_integrations">Tích hợp</string>
<string name="settings_advanced">Nâng cao</string>
<string name="settings_other">Khác</string>
<string name="settings_ignored_users">Người dùng bị bỏ qua</string>
<string name="settings_notifications">Thông báo</string>
<string name="settings_user_settings">Thiết lập người dùng</string>
<string name="settings_clear_media_cache">Xóa media cache</string>
<string name="settings_clear_cache">Xóa cache</string>
<string name="settings_keep_media">Giữ media</string>
<string name="settings_privacy_policy">Điều khoản riêng tư</string>
<string name="settings_copyright">Bản quyền</string>
<string name="settings_third_party_notices">Lưu ý bên thứ 3</string>
<string name="settings_app_term_conditions">Điều khoản Dịch vụ</string>
<string name="settings_olm_version">Phiên bản olm</string>
<string name="settings_version">Phiên bản</string>
<plurals name="seconds">
<item quantity="other">%d giây</item>
</plurals>
<string name="settings_set_sync_delay">Thời gian chờ giữa 2 lần đồng bộ</string>
<string name="settings_set_workmanager_delay_summary">%s
\nTiến trình đồng bộ có thể bị gián đoạn tùy thuộc vào lượng pin và trạng thái hoạt động của thiết bị.</string>
</resources>