mirror of
https://github.com/an-anime-team/an-anime-game-launcher.git
synced 2024-11-25 06:16:18 +03:00
merge: add Vietnamese Localization (#248)
This commit is contained in:
commit
f5c206ff97
12 changed files with 442 additions and 2 deletions
|
@ -28,3 +28,4 @@ hu-hu = Magyar
|
||||||
sv-se = Svenska
|
sv-se = Svenska
|
||||||
pt-br = Português
|
pt-br = Português
|
||||||
pl-pl = Polski
|
pl-pl = Polski
|
||||||
|
vi-vn = Tiếng Việt
|
||||||
|
|
20
assets/locales/vi/components.ftl
Normal file
20
assets/locales/vi/components.ftl
Normal file
|
@ -0,0 +1,20 @@
|
||||||
|
components = Các thành phần
|
||||||
|
components-description = Quản lý các phiên bản Wine và DXVK
|
||||||
|
|
||||||
|
selected-version = Phiên bản đã chọn
|
||||||
|
recommended-only = Chỉ được đề xuất
|
||||||
|
|
||||||
|
wine-version = Phiên bản Wine
|
||||||
|
wine-recommended-description = Chỉ hiển thị các phiên bản Wine được đề xuất
|
||||||
|
|
||||||
|
wine-options = Tùy chọn Wine
|
||||||
|
|
||||||
|
wine-use-shared-libraries = Sử dụng thư viện dùng chung Wine
|
||||||
|
wine-use-shared-libraries-description = Đặt biến LD_LIBRARY_PATH để tải các thư viện dùng chung từ phiên bản Wine đã chọn
|
||||||
|
|
||||||
|
gstreamer-use-shared-libraries = Sử dụng thư viện dùng chung của GStreamer
|
||||||
|
gstreamer-use-shared-libraries-description = Đặt biến GST_PLUGIN_PATH để tải các thư viện của GStreamer từ phiên bản Wine đã chọn
|
||||||
|
|
||||||
|
dxvk-version = Phiên bản DXVK
|
||||||
|
dxvk-selection-disabled = Lựa chọn DXVK bị tắt theo tùy chọn Wine
|
||||||
|
dxvk-recommended-description = Chỉ hiển thị các phiên bản DXVK được đề xuất
|
68
assets/locales/vi/enhancements.ftl
Normal file
68
assets/locales/vi/enhancements.ftl
Normal file
|
@ -0,0 +1,68 @@
|
||||||
|
game-settings-description = Quản lý cài đặt trong trò chơi và phiên tài khoản
|
||||||
|
sandbox-settings-description = Chạy trò chơi trong bubblewrap sandbox, tựa như Flatpak làm
|
||||||
|
environment-settings-description = Chỉ định các biến môi trường và lệnh khởi chạy trò chơi
|
||||||
|
|
||||||
|
wine = Wine
|
||||||
|
|
||||||
|
synchronization = Đồng bộ
|
||||||
|
wine-sync-description = Công nghệ được sử dụng để đồng bộ hóa các sự kiện Wine
|
||||||
|
|
||||||
|
language = Ngôn ngữ
|
||||||
|
wine-lang-description = Ngôn ngữ được sử dụng trong môi trường Wine. Có thể khắc phục sự cố bố cục bàn phím
|
||||||
|
system = Hệ thống
|
||||||
|
|
||||||
|
borderless-window = Cửa sổ không viền
|
||||||
|
virtual-desktop = Màn hình ảo
|
||||||
|
|
||||||
|
map-drive-c = Ánh xạ ổ C:
|
||||||
|
map-drive-c-description = Tự động liên kết thư mục drive_c từ tiền tố Wine đến dosdevices
|
||||||
|
|
||||||
|
map-game-folder = Ánh xạ thư mục trò chơi
|
||||||
|
map-game-folder-description = Tự động liên kết thư mục trò chơi với dosdevices
|
||||||
|
|
||||||
|
game = Trò chơi
|
||||||
|
|
||||||
|
hud = HUD
|
||||||
|
|
||||||
|
fsr = FSR
|
||||||
|
fsr-description = Nâng dộ phân giải trò chơi theo kích thước màn hình. Để sử dụng, chọn độ phân giải thấp hơn trong cài đặt của trò chơi và nhấn Alt+Enter
|
||||||
|
ultra-quality = Cực cao
|
||||||
|
quality = Chất lượng
|
||||||
|
balanced = Cân bằng
|
||||||
|
performance = Hiệu suất
|
||||||
|
|
||||||
|
gamemode = Chế độ trò chơi
|
||||||
|
gamemode-description = Ưu tiên trò chơi hơn các tiến trình khác
|
||||||
|
|
||||||
|
gamescope = Gamescope
|
||||||
|
gamescope-description = Gamescope là một công cụ của Valve cho phép các trò chơi chạy trong một phiên bản Xwayland bị cô lập và hỗ trợ GPU AMD, Intel và Nvidia
|
||||||
|
discord-rpc = Discord RPC
|
||||||
|
discord-rpc-description = Discord RPC giúp Discord biết trò chơi đang chơi để cho bạn bè biết
|
||||||
|
icon = Biểu tượng
|
||||||
|
title = Tiêu đề
|
||||||
|
description = Mô tả
|
||||||
|
|
||||||
|
fps-unlocker = Mở khóa FPS
|
||||||
|
|
||||||
|
enabled = Đã bật
|
||||||
|
fps-unlocker-description = Xóa giới hạn FPS bằng cách sửa đổi trò chơi. Có thể bị phát hiện bởi hệ thống chống gian lận
|
||||||
|
|
||||||
|
power-saving = Tiết kiệm điện
|
||||||
|
power-saving-description = Tự động đặt giới hạn FPS thành 10 và mức độ ưu tiên xử lý thấp khi không chơi (ví dụ: ẩn tab)
|
||||||
|
|
||||||
|
monitor = Màn hình
|
||||||
|
monitor-description = Số lượng màn hình muốn chạy trò chơi trên đó
|
||||||
|
|
||||||
|
window-mode = Chế độ cửa sổ
|
||||||
|
borderless = Cửa sổ không viền
|
||||||
|
popup = Popup
|
||||||
|
fullscreen = Toàn màn hình
|
||||||
|
|
||||||
|
priority = Ưu tiên
|
||||||
|
priority-description = Mức độ ưu tiên của tiến trình trò chơi
|
||||||
|
realtime = Thời gian thực
|
||||||
|
high = Cao
|
||||||
|
above-normal = Trên mức bình thường
|
||||||
|
normal = Bình thường
|
||||||
|
below-normal = Dưới mức bình thường
|
||||||
|
low = Thấp
|
7
assets/locales/vi/environment.ftl
Normal file
7
assets/locales/vi/environment.ftl
Normal file
|
@ -0,0 +1,7 @@
|
||||||
|
environment = Môi trường
|
||||||
|
game-command = Lệnh trò chơi
|
||||||
|
game-command-description = Lệnh được sử dụng để khởi chạy trò chơi. Lệnh tạm thời %command% được Launcher tự động tạo. Ví dụ: gamemoderun '%command%'
|
||||||
|
new-variable = Biến mới
|
||||||
|
name = Tên
|
||||||
|
value = Giá trị
|
||||||
|
add = Thêm
|
70
assets/locales/vi/errors.ftl
Normal file
70
assets/locales/vi/errors.ftl
Normal file
|
@ -0,0 +1,70 @@
|
||||||
|
launcher-folder-opening-error = Không mở được thư mục Launcher
|
||||||
|
game-folder-opening-error = Không mở được thư mục trò chơi
|
||||||
|
config-file-opening-error = Không thể mở tệp cấu hình
|
||||||
|
debug-file-opening-error = Không thể mở tệp gỡ lỗi
|
||||||
|
|
||||||
|
wish-url-search-failed = Không tìm thấy url lịch sử Cầu Nguyện
|
||||||
|
wish-url-opening-error = Không thể mở url lịch sử Cầu Nguyện
|
||||||
|
|
||||||
|
wine-run-error = Không chạy được tệp thực thi {$executable} bằng Wine
|
||||||
|
|
||||||
|
game-launching-failed = Chạy trò chơi không thành công
|
||||||
|
failed-get-selected-wine = Không tải được phiên bản Wine đã chọn
|
||||||
|
downloading-failed = Tải xuống thất bại
|
||||||
|
unpacking-failed = Giải nén thất bại
|
||||||
|
|
||||||
|
kill-game-process-failed = Không thể tắt tiến trình trò chơi
|
||||||
|
|
||||||
|
game-file-repairing-error = Không thể sửa chữa tệp trò chơi
|
||||||
|
integrity-files-getting-error = Không thể tải tệp toàn vẹn
|
||||||
|
|
||||||
|
background-downloading-failed = Không thể tải xuống ảnh nền
|
||||||
|
components-index-sync-failed = Không thể đồng bộ chỉ mục thành phần
|
||||||
|
components-index-verify-failed = Không thể xác minh chỉ mục thành phần
|
||||||
|
config-update-error = Không thể lưu cấu hình
|
||||||
|
wine-prefix-update-failed = Không thể cập nhật tiền tố Wine
|
||||||
|
dxvk-install-failed = Không thể cài đặt DXVK
|
||||||
|
voice-package-deletion-error = Không thể xóa giọng nói
|
||||||
|
|
||||||
|
game-diff-finding-error = Không thể tìm thấy game diff
|
||||||
|
patch-info-fetching-error = Không thể tìm nạp thông tin bản vá
|
||||||
|
launcher-state-updating-error = Không thể cập nhật trạng thái Launcher
|
||||||
|
|
||||||
|
package-not-available = Gói không khả dụng: {$package}
|
||||||
|
wine-download-error = Không thể tải xuống Wine
|
||||||
|
wine-unpack-errror = Không thể giải nén Wine
|
||||||
|
wine-install-failed = Không thể cài đặt Wine
|
||||||
|
dxvk-download-error = Không thể tải xuống DXVK
|
||||||
|
dxvk-unpack-error = Không thể giải nén DXVK
|
||||||
|
dxvk-apply-error = Không thể áp dụng DXVK
|
||||||
|
|
||||||
|
downloaded-wine-list-failed = Không thể hiển thị các phiên bản Wine đã tải
|
||||||
|
|
||||||
|
patch-sync-failed = Không thể đồng bộ thư mục bản vá
|
||||||
|
patch-state-check-failed = Không thể kiểm tra trạng thái thư mục bản vá
|
||||||
|
game-patching-error = Không thể vá trò chơi
|
||||||
|
|
||||||
|
# Update main patch
|
||||||
|
|
||||||
|
main-patch-update-failed = Không thể tải bản vá mới nhất
|
||||||
|
|
||||||
|
# Disable telemetry
|
||||||
|
|
||||||
|
telemetry-servers-disabling-error = Không thể tắt telemetry servers
|
||||||
|
|
||||||
|
# Sandbox
|
||||||
|
|
||||||
|
documentation-url-open-failed = Không thể mở URL tài liệu
|
||||||
|
|
||||||
|
# Game
|
||||||
|
|
||||||
|
game-session-add-failed = Không thể thêm phiên trò chơi
|
||||||
|
game-session-update-failed = Không thể cập nhật phiên trò chơi
|
||||||
|
game-session-remove-failed = Không thể xóa phiên trò chơi
|
||||||
|
game-session-set-current-failed = Không thể đặt phiên trò chơi hiện tại
|
||||||
|
game-session-apply-failed = Không thể áp dụng phiên trò chơi
|
||||||
|
|
||||||
|
# Enhancements
|
||||||
|
|
||||||
|
discord-rpc-icons-fetch-failed = Không thể tìm nạp Biểu tượng Discord RPC
|
||||||
|
discord-rpc-icon-download-failed = Không thể tải xuống biểu tượng Discord RPC
|
69
assets/locales/vi/first_run.ftl
Normal file
69
assets/locales/vi/first_run.ftl
Normal file
|
@ -0,0 +1,69 @@
|
||||||
|
welcome = Chào mừng
|
||||||
|
|
||||||
|
welcome-page-message =
|
||||||
|
Chào bạn! Chào mừng đến với Honkers Launcher (thằng dịch chơi Honkai)
|
||||||
|
|
||||||
|
Chúng tôi cần chuẩn bị một số thứ và tải xuống các thành phần mặc định trước khi bạn có thể chạy trò chơi
|
||||||
|
|
||||||
|
|
||||||
|
tos-violation-warning = Cảnh báo vi phạm TOS (Điều khoản dịch vụ)
|
||||||
|
|
||||||
|
tos-violation-warning-message =
|
||||||
|
Launcher này là một công cụ không chính thức, hoàn toàn không liên quan đến {company-name} hay {company-alter-name}.
|
||||||
|
|
||||||
|
Công cụ này được thiết kế để hỗ trợ việc chơi {game-name} trên Linux và được xây dựng với mục đích duy nhất là cài đặt và chạy trò chơi một cách dễ dàng hơn.
|
||||||
|
|
||||||
|
Nó làm được vậy bằng cách sử dụng các thành phần hiện có và làm cho trải nghiệm trở nên đơn giản hơn với người dùng.
|
||||||
|
|
||||||
|
Tuy nhiên, một số thành phần được sử dụng ở đây có khả năng vi phạm TOS của {company-name} dành cho {game-name}.
|
||||||
|
|
||||||
|
Nếu bạn đang sử dụng Launcher này, tài khoản của bạn có thể bị {company-name}/{company-alter-name} xác định là vi phạm TOS.
|
||||||
|
|
||||||
|
Nếu điều này xảy ra, vì tài khoản của bạn sẽ không tuân theo TOS, nên {company-name}/{company-alter-name} được tự do làm những gì họ muốn. Bao gồm cả việc khóa tài khoản
|
||||||
|
|
||||||
|
Nếu bạn hiểu những vấn đề khi thử chơi trò chơi bằng cách không chính thức, hãy nhấn OK để tiếp tục
|
||||||
|
|
||||||
|
tos-dialog-title = Bạn có chắc là bạn hiểu những gì chúng tôi muốn nói không ?
|
||||||
|
tos-dialog-message =
|
||||||
|
1. Không công khai bất kỳ thông tin nào về dự án này
|
||||||
|
2. Đừng lạm dụng nó bằng cách sử dụng mod clients, v.v.
|
||||||
|
3. Đặt câu hỏi nâng cao trong Discord hoặc Matrix
|
||||||
|
|
||||||
|
|
||||||
|
dependencies = Phụ thuộc
|
||||||
|
missing-dependencies-title = Bạn đang thiếu một số phụ thuộc!
|
||||||
|
missing-dependencies-message = Bạn phải cài đặt một số gói vào hệ thống của mình trước khi tiếp tục quá trình cài đặt
|
||||||
|
|
||||||
|
|
||||||
|
default-paths = Đường dẫn mặc định
|
||||||
|
choose-default-paths = Chọn đường dẫn mặc định
|
||||||
|
show-all-folders = Tôi biết mình đang làm gì
|
||||||
|
show-all-folders-subtitle = Hiển thị cài đặt lựa chọn đường dẫn bổ sung. Làm như tôi chỉ...
|
||||||
|
runners-folder = Runners folder
|
||||||
|
dxvks-folder = Thư mục DXVK
|
||||||
|
wine-prefix-folder = Thư mục tiền tố Wine
|
||||||
|
global-game-installation-folder = Thư mục cài đặt phiên bản Global
|
||||||
|
sea-game-installation-folder = Thư mục cài đặt phiên bản Đông Nam Á
|
||||||
|
chinese-game-installation-folder = Thư mục cài đặt phiên bản Trung Quốc
|
||||||
|
taiwanese-game-installation-folder = Thư mục cài đặt phiên bản Đài Loan
|
||||||
|
korean-game-installation-folder = Thư mục cài đặt phiên bản Hàn Quốc
|
||||||
|
japanese-game-installation-folder = Thư mục cài đặt phiên bản Nhật Bản
|
||||||
|
fps-unlocker-folder = Thư mục FPS Unlocker
|
||||||
|
components-index = Chỉ mục thành phần
|
||||||
|
patch-folder = Thư mục bản vá
|
||||||
|
temp-folder = Thư mục tạm thời
|
||||||
|
|
||||||
|
migrate = Di chuyển
|
||||||
|
|
||||||
|
|
||||||
|
select-voice-packages = Chọn giọng nói
|
||||||
|
|
||||||
|
|
||||||
|
download-components = Tải xuống các thành phần
|
||||||
|
download-dxvk = Tải xuống DXVK
|
||||||
|
apply-dxvk = Áp dụng DXVK
|
||||||
|
|
||||||
|
|
||||||
|
finish = Kết thúc
|
||||||
|
finish-title = Mọi thứ đã xong!
|
||||||
|
finish-message = Tất cả các thành phần cơ bản đã được tải xuống. Bây giờ bạn có thể khởi động lại Launcher và tải xuống trò chơi. Chào mừng đến với câu lạc bộ của chúng tôi!
|
7
assets/locales/vi/game.ftl
Normal file
7
assets/locales/vi/game.ftl
Normal file
|
@ -0,0 +1,7 @@
|
||||||
|
game-sessions = Phiên trò chơi
|
||||||
|
|
||||||
|
active-sessions = Phiên hoạt động
|
||||||
|
active-session-description = Phiên trò chơi hiện được chọn. Cập nhật sau mỗi lần chạy trò chơi
|
||||||
|
|
||||||
|
update-session = Cập nhật phiên sử dụng các giá trị sử dụng tiền tố Wine hiện tại
|
||||||
|
delete-session = Xóa phiên
|
13
assets/locales/vi/gamescope.ftl
Normal file
13
assets/locales/vi/gamescope.ftl
Normal file
|
@ -0,0 +1,13 @@
|
||||||
|
game-resolution = Độ phân giải trò chơi
|
||||||
|
gamescope-resolution = Độ phân giải của gamescope
|
||||||
|
|
||||||
|
upscaling = Nâng độ phận giải
|
||||||
|
|
||||||
|
integer-scaling = Tỉ lệ nâng
|
||||||
|
integer-scaling-description = Biến mỗi pixel thành một nhóm hình vuông hoặc hình chữ nhật có pixel cùng màu. Ngăn mất độ sắc nét khi mở rộng Full HD thành 4K
|
||||||
|
gamescope-fsr-description = Một kỹ thuật nâng cấp mã nguồn mở do AMD phát triển
|
||||||
|
nis-description = Một kỹ thuật nâng cấp mã nguồn mở do Nvidia phát triển dưới dạng một giải pháp thay thế chi phí thấp của nhà cung cấp chéo cho giải pháp DLSS độc quyền của họ, nghĩa là nó hoạt động trên GPU AMD và Intel cũng như GPU Nvidia
|
||||||
|
|
||||||
|
other-settings = Cài đặt khác
|
||||||
|
framerate-limit = Giới hạn tốc độ khung hình
|
||||||
|
unfocused-framerate-limit = Giới hạn tốc độ khung hình khi không tập trung
|
77
assets/locales/vi/general.ftl
Normal file
77
assets/locales/vi/general.ftl
Normal file
|
@ -0,0 +1,77 @@
|
||||||
|
appearance = Ngoại hình
|
||||||
|
modern = Hiện đại
|
||||||
|
classic = Cổ điển
|
||||||
|
update-background = Cập nhật ảnh nền
|
||||||
|
update-background-description = Tải xuống ảnh nền chính thức cho Launcher. Nhưng bạn cũng có thể tắt nó để sử dụng hình ảnh của mình
|
||||||
|
launcher-language = Ngôn ngữ Launcher
|
||||||
|
launcher-language-description = Áp dụng sau khi khởi động lại
|
||||||
|
|
||||||
|
game-edition = Phiên bản trò chơi
|
||||||
|
global = Global
|
||||||
|
sea = Đông Nam Á
|
||||||
|
china = Trung Quốc
|
||||||
|
taiwan = Đài Loan
|
||||||
|
korea = Hàn Quốc
|
||||||
|
japan = Nhật Bản
|
||||||
|
|
||||||
|
game-environment = Môi trường trò chơi
|
||||||
|
game-environment-description = Nhận các tính năng cụ thể như phương thức thanh toán bổ sung
|
||||||
|
|
||||||
|
game-voiceovers = Giọng nói trò chơi
|
||||||
|
game-voiceovers-description = Danh sách giọng nói đã tải xuống. Bạn có thể chọn chúng trong cài đặt trò chơi
|
||||||
|
english = Tiếng Anh
|
||||||
|
japanese = Tiếng Nhật
|
||||||
|
korean = Tiếng Hàn
|
||||||
|
chinese = Tiếng Trung
|
||||||
|
|
||||||
|
migrate-installation = Di chuyển nơi cài đặt
|
||||||
|
migrate-installation-description = Mở cửa sổ đặc biệt nơi bạn có thể thay đổi thư mục cài đặt trò chơi của mình
|
||||||
|
repair-game = Sửa chữa
|
||||||
|
|
||||||
|
status = Trạng thái
|
||||||
|
|
||||||
|
game-version = Phiên bản trò chơi
|
||||||
|
game-not-installed = chưa cài đặt
|
||||||
|
|
||||||
|
game-predownload-available = Tải xuống trước bản cập nhật trò chơi: {$old} -> {$new}
|
||||||
|
game-update-available = Đã có bản cập nhật trò chơi: {$old} -> {$new}
|
||||||
|
game-outdated = Trò chơi đã quá lỗi thời và không thể cập nhật. Phiên bản mới nhất: {$latest}
|
||||||
|
|
||||||
|
player-patch-version = Phiên bản vá của người chơi
|
||||||
|
player-patch-version-description = Bản vá chính cho phép bạn chơi trò chơi trên Linux
|
||||||
|
|
||||||
|
mfplat-patch-version = Bản vá Mfplat
|
||||||
|
mfplat-patch-version-description = Bản vá bổ sung có thể khắc phục sự cố phát video
|
||||||
|
|
||||||
|
applied = áp dụng
|
||||||
|
not-applied = không áp dụng
|
||||||
|
|
||||||
|
patch-not-available = không có sẵn
|
||||||
|
patch-not-available-tooltip = Máy chủ bản vá không thể truy cập
|
||||||
|
|
||||||
|
patch-outdated = lỗi thời ({$current})
|
||||||
|
patch-outdated-tooltip = Bản vá lỗi thời: {$current} -> {$latest}
|
||||||
|
|
||||||
|
patch-preparation = chuẩn bị
|
||||||
|
patch-preparation-tooltip = Bản vá đang được phát triển
|
||||||
|
|
||||||
|
patch-testing-tooltip = Đã có bản vá thử nghiệm
|
||||||
|
patch-not-applied-tooltip = Bản vá không được áp dụng
|
||||||
|
patch-broken-tooltip = Bản vá hiện tại bị hỏng và không hoạt động bình thường
|
||||||
|
patch-unsafe-tooltip = Bản vá hiện tại không an toàn và không nên sử dụng
|
||||||
|
|
||||||
|
apply-mfplat-patch = Áp dụng bản vá mfplat
|
||||||
|
|
||||||
|
ask-superuser-permissions = Hỏi quyền admin
|
||||||
|
ask-superuser-permissions-description = Launcher sẽ sử dụng chúng để tự động cập nhật tệp máy chủ của bạn, không cần thiết trong phiên bản Flatpak
|
||||||
|
|
||||||
|
launcher-behavior = Hành vi của Launcher
|
||||||
|
launcher-behavior-description = Cửa sổ Launcher nên làm gì khi bắt đầu trò chơi
|
||||||
|
|
||||||
|
wine-tools = Công cụ Wine
|
||||||
|
command-line = Dòng lệnh
|
||||||
|
registry-editor = Chỉnh sửa Registry
|
||||||
|
explorer = Duyệt thư mục
|
||||||
|
task-manager = Trình quản lý tác vụ
|
||||||
|
configuration = Cấu hình
|
||||||
|
debugger = Trình gỡ lỗi
|
79
assets/locales/vi/main.ftl
Normal file
79
assets/locales/vi/main.ftl
Normal file
|
@ -0,0 +1,79 @@
|
||||||
|
custom = Tùy chỉnh
|
||||||
|
none = Không có
|
||||||
|
default = Mặc định
|
||||||
|
details = Chi tiết
|
||||||
|
options = Tùy chọn
|
||||||
|
|
||||||
|
width = Chiều rộng
|
||||||
|
height = Chiều cao
|
||||||
|
|
||||||
|
# Menu items
|
||||||
|
|
||||||
|
launcher-folder = Thư mục Launcher
|
||||||
|
game-folder = Thư mục trò chơi
|
||||||
|
config-file = Tệp cấu hình
|
||||||
|
debug-file = Tệp gỡ lỗi
|
||||||
|
wish-url = Lịch sử Cầu Nguyện
|
||||||
|
about = Về chúng tôi
|
||||||
|
|
||||||
|
|
||||||
|
close = Đóng
|
||||||
|
hide = Ẩn
|
||||||
|
nothing = Không có gì
|
||||||
|
save = Lưu
|
||||||
|
continue = Tiếp tục
|
||||||
|
resume = Tạm dừng
|
||||||
|
exit = Thoát
|
||||||
|
check = Kiểm tra
|
||||||
|
restart = Khởi động lại
|
||||||
|
agree = Đồng ý
|
||||||
|
|
||||||
|
|
||||||
|
loading-data = Đang tải dữ liệu
|
||||||
|
downloading-background-picture = Đang tải ảnh nền xuống
|
||||||
|
updating-components-index = Đang cập nhật chỉ mục thành phần
|
||||||
|
loading-game-version = Đang tải phiên bản trò chơi
|
||||||
|
loading-patch-status = Đang tải trạng thái bản vá
|
||||||
|
loading-launcher-state = Đang tải trạng thái Launcher
|
||||||
|
loading-launcher-state--game = Đang tải trạng thái Launcher: xác minh phiên bản trò chơi
|
||||||
|
loading-launcher-state--voice = Đang tải trạng thái Launcher: xác minh giọng nói {$locale}
|
||||||
|
loading-launcher-state--patch = Đang tải trạng thái launcher: xác minh bản vá đã cài đặt
|
||||||
|
|
||||||
|
|
||||||
|
checking-free-space = Kiểm tra dung lượng trống
|
||||||
|
downloading = Đang tải xuống
|
||||||
|
unpacking = Đang giải nén
|
||||||
|
verifying-files = Đang xác minh tập tin
|
||||||
|
repairing-files = Sửa chữa tập tin
|
||||||
|
migrating-folders = Di chuyển thư mục
|
||||||
|
applying-hdiff = Áp dụng các bản vá lỗi hdiff
|
||||||
|
removing-outdated = Xóa các tập tin lỗi thời
|
||||||
|
|
||||||
|
|
||||||
|
components-index-updated = Chỉ mục thành phần đã được cập nhật
|
||||||
|
|
||||||
|
|
||||||
|
launch = Khởi chạy
|
||||||
|
migrate-folders = Di chuyển các thư mục
|
||||||
|
migrate-folders-tooltip = Cập nhật cấu trúc thư mục trò chơi
|
||||||
|
apply-patch = Áp dụng bản vá
|
||||||
|
disable-telemetry = Vô hiệu hóa telemetry
|
||||||
|
download-wine = Tải xuống Wine
|
||||||
|
create-prefix = Tạo tiền tố
|
||||||
|
update = Cập nhật
|
||||||
|
download = Tải xuống
|
||||||
|
predownload-update = Tải xuống trước {$version} cập nhật ({$size})
|
||||||
|
download-patch = Tải xuống bản vá
|
||||||
|
|
||||||
|
patch-broken = Bản vá bị hỏng
|
||||||
|
patch-unsafe = Bản vá không an toàn
|
||||||
|
|
||||||
|
kill-game-process = Buộc đóng tiến trình trò chơi
|
||||||
|
|
||||||
|
main-window--patch-unavailable-tooltip = Máy chủ vá không khả dụng và Launcher không thể xác minh trạng thái vá. Bạn có thể chơi trò chơi nhưng rất không an toàn
|
||||||
|
main-window--patch-outdated-tooltip = Bản vá đã lỗi thời hoặc đang ở trạng thái chuẩn bị nên không thể sử dụng. Quay lại sau để xem trạng thái
|
||||||
|
main-window--version-outdated-tooltip = Phiên bản quá lỗi thời và không thể cập nhật
|
||||||
|
|
||||||
|
preferences = Sở thích
|
||||||
|
general = Tổng quát
|
||||||
|
enhancements = Cải tiến
|
28
assets/locales/vi/sandbox.ftl
Normal file
28
assets/locales/vi/sandbox.ftl
Normal file
|
@ -0,0 +1,28 @@
|
||||||
|
sandbox = Sandbox
|
||||||
|
sandbox-description = Chạy trò chơi trong môi trường biệt lập, ngăn trò chơi truy cập dữ liệu cá nhân của bạn
|
||||||
|
|
||||||
|
enable-sandboxing = Kích hoạt Sandbox
|
||||||
|
enable-sandboxing-description = Chạy trò chơi trong bản sao chỉ đọc của hệ thống tập tin root của bạn
|
||||||
|
|
||||||
|
hide-home-directory = Ẩn thư mục home
|
||||||
|
hide-home-directory-description = Cô lập các thư mục /home, /var/home/$USER và $HOME của bạn khỏi trò chơi
|
||||||
|
|
||||||
|
hostname = Tên máy chủ
|
||||||
|
additional-arguments = Đối số bổ sung
|
||||||
|
|
||||||
|
private-directories = Các thư mục riêng tư
|
||||||
|
private-directories-description = Các thư mục này sẽ được thay thế bằng một hệ thống tệp ảo trống (tmpfs) và nội dung ban đầu của chúng sẽ không có sẵn cho Sandbox
|
||||||
|
|
||||||
|
path = Đường dẫn
|
||||||
|
|
||||||
|
shared-directories = Thư mục dùng chung
|
||||||
|
shared-directories-description = Các thư mục này sẽ được liên kết với các thư mục trong hệ thống máy chủ của bạn
|
||||||
|
|
||||||
|
original-path = Đường dẫn ban đầu
|
||||||
|
new-path = Đường dẫn mới
|
||||||
|
|
||||||
|
read-only = Chỉ đọc
|
||||||
|
read-only-description = Chặn trò chơi ghi bất kỳ dữ liệu nào vào thư mục này
|
||||||
|
|
||||||
|
symlinks = Liên kết tượng trưng
|
||||||
|
symlinks-description = Đường dẫn ban đầu của liên kết đến đường dẫn mới bên trong sandbox
|
|
@ -23,7 +23,8 @@ pub const SUPPORTED_LANGUAGES: &[LanguageIdentifier] = &[
|
||||||
langid!("hu-hu"),
|
langid!("hu-hu"),
|
||||||
langid!("sv-se"),
|
langid!("sv-se"),
|
||||||
langid!("pt-br"),
|
langid!("pt-br"),
|
||||||
langid!("pl-pl")
|
langid!("pl-pl"),
|
||||||
|
langid!("vi-vn")
|
||||||
];
|
];
|
||||||
|
|
||||||
pub static mut LANG: LanguageIdentifier = langid!("en-us");
|
pub static mut LANG: LanguageIdentifier = langid!("en-us");
|
||||||
|
|
Loading…
Reference in a new issue