mirror of
https://github.com/bitwarden/android.git
synced 2024-12-23 09:30:41 +03:00
850 lines
75 KiB
XML
850 lines
75 KiB
XML
|
<?xml version="1.0" encoding="utf-8"?>
|
|||
|
<resources xmlns:tools="http://schemas.android.com/tools">
|
|||
|
<string name="about">Thông tin</string>
|
|||
|
<string name="add">Thêm</string>
|
|||
|
<string name="add_folder">Thêm thư mục</string>
|
|||
|
<string name="add_item">Thêm mục</string>
|
|||
|
<string name="an_error_has_occurred">Đã xảy ra lỗi.</string>
|
|||
|
<string name="back">Quay lại</string>
|
|||
|
<string name="bitwarden">Bitwarden</string>
|
|||
|
<string name="cancel">Hủy bỏ</string>
|
|||
|
<string name="copy">Sao chép</string>
|
|||
|
<string name="copy_password">Sao chép mật khẩu</string>
|
|||
|
<string name="copy_username">Sao chép tên đăng nhập</string>
|
|||
|
<string name="credits">Đóng góp</string>
|
|||
|
<string name="delete">Xóa</string>
|
|||
|
<string name="deleting">Đang xoá…</string>
|
|||
|
<string name="do_you_really_want_to_delete">Bạn có chắc chắn muốn xóa nó không? Thao tác này không thể được khôi phục.</string>
|
|||
|
<string name="edit">Sửa</string>
|
|||
|
<string name="edit_folder">Chỉnh sửa thư mục</string>
|
|||
|
<string name="email">Email</string>
|
|||
|
<string name="email_address">Địa chỉ email</string>
|
|||
|
<string name="email_us">Gửi email cho chúng tôi</string>
|
|||
|
<string name="email_us_description">Gửi email trực tiếp cho chúng tôi để nhận trợ giúp hoặc để lại phản hồi.</string>
|
|||
|
<string name="enter_pin">Nhập mã PIN của bạn.</string>
|
|||
|
<string name="favorites">Yêu thích</string>
|
|||
|
<string name="file_bug_report">Gửi báo cáo lỗi</string>
|
|||
|
<string name="file_bug_report_description">Tạo một vấn đề tại trang GitHub của chúng tôi.</string>
|
|||
|
<string name="fingerprint_direction">Sử dụng dấu vân tay của bạn để tiếp tục.</string>
|
|||
|
<string name="folder">Thư mục</string>
|
|||
|
<string name="folder_created">Đã tạo thư mục mới.</string>
|
|||
|
<string name="folder_deleted">Đã xóa thư mục.</string>
|
|||
|
<string name="folder_none">Không được phân loại</string>
|
|||
|
<string name="folders">Thư mục</string>
|
|||
|
<string name="folder_updated">Đã cập nhật thư mục.</string>
|
|||
|
<string name="go_to_website">Đi đến trang web</string>
|
|||
|
<string name="help_and_feedback">Trợ giúp & Phản hồi</string>
|
|||
|
<string name="hide">Ẩn</string>
|
|||
|
<string name="internet_connection_required_message">Hãy kết nối internet trước khi tiếp tục.</string>
|
|||
|
<string name="internet_connection_required_title">Yêu cầu kết nối Internet</string>
|
|||
|
<string name="invalid_master_password">Mật khẩu chính không đúng. Thử lại.</string>
|
|||
|
<string name="invalid_pin">Mã PIN không đúng. Thử lại.</string>
|
|||
|
<string name="launch">Khởi chạy</string>
|
|||
|
<string name="log_in">Đăng Nhập</string>
|
|||
|
<string name="log_in_noun">Đăng nhập</string>
|
|||
|
<string name="log_out">Đăng xuất</string>
|
|||
|
<string name="logout_confirmation">Bạn có chắc chắn muốn đăng xuất không?</string>
|
|||
|
<string name="remove_account">Xóa Tài Khoản</string>
|
|||
|
<string name="remove_account_confirmation">Bạn có chắc muốn xóa tài khoản này không?</string>
|
|||
|
<string name="account_already_added">Tài Khoản Đã Được Thêm Trước Đó</string>
|
|||
|
<string name="switch_to_already_added_account_confirmation">Bạn có muốn chuyển sang tài khoản này không?</string>
|
|||
|
<string name="master_password">Mật khẩu chính</string>
|
|||
|
<string name="more">Thêm</string>
|
|||
|
<string name="my_vault">Kho của tôi</string>
|
|||
|
<string name="authenticator">Trình xác thực</string>
|
|||
|
<string name="name">Tên mục</string>
|
|||
|
<string name="no">Không</string>
|
|||
|
<string name="notes">Ghi chú</string>
|
|||
|
<string name="ok">Ok</string>
|
|||
|
<string name="password">Mật khẩu</string>
|
|||
|
<string name="save">Lưu</string>
|
|||
|
<string name="move">Di chuyển</string>
|
|||
|
<string name="saving">Đang lưu…</string>
|
|||
|
<string name="settings">Cài đặt</string>
|
|||
|
<string name="show">Hiện</string>
|
|||
|
<string name="item_deleted">Mục đã bị xoá.</string>
|
|||
|
<string name="submit">Gửi</string>
|
|||
|
<string name="sync">Đồng bộ</string>
|
|||
|
<string name="thank_you">Cảm ơn bạn</string>
|
|||
|
<string name="tools">Công cụ</string>
|
|||
|
<string name="uri">Đường dẫn</string>
|
|||
|
<string name="use_fingerprint_to_unlock">Sử dụng dấu vân tay để mở khóa</string>
|
|||
|
<string name="username">Tên người dùng</string>
|
|||
|
<string name="validation_field_required">Trường %1$s là bắt buộc.</string>
|
|||
|
<string name="value_has_been_copied">%1$s đã được sao chép.</string>
|
|||
|
<string name="verify_fingerprint">Xác thực vân tay</string>
|
|||
|
<string name="verify_master_password">Nhập lại mật khẩu chủ</string>
|
|||
|
<string name="verify_pin">Xác thực mã PIN</string>
|
|||
|
<string name="version">Phiên bản</string>
|
|||
|
<string name="view">Xem</string>
|
|||
|
<string name="visit_our_website">Ghé thăm trang web của chúng tôi</string>
|
|||
|
<string name="visit_our_website_description">Truy cập trang web của chúng tôi để nhận trợ giúp, tin tức, địa chỉ email liên lạc và tìm hiểu thêm về cách sử dụng Bitwarden.</string>
|
|||
|
<string name="website">Trang web</string>
|
|||
|
<string name="yes">Có</string>
|
|||
|
<string name="account">Tài khoản</string>
|
|||
|
<string name="account_created">Tài khoản của bạn đã được tạo. Bạn có thể đăng nhập bây giờ.</string>
|
|||
|
<string name="add_an_item">Thêm một mục</string>
|
|||
|
<string name="app_extension">Tiện ích mở rộng ứng dụng</string>
|
|||
|
<string name="autofill_accessibility_description">Cấp quyền truy cập sử dụng để Bitwarden tự động điền thông tin đăng nhập của bạn vào các ứng dụng và trang web.</string>
|
|||
|
<string name="autofill_service">Dịch vụ tự động điền</string>
|
|||
|
<string name="avoid_ambiguous_characters">Tránh các ký tự dễ gây nhầm lẫn</string>
|
|||
|
<string name="bitwarden_app_extension">Phần mở rộng Bitwarden</string>
|
|||
|
<string name="bitwarden_app_extension_alert2">Cách dễ nhất để thêm thông tin đăng nhập mới vào kho của bạn là từ Phần mở rộng Bitwarden. Tìm hiểu thêm về cách sử dụng Phần mở rộng Bitwarden bằng cách chuyển đến màn hình \"Cài đặt\".</string>
|
|||
|
<string name="bitwarden_app_extension_description">Sử dụng Bitwarden trong Safari và các ứng dụng khác để tự động điền thông tin đăng nhập của bạn.</string>
|
|||
|
<string name="bitwarden_autofill_service">Dịch vụ tự động điền Bitwarden</string>
|
|||
|
<string name="bitwarden_autofill_accessibility_service_description">Cấp quyền truy cập sử dụng để Bitwarden tự động điền thông tin đăng nhập giúp bạn.</string>
|
|||
|
<string name="change_email">Thay đổi email</string>
|
|||
|
<string name="change_email_confirmation">Bạn có thể thay đổi địa chỉ email trong trang web Bitwarden. Bạn có muốn truy cập bitwarden.com bây giờ?</string>
|
|||
|
<string name="change_master_password">Thay đổi mật khẩu chính</string>
|
|||
|
<string name="change_password_confirmation">Bạn có thể thay đổi mật khẩu chủ trong trang web Bitwarden. Bạn có muốn truy cập bitwarden.com bây giờ?</string>
|
|||
|
<string name="close">Đóng</string>
|
|||
|
<string name="continue_text">Tiếp tục</string>
|
|||
|
<string name="create_account">Tạo Tài Khoản</string>
|
|||
|
<string name="creating_account">Đang tạo tài khoản…</string>
|
|||
|
<string name="edit_item">Chỉnh sửa mục</string>
|
|||
|
<string name="enable_automatic_syncing">Bật tự động đồng bộ</string>
|
|||
|
<string name="enter_email_for_hint">Nhập địa chỉ email tài khoản của bạn để nhận gợi ý mật khẩu.</string>
|
|||
|
<string name="exntesion_reenable">Bật lại tiện ích mở rộng ứng dụng</string>
|
|||
|
<string name="extension_almost_done">Sắp xong!</string>
|
|||
|
<string name="extension_enable">Bật tiện ích mở rộng ứng dụng</string>
|
|||
|
<string name="extension_in_safari">Trong Safari, tìm Bitwarden bằng cách sử dụng biểu tượng chia sẻ (gợi ý: di chuyển sang phải ở cuối cùng của trình đơn).</string>
|
|||
|
<string name="extension_instant_access">Truy cập ngay vào mật khẩu của bạn!</string>
|
|||
|
<string name="extension_ready">Bạn đã sẵn sàng để đăng nhập!</string>
|
|||
|
<string name="extension_setup">Thông tin đăng nhập của bạn giờ đây có thể dễ dàng truy cập từ Safari, Chrome và các ứng dụng được hỗ trợ khác.</string>
|
|||
|
<string name="extension_setup2">Trong Safari và Chrome, tìm Bitwarden bằng cách sử dụng biểu tượng chia sẻ (gợi ý: di chuyển sang phải ở cuối cùng của trình đơn chia sẻ).</string>
|
|||
|
<string name="extension_tap_icon">Chạm vào biểu tượng Bitwarden trong trình đơn để khởi chạy phần mở rộng.</string>
|
|||
|
<string name="extension_turn_on">Để bật Bitwarden trong Safari và các ứng dụng khác, nhấn vào biểu tượng \"thêm\" ở hàng dưới cùng của trình đơn.</string>
|
|||
|
<string name="favorite">Yêu thích</string>
|
|||
|
<string name="fingerprint">Vân tay</string>
|
|||
|
<string name="generate_password">Tạo mật khẩu</string>
|
|||
|
<string name="get_password_hint">Nhận gợi ý mật khẩu Bitwarden</string>
|
|||
|
<string name="import_items">Nhập mục</string>
|
|||
|
<string name="import_items_confirmation">Bạn có thể nhập mật khẩu hàng loạt trên trang chủ Bitwarden. Bạn có muốn truy cập bitwarden.com bây giờ?</string>
|
|||
|
<string name="import_items_description">Dễ dàng nhập toàn bộ mật khẩu của bạn từ các ứng dụng quản lý mật khẩu khác.</string>
|
|||
|
<string name="last_sync">Lần đồng bộ gần nhất:</string>
|
|||
|
<string name="length">Độ dài</string>
|
|||
|
<string name="lock">Khóa</string>
|
|||
|
<string name="fifteen_minutes">15 phút</string>
|
|||
|
<string name="one_hour">1 giờ</string>
|
|||
|
<string name="one_minute">1 phút</string>
|
|||
|
<string name="four_hours">4 giờ</string>
|
|||
|
<string name="immediately">Tức thì</string>
|
|||
|
<string name="vault_timeout">Thời Gian Chờ Của Kho</string>
|
|||
|
<string name="vault_timeout_action">Hành động khi hết thời gian chờ</string>
|
|||
|
<string name="vault_timeout_log_out_confirmation">Đăng xuất sẽ xóa tất các truy cập vào kho của bạn và yêu cầu xác thực trực tuyến sau khi khoảng thời gian chờ hết. Bạn có chắc bạn muốn dùng cài đặt này?</string>
|
|||
|
<string name="logging_in">Đang đăng nhập…</string>
|
|||
|
<string name="login_or_create_new_account">Đăng nhập hoặc tạo tài khoản mới để truy cập kho mật khẩu của bạn.</string>
|
|||
|
<string name="manage">Quản lý</string>
|
|||
|
<string name="master_password_confirmation_val_message">Mật khẩu xác nhận không trùng khớp.</string>
|
|||
|
<string name="master_password_description">Mật khẩu chủ là mật khẩu bạn sử dụng để truy cập kho mật khẩu của bạn. Nó rất quan trọng nên bạn không được quên mật khẩu chủ của mình. Không thể khôi phục lại mật khẩu chủ nếu bạn quên nó.</string>
|
|||
|
<string name="master_password_hint">Gợi ý mật khẩu chính (tùy chọn)</string>
|
|||
|
<string name="master_password_hint_description">Một gợi ý mật khẩu có thể giúp bạn nhớ lại mật khẩu chủ của bạn nếu bạn quên nó.</string>
|
|||
|
<string name="master_password_length_val_message_x">Siêu mật khẩu bắt buộc phải dài ít nhất %1$s kí tự.</string>
|
|||
|
<string name="min_numbers">Số chữ số tối thiểu</string>
|
|||
|
<string name="min_special">Số kí tự đặc biệt tối thiểu</string>
|
|||
|
<string name="more_settings">Cài đặt Khác</string>
|
|||
|
<string name="must_log_in_main_app">Bạn phải đăng nhập vào ứng dụng Bitwarden trước khi sử dụng phần mở rộng.</string>
|
|||
|
<string name="never">Không bao giờ</string>
|
|||
|
<string name="new_item_created">Đã tạo mục mới.</string>
|
|||
|
<string name="no_favorites">Không có mục yêu thích nào trong kho của bạn.</string>
|
|||
|
<string name="no_items">Không có mục nào trong kho của bạn.</string>
|
|||
|
<string name="no_items_tap">Không có mục nào trong kho của bạn phù hợp với trang web này. Nhấn để thêm.</string>
|
|||
|
<string name="no_username_password_configured">Thông tin đăng nhập này không có tên người dùng hoặc mật khẩu được định cấu hình.</string>
|
|||
|
<string name="ok_got_it">Ok, tôi đã hiểu!</string>
|
|||
|
<string name="option_defaults">Các tùy chọn mặc định được thiết lập trong trình tạo mật khẩu của ứng dụng Bitwarden.</string>
|
|||
|
<string name="options">Tùy chọn</string>
|
|||
|
<string name="other">Khác</string>
|
|||
|
<string name="password_generated">Đã tạo mật khẩu.</string>
|
|||
|
<string name="password_generator">Tạo mật khẩu</string>
|
|||
|
<string name="password_hint">Gợi ý mật khẩu</string>
|
|||
|
<string name="password_hint_alert">Chúng tôi đã gửi cho bạn email có chứa gợi ý mật khẩu chủ của bạn.</string>
|
|||
|
<string name="password_override_alert">Bạn có chắc chắn muốn ghi đè mật khẩu hiện tại không?</string>
|
|||
|
<string name="push_notification_alert">Bitwarden giữ kho mật khẩu của bạn được đồng bộ tự động hóa bằng cách sử dụng thông báo đẩy. Để mang lại trải nghiệm tốt nhất, vui lòng chọn \"Đồng ý\" trên bảng thông báo sau khi được yêu cầu bật thông báo đẩy.</string>
|
|||
|
<string name="rate_the_app">Đánh giá ứng dụng</string>
|
|||
|
<string name="rate_the_app_description">Xin hãy nhìn nhận và đánh giá tốt cho chúng tôi!</string>
|
|||
|
<string name="regenerate_password">Tạo lại mật khẩu</string>
|
|||
|
<string name="retype_master_password">Nhập lại mật khẩu chính</string>
|
|||
|
<string name="search_vault">Tìm kiếm trong kho</string>
|
|||
|
<string name="security">Bảo mật</string>
|
|||
|
<string name="select">Chọn</string>
|
|||
|
<string name="set_pin">Thiết lập mã PIN</string>
|
|||
|
<string name="set_pin_direction">Nhập mã PIN 4 chữ số để mở khóa ứng dụng.</string>
|
|||
|
<string name="item_information">Thông tin mục</string>
|
|||
|
<string name="item_updated">Đã cập nhật mục.</string>
|
|||
|
<string name="submitting">Đang gửi…</string>
|
|||
|
<string name="syncing">Đang đồng bộ…</string>
|
|||
|
<string name="syncing_complete">Đồng bộ hoàn tất.</string>
|
|||
|
<string name="syncing_failed">Đồng bộ thất bại.</string>
|
|||
|
<string name="sync_vault_now">Đồng bộ kho mật khẩu ngay</string>
|
|||
|
<string name="touch_id">Touch ID</string>
|
|||
|
<string name="two_step_login">Xác thực hai lớp</string>
|
|||
|
<string name="two_step_login_confirmation">Xác thực hai lớp giúp tài khoản của bạn an toàn hơn bằng cách thêm một bước xác minh hoạt động đăng nhập của bạn bằng khóa bảo mật, ứng dụng xác thực, tin nhắn, cuộc gọi điện thoại hoặc email. Bạn có thể bật xác thực hai lớp trong trang web Bitwarden. Bạn có muốn ghé thăm bitwarden.com bây giờ không?</string>
|
|||
|
<string name="unlock_with">Mở khóa với %1$s</string>
|
|||
|
<string name="unlock_with_pin">Mở khóa với mã PIN</string>
|
|||
|
<string name="validating">Đang xác nhận</string>
|
|||
|
<string name="verification_code">Mã xác nhận</string>
|
|||
|
<string name="view_item">Xem mục</string>
|
|||
|
<string name="web_vault">Trang web Bitwarden</string>
|
|||
|
<string name="lost2_fa_app">Mất ứng dụng xác thực?</string>
|
|||
|
<string name="items">Mục</string>
|
|||
|
<string name="extension_activated">Đã kích hoạt Phần mở rộng!</string>
|
|||
|
<string name="icons">Biểu tượng</string>
|
|||
|
<string name="translations">Bản dịch</string>
|
|||
|
<string name="items_for_uri">Mục cho %1$s</string>
|
|||
|
<string name="no_items_for_uri">Không có mục nào trong kho của bạn thích hợp với %1$s.</string>
|
|||
|
<string name="bitwarden_autofill_service_overlay">Khi bạn chọn một trường nhập liệu và thấy thông báo tự động điền của Bitwarden, bạn có thể chạp vào nó để mở tự động điền tiêu chuẩn.</string>
|
|||
|
<string name="bitwarden_autofill_service_notification_content">Chạm vào thông báo này để tự động điền thông tin đăng nhập từ kho của bạn.</string>
|
|||
|
<string name="bitwarden_autofill_service_open_accessibility_settings">Mở cài đặt trợ năng</string>
|
|||
|
<string name="bitwarden_autofill_service_step1">1. Trên màn hình Cài đặt Trợ năng, chọn \"Bitwarden\" trong phần \'Các dịch vụ đã tải xuống\'.</string>
|
|||
|
<string name="bitwarden_autofill_service_step2">2. Gạt công tắc và nhấn Ok để chấp nhận.</string>
|
|||
|
<string name="disabled">Vô hiệu hóa</string>
|
|||
|
<string name="enabled">Kích hoạt</string>
|
|||
|
<string name="off" tools:override="true">Tắt</string>
|
|||
|
<string name="on" tools:override="true">Bật</string>
|
|||
|
<string name="status">Trạng thái</string>
|
|||
|
<string name="bitwarden_autofill_service_alert2">Cách dễ nhất để thêm một đăng nhập mới vào kho của bạn là bằng dịch vụ Tự động điền của Bitwarden. Tìm hiểu thêm về cách sử dụng dịch vụ Tự động điền của Bitwarden trong phần \'Cài đặt\'.</string>
|
|||
|
<string name="autofill">Tự động điền</string>
|
|||
|
<string name="autofill_or_view">Bạn có muốn tự động điền hoặc xem đăng nhập này?</string>
|
|||
|
<string name="bitwarden_autofill_service_match_confirm">Bạn có chắc chắn muốn tự động điền vào mục này? Nó không hoàn toàn khớp với \"%1$s\".</string>
|
|||
|
<string name="matching_items">Khớp mục</string>
|
|||
|
<string name="possible_matching_items">Các mục có thể khớp</string>
|
|||
|
<string-array name="Search">
|
|||
|
<item>Tìm kiếm</item>
|
|||
|
<item>Search</item>
|
|||
|
</string-array>
|
|||
|
<string name="bitwarden_autofill_service_search">Bạn đang tìm kiếm một tự động đăng nhập cho \'%1$s\'.</string>
|
|||
|
<string name="learn_org">Tìm hiểu về tổ chức</string>
|
|||
|
<string name="cannot_open_app">Không thể mở ứng dụng \"%1$s\".</string>
|
|||
|
<string name="authenticator_app_title">Ứng dụng Xác thực hai lớp</string>
|
|||
|
<string name="enter_verification_code_app">Nhập mã xác nhận 6 chữ số từ ứng dụng xác thực của bạn.</string>
|
|||
|
<string name="enter_verification_code_email">Nhập mã xác nhận 6 chữ số đã được gửi tới email %1$s.</string>
|
|||
|
<string name="login_unavailable">Đăng nhập không sẵn có</string>
|
|||
|
<string name="no_two_step_available">Tài khoản này đã kích hoạt xác thực hai lớp, tuy nhiên dịch vụ xác thực hai lớp đã chọn không được hỗ trợ trên thiết bị này. Vui lòng sử dụng thiết bị được hỗ trợ và/hoặc dịch vụ xác thực bổ sung có thể hoạt động tốt trên thiết bị (chẳng hạn như một ứng dụng xác thực).</string>
|
|||
|
<string name="recovery_code_title">Mã khôi phục</string>
|
|||
|
<string name="remember_me">Ghi nhớ đăng nhập</string>
|
|||
|
<string name="send_verification_code_again">Gửi lại email chứa mã xác nhận</string>
|
|||
|
<string name="two_step_login_options">Tùy chọn xác thực hai lớp</string>
|
|||
|
<string name="use_another_two_step_method">Sử dụng phương pháp xác thực hai lớp khác</string>
|
|||
|
<string name="verification_email_not_sent">Không thể gửi email xác minh. Thử lại.</string>
|
|||
|
<string name="verification_email_sent">Đã gửi email xác minh.</string>
|
|||
|
<string name="yubi_key_instruction">Giữ YubiKey NEO lên phía sau của thiết bị để tiếp tục.</string>
|
|||
|
<string name="yubi_key_title">Khóa bảo mật YubiKey</string>
|
|||
|
<string name="add_new_attachment">Thêm tệp đính kèm mới</string>
|
|||
|
<string name="attachments">Tệp đính kèm</string>
|
|||
|
<string name="unable_to_download_file">Không thể tải về tệp tin.</string>
|
|||
|
<string name="unable_to_open_file">Thiết bị của bạn không thể mở loại tệp này.</string>
|
|||
|
<string name="downloading">Đang tải xuống…</string>
|
|||
|
<string name="attachment_large_warning">Tập tin đính kèm này có kích thước %1$s. Bạn có chắc chắn muốn tải nó xuống thiết bị của mình?</string>
|
|||
|
<string name="authenticator_key">Khóa xác thực (TOTP)</string>
|
|||
|
<string name="verification_code_totp">Mã xác thực (TOTP)</string>
|
|||
|
<string name="authenticator_key_added">Đã thêm khoá xác thực.</string>
|
|||
|
<string name="authenticator_key_read_error">Không thể đọc khoá xác thực.</string>
|
|||
|
<string name="point_your_camera_at_the_qr_code">Đưa Máy ảnh vào Mã QR.
|
|||
|
Quá trình quét sẽ diễn ra tự động.</string>
|
|||
|
<string name="scan_qr_title">Quét mã QR</string>
|
|||
|
<string name="camera">Máy ảnh</string>
|
|||
|
<string name="photos">Ảnh</string>
|
|||
|
<string name="copy_totp">Sao chép TOTP</string>
|
|||
|
<string name="copy_totp_automatically_description">Nếu thông tin đăng nhập có khóa xác thực, hãy sao chép mã xác minh TOTP vào khay nhớ tạm của bạn khi bạn tự động điền thông tin đăng nhập.</string>
|
|||
|
<string name="copy_totp_automatically">Tự động sao chép mã TOTP</string>
|
|||
|
<string name="premium_required">Cần là thành viên cao cấp để sử dụng tính năng này.</string>
|
|||
|
<string name="attachement_added">Đã thêm tệp đính kèm</string>
|
|||
|
<string name="attachment_deleted">Đã xóa tệp đính kèm</string>
|
|||
|
<string name="choose_file">Chọn tập tin</string>
|
|||
|
<string name="file">Tập tin</string>
|
|||
|
<string name="no_file_chosen">Chưa chọn tập tin</string>
|
|||
|
<string name="no_attachments">Không có tệp đính kèm.</string>
|
|||
|
<string name="file_source">Tệp nguồn</string>
|
|||
|
<string name="feature_unavailable">Tính năng không có sẵn</string>
|
|||
|
<string name="max_file_size">Kích thước tối đa của tệp tin là 100MB.</string>
|
|||
|
<string name="update_key">Bạn không thể sử dụng tính năng này cho đến khi bạn cập nhật khoá mã hóa.</string>
|
|||
|
<string name="learn_more">Tìm Hiểu Thêm</string>
|
|||
|
<string name="api_url">Địa chỉ API máy chủ</string>
|
|||
|
<string name="custom_environment">Môi trường tùy chỉnh</string>
|
|||
|
<string name="custom_environment_footer">Đối với người dùng nâng cao. Bạn có thể chỉ định liên kết cơ bản của mỗi dịch vụ một cách độc lập.</string>
|
|||
|
<string name="environment_saved">Địa chỉ môi trường đã được lưu.</string>
|
|||
|
<string name="formatted_incorrectly">%1$s không đúng định dạng.</string>
|
|||
|
<string name="identity_url">Địa chỉ nhận dạng máy chủ</string>
|
|||
|
<string name="self_hosted_environment">Môi trường độc lập</string>
|
|||
|
<string name="self_hosted_environment_footer">Chỉ định URL cơ sở on-premise của bạn để cài đặt máy chủ Bitwarden.</string>
|
|||
|
<string name="server_url">Địa chỉ máy chủ</string>
|
|||
|
<string name="web_vault_url">URL máy chủ lưu trữ web</string>
|
|||
|
<string name="bitwarden_autofill_service_notification_content_old">Chạm vào thông báo này để xem thông tin đăng nhập từ kho của bạn.</string>
|
|||
|
<string name="custom_fields">Trường tùy chỉnh</string>
|
|||
|
<string name="copy_number">Chép số</string>
|
|||
|
<string name="copy_security_code">Sao chép Mã bảo mật</string>
|
|||
|
<string name="number">Số</string>
|
|||
|
<string name="security_code">Mã bảo mật</string>
|
|||
|
<string name="type_card">Thẻ</string>
|
|||
|
<string name="type_identity">Danh tính</string>
|
|||
|
<string name="type_login">Đăng nhập</string>
|
|||
|
<string name="type_secure_note">Ghi chú bảo mật</string>
|
|||
|
<string name="address1">Địa chỉ 1</string>
|
|||
|
<string name="address2">Địa chỉ 2</string>
|
|||
|
<string name="address3">Địa chỉ 3</string>
|
|||
|
<string name="april">Tháng 4</string>
|
|||
|
<string name="august">Tháng 8</string>
|
|||
|
<string name="brand">Thương hiệu</string>
|
|||
|
<string name="cardholder_name">Tên chủ thẻ</string>
|
|||
|
<string name="city_town">Quận/Huyện/Thị trấn</string>
|
|||
|
<string name="company">Công ty</string>
|
|||
|
<string name="country">Quốc Gia</string>
|
|||
|
<string name="december">Tháng 12</string>
|
|||
|
<string name="dr">Tiến sĩ</string>
|
|||
|
<string name="expiration_month">Tháng Hết Hạn</string>
|
|||
|
<string name="expiration_year">Năm hết hạn</string>
|
|||
|
<string name="february">Tháng 2</string>
|
|||
|
<string name="first_name">Tên</string>
|
|||
|
<string name="january">Tháng 1</string>
|
|||
|
<string name="july">Tháng 7</string>
|
|||
|
<string name="june">Tháng 6</string>
|
|||
|
<string name="last_name">Họ</string>
|
|||
|
<string name="full_name">Họ tên đầy đủ</string>
|
|||
|
<string name="license_number">Số giấy phép</string>
|
|||
|
<string name="march">Tháng 3</string>
|
|||
|
<string name="may">Tháng 5</string>
|
|||
|
<string name="middle_name">Tên đệm</string>
|
|||
|
<string name="mr">Ông</string>
|
|||
|
<string name="mrs">Bà</string>
|
|||
|
<string name="ms">Chị</string>
|
|||
|
<string name="mx">Mx</string>
|
|||
|
<string name="november">Tháng 11</string>
|
|||
|
<string name="october">Tháng 10</string>
|
|||
|
<string name="passport_number">Số hộ chiếu</string>
|
|||
|
<string name="phone">Số điện thoại</string>
|
|||
|
<string name="september">Tháng 9</string>
|
|||
|
<string name="ssn">Số bảo hiểm xã hội</string>
|
|||
|
<string name="state_province">Tỉnh/Thành Phố</string>
|
|||
|
<string name="title">Tiêu đề</string>
|
|||
|
<string name="zip_postal_code">Mã bưu chính</string>
|
|||
|
<string name="address">Địa chỉ</string>
|
|||
|
<string name="expiration">Hết hạn</string>
|
|||
|
<string name="show_website_icons">Hiển thị biểu tượng trang web</string>
|
|||
|
<string name="show_website_icons_description">Hiển thị một hình ảnh dễ nhận biết bên cạnh mỗi lần đăng nhập.</string>
|
|||
|
<string name="icons_url">Biểu tượng địa chỉ máy chủ</string>
|
|||
|
<string name="autofill_with_bitwarden">Tự động điền với Bitwarden</string>
|
|||
|
<string name="vault_is_locked">Kho đã khóa</string>
|
|||
|
<string name="go_to_my_vault">Đến kho của tôi</string>
|
|||
|
<string name="collections">Các Bộ Sưu Tập</string>
|
|||
|
<string name="no_items_collection">Không có mục nào trong bộ sưu tập này.</string>
|
|||
|
<string name="no_items_folder">Không có mục nào trong thư mục này.</string>
|
|||
|
<string name="no_items_trash">Không có khoản mục nào trong thùng rác!</string>
|
|||
|
<string name="autofill_accessibility_service">Tự động điền bằng trợ năng</string>
|
|||
|
<string name="autofill_service_description">Dịch vụ tự động điền của Bitwarden sử dụng Bộ khung Tự động điền của Android để hỗ trợ điền thông tin đăng nhập, thẻ tín dụng và thông tin danh tính vào các ứng dụng khác trên thiết bị của bạn.</string>
|
|||
|
<string name="bitwarden_autofill_service_description">Sử dụng dịch vụ tự động điền của Bitwarden để điền thông tin đăng nhập, thẻ tín dụng và thông tin danh tính vào các ứng dụng khác.</string>
|
|||
|
<string name="bitwarden_autofill_service_open_autofill_settings">Mở cài đặt Tự động điền</string>
|
|||
|
<string name="face_id">Face ID</string>
|
|||
|
<string name="face_id_direction">Dùng Face ID để xác thực.</string>
|
|||
|
<string name="use_face_id_to_unlock">Dùng Face ID để mở khóa</string>
|
|||
|
<string name="verify_face_id">Xác thực Face ID</string>
|
|||
|
<string name="windows_hello">Windows Hello</string>
|
|||
|
<string name="bitwarden_autofill_go_to_settings">Chúng tôi không thể mở cài đặt tự động điền cho bạn. Bạn có thể đi đến cài đặt tự động điền theo cách thủ công bằng cách vào Cài đặt > Hệ thống > Ngôn ngữ và nhập liệu > Nâng cao > Dịch vụ tự động điền.</string>
|
|||
|
<string name="custom_field_name">Tên Trường Tùy Chỉnh</string>
|
|||
|
<string name="field_type_boolean">Đúng/Sai</string>
|
|||
|
<string name="field_type_hidden">Ẩn</string>
|
|||
|
<string name="field_type_linked">Đã liên kết</string>
|
|||
|
<string name="field_type_text">Văn bản</string>
|
|||
|
<string name="new_custom_field">Trường tùy chỉnh mới</string>
|
|||
|
<string name="select_type_field">Bạn muốn thêm loại trường tùy chỉnh nào?</string>
|
|||
|
<string name="remove">Xoá</string>
|
|||
|
<string name="new_uri">URL Mới</string>
|
|||
|
<string name="uri_position">URL %1$s</string>
|
|||
|
<string name="base_domain">Tên miền cơ sở</string>
|
|||
|
<string name="default_text">Mặc định</string>
|
|||
|
<string name="exact">Chính xác</string>
|
|||
|
<string name="host">Máy chủ</string>
|
|||
|
<string name="reg_ex">Biểu thức chính quy</string>
|
|||
|
<string name="starts_with">Bắt đầu với</string>
|
|||
|
<string name="uri_match_detection">Độ phù hợp với URL</string>
|
|||
|
<string name="match_detection">Độ phù hợp</string>
|
|||
|
<string name="yes_and_save">Được, lưu lại</string>
|
|||
|
<string name="autofill_and_save">Tự động điền và lưu</string>
|
|||
|
<string name="organization">Tổ chức</string>
|
|||
|
<string name="hold_yubikey_near_top">Đặt Yubikey của bạn ở phần đầu thiết bị.</string>
|
|||
|
<string name="try_again">Thử lại</string>
|
|||
|
<string name="yubi_key_instruction_ios">Để tiếp tục, hãy đặt YubiKey NEO của bạn dựa vào mặt lưng của thiết bị.</string>
|
|||
|
<string name="bitwarden_autofill_accessibility_service_description2">Bạn có thể cần dùng dịch vụ trợ năng vì một số ứng dụng không hỗ trợ dịch vụ tự động điền của Android.</string>
|
|||
|
<string name="date_password_updated">Mật khẩu đã được cập nhật</string>
|
|||
|
<string name="date_updated">Đã được cập nhật</string>
|
|||
|
<string name="autofill_activated">Tự động điền đã được kích hoạt!</string>
|
|||
|
<string name="must_log_in_main_app_autofill">Bạn phải đăng nhập vào ứng dụng Bitwarden trước khi sử dụng Tự động điền.</string>
|
|||
|
<string name="autofill_setup">Tên và mật khẩu có quyền tự động điền từ bàn phím khi bạn sử dụng ứng dụng hay website.</string>
|
|||
|
<string name="autofill_setup2">Chúng tôi khuyên nên vô hiệu hóa các ứng dụng tự động điền khác trong Cài đặt nếu bạn không có ý định sử dụng chúng.</string>
|
|||
|
<string name="bitwarden_autofill_description">Thông tin tự động điền vào trên bàn phím bằng việc truy cập trực tiếp vào mục lưu trữ dữ liệu.</string>
|
|||
|
<string name="autofill_turn_on">Để mở chức năng tự động điền mật khẩu trên thiết bị của bạn, xin làm theo hướng dẫn dưới đây:</string>
|
|||
|
<string name="autofill_turn_on1">1. Truy cập vào ứng dụng \"Cài đặt\" của iOS</string>
|
|||
|
<string name="autofill_turn_on2">2. Chọn \"Mật khẩu & Tài khoản\"</string>
|
|||
|
<string name="autofill_turn_on3">3. Chọn \"Tự động điền mật khẩu\"</string>
|
|||
|
<string name="autofill_turn_on4">4. Mở Tự động điền mật khẩu</string>
|
|||
|
<string name="autofill_turn_on5">5. Chọn \"Bitwarden\"</string>
|
|||
|
<string name="password_autofill">Tự động điền mật khẩu</string>
|
|||
|
<string name="bitwarden_autofill_alert2">Cách dễ nhất để thêm đăng nhập mới vào kho của bạn là bằng cách sử dụng tiện ích mở rộng Tự động điền mật khẩu của Bitwarden. Tìm hiểu thêm về cách sử dụng tiện ích mở rộng Tự động điền mật khẩu của Bitwarden bằng cách điều hướng đến màn hình \"Cài đặt\".</string>
|
|||
|
<string name="invalid_email">Địa chỉ email không hợp lệ.</string>
|
|||
|
<string name="cards">Thẻ</string>
|
|||
|
<string name="identities">Danh tính</string>
|
|||
|
<string name="logins">Đăng nhập</string>
|
|||
|
<string name="secure_notes">Ghi chú bảo mật</string>
|
|||
|
<string name="all_items">Tất cả các mục</string>
|
|||
|
<string name="ur_is">Đường dẫn</string>
|
|||
|
<string name="checking_password">Đang kiểm tra mật khẩu…</string>
|
|||
|
<string name="check_password">Kiểm tra xem mật khẩu có bị lộ không.</string>
|
|||
|
<string name="password_exposed">Mật khẩu này đã bị lộ %1$s lần trong các lần rò rĩ dữ liệu. Bạn nên thay đổi nó.</string>
|
|||
|
<string name="password_safe">Mật khẩu này không được tìm thấy trong bất kỳ các lần rò rĩ dữ liệu nào nào được biết đến. Nó an toàn để sử dụng.</string>
|
|||
|
<string name="identity_name">Tên đầy đủ</string>
|
|||
|
<string name="value">Giá trị</string>
|
|||
|
<string name="password_history">Lịch sử Mật khẩu</string>
|
|||
|
<string name="types">Các loại</string>
|
|||
|
<string name="no_passwords_to_list">Không có mật khẩu nào để liệt kê.</string>
|
|||
|
<string name="no_items_to_list">Không có mục nào để liệt kê.</string>
|
|||
|
<string name="search_collection">Tìm kiếm bộ sưu tập</string>
|
|||
|
<string name="search_file_sends">Tìm kiếm tập tin trong Sends</string>
|
|||
|
<string name="search_text_sends">Tìm kiếm văn bản trong Sends</string>
|
|||
|
<string name="search_group">Tìm kiếm %1$s</string>
|
|||
|
<string name="type">Loại</string>
|
|||
|
<string name="move_down">Chuyển xuống</string>
|
|||
|
<string name="move_up">Chuyển lên</string>
|
|||
|
<string name="miscellaneous">Khác</string>
|
|||
|
<string name="ownership">Quyền sở hữu</string>
|
|||
|
<string name="who_owns_this_item">Ai sở hữu mục này?</string>
|
|||
|
<string name="no_collections_to_list">Không có bộ sưu tập nào để liệt kê.</string>
|
|||
|
<string name="moved_item_to_org">%1$s đã di chuyển tới %2$s.</string>
|
|||
|
<string name="item_shared">Mục đã được chia sẻ.</string>
|
|||
|
<string name="select_one_collection">Bạn phải chọn ít nhất một bộ sưu tập.</string>
|
|||
|
<string name="share">Chia sẻ</string>
|
|||
|
<string name="share_item">Chia sẻ mục này</string>
|
|||
|
<string name="move_to_organization">Chuyển tới Tổ chức</string>
|
|||
|
<string name="no_orgs_to_list">Không có tổ chức để liệt kê.</string>
|
|||
|
<string name="move_to_org_desc">Chọn một tổ chức mà bạn muốn chuyển mục này đến. Việc chuyển đến một tổ chức sẽ chuyển quyền sở hữu mục này cho tổ chức đó. Bạn sẽ không còn là chủ sở hữu trực tiếp của mục này khi nó đã được di chuyển.</string>
|
|||
|
<string name="number_of_words">Số lượng chữ</string>
|
|||
|
<string name="passphrase">Cụm từ mật khẩu</string>
|
|||
|
<string name="word_separator">Dấu tách từ</string>
|
|||
|
<string name="clear">Xoá</string>
|
|||
|
<string name="generator">Tạo mật khẩu</string>
|
|||
|
<string name="no_folders_to_list">Không có thư mục để liệt kê.</string>
|
|||
|
<string name="fingerprint_phrase">Cụm từ mật khẩu</string>
|
|||
|
<string name="your_accounts_fingerprint">Cụm từ mật khẩu của tài khoản của bạn</string>
|
|||
|
<string name="learn_org_confirmation">Bitwarden cho phép bạn chia sẻ các mục trong kho của mình với những người khác bằng cách sử dụng tài khoản tổ chức. Bạn có muốn truy cập trang web bitwarden.com để tìm hiểu thêm không?</string>
|
|||
|
<string name="export_vault">Trích xuất kho</string>
|
|||
|
<string name="lock_now">Khóa ngay</string>
|
|||
|
<string name="pin">Mã PIN</string>
|
|||
|
<string name="unlock">Mở khóa</string>
|
|||
|
<string name="unlock_vault">Mở Khóa Kho</string>
|
|||
|
<string name="thirty_minutes">30 phút</string>
|
|||
|
<string name="set_pin_description">Đặt mã PIN của bạn để mở khóa Bitwarden. Cài đặt mã PIN của bạn sẽ bị xóa nếu bạn hoàn toàn đăng xuất khỏi ứng dụng.</string>
|
|||
|
<string name="logged_in_as_on">Đã đăng nhập là %1$s trên %2$s</string>
|
|||
|
<string name="vault_locked_master_password">Kho của bạn đã bị khóa. Xác minh mật khẩu chính của bạn để mở.</string>
|
|||
|
<string name="vault_locked_pin">Kho của bạn đã bị khóa. Xác minh mã PIN của bạn để mở.</string>
|
|||
|
<string name="vault_locked_identity">Kho của bạn đã bị khoá. Hãy xác minh danh tính của bạn để tiếp tục.</string>
|
|||
|
<string name="dark">Tối</string>
|
|||
|
<string name="light">Sáng</string>
|
|||
|
<string name="five_minutes">5 phút</string>
|
|||
|
<string name="ten_seconds">10 giây</string>
|
|||
|
<string name="thirty_seconds">30 giây</string>
|
|||
|
<string name="twenty_seconds">20 giây</string>
|
|||
|
<string name="two_minutes">2 phút</string>
|
|||
|
<string name="clear_clipboard">Xóa bộ nhớ tạm</string>
|
|||
|
<string name="clear_clipboard_description">Tự động xóa các giá trị đã sao chép khỏi bộ nhớ tạm.</string>
|
|||
|
<string name="default_uri_match_detection">Phương thức kiểm tra URI mặc định</string>
|
|||
|
<string name="default_uri_match_detection_description">Chọn phương thức mặc định để kiểm tra so sánh URI cho các đăng nhập khi xử lí các hành động như là tự động điền.</string>
|
|||
|
<string name="theme">Giao diện</string>
|
|||
|
<string name="theme_description">Thay đổi màu giao diện của ứng dụng.</string>
|
|||
|
<string name="theme_default">Mặc định (Hệ thống)</string>
|
|||
|
<string name="default_dark_theme">Giao diện tối mặc định</string>
|
|||
|
<string name="default_dark_theme_description">Chọn chủ đề tối để sử dụng khi sử dụng chủ đề Mặc định (Hệ thống) trong khi chế độ tối của thiết bị đang được sử dụng.</string>
|
|||
|
<string name="copy_notes">Sao chép ghi chú</string>
|
|||
|
<string name="exit">Thoát</string>
|
|||
|
<string name="exit_confirmation">Bạn có chắc muốn thoát Bitwarden?</string>
|
|||
|
<string name="pin_require_master_password_restart">Bạn có muốn yêu cầu mở khóa bằng mật khẩu chính khi ứng dụng được khởi động lại không?</string>
|
|||
|
<string name="black">Đen</string>
|
|||
|
<string name="nord">Nord</string>
|
|||
|
<string name="solarized_dark">Tối</string>
|
|||
|
<string name="autofill_blocked_uris">Tự động điền các URI bị chặn</string>
|
|||
|
<string name="ask_to_add_login">Yêu cầu thêm thông tin đăng nhập</string>
|
|||
|
<string name="ask_to_add_login_description">Yêu cầu thêm một mục nếu không tìm thấy một mục trong kho của bạn.</string>
|
|||
|
<string name="on_restart">Khi khởi động lại ứng dụng</string>
|
|||
|
<string name="autofill_service_not_enabled">Tự động điền giúp dễ dàng an toàn truy cập kho Bitwarden của bạn từ các trang web khác và các ứng dụng. Có vẻ như không mở chức năng tự động điền cho Bitwarden. Mở chức năng tự động điền cho Bitwarden ở màn hình \"Cài đặt\".</string>
|
|||
|
<string name="theme_applied_on_restart">Thay đổi về giao diện của bạn sẽ được áp dụng khi ứng dụng khởi động lại.</string>
|
|||
|
<string name="capitalize">Viết hoa</string>
|
|||
|
<string name="include_number">Bao gồm cả số</string>
|
|||
|
<string name="download">Tải xuống</string>
|
|||
|
<string name="shared">Đã chia sẻ</string>
|
|||
|
<string name="toggle_visibility">Chuyển đổi chế độ hiển thị</string>
|
|||
|
<string name="login_expired">Phiên đăng nhập của bạn đã hết hạn.</string>
|
|||
|
<string name="biometrics_direction">Sử dụng phương thức sinh trắc học để xác nhận.</string>
|
|||
|
<string name="biometrics">Phương thức sinh trắc học</string>
|
|||
|
<string name="use_biometrics_to_unlock">Sử dụng phương thức sinh trắc học để mở khóa</string>
|
|||
|
<string name="accessibility_overlay_permission_alert">Bitwarden cần sự chú ý - Kiểm tra \"Tự động điền bằng trợ năng\" trong Cài đặt của Bitwarden</string>
|
|||
|
<string name="bitwarden_autofill_service_overlay_permission">3. Ở màn hình Cài đặt Ứng dụng Android cho Bitwarden, chọn \"Hiển thị lên trên các ứng dụng khác\" (dưới mục \"Nâng cao\") và chạm vào tùy chọn bật/tắt để cho phép hiển thị đè.</string>
|
|||
|
<string name="overlay_permission">Phân quyền</string>
|
|||
|
<string name="bitwarden_autofill_service_open_overlay_permission_settings">Mở màn hình cài đặt phân quyền</string>
|
|||
|
<string name="bitwarden_autofill_service_step3">3. Ở màn hình Cài đặt Ứng dụng Android cho Bitwarden, chọn \"Hiển thị lên trên các ứng dụng khác\" (dưới mục \"Nâng cao\") và gạt tùy chọn bật/tắt để cho phép hiển thị đè.</string>
|
|||
|
<string name="denied">Đã từ chối</string>
|
|||
|
<string name="granted">Đã chấp thuận</string>
|
|||
|
<string name="file_format">Định dạng tập tin</string>
|
|||
|
<string name="export_vault_master_password_description">Nhập mật khẩu chính để trích xuất kho của bạn.</string>
|
|||
|
<string name="send_verification_code_to_email">Gửi mã xác minh tới email của bạn</string>
|
|||
|
<string name="code_sent">Đã gửi mã!</string>
|
|||
|
<string name="confirm_your_identity">Xác nhận danh tính của bạn để tiếp tục.</string>
|
|||
|
<string name="export_vault_warning">Bản trích xuất này chứ dữ liệu kho của bạn dưới một định dạng không được mã hóa. Bạn không nên lưu trữ hay gửi tập tin trích xuất thông qua phương thức không an toàn (như email). Xóa nó ngay lập tức khi bạn đã sử dụng xong.</string>
|
|||
|
<string name="enc_export_key_warning">This export encrypts your data using your account\'s encryption key. If you ever rotate your account\'s encryption key you should export again since you will not be able to decrypt this export file.</string>
|
|||
|
<string name="enc_export_account_warning">Account encryption keys are unique to each Bitwarden user account, so you can\'t import an encrypted export into a different account.</string>
|
|||
|
<string name="export_vault_confirmation_title">Xác nhận xuất mật khẩu ra file csv</string>
|
|||
|
<string name="warning">Cảnh báo</string>
|
|||
|
<string name="export_vault_failure">Có vấn đề trong việc trích xuất kho của bạn. Nếu vấn đề vẫn tiếp tục, bạn sẽ phải trích xuất từ kho nền web.</string>
|
|||
|
<string name="export_vault_success">Trích xuất kho thành công</string>
|
|||
|
<string name="clone">Tạo bản sao</string>
|
|||
|
<string name="password_generator_policy_in_effect">Có một hoặc vài chính sách của tổ chức đang làm ảnh hưởng đến cài đặt tạo mật khẩu của bạn</string>
|
|||
|
<string name="open">Mở</string>
|
|||
|
<string name="unable_to_save_attachment">Có vấn đề khi lưu tập đính kèm này. If vấn đề này vẫn tiếp tục, bạn có thể lưu nó từ kho nền web.</string>
|
|||
|
<string name="save_attachment_success">Tập tin đính kèm được lưu thành công</string>
|
|||
|
<string name="autofill_tile_accessibility_required">Hãy mở \"Tự động điền bằng trợ năng\" từ Cài đặt của Bitwarden để sử dụng chức năng tự động điền.</string>
|
|||
|
<string name="autofill_tile_uri_not_found">Không tìm thấy trường mật khẩu nào</string>
|
|||
|
<string name="soft_deleting">Đang gửi vào thùng rác…</string>
|
|||
|
<string name="item_soft_deleted">Mục đã được đưa vào thùng rác.</string>
|
|||
|
<string name="restore">Khôi phục</string>
|
|||
|
<string name="restoring">Đang khôi phục…</string>
|
|||
|
<string name="item_restored">Mục đã được khôi phục.</string>
|
|||
|
<string name="trash">Thùng rác</string>
|
|||
|
<string name="search_trash">Tìm kiếm thùng rác</string>
|
|||
|
<string name="do_you_really_want_to_permanently_delete_cipher">Bạn có chắc chắn muốn xóa hoàn toàn nó không? Thao tác này không thể được khôi phục.</string>
|
|||
|
<string name="do_you_really_want_to_restore_cipher">Bạn có thực sự muốn khôi phục mục này?</string>
|
|||
|
<string name="do_you_really_want_to_soft_delete_cipher">Bạn có thực sự muốn đưa vào thùng rác?</string>
|
|||
|
<string name="account_biometric_invalidated">Mở khóa bằng sinh trắc học cho tài khoản này bị vô hiệu hóa trong khi chờ xác minh mật khẩu chính.</string>
|
|||
|
<string name="account_biometric_invalidated_extension">Mở khóa bằng sinh trắc học cho tài khoản này bị vô hiệu hóa trong khi chờ xác minh mật khẩu chính.</string>
|
|||
|
<string name="enable_sync_on_refresh">Kích hoạt đồng bộ khi làm tươi(refresh)</string>
|
|||
|
<string name="enable_sync_on_refresh_description">Đồng bộ hóa kho bằng cử chỉ vuốt xuống</string>
|
|||
|
<string name="log_in_sso">Đăng nhập theo tài khoản tổ chức</string>
|
|||
|
<string name="log_in_sso_summary">Đăng nhập nhanh bằng cách sử dụng cổng đăng nhập của tổ chức. Vui lòng nhập thông tin nhận dạng tổ chức để bắt đầu</string>
|
|||
|
<string name="org_identifier">Nhận dạng tổ chức</string>
|
|||
|
<string name="login_sso_error">Phương thức đăng nhập SSO hiện không khả dụng</string>
|
|||
|
<string name="set_master_password">Tạo mật khẩu chính</string>
|
|||
|
<string name="set_master_password_summary">Để hoàn thành việc truy cập bằng phương thức SSO, vui lòng tạo mật khẩu chính để truy cập và bảo vệ kho</string>
|
|||
|
<string name="master_password_policy_in_effect">Một hay nhiều chính sách của tổ chức yêu cầu tiêu chuẩn về mật khẩu chính theo yêu cầu sau đây:</string>
|
|||
|
<string name="policy_in_effect_min_complexity">Điểm phức tạp tối thiểu %1$s</string>
|
|||
|
<string name="policy_in_effect_min_length">Độ dài mật khẩu tối thiểu: %1$s</string>
|
|||
|
<string name="policy_in_effect_uppercase">Có chứa một hay nhiều ký tự viết hoa</string>
|
|||
|
<string name="policy_in_effect_lowercase">Có chứa một hay nhiều ký tự viết thường</string>
|
|||
|
<string name="policy_in_effect_numbers">Có chứa một hay nhiều số</string>
|
|||
|
<string name="policy_in_effect_special">Có chứa một hay nhiều ký tự đặc biệt sau: %1$s</string>
|
|||
|
<string name="master_password_policy_validation_title">Mật khẩu không đúng</string>
|
|||
|
<string name="master_password_policy_validation_message">Mật khẩu không khớp với yêu cầu của tổ chức. Vui lòng kiểm tra chính sách mật khẩu và thử lại</string>
|
|||
|
<string name="loading">Đang tải</string>
|
|||
|
<string name="accept_policies">Bằng việc kích hoạt chức năng bạn đồng ý các điều kiện sau:</string>
|
|||
|
<string name="accept_policies_error">Chính sách sử dụng và quyền riêng tư chưa biết</string>
|
|||
|
<string name="terms_of_service">Điều khoản sử dụng</string>
|
|||
|
<string name="privacy_policy">Chính sách quyền riêng tư</string>
|
|||
|
<string name="accessibility_draw_over_permission_alert">Bitwarden cần kích hoạt: Vẽ lên ứng dụng( Draw-Over) trong phần cài đặt của Bitwarden</string>
|
|||
|
<string name="autofill_services">Tự động điền mật khẩu</string>
|
|||
|
<string name="inline_autofill">Sử dụng ứng dụng tự động điền biểu mẫu</string>
|
|||
|
<string name="inline_autofill_description">Sử dụng tính năng tự động điền nếu bộ gõ hỗ trợ. Nếu không, sẽ chuyển qua chế độ tự động điền mặc định</string>
|
|||
|
<string name="accessibility">Sử dụng trợ năng</string>
|
|||
|
<string name="accessibility_description">Sử dụng chế độ tự động điền của Bitwarden để tự động điền thông tin đăng nhập trong ứng dụng và website. Khi chế độ này được kích hoạt, sẽ hiển thị cửa sổ popup ở ổ đăng nhập</string>
|
|||
|
<string name="accessibility_description2">Sử dụng chức năng tự động điền của Bitwarden để tự động điền mật khẩu trong app và website( Yêu cầu kích hoạt chức năng vẽ lên ứng dụng (Draw-Over))..</string>
|
|||
|
<string name="accessibility_description3">Sử dụng chế độ tự động điền của Bitwarden để sử dụng chức năng tự động điền nhanh, và/hoặc hiển thị cửa sổ popup bằng vẽ lên ứng dụng (Draw over).</string>
|
|||
|
<string name="accessibility_description4">Yêu cầu sử dụng tự động điền nhanh tiêu đề bằng cách sử dụng vẽ lên ứng dụng (Draw-over).</string>
|
|||
|
<string name="draw_over">Dùng phương thức vẽ lên ứng dụng (Draw-Over)</string>
|
|||
|
<string name="draw_over_description">Khi kích hoạt, bạn sẽ đồng ý cho Bitwarden hiển thị cửa sổ popup khi đăng nhập</string>
|
|||
|
<string name="draw_over_description2">Nếu được kích hoạt, chế độ tự động điền sẽ hiển thị cửa sổ popup trong phần đăng nhập để tự động điền mật khẩu</string>
|
|||
|
<string name="draw_over_description3">Nếu được kích hoạt, </string>
|
|||
|
<string name="personal_ownership_submit_error">Do chính sách về quyền riêng tư của tổ chức, bạn không được lưu trữ trong .</string>
|
|||
|
<string name="personal_ownership_policy_in_effect">An organization policy is affecting your ownership options.</string>
|
|||
|
<string name="send">Chia sẻ</string>
|
|||
|
<string name="all_sends">Toàn bộ Send</string>
|
|||
|
<string name="sends">Chia sẻ</string>
|
|||
|
<string name="name_info">Một tên gợi nhớ để mô tả về Send này.</string>
|
|||
|
<string name="text">Văn bản</string>
|
|||
|
<string name="type_text">Văn bản</string>
|
|||
|
<string name="type_text_info">Văn bản bạn muốn gửi.</string>
|
|||
|
<string name="hide_text_by_default">When accessing the Send, hide the text by default</string>
|
|||
|
<string name="type_file">Tập tin</string>
|
|||
|
<string name="type_file_info">Tập tin bạn muốn gửi.</string>
|
|||
|
<string name="file_type_is_selected">File type is selected.</string>
|
|||
|
<string name="file_type_is_not_selected">File type is not selected, tap to select.</string>
|
|||
|
<string name="text_type_is_selected">Text type is selected.</string>
|
|||
|
<string name="text_type_is_not_selected">Text type is not selected, tap to select.</string>
|
|||
|
<string name="deletion_date">Ngày xóa</string>
|
|||
|
<string name="deletion_time">Thời gian xóa</string>
|
|||
|
<string name="deletion_date_info">Send sẽ được xóa vĩnh viễn vào ngày và giờ được chỉ định.</string>
|
|||
|
<string name="pending_delete">Đang chờ xóa</string>
|
|||
|
<string name="expiration_date">Ngày hết hạn</string>
|
|||
|
<string name="expiration_time">Thời hạn</string>
|
|||
|
<string name="expiration_date_info">Nếu được thiết lập, truy cập vào Send này sẽ hết hạn vào ngày và giờ được chỉ định.</string>
|
|||
|
<string name="expired">Đã hết hạn</string>
|
|||
|
<string name="maximum_access_count">Số lượng truy cập tối đa</string>
|
|||
|
<string name="maximum_access_count_info">Nếu được thiết lập, khi đã đạt tới số lượng truy cập tối đa, người dùng sẽ không thể truy cập Send này nữa.</string>
|
|||
|
<string name="maximum_access_count_reached">Đã đạt đến số lượng truy cập tối đa</string>
|
|||
|
<string name="current_access_count">Số lượng truy cập hiện tại</string>
|
|||
|
<string name="new_password">Mật khẩu mới</string>
|
|||
|
<string name="password_info">Optionally require a password for users to access this Send.</string>
|
|||
|
<string name="remove_password">Xóa mật khẩu</string>
|
|||
|
<string name="are_you_sure_remove_send_password">Bạn có chắc chắn muốn xóa mật khẩu này?</string>
|
|||
|
<string name="removing_send_password">Đang xóa mật khẩu</string>
|
|||
|
<string name="send_password_removed">Mật khẩu đã được xóa.</string>
|
|||
|
<string name="notes_info">Private notes about this Send.</string>
|
|||
|
<string name="disable_send">Deactivate this Send so that no one can access it</string>
|
|||
|
<string name="no_sends">There are no Sends in your account.</string>
|
|||
|
<string name="add_a_send">Thêm vào Gửi</string>
|
|||
|
<string name="copy_link">Sao chép liên kết</string>
|
|||
|
<string name="share_link">Chia sẻ liên kết</string>
|
|||
|
<string name="send_link">Gửi liên kết</string>
|
|||
|
<string name="search_sends">Tìm kiếm Sends</string>
|
|||
|
<string name="edit_send">Chỉnh sửa Send</string>
|
|||
|
<string name="add_send">Thêm Send</string>
|
|||
|
<string name="are_you_sure_delete_send">Bạn có chắc chắn muốn xóa Send này?</string>
|
|||
|
<string name="send_deleted">Gửi đã xóa</string>
|
|||
|
<string name="send_updated">Đã cập nhật Send.</string>
|
|||
|
<string name="new_send_created">Gửi đã tạo</string>
|
|||
|
<string name="one_day">1 ngày</string>
|
|||
|
<string name="two_days">2 ngày</string>
|
|||
|
<string name="three_days">3 ngày</string>
|
|||
|
<string name="seven_days">7 ngày</string>
|
|||
|
<string name="thirty_days">30 ngày</string>
|
|||
|
<string name="custom">Tùy chỉnh</string>
|
|||
|
<string name="share_on_save">Share this Send upon save</string>
|
|||
|
<string name="send_disabled_warning">Do chính sách doanh nghiệp, bạn chỉ có thể xóa những Send hiện có.</string>
|
|||
|
<string name="about_send">Về Send</string>
|
|||
|
<string name="hide_email">Ẩn địa chỉ email của tôi khỏi người nhận</string>
|
|||
|
<string name="send_options_policy_in_effect">One or more organization policies are affecting your Send options.</string>
|
|||
|
<string name="send_file_premium_required">Tài khoản miễn phí chỉ được chia sẻ văn bản. Cần có tư cách thành viên Cao Cấp để sử dụng các tệp với Gửi.</string>
|
|||
|
<string name="send_file_email_verification_required">You must verify your email to use files with Send. You can verify your email in the web vault.</string>
|
|||
|
<string name="password_prompt">Nhập lại mật khẩu chính</string>
|
|||
|
<string name="password_confirmation">Xác nhận mật khẩu chính</string>
|
|||
|
<string name="password_confirmation_desc">Hành động này được bảo vệ, để tiếp tục, vui lòng nhập lại mật khẩu chính của bạn để xác minh.</string>
|
|||
|
<string name="captcha_required">Yêu cầu điền mã Captcha</string>
|
|||
|
<string name="captcha_failed">Mã Captcha không đúng. Vui lòng thử lại.</string>
|
|||
|
<string name="updated_master_password">Mật khẩu chính đã được cập nhật</string>
|
|||
|
<string name="update_master_password">Cập nhật Mật khẩu chính</string>
|
|||
|
<string name="update_master_password_warning">Your master password was recently changed by an administrator in your organization. In order to access the vault, you must update your master password now. Proceeding will log you out of your current session, requiring you to log back in. Active sessions on other devices may continue to remain active for up to one hour.</string>
|
|||
|
<string name="updating_password">Đang cập nhật Mật khẩu</string>
|
|||
|
<string name="update_password_error">Hiện không thể cập nhật mật khẩu</string>
|
|||
|
<string name="remove_master_password">Xóa mật khẩu chính</string>
|
|||
|
<string name="remove_master_password_warning">%1$s is using SSO with customer-managed encryption. Continuing will remove your master password from your account and require SSO to login.</string>
|
|||
|
<string name="remove_master_password_warning2">If you do not want to remove your master password, you may leave this organization.</string>
|
|||
|
<string name="leave_organization">Rời khỏi tổ chức</string>
|
|||
|
<string name="leave_organization_name">Rời khỏi %1$s?</string>
|
|||
|
<string name="fido2_title">FIDO2 WebAuthn</string>
|
|||
|
<string name="fido2_instruction">To continue, have your FIDO2 WebAuthn compatible security key ready, then follow the instructions after clicking \'Authenticate WebAuthn\' on the next screen.</string>
|
|||
|
<string name="fido2_desc">Authentication using FIDO2 WebAuthn, you can authenticate using an external security key.</string>
|
|||
|
<string name="fido2_authenticate_web_authn">Xác thực WebAuthn</string>
|
|||
|
<string name="fido2_return_to_app">Quay lại ứng dụng</string>
|
|||
|
<string name="fido2_check_browser">Hãy đảm bảo rằng trình duyệt mặc định của bạn hỗ trợ WebAuthn và thử lại.</string>
|
|||
|
<string name="reset_password_auto_enroll_invite_warning">This organization has an enterprise policy that will automatically enroll you in password reset. Enrollment will allow organization administrators to change your master password.</string>
|
|||
|
<string name="vault_timeout_policy_in_effect">Your organization policies have set your maximum allowed vault timeout to %1$s hour(s) and %2$s minute(s).</string>
|
|||
|
<string name="vault_timeout_policy_with_action_in_effect">Your organization policies are affecting your vault timeout. Maximum allowed vault timeout is %1$s hour(s) and %2$s minute(s). Your vault timeout action is set to %3$s.</string>
|
|||
|
<string name="vault_timeout_action_policy_in_effect">Your organization policies have set your vault timeout action to %1$s.</string>
|
|||
|
<string name="vault_timeout_to_large">Your vault timeout exceeds the restrictions set by your organization.</string>
|
|||
|
<string name="disable_personal_vault_export_policy_in_effect">One or more organization policies prevents your from exporting your individual vault.</string>
|
|||
|
<string name="add_account">Thêm tài khoản</string>
|
|||
|
<string name="account_unlocked">Đã mở khóa</string>
|
|||
|
<string name="account_locked">Đã khóa</string>
|
|||
|
<string name="account_logged_out">Đã đăng xuất</string>
|
|||
|
<string name="account_switched_automatically">Đã đổi sang tài khoản có sẵn kế tiếp</string>
|
|||
|
<string name="account_locked_successfully">Đã khoá tài khoản</string>
|
|||
|
<string name="account_logged_out_successfully">Đăng xuất tài khoản thành công</string>
|
|||
|
<string name="account_removed_successfully">Đã xóa tài khoản thành công</string>
|
|||
|
<string name="delete_account">Xoá tài khoản</string>
|
|||
|
<string name="deleting_your_account_is_permanent">Xoá vĩnh viễn tài khoản của bạn</string>
|
|||
|
<string name="delete_account_explanation">Your account and all vault data will be erased and unrecoverable. Are you sure you want to continue?</string>
|
|||
|
<string name="deleting_your_account">Đang xoá tài khoản của bạn</string>
|
|||
|
<string name="your_account_has_been_permanently_deleted">Tài khoản của bạn đã được xóa vĩnh viễn</string>
|
|||
|
<string name="invalid_verification_code">Mã xác minh không hợp lệ</string>
|
|||
|
<string name="request_otp">Yêu cầu mật khẩu một lần (OTP)</string>
|
|||
|
<string name="send_code">Gửi mã</string>
|
|||
|
<string name="sending">Đang gửi</string>
|
|||
|
<string name="copy_send_link_on_save">Copy Send link on save</string>
|
|||
|
<string name="sending_code">Đang gửi mã…</string>
|
|||
|
<string name="verifying">Đang xác nhận…</string>
|
|||
|
<string name="resend_code">Gửi lại Mã</string>
|
|||
|
<string name="a_verification_code_was_sent_to_your_email">Mã xác minh đã được gửi đến email của bạn</string>
|
|||
|
<string name="an_error_occurred_while_sending_a_verification_code_to_your_email_please_try_again">Đã xảy ra lỗi khi gửi mã xác minh đến email của bạn. Vui lòng thử lại</string>
|
|||
|
<string name="enter_the_verification_code_that_was_sent_to_your_email">Nhập mã xác minh đã được gửi đến email của bạn</string>
|
|||
|
<string name="submit_crash_logs">Gửi nhật ký lỗi</string>
|
|||
|
<string name="submit_crash_logs_description">Help Bitwarden improve app stability by submitting crash reports.</string>
|
|||
|
<string name="options_expanded">Options are expanded, tap to collapse.</string>
|
|||
|
<string name="options_collapsed">Options are collapsed, tap to expand.</string>
|
|||
|
<string name="uppercase_ato_z">Chữ hoa (A-Z)</string>
|
|||
|
<string name="lowercase_ato_z">Chữ thường (a-z)</string>
|
|||
|
<string name="numbers_zero_to_nine">Số (0–9)</string>
|
|||
|
<string name="special_characters">Ký tự đặc biệt (!@#$%^&*)</string>
|
|||
|
<string name="tap_to_go_back">Chạm để trở lại</string>
|
|||
|
<string name="password_is_visible_tap_to_hide">Mật khẩu được hiển thị, nhấn để ẩn.</string>
|
|||
|
<string name="password_is_not_visible_tap_to_show">Mật khẩu được ẩn, nhấn để hiển thị.</string>
|
|||
|
<string name="filter_by_vault">Lọc các mục theo kho</string>
|
|||
|
<string name="all_vaults">Tất cả kho</string>
|
|||
|
<string name="vaults">Kho</string>
|
|||
|
<string name="vault_filter_description">Kho: %1$s</string>
|
|||
|
<string name="all">Tất cả</string>
|
|||
|
<string name="totp">TOTP</string>
|
|||
|
<string name="verification_codes">Mã xác minh</string>
|
|||
|
<string name="premium_subscription_required">Yêu cầu đăng ký gói Premium</string>
|
|||
|
<string name="cannot_add_authenticator_key">Không thể thêm khóa xác thực? </string>
|
|||
|
<string name="scan_qr_code">Quét mã QR</string>
|
|||
|
<string name="cannot_scan_qr_code">Không thể quét mã QR? </string>
|
|||
|
<string name="authenticator_key_scanner">Khóa xác thực</string>
|
|||
|
<string name="enter_key_manually">Nhập khóa thủ công</string>
|
|||
|
<string name="add_totp">Thêm TOTP</string>
|
|||
|
<string name="setup_totp">Thiết lập TOTP</string>
|
|||
|
<string name="once_the_key_is_successfully_entered">Khi khóa được nhập thành công,
|
|||
|
chọn Thêm TOTP để lưu khóa an toàn</string>
|
|||
|
<string name="never_lock_warning">Đặt các tùy chọn khóa của bạn thành “Không bao giờ” sẽ giúp kho của bạn luôn sẵn sàng cho bất kỳ ai có quyền truy cập vào thiết bị của bạn. Nếu bạn sử dụng tùy chọn này, bạn nên đảm bảo rằng bạn luôn bảo vệ thiết bị của mình đúng cách.</string>
|
|||
|
<string name="environment_page_urls_error">Một hoặc nhiều URL đã nhập không hợp lệ. Vui lòng sửa lại và thử lưu lại.</string>
|
|||
|
<string name="generic_error_message">Chúng tôi không thể xử lý yêu cầu của bạn. Vui lòng thử lại hoặc liên hệ với chúng tôi.</string>
|
|||
|
<string name="allow_screen_capture">Cho Phép Chụp Ảnh Màn Hình</string>
|
|||
|
<string name="are_you_sure_you_want_to_enable_screen_capture">Bạn có chắc muốn cho phép chụp ảnh màn hình?</string>
|
|||
|
<string name="log_in_requested">Yêu cầu đăng nhập</string>
|
|||
|
<string name="are_you_trying_to_log_in">Bạn đang cố gắng đăng nhập?</string>
|
|||
|
<string name="log_in_attempt_by_x_on_y">Nỗ lực đăng nhập của %1$s trên %2$s</string>
|
|||
|
<string name="device_type">Loại thiết bị</string>
|
|||
|
<string name="ip_address">Địa chỉ IP</string>
|
|||
|
<string name="time">Thời Gian</string>
|
|||
|
<string name="near">Gần</string>
|
|||
|
<string name="confirm_log_in">Xác nhận đăng nhập</string>
|
|||
|
<string name="deny_log_in">Từ chối đăng nhập</string>
|
|||
|
<string name="just_now">Vừa xong</string>
|
|||
|
<string name="x_minutes_ago">%1$s phút trước</string>
|
|||
|
<string name="log_in_accepted">Đăng nhập được xác nhận</string>
|
|||
|
<string name="log_in_denied">Đăng nhập bị từ chối</string>
|
|||
|
<string name="approve_login_requests">Phê duyệt yêu cầu đăng nhập</string>
|
|||
|
<string name="use_this_device_to_approve_login_requests_made_from_other_devices">Sử dụng thiết bị này để phê duyệt các yêu cầu đăng nhập được thực hiện từ các thiết bị khác.</string>
|
|||
|
<string name="allow_notifications">Cho phép gửi thông báo</string>
|
|||
|
<string name="receive_push_notifications_for_new_login_requests">Nhận thông báo đẩy cho các yêu cầu đăng nhập mới</string>
|
|||
|
<string name="no_thanks">Không, cảm ơn</string>
|
|||
|
<string name="confim_log_in_attemp_for_x">Xác nhận nỗ lực đăng nhập cho %1$s</string>
|
|||
|
<string name="all_notifications">Tất cả thông báo</string>
|
|||
|
<string name="password_type">Loại mật khẩu</string>
|
|||
|
<string name="what_would_you_like_to_generate">Bạn muốn tạo gì?</string>
|
|||
|
<string name="username_type">Loại tên người dùng</string>
|
|||
|
<string name="plus_addressed_email">Địa chỉ email có hậu tố</string>
|
|||
|
<string name="catch_all_email">Email Tổng hợp</string>
|
|||
|
<string name="forwarded_email_alias">Forwarded email alias</string>
|
|||
|
<string name="random_word">Từ ngẫu nhiên</string>
|
|||
|
<string name="email_required_parenthesis">Email (bắt buộc)</string>
|
|||
|
<string name="domain_name_required_parenthesis">Tên miền (bắt buộc)</string>
|
|||
|
<string name="api_key_required_parenthesis">Khóa API (bắt buộc)</string>
|
|||
|
<string name="service">Dịch vụ</string>
|
|||
|
<string name="anon_addy">AnonAddy</string>
|
|||
|
<string name="firefox_relay">Firefox Relay</string>
|
|||
|
<string name="simple_login">SimpleLogin</string>
|
|||
|
<string name="duck_duck_go">DuckDuckGo</string>
|
|||
|
<string name="fastmail">Fastmail</string>
|
|||
|
<string name="api_access_token">API access token</string>
|
|||
|
<string name="are_you_sure_you_want_to_overwrite_the_current_username">Are you sure you want to overwrite the current username?</string>
|
|||
|
<string name="generate_username">Tạo tên người dùng</string>
|
|||
|
<string name="email_type">Email Type</string>
|
|||
|
<string name="website_required">Trang web (bắt buộc)</string>
|
|||
|
<string name="unknown_x_error_message">Đã xảy ra lỗi %1$s không xác định.</string>
|
|||
|
<string name="plus_addressed_email_description">Use your email provider\'s subaddress capabilities</string>
|
|||
|
<string name="catch_all_email_description">Use your domain\'s configured catch-all inbox.</string>
|
|||
|
<string name="forwarded_email_description">Generate an email alias with an external forwarding service.</string>
|
|||
|
<string name="random">Ngẫu nhiên</string>
|
|||
|
<string name="connect_to_watch">Kết nối với đồng hồ</string>
|
|||
|
<string name="accessibility_service_disclosure">Accessibility Service Disclosure</string>
|
|||
|
<string name="accessibility_disclosure_text">Bitwarden uses the Accessibility Service to search for login fields in apps and websites, then establish the appropriate field IDs for entering a username & password when a match for the app or site is found. We do not store any of the information presented to us by the service, nor do we make any attempt to control any on-screen elements beyond text entry of credentials.</string>
|
|||
|
<string name="accept">Chấp Nhận</string>
|
|||
|
<string name="decline">Từ Chối</string>
|
|||
|
<string name="login_request_has_already_expired">Yêu cầu đăng nhập đã hết hạn.</string>
|
|||
|
<string name="login_attempt_from_x_do_you_want_to_switch_to_this_account">Login attempt from:
|
|||
|
%1$s
|
|||
|
Do you want to switch to this account?</string>
|
|||
|
<string name="new_around_here">Bạn mới tới đây sao?</string>
|
|||
|
<string name="get_master_passwordword_hint">Get master password hint</string>
|
|||
|
<string name="logging_in_as_x_on_y">Logging in as %1$s on %2$s</string>
|
|||
|
<string name="not_you">Không phải bạn?</string>
|
|||
|
<string name="log_in_with_master_password">Đăng nhập bằng mật khẩu chính</string>
|
|||
|
<string name="log_in_with_another_device">Đăng nhập bằng thiết bị khác</string>
|
|||
|
<string name="log_in_initiated">Login initiated</string>
|
|||
|
<string name="a_notification_has_been_sent_to_your_device">Một thông báo đã được gửi đến thiết bị của bạn.</string>
|
|||
|
<string name="please_make_sure_your_vault_is_unlocked_and_the_fingerprint_phrase_matches_on_the_other_device">Please make sure your vault is unlocked and the Fingerprint phrase matches on the other device.</string>
|
|||
|
<string name="resend_notification">Gửi lại thông báo</string>
|
|||
|
<string name="need_another_option">Cần một tuỳ chọn khác?</string>
|
|||
|
<string name="view_all_login_options">Xem tất cả các tùy chọn đăng nhập</string>
|
|||
|
<string name="this_request_is_no_longer_valid">Yêu cầu này không còn hiệu lực</string>
|
|||
|
<string name="pending_log_in_requests">Pending login requests</string>
|
|||
|
<string name="decline_all_requests">Decline all requests</string>
|
|||
|
<string name="are_you_sure_you_want_to_decline_all_pending_log_in_requests">Are you sure you want to decline all pending login requests?</string>
|
|||
|
<string name="requests_declined">Requests declined</string>
|
|||
|
<string name="no_pending_requests">Không có yêu cầu đang chờ phê duyệt</string>
|
|||
|
<string name="enable_camer_permission_to_use_the_scanner">Bật quyền của máy ảnh để sử dụng máy quét</string>
|
|||
|
<string name="language">Ngôn ngữ</string>
|
|||
|
<string name="language_change_x_description">The language has been changed to %1$s. Please restart the app to see the change</string>
|
|||
|
<string name="language_change_requires_app_restart">Language change requires app restart</string>
|
|||
|
<string name="default_system">Mặc định (Hệ thống)</string>
|
|||
|
<string name="important">Quan trọng</string>
|
|||
|
<string name="your_master_password_cannot_be_recovered_if_you_forget_it_x_characters_minimum">Mật khẩu chính của bạn không thể được phục hồi nếu bạn quên nó! tối thiểu %1$s ký tự.</string>
|
|||
|
<string name="weak_master_password">Mật khẩu chính Yếu</string>
|
|||
|
<string name="weak_password_identified_use_a_strong_password_to_protect_your_account">Mật khẩu Yếu. Sử dụng một mật khẩu mạnh hơn để bảo vệ tài khoản của bạn. Bạn có chắc chắn muốn sử dụng mật khẩu yếu không?</string>
|
|||
|
<string name="weak">Yếu</string>
|
|||
|
<string name="good">Tốt</string>
|
|||
|
<string name="strong">Mạnh</string>
|
|||
|
<string name="check_known_data_breaches_for_this_password">Kiểm tra xem mật khẩu có thuộc các vụ rò rỉ dữ liệu hay không</string>
|
|||
|
<string name="exposed_master_password">Mật Khẩu Chính Bị Lộ</string>
|
|||
|
<string name="password_found_in_a_data_breach_alert_description">Phát hiện mật khẩu này đã bị rò rỉ trong một vụ xâm nhập dữ liệu. Hãy sử dụng một mật khẩu độc nhất để bảo vệ tài khoản của bạn. Bạn có chắc chắn muốn sử dụng mật khẩu đã bị rò rỉ này không?</string>
|
|||
|
<string name="weak_and_exposed_master_password">Weak and Exposed Master Password</string>
|
|||
|
<string name="weak_password_identified_and_found_in_a_data_breach_alert_description">Phát hiện mật khẩu yếu này đã bị rò rỉ trong một vụ xâm nhập dữ liệu. Hãy sử dụng một mật khẩu mạnh và độc nhất để bảo vệ tài khoản của bạn. Bạn có chắc chắn muốn sử dụng mật khẩu này không?</string>
|
|||
|
<string name="organization_sso_identifier_required">Organization SSO identifier required.</string>
|
|||
|
<string name="add_the_key_to_an_existing_or_new_item">Add the key to an existing or new item</string>
|
|||
|
<string name="there_are_no_items_in_your_vault_that_match_x">There are no items in your vault that match \"%1$s\"</string>
|
|||
|
<string name="search_for_an_item_or_add_a_new_item">Search for an item or add a new item</string>
|
|||
|
<string name="there_are_no_items_that_match_the_search">There are no items that match the search</string>
|
|||
|
<string name="us">Hoa Kỳ</string>
|
|||
|
<string name="eu">Châu Âu</string>
|
|||
|
<string name="self_hosted">Self-hosted</string>
|
|||
|
<string name="data_region">Data region</string>
|
|||
|
<string name="region">Khu vực</string>
|
|||
|
<string name="update_weak_master_password_warning">Your master password does not meet one or more of your organization policies. In order to access the vault, you must update your master password now. Proceeding will log you out of your current session, requiring you to log back in. Active sessions on other devices may continue to remain active for up to one hour.</string>
|
|||
|
<string name="current_master_password">Current master password</string>
|
|||
|
<string name="logged_in">Logged in!</string>
|
|||
|
<string name="approve_with_my_other_device">Approve with my other device</string>
|
|||
|
<string name="request_admin_approval">Request admin approval</string>
|
|||
|
<string name="approve_with_master_password">Approve with master password</string>
|
|||
|
<string name="turn_off_using_public_device">Turn off using a public device</string>
|
|||
|
<string name="remember_this_device">Remember this device</string>
|
|||
|
<string name="passkey">Passkey</string>
|
|||
|
<string name="passkeys">Passkeys</string>
|
|||
|
<string name="created_x">Đã tạo %1$s</string>
|
|||
|
<string name="application">Ứng dụng</string>
|
|||
|
<string name="you_cannot_edit_passkey_application_because_it_would_invalidate_the_passkey">You cannot edit passkey application because it would invalidate the passkey</string>
|
|||
|
<string name="passkey_will_not_be_copied">Passkey will not be copied</string>
|
|||
|
<string name="the_passkey_will_not_be_copied_to_the_cloned_item_do_you_want_to_continue_cloning_this_item">The passkey will not be copied to the cloned item. Do you want to continue cloning this item?</string>
|
|||
|
<string name="copy_application">Copy application</string>
|
|||
|
<string name="available_for_two_step_login">Available for two-step login</string>
|
|||
|
<string name="master_password_re_prompt_help">Master password re-prompt help</string>
|
|||
|
<string name="unlocking_may_fail_due_to_insufficient_memory_decrease_your_kdf_memory_settings_to_resolve">Unlocking may fail due to insufficient memory. Decrease your KDF memory settings or set up biometric unlock to resolve.</string>
|
|||
|
<string name="invalid_api_key">Invalid API key</string>
|
|||
|
<string name="invalid_api_token">Invalid API token</string>
|
|||
|
<string name="admin_approval_requested">Admin approval requested</string>
|
|||
|
<string name="your_request_has_been_sent_to_your_admin">Your request has been sent to your admin.</string>
|
|||
|
<string name="you_will_be_notified_once_approved">You will be notified once approved. </string>
|
|||
|
<string name="trouble_logging_in">Trouble logging in?</string>
|
|||
|
<string name="logging_in_as_x">Logging in as %1$s</string>
|
|||
|
<string name="vault_timeout_action_changed_to_log_out">Vault timeout action changed to log out</string>
|
|||
|
<string name="this_item_cannot_be_shared_with_the_organization_because_there_is_one_already_with_the_same_passkey">This item cannot be shared with the organization because there is one already with the same passkey.</string>
|
|||
|
<string name="block_auto_fill">Block auto-fill</string>
|
|||
|
<string name="auto_fill_will_not_be_offered_for_these_ur_is">Auto-fill will not be offered for these URIs.</string>
|
|||
|
<string name="new_blocked_uri">New blocked URI</string>
|
|||
|
<string name="uri_saved">URI saved</string>
|
|||
|
<string name="invalid_format_use_https_http_or_android_app">Định dạng không hợp lệ. Dùng https://, http://, hoặc androidapp://</string>
|
|||
|
<string name="edit_uri">Edit URI</string>
|
|||
|
<string name="enter_uri">Enter URI</string>
|
|||
|
<string name="format_x_separate_multiple_ur_is_with_a_comma">Format: %1$s. Separate multiple URIs with a comma.</string>
|
|||
|
<string name="format_x">Format: %1$s</string>
|
|||
|
<string name="invalid_uri">Invalid URI</string>
|
|||
|
<string name="uri_removed">URI removed</string>
|
|||
|
<string name="there_are_no_blocked_ur_is">There are no blocked URIs</string>
|
|||
|
<string name="the_urix_is_already_blocked">The URI %1$s is already blocked</string>
|
|||
|
<string name="cannot_edit_multiple_ur_is_at_once">Cannot edit multiple URIs at once</string>
|
|||
|
<string name="login_approved">Login approved</string>
|
|||
|
<string name="log_in_with_device_must_be_set_up_in_the_settings_of_the_bitwarden_app_need_another_option">Log in with device must be set up in the settings of the Bitwarden app. Need another option?</string>
|
|||
|
<string name="log_in_with_device">Log in with device</string>
|
|||
|
<string name="logging_in_on">Logging in on</string>
|
|||
|
<string name="there_are_no_items_to_list">There are no items to list</string>
|
|||
|
<string name="to_view_verification_codes_upgrade_to_premium">To view verification codes, upgrade to premium</string>
|
|||
|
<string name="add2_factor_autentication_to_an_item_to_view_verification_codes">Add 2 factor authentication to an item to view the verification codes</string>
|
|||
|
<string name="log_in_to_bitwarden_on_your_i_phone_to_view_verification_codes">Log in to Bitwarden on your iPhone to view verification codes</string>
|
|||
|
<string name="syncing_items_containing_verification_codes">Syncing items containing verification codes</string>
|
|||
|
<string name="unlock_bitwarden_on_your_i_phone_to_view_verification_codes">Unlock Bitwarden on your iPhone to view verification codes</string>
|
|||
|
<string name="set_up_bitwarden_to_view_items_containing_verification_codes">Set up Bitwarden to view items containing verification codes</string>
|
|||
|
<string name="no_items_found">No items found</string>
|
|||
|
<string name="set_up_apple_watch_passcode_in_order_to_use_bitwarden">Set up Apple Watch passcode in order to use Bitwarden</string>
|
|||
|
</resources>
|