SchildiChat-android/vector/src/main/res/values-vi/strings.xml

2322 lines
No EOL
220 KiB
XML
Raw Blame History

This file contains ambiguous Unicode characters

This file contains Unicode characters that might be confused with other characters. If you think that this is intentional, you can safely ignore this warning. Use the Escape button to reveal them.

<?xml version="1.0" encoding="utf-8"?>
<resources>
<string name="send_bug_report_rage_shake">Lắc điện thoại để báo cáo lỗi</string>
<string name="send_bug_report_alert_message">Có vẻ bạn đang lắc điện thoại một cách tức giận. Bạn có muốn mở màn hình báo cáo lỗi không\?</string>
<string name="send_bug_report_placeholder">Miêu tả vấn đề của bạn ở đây</string>
<string name="send_bug_report_description_in_english">Nếu có thể, vui lòng viết miêu tả bằng tiếng Anh.</string>
<string name="send_bug_report_description">Vui lòng miêu tả lỗi. Bạn đã làm gì\? Bạn mong điều gì xảy ra\? Điều gì đã xảy ra\?</string>
<string name="send_bug_report">Báo lỗi</string>
<string name="send_bug_report_include_screenshot">Gửi ảnh chụp màn hình</string>
<string name="send_bug_report_include_key_share_history">Gửi lịch sử yêu cầu chia sẻ khóa</string>
<string name="groups_header">Cộng đồng</string>
<string name="rooms_header">Phòng</string>
<string name="no_more_results">Không còn kết quả nào nữa</string>
<string name="action_ignore">Bỏ qua</string>
<string name="no_result_placeholder">Không có kết quả nào</string>
<string name="matrix_only_filter">Chỉ những liên hệ Matrix</string>
<string name="direct_chats_header">Cuộc trò chuyện</string>
<string name="system_alerts_header">Cảnh báo hệ thống</string>
<string name="low_priority_header">Ưu tiên thấp</string>
<string name="invitations_header">Lời mời</string>
<string name="dialog_title_confirmation">Xác nhận</string>
<string name="home_filter_placeholder_home">Lọc tên phòng</string>
<string name="bottom_action_rooms">Phòng</string>
<string name="bottom_action_people">Người</string>
<string name="bottom_action_favourites">Yêu thích</string>
<string name="bottom_action_notification">Thông báo</string>
<string name="dialog_title_success">Thành công</string>
<string name="dialog_title_error">Lỗi</string>
<string name="dialog_title_warning">Cảnh báo</string>
<string name="copied_to_clipboard">Đã sao chép vào bộ nhớ tạm</string>
<string name="action_add">Thêm</string>
<string name="action_copy">Sao chép</string>
<string name="action_close">Đóng</string>
<string name="action_open">Mở</string>
<string name="action_mark_room_read">Đánh dấu đã đọc</string>
<string name="action_quick_reply">Trả lời nhanh</string>
<string name="action_mark_all_as_read">Đánh dấu tất cả đã đọc</string>
<string name="action_video_call">Cuộc gọi bằng video</string>
<string name="action_voice_call">Cuộc gọi bằng giọng nói</string>
<string name="action_sign_out_confirmation_simple">Bạn có chắc mình muốn đăng xuất không\?</string>
<string name="action_sign_out">Đăng xuất</string>
<string name="call_notification_hangup">Cúp máy</string>
<string name="call_notification_reject">Từ chối</string>
<string name="call_notification_answer">Đồng ý</string>
<string name="action_decline">Từ chối</string>
<string name="action_skip">Bỏ qua</string>
<string name="or">hoặc</string>
<string name="cannot_call_yourself_with_invite">Bạn không thể gọi chính mình, hãy chờ người tham gia khác chấp nhận lời mời</string>
<string name="audio_meeting">Bắt đầu cuộc họp âm thanh</string>
<string name="done">Xong</string>
<string name="action_accept">Đồng ý</string>
<string name="action_invite">Mời</string>
<string name="cannot_call_yourself">Bạn không thể gọi chính mình</string>
<string name="audio_video_meeting_description">Các cuộc họp sử dụng các chính sách về quyền và bảo mật của Jitsi. Tất cả mọi người hiện trong phòng sẽ thấy một lời mời tham gia khi cuộc họp của bạn đang diễn ra.</string>
<string name="video_meeting">Bắt đầu một cuộc gặp qua video</string>
<string name="no_permissions_to_start_webrtc_call_in_direct_room">Bạn không có quyền bắt đầu cuộc gọi</string>
<string name="no_permissions_to_start_webrtc_call">Bạn không có quyền bắt đầu cuộc gọi trong phòng này</string>
<string name="no_permissions_to_start_conf_call_in_direct_room">Bạn không có quyền bắt đầu cuộc gọi hội thoại</string>
<string name="no_permissions_to_start_conf_call">Bạn không có quyền bắt đầu cuộc gọi hội thoại trong phòng này</string>
<string name="start_chatting">Bắt đầu trò chuyện</string>
<string name="action_reset">Cài lại</string>
<string name="action_dismiss">Bỏ</string>
<string name="action_play">Chạy</string>
<string name="report_content">Báo cáo nội dung</string>
<string name="action_disconnect">Ngắt kết nối</string>
<string name="action_revoke">Rút lại</string>
<string name="none">Trống</string>
<string name="action_rename">Đặt lại tên</string>
<string name="action_delete">Xoá</string>
<string name="view_decrypted_source">Xem nguồn đã được giải mã</string>
<string name="view_source">Xem nguồn</string>
<string name="permalink">Đường dẫn</string>
<string name="later">Để sau</string>
<string name="action_share">Chia sẻ</string>
<string name="action_download">Tải xuống</string>
<string name="action_quote">Trích</string>
<string name="action_send">Gửi</string>
<string name="action_leave">Thoát</string>
<string name="action_save">Lưu</string>
<string name="action_cancel">Huỷ</string>
<string name="ok">OK</string>
<string name="loading">Đang tải…</string>
<string name="sign_out_bottom_sheet_will_lose_secure_messages">Bạn sẽ mất các tin nhắn được mã hoá trừ khi bạn sao lưu khoá trước khi đăng xuất.</string>
<string name="backup">Sao lưu</string>
<string name="are_you_sure">Bạn có chắc không\?</string>
<string name="sign_out_bottom_sheet_backing_up_keys">Đang sao lưu khoá…</string>
<string name="sign_out_bottom_sheet_dont_want_secure_messages">Tôi không muốn các tin nhắn của tôi được mã hoá</string>
<string name="sign_out_bottom_sheet_warning_backup_not_active">Sao lưu Khoá Bảo mật nên được kích hoạt trên tất cả các phiên để tránh mất các tin nhắn được mã hoá.</string>
<string name="sign_out_bottom_sheet_warning_backing_up">Đang sao lưu khoá. Nếu bạn đăng xuất bây giờ bạn sẽ không thể xem các tin nhắn được mã hoá.</string>
<string name="sign_out_bottom_sheet_warning_no_backup">Bạn sẽ mất các tin nhắn được mã hoá nếu bạn đăng xuất ngay bây giờ</string>
<string name="title_activity_keys_backup_restore">Sử dụng Sao lưu Khóa</string>
<string name="title_activity_keys_backup_setup">Sao lưu khóa</string>
<string name="title_activity_choose_sticker">Gửi nhãn dán</string>
<string name="title_activity_bug_report">Báo lỗi</string>
<string name="title_activity_settings">Cài đặt</string>
<string name="notification_noisy_notifications">Thông báo có âm thanh</string>
<string name="notification_silent_notifications">Thông báo yên lặng</string>
<string name="notification_listening_for_events">Theo dõi sự kiện</string>
<string name="black_theme">Chủ đề đen</string>
<string name="dark_theme">Chủ đề tối</string>
<string name="light_theme">Chủ đề sáng</string>
<string name="auth_forgot_password">Quên mật khẩu\?</string>
<string name="auth_invalid_email">Đấy không giống một địa chỉ email hợp lệ</string>
<string name="auth_invalid_login_param">Tên người dùng hoặc mật khẩu không đúng</string>
<string name="auth_login">Đăng nhập</string>
<string name="error_no_external_application_found">Xin lỗi, không có ứng dụng nào được tìm thấy có thể hoàn thành hành động này.</string>
<string name="no_sticker_application_dialog_content">Hiện tại bạn không có bộ nhãn dán nào được kích hoạt cả.
\n
\nBạn có muốn thêm không\?</string>
<string name="option_take_video">Quay video</string>
<string name="option_take_photo">Chụp ảnh</string>
<string name="option_take_photo_video">Chụp ảnh hoặc quay video</string>
<string name="option_send_sticker">Gửi nhãn dán</string>
<string name="option_send_files">Gửi tệp</string>
<string name="call_format_turn_hd_on">Bật HD</string>
<string name="call_format_turn_hd_off">Tắt HD</string>
<string name="call_camera_back">Sau</string>
<string name="call_camera_front">Trước</string>
<string name="call_switch_camera">Thay đổi camera</string>
<string name="sound_device_wireless_headset">Tai nghe không dây</string>
<string name="sound_device_headset">Tai nghe</string>
<string name="sound_device_speaker">Loa</string>
<string name="sound_device_phone">Điện thoại</string>
<string name="call_select_sound_device">Chọn thiết bị âm thanh</string>
<string name="call_failed_no_connection">Cuộc gọi ${app_name} thất bại</string>
<string name="start_video_call_prompt_msg">Bạn có chắc bạn muốn bắt đầu một cuộc gọi video\?</string>
<string name="start_voice_call_prompt_msg">Bạn có chắc bạn muốn bắt đầu một cuộc gọi bằng giọng nói\?</string>
<string name="option_send_voice">Gửi giọng nói</string>
<string name="start_video_call">Bắt đầu cuộc gọi video</string>
<string name="start_voice_call">Bắt đầu cuộc gọi bằng giọng nói</string>
<string name="search">Tìm</string>
<string name="logout">Đăng xuất</string>
<string name="username">Tên người dùng</string>
<string name="join_room">Vào phòng</string>
<string name="send_bug_report_failed">Gửi báo cáo lỗi thất bại (%s)</string>
<string name="send_bug_report_sent">Bản báo cáo lỗi đã được gửi thành công</string>
<string name="login_error_bad_json">JSON không hợp lệ</string>
<string name="login_error_ssl_other">Lỗi SSL.</string>
<string name="login_error_ssl_peer_unverified">Lỗi SSL: danh tính của đối tác chưa được kiểm chứng.</string>
<string name="login_error_no_homeserver_found">Đây không phải là một địa chỉ máy chủ Matrix hợp lệ</string>
<string name="call_failed_no_connection_description">Thiết lập kết nối thời gian thực thất bại.
\nXin vui lòng yêu cầu quản trị viên máy chủ nhà của bạn thiết lập máy chủ TURN để có thể gọi điện bình thường.</string>
<string name="call_connecting">Cuộc gọi đang được kết nối…</string>
<string name="call">Gọi</string>
<string name="settings_call_ringtone_dialog_title">Chọn nhạc chuông:</string>
<string name="settings_call_ringtone_title">Nhạc chuông cho cuộc gọi đến</string>
<string name="settings_call_ringtone_use_app_ringtone">Dùng nhạc chuông mặc định cho cuộc gọi đến</string>
<string name="settings_call_show_confirmation_dialog_summary">Yêu cầu xác nhận trước khi gọi</string>
<string name="settings_call_show_confirmation_dialog_title">Tránh gọi nhầm</string>
<string name="ignore_request_short_label">Kệ</string>
<string name="share_without_verifying_short_label">Chia sẻ</string>
<string name="start_verification">Bắt đầu kiểm chứng</string>
<string name="send_bug_report_app_crashed">Chương trình đã gặp sự cố lần trước. Bạn có muốn mở trang tường thuật sự cố không\?</string>
<string name="send_bug_report_progress">Tiến độ (%s%%)</string>
<string name="send_bug_report_include_crash_logs">Gửi nhật ký dừng đột ngột</string>
<string name="send_bug_report_include_logs">Gửi nhật ký</string>
<string name="auth_submit">Gửi</string>
<string name="settings_discovery_manage">Quản lý cài đặt khám phá của bạn.</string>
<string name="settings_discovery_category">Khám phá</string>
<string name="settings_deactivate_my_account">Vô hiệu hoá tài khoản của tôi</string>
<string name="settings_deactivate_account_section">Vô hiệu hoá tài khoản</string>
<string name="notice_room_server_acl_updated_was_allowed">• Những máy chủ khớp với %s đã bị xoá khỏi danh sách được cho phép.</string>
<string name="notice_room_server_acl_updated_allowed">• Những máy chủ khớp với %s bây giờ sẽ được cho phép.</string>
<string name="notice_room_server_acl_updated_was_banned">• Những máy chủ khớp với %s đã được xoá khỏi danh sách cấm.</string>
<string name="notice_room_server_acl_updated_banned">• Những máy chủ khớp với %s bây giờ sẽ bị cấm.</string>
<string name="re_authentication_default_confirm_text">${app_name} yêu cầu bạn nhập thông tin của bạn để thực hiện hành động này.</string>
<string name="re_authentication_activity_title">Cần xác thực lại</string>
<string name="call_transfer_users_tab_title">Người dùng</string>
<string name="call_transfer_failure">Đã xảy ra lỗi khi đang chuyển cuộc gọi</string>
<string name="call_transfer_title">Chuyển</string>
<string name="call_transfer_connect_action">Kết nối</string>
<string name="a11y_error_some_message_not_sent">Một số tin nhắn chưa được gửi</string>
<string name="a11y_unsent_draft">có bản nháp chưa được gửi</string>
<string name="a11y_delete_avatar">Xoá ảnh đại diện</string>
<string name="a11y_change_avatar">Thay đổi ảnh đại diện</string>
<string name="a11y_image">Hình ảnh</string>
<string name="authentication_error">Xác thực thất bại</string>
<string name="a11y_video">Video</string>
<string name="a11y_error_message_not_sent">Tin nhắn không được gửi vì có lỗi</string>
<string name="a11y_close_emoji_picker">Đóng trình chọn Emoji</string>
<string name="a11y_open_emoji_picker">Mở trình chọn Emoji</string>
<string name="a11y_trust_level_trusted">Cấp độ tin tưởng đã tin tưởng</string>
<string name="a11y_trust_level_warning">Cấp độ tin tưởng cảnh báo</string>
<string name="a11y_trust_level_default">Cấp độ tin tưởng mặc định</string>
<string name="a11y_selected">Đã chọn</string>
<string name="dev_tools_send_custom_event">Gửi sự kiện tuỳ chỉnh</string>
<string name="dev_tools_explore_room_state">Khám phá trạng thái phòng</string>
<string name="dev_tools_menu_name">Công cụ phát triển</string>
<string name="a11y_view_read_receipts">Xem xác nhận đã đọc</string>
<string name="a11y_rule_notify_off">Không thông báo</string>
<string name="a11y_rule_notify_silent">Thông báo không có âm thanh</string>
<string name="a11y_rule_notify_noisy">Thông báo có âm thanh</string>
<string name="dev_tools_error_no_content">Không có nội dung</string>
<string name="event_status_cancel_sending_dialog_message">Bạn có muốn huỷ việc gửi tin nhắn không\?</string>
<string name="event_status_a11y_delete_all">Xoá tất cả tin nhắn bị thất bại</string>
<string name="event_status_a11y_failed">Thất bại</string>
<string name="event_status_a11y_sent">Đã gửi</string>
<string name="event_status_a11y_sending">Đang gửi</string>
<string name="medium_phone_number">Số điện thoại</string>
<string name="medium_email">Địa chỉ email</string>
<string name="matrix_error">Lỗi Matrix</string>
<string name="notice_power_level_changed">%1$s đã thay đổi cấp độ quyền lực của %2$s.</string>
<string name="notice_power_level_changed_by_you">Bạn đã thay đổi cấp độ quyền lực của %1$s.</string>
<string name="unable_to_send_message">Không thể gửi tin nhắn</string>
<string name="notice_crypto_error_unknown_inbound_session_id">Thiết bị của người gửi chưa gửi cho chúng tôi mã khoá cho tin nhắn này.</string>
<string name="notice_crypto_unable_to_decrypt">** Không thể giải mã: %s **</string>
<string name="notice_power_level_diff">%1$s từ %2$s thành %3$s</string>
<string name="power_level_custom_no_value">Tuỳ chỉnh</string>
<string name="power_level_custom">Tuỳ chỉnh (%1$d)</string>
<string name="power_level_default">Mặc định</string>
<string name="power_level_moderator">Người điều hành</string>
<string name="power_level_admin">Quản trị viên</string>
<string name="notice_widget_modified_by_you">Bạn đã sửa đổi %1$s tiện ích</string>
<string name="notice_widget_modified">%1$s đã sửa đổi %2$s tiện ích</string>
<string name="notice_widget_removed_by_you">Bạn đã xoá %1$s tiện ích</string>
<string name="notice_widget_removed">%1$s đã xoá %2$s tiện ích</string>
<string name="notice_widget_added_by_you">Bạn đã thêm %1$s tiện ích</string>
<string name="notice_widget_added">%1$s đã thêm %2$s tiện ích</string>
<string name="notice_room_third_party_registered_invite_by_you">Bạn đã chấp nhận lời mời đến %1$s</string>
<string name="notice_room_third_party_registered_invite">%1$s đã chấp nhận lời mời đến %2$s</string>
<string name="notice_direct_room_third_party_revoked_invite_by_you">Bạn đã thu hồi lời mời đến %1$s</string>
<string name="notice_direct_room_third_party_revoked_invite">%1$s đã thu hồi lời mời đến %2$s</string>
<string name="notice_room_third_party_revoked_invite_by_you">Bạn đã thu hồi lời mời đến %1$s để tham gia phòng</string>
<string name="notice_room_third_party_revoked_invite">%1$s đã thu hồi lời mời đến %2$s để tham gia phòng</string>
<string name="notice_direct_room_third_party_invite_by_you">Bạn đã mời %1$s</string>
<string name="notice_direct_room_third_party_invite">%1$s đã mời %2$s</string>
<string name="notice_room_third_party_invite_by_you">Bạn đã gửi lời mời đến %1$s để tham gia phòng</string>
<string name="notice_room_third_party_invite">%1$s đã gửi lời mời đến %2$s để tham gia phòng</string>
<string name="notice_room_avatar_removed_by_you">Bạn đã xoá ảnh đại diện của phòng</string>
<string name="notice_room_avatar_removed">%1$s đã xoá ảnh đại diện của phòng</string>
<string name="notice_room_topic_removed_by_you">Bạn đã xoá chủ đề của phòng</string>
<string name="notice_room_topic_removed">%1$s đã xoá chủ đề của phòng</string>
<string name="notice_room_name_removed_by_you">Bạn đã xoá tên phòng</string>
<string name="notice_room_name_removed">%1$s đã xoá tên phòng</string>
<string name="notice_avatar_changed_too">(ảnh đại diện cũng được thay đổi)</string>
<string name="notice_room_server_acl_allow_is_empty">🎉 Tất cả máy chủ bị cấm không được tham gia! Phòng này không thể được sử dụng nữa.</string>
<string name="notice_room_server_acl_updated_no_change">Không có thay đổi.</string>
<string name="notice_room_server_acl_updated_title_by_you">Bạn đã thay đổi ACL máy chủ cho phòng này.</string>
<string name="notice_room_server_acl_updated_title">%s đã thay đổi ACL máy chủ cho phòng này.</string>
<string name="notice_room_server_acl_set_allowed">• Những máy chủ khớp với %s được cho phép.</string>
<string name="notice_room_server_acl_set_banned">• Những máy chủ khớp với %s bị cấm.</string>
<string name="notice_room_server_acl_set_title_by_you">Bạn đã đặt ACL máy chủ cho phòng này.</string>
<string name="notice_room_server_acl_set_title">%s đã đặt ACL máy chủ cho phòng này.</string>
<string name="notice_direct_room_update_by_you">Bạn đã nâng cấp ở đây.</string>
<string name="notice_direct_room_update">%s đã nâng cấp ở đây.</string>
<string name="notice_room_update_by_you">Bạn đã nâng cấp phòng này.</string>
<string name="notice_room_update">%s đã nâng cấp phòng này.</string>
<string name="notice_room_visibility_world_readable">bất kỳ ai.</string>
<string name="notice_room_visibility_shared">tất cả thành viên phòng.</string>
<string name="notice_room_visibility_joined">tất cả thành viên phòng, từ lúc họ tham gia.</string>
<string name="notice_room_visibility_invited">tất cả thành viên phòng, từ lúc họ được mời.</string>
<string name="notice_made_future_direct_room_visibility_by_you">Bạn đã làm các tin nhắn trong tương lai có thể được %1$s nhìn thấy</string>
<string name="notice_made_future_direct_room_visibility">%1$s đã làm các tin nhắn trong tương lai có thể được %2$s nhìn thấy</string>
<string name="notice_made_future_room_visibility_by_you">Bạn đã làm lịch sử phòng trong tương lai có thể được %1$s nhìn thấy</string>
<string name="notice_made_future_room_visibility">%1$s đã làm lịch sử phòng trong tương lai có thể được %2$s nhìn thấy</string>
<string name="notice_room_ban_by_you">Bạn đã cấm %1$s</string>
<string name="notice_room_ban">%1$s đã cấm %2$s</string>
<string name="notice_room_unban_by_you">Bạn đã bỏ cấm %1$s</string>
<string name="notice_room_unban">%1$s đã bỏ cấm %2$s</string>
<string name="notice_display_name_removed_by_you">Bạn đã xoá tên hiển thị (nó đã là %1$s)</string>
<string name="notice_display_name_removed">%1$s đã xoá tên hiển thị (nó đã là %2$s)</string>
<string name="notice_display_name_changed_from_by_you">Bạn đã đổi tên hiển thị từ %1$s thành %2$s</string>
<string name="notice_display_name_changed_from">%1$s đã đổi tên hiển thị từ %2$s thành %3$s</string>
<string name="notice_display_name_set_by_you">Bạn đã đặt tên hiển thị thành %1$s</string>
<string name="notice_display_name_set">%1$s đã đặt tên hiển thị thành %2$s</string>
<string name="notice_avatar_url_changed_by_you">Bạn đã thay đổi ảnh đại diện</string>
<string name="notice_avatar_url_changed">%1$s đã thay đổi ảnh đại diện</string>
<string name="notice_room_withdraw_by_you">Bạn đã rút lại lời mời của %1$s</string>
<string name="notice_room_withdraw">%1$s đã rút lại lời mời của %2$s</string>
<string name="room_widget_permission_theme">Chủ đề của bạn</string>
<string name="settings_theme">Chủ đề</string>
<string name="notice_ended_call_by_you">Bạn đã kết thúc cuộc gọi.</string>
<string name="notice_ended_call">%s đã kết thúc cuộc gọi.</string>
<string name="notice_answered_call_by_you">Bạn đã trả lời cuộc gọi.</string>
<string name="notice_answered_call">%s đã trả lời cuộc gọi.</string>
<string name="notice_call_candidates_by_you">Bạn đã gửi dữ liệu để thiết lập cuộc gọi.</string>
<string name="notice_call_candidates">%s đã gửi dữ liệu để thiết lập cuộc gọi.</string>
<string name="notice_placed_voice_call_by_you">Bạn đã đặt một cuộc gọi thoại.</string>
<string name="notice_placed_voice_call">%s đã đặt một cuộc gọi thoại.</string>
<string name="notice_placed_video_call_by_you">Bạn đã đặt một cuộc gọi video.</string>
<string name="notice_placed_video_call">%s đã đặt một cuộc gọi video.</string>
<string name="notice_room_name_changed_by_you">Bạn đã đổi tên phòng thành: %1$s</string>
<string name="notice_room_name_changed">%1$s đã đổi tên phòng thành: %2$s</string>
<string name="notice_room_avatar_changed_by_you">Bạn đã thay đổi ảnh đại diện của phòng</string>
<string name="notice_room_avatar_changed">%1$s đã thay đổi ảnh đại diện của phòng</string>
<string name="notice_room_topic_changed">%1$s đã thay đổi chủ đề thành: %2$s</string>
<string name="notice_room_topic_changed_by_you">Bạn đã thay đổi chủ đề thành: %1$s</string>
<string name="event_status_delete_all_failed_dialog_title">Xoá các tin nhắn chưa được gửi</string>
<string name="event_status_delete_all_failed_dialog_message">Bạn có chắc bạn muốn xoá tất cả tin nhắn chưa được gửi trong phòng này không\?</string>
<string name="notice_room_remove_by_you">Bạn đã kick %1$s</string>
<string name="notice_room_remove">%1$s đã kick %2$s</string>
<string name="notice_room_reject_by_you">Bạn đã từ chối lời mời</string>
<string name="notice_room_reject">%1$s đã từ chối lời mời</string>
<string name="notice_direct_room_leave_by_you">Bạn đã rời phòng</string>
<string name="notice_direct_room_leave">%1$s đã rời phòng</string>
<string name="notice_room_leave_by_you">Bạn đã rời phòng</string>
<string name="notice_room_leave">%1$s đã rời phòng</string>
<string name="notice_direct_room_join_by_you">Bạn đã tham gia</string>
<string name="notice_direct_room_join">%1$s đã tham gia</string>
<string name="notice_room_join_by_you">Bạn đã tham gia phòng</string>
<string name="notice_room_join">%1$s đã tham gia phòng</string>
<string name="notice_room_invite_you">%1$s đã mời bạn</string>
<string name="notice_room_invite_by_you">Bạn đã mời %1$s</string>
<string name="notice_room_invite">%1$s đã mời %2$s</string>
<string name="notice_direct_room_created_by_you">Bạn đã tạo cuộc thảo luận</string>
<string name="notice_direct_room_created">%1$s đã tạo cuộc thảo luận</string>
<string name="notice_room_created_by_you">Bạn đã tạo phòng</string>
<string name="notice_room_created">%1$s đã tạo phòng</string>
<string name="notice_room_invite_no_invitee_by_you">Lời mời của bạn</string>
<string name="notice_room_invite_no_invitee">Lời mời của %s</string>
<string name="invite_just_to_this_room_desc">Họ sẽ không ở trong %s</string>
<string name="invite_just_to_this_room">Chỉ vào phòng này</string>
<string name="invite_to_space_with_name_desc">Họ sẽ có thể khám phá %s</string>
<string name="invite_to_space_with_name">Mời vào %s</string>
<string name="invite_by_link">Chia sẻ liên kết</string>
<string name="room_alias_preview_not_found">Bí danh này không truy cập được vào lúc này.
\nHãy thử lại sau, hoặc yêu cầu một quản trị viên của phòng kiểm tra xem bạn có quyền truy cập không.</string>
<string name="join_anyway">Vẫn tham gia</string>
<string name="disclaimer_positive_button">TÌM HIỂU THÊM</string>
<string name="disclaimer_negative_button">HIỂU RỒI</string>
<string name="disclaimer_content">Chúng tôi rất háo hức muốn tuyên bố rằng chúng tôi đã đổi tên! Ứng dụng của bạn đã được cập nhật và bạn đã đăng nhập vào tài khoản của bạn.</string>
<string name="disclaimer_title">Riot bây giờ là Element!</string>
<string name="notice_crypto_unable_to_decrypt_merged">Đang đợi lịch sử mã hoá</string>
<string name="crypto_error_withheld_generic">Bạn không thể truy cập tin nhắn này vì người gửi đã cố tình không gửi các mã khoá</string>
<string name="crypto_error_withheld_unverified">Bạn không thể truy cập tin nhắn này vì phiên làm việc của bạn không được người gửi tin cậy</string>
<string name="crypto_error_withheld_blacklisted">Bạn không thể truy cập tin nhắn này vì bạn đã bị người gửi chặn</string>
<string name="notice_crypto_unable_to_decrypt_friendly_desc">Bởi vì mã hoá đầu cuối, bạn có thể sẽ cần đợi tin nhắn của một ai đó đến nơi vì các mã khoá mã hoá đã không được gửi đến bạn một cách đúng.</string>
<string name="notice_crypto_unable_to_decrypt_friendly">Đang đợi tin nhắn này, việc này có thể mất một lúc</string>
<string name="notice_room_leave_with_reason_by_you">Bạn đã rời phòng. Lý do: %1$s</string>
<string name="notice_room_leave_with_reason">%1$s đã rời phòng. Lý do: %2$s</string>
<string name="auth_reset_password_missing_email">Địa chỉ email được liên kết đến tài khoản của bạn phải được nhập.</string>
<string name="auth_recaptcha_message">Máy chủ nhà này muốn chắc chắn bạn không phải rô bốt</string>
<string name="auth_msisdn_already_defined">Số điện thoại này đã được định nghĩa rồi.</string>
<string name="auth_email_already_defined">Địa chỉ email này đã được định nghĩa rồi.</string>
<string name="auth_login_sso">Đăng nhập bằng đăng nhập một lần</string>
<string name="use_as_default_and_do_not_ask_again">Sử dụng làm mặc định và không hỏi lại</string>
<string name="option_always_ask">Luôn hỏi</string>
<string name="send_bug_report_logs_description">Để chẩn đoán vấn đề, nhật ký từ ứng dụng này sẽ được gửi cùng với báo cáo lỗi này. Báo cáo lỗi này, bao gồm cả nhật ký và ảnh chụp màn hình, sẽ không thể được nhìn thấy công khai. Nếu bạn muốn chỉ gửi văn bản ở trên, hãy vui lòng bỏ đánh dấu:</string>
<string name="spaces_header">Không gian</string>
<string name="suggested_header">Phòng được đề xuất</string>
<string name="dialog_edit_hint">Giá trị mới</string>
<string name="action_unpublish">Huỷ xuất bản</string>
<string name="failed_to_remove_widget">Xoá tiện ích thất bại</string>
<string name="failed_to_add_widget">Thêm tiện ích thất bại</string>
<string name="action_switch">Chuyển</string>
<string name="encryption_information_verified">Đã xác minh</string>
<string name="encryption_information_not_verified">Chưa xác minh</string>
<plurals name="encryption_import_room_keys_success">
<item quantity="other">Nhập %1$d/%2$d mã khoá thành công.</item>
</plurals>
<string name="encryption_message_recovery">Phục hồi các tin nhắn được mã hoá</string>
<string name="encryption_exported_successfully">Xuất các mã khoá thành công</string>
<string name="encryption_export_notice">Vui lòng tạo một mật khẩu để mã hoá các mã khoá được xuất. Bạn sẽ cần nhập mật khẩu đó để có thể nhập các mã khoá đó.</string>
<string name="encryption_export_export">Xuất</string>
<string name="encryption_export_room_keys_summary">Xuất các mã khoá ra tệp cục bộ</string>
<string name="encryption_export_room_keys">Xuất các mã khoá phòng</string>
<string name="encryption_export_e2e_room_keys">Xuất các mã khoá phòng E2E</string>
<string name="encryption_import_import">Nhập</string>
<string name="encryption_import_room_keys_summary">Nhập các mã khoá từ tệp cục bộ</string>
<string name="encryption_import_room_keys">Nhập các mã khoá phòng</string>
<string name="encryption_import_e2e_room_keys">Nhập các mã khoá phòng E2E</string>
<string name="encryption_settings_manage_message_recovery_summary">Quản lý bản sao lưu mã khoá</string>
<string name="encryption_information_unknown_ip">ip không xác định</string>
<string name="encryption_information_verify_device_warning2">Nếu chúng không khớp, sự bảo mật của việc giao tiếp của bạn có thể bị can thiệp.</string>
<string name="encryption_information_verify_device_warning">Xác nhận bằng cách so sánh những điều sau đây với Cài đặt người dùng trong phiên làm việc kia của bạn:</string>
<string name="encryption_information_verify">Xác minh</string>
<string name="hs_url">URL máy chủ nhà</string>
<string name="room_participants_leave_prompt_msg">Bạn có chắc bạn muốn rời khỏi phòng không\?</string>
<string name="room_participants_leave_prompt_title">Rời khỏi phòng</string>
<plurals name="room_title_members">
<item quantity="other">%d thành viên</item>
</plurals>
<string name="room_jump_to_first_unread">Nhảy đến tin nhắn chưa đọc.</string>
<string name="list_members">Liệt kê các thành viên</string>
<string name="action_reject">Từ chối</string>
<string name="action_join">Tham gia</string>
<string name="action_remove">Xoá</string>
<string name="_continue">Tiếp tục</string>
<string name="no">KHÔNG</string>
<string name="yes"></string>
<string name="permissions_denied_add_contact">Cho phép quyền truy cập danh bạ của bạn.</string>
<string name="permissions_denied_qr_code">Để quét mã QR, bạn cần cho phép quyền truy cập máy ảnh.</string>
<string name="permissions_rationale_msg_camera_and_audio">${app_name} cần quyền truy cập máy ảnh và micro của bạn để thực hiện các cuộc gọi video.
\n
\nVui lòng cho phép quyền truy cập trên các cửa sổ popup tiếp theo để có thể thực hiện cuộc gọi.</string>
<string name="permissions_rationale_msg_record_audio">${app_name} cần quyền truy cập micro của bạn để thực hiện các cuộc gọi âm thanh.</string>
<string name="permissions_rationale_popup_title">Thông tin</string>
<string name="call_error_user_not_responding">Bên kia không thể nhấc máy.</string>
<string name="call_hold_action">Giữ máy</string>
<string name="call_held_by_you">Bạn đã giữ máy</string>
<string name="call_held_by_user">%s đã giữ máy</string>
<string name="call_resume_action">Tiếp tục</string>
<string name="video_call_in_progress">Cuộc gọi video đang diễn ra…</string>
<string name="call_in_progress">Cuộc gọi đang diễn ra…</string>
<string name="incoming_voice_call">Cuộc gọi thoại đến</string>
<string name="incoming_video_call">Cuộc gọi video đến</string>
<string name="call_ended">Cuộc gọi đã kết thúc</string>
<string name="settings_call_category">Cuộc gọi</string>
<string name="compression_opt_list_small">Nhỏ</string>
<string name="compression_opt_list_medium">Trung bình</string>
<string name="compression_opt_list_large">Lớn</string>
<string name="compression_opt_list_original">Nguyên gốc</string>
<plurals name="membership_changes">
<item quantity="other">%d thay đổi thành viên</item>
</plurals>
<string name="e2e_re_request_encryption_key_dialog_content">Vui lòng khởi chạy ${app_name} trên một thiết bị khác mà có thể giải mã tin nhắn để nó có thể gửi các mã khoá vào phiên làm việc này.</string>
<string name="e2e_re_request_encryption_key">Yêu cầu lại các mã khoá mã hoá từ các phiên làm việc khác của bạn.</string>
<string name="login_error_limit_exceeded">Quá nhiều yêu cầu đã được gửi</string>
<string name="login_error_not_json">Đã không chứa JSON hợp lệ</string>
<string name="error_unauthorized">Không được uỷ quyền, thiếu thông tin xác thực hợp lệ</string>
<string name="login_error_homeserver_not_found">Không thể kết nối đến máy chủ nhà tại URL này, vui lòng kiểm tra nó</string>
<string name="login_error_invalid_home_server">Vui lòng nhập URL hợp lệ</string>
<string name="auth_accept_policies">Vui lòng xem xét và chấp nhận chính sách của máy chủ nhà này:</string>
<string name="auth_reset_password_error_unauthorized">Xác minh địa chỉ email thất bại: hãy chắc chắn là bạn đã nhấn vào liên kết trong email</string>
<string name="settings_room_directory_show_all_rooms_summary">Hiện tất cả phòng trong thư mục phòng, bao gồm cả các phòng có nội dung phản cảm.</string>
<string name="settings_room_directory_show_all_rooms">Hiện các phòng có nội dung phản cảm</string>
<string name="settings_category_room_directory">Danh sách phòng</string>
<string name="system_theme">Mặc định hệ thống</string>
<string name="notice_end_to_end_unknown_algorithm_by_you">Bạn đã bật mã hoá đầu cuối (thuật toán không được nhận ra %1$s).</string>
<string name="notice_end_to_end_unknown_algorithm">%1$s đã bật mã hoá đầu cuối (thuật toán không được nhận ra %2$s).</string>
<string name="notice_end_to_end_ok_by_you">Bạn đã bật mã hoá đầu cuối.</string>
<string name="notice_end_to_end_ok">%1$s đã bật mã hoá đầu cuối.</string>
<string name="notice_direct_room_guest_access_forbidden_by_you">Bạn đã ngăn chặn khách tham gia phòng.</string>
<string name="notice_direct_room_guest_access_forbidden">%1$s đã ngăn chặn khách tham gia phòng.</string>
<string name="notice_room_guest_access_forbidden_by_you">Bạn đã ngăn chặn khách tham gia phòng.</string>
<string name="notice_room_guest_access_forbidden">%1$s đã ngăn chặn khách tham gia phòng.</string>
<string name="notice_direct_room_guest_access_can_join_by_you">Bạn đã cho phép khách tham gia vào đây.</string>
<string name="notice_direct_room_guest_access_can_join">%1$s đã cho phép khách tham gia vào đây.</string>
<string name="notice_room_guest_access_can_join_by_you">Bạn đã cho phép khách tham gia phòng.</string>
<string name="notice_room_guest_access_can_join">%1$s đã cho phép khách tham gia phòng.</string>
<string name="notice_room_canonical_alias_no_change_by_you">Bạn đã thay đổi các địa chỉ cho phòng này.</string>
<string name="notice_room_canonical_alias_no_change">%1$s đã thay đổi các địa chỉ cho phòng này.</string>
<string name="notice_room_canonical_alias_main_and_alternative_changed_by_you">Bạn đã thay đổi các địa chỉ chính và thay thế cho phòng này.</string>
<string name="notice_room_canonical_alias_main_and_alternative_changed">%1$s đã thay đổi các địa chỉ chính và thay thế cho phòng này.</string>
<string name="notice_room_canonical_alias_alternative_changed_by_you">Bạn đã thay đổi các địa chỉ thay thế cho phòng này.</string>
<string name="notice_room_canonical_alias_alternative_changed">%1$s đã thay đổi các địa chỉ thay thế cho phòng này.</string>
<plurals name="notice_room_canonical_alias_alternative_removed_by_you">
<item quantity="other">Bạn đã xoá các địa chỉ thay thế %1$s cho phòng này.</item>
</plurals>
<plurals name="notice_room_canonical_alias_alternative_removed">
<item quantity="other">%1$s đã xoá các địa chỉ thay thế %2$s cho phòng này.</item>
</plurals>
<plurals name="notice_room_canonical_alias_alternative_added_by_you">
<item quantity="other">Bạn đã thêm các địa chỉ thay thế %1$s cho phòng này.</item>
</plurals>
<plurals name="notice_room_canonical_alias_alternative_added">
<item quantity="other">%1$s đã thêm các địa chỉ thay thế %2$s cho phòng này.</item>
</plurals>
<string name="notice_room_canonical_alias_unset_by_you">Bạn đã xoá địa chỉ chính cho phòng này.</string>
<string name="notice_room_canonical_alias_unset">%1$s đã xoá địa chỉ chính cho phòng này.</string>
<string name="notice_room_canonical_alias_set_by_you">Bạn đã đặt địa chỉ chính cho phòng này thành %1$s.</string>
<string name="notice_room_canonical_alias_set">%1$s đã đặt địa chỉ chính cho phòng này thành %2$s.</string>
<string name="notice_room_aliases_added_and_removed_by_you">Bạn đã thêm %1$s và xoá %2$s với tư cách là các địa chỉ cho phòng này.</string>
<string name="notice_room_aliases_added_and_removed">%1$s đã thêm %2$s và xoá %3$s với tư cách là các địa chỉ cho phòng này.</string>
<plurals name="notice_room_aliases_removed_by_you">
<item quantity="other">Bạn đã xoá %1$s với tư cách là các địa chỉ cho phòng này.</item>
</plurals>
<plurals name="notice_room_aliases_removed">
<item quantity="other">%1$s đã xoá %2$s với tư cách là các địa chỉ cho phòng này.</item>
</plurals>
<plurals name="notice_room_aliases_added_by_you">
<item quantity="other">Bạn đã thêm %1$s làm các địa chỉ cho phòng này.</item>
</plurals>
<plurals name="notice_room_aliases_added">
<item quantity="other">%1$s đã thêm %2$s làm các địa chỉ cho phòng này.</item>
</plurals>
<string name="notice_room_withdraw_with_reason_by_you">Bạn đã rút lại lời mời của %1$s. Lý do: %2$s</string>
<string name="notice_room_withdraw_with_reason">%1$s đã rút lại lời mời của %2$s. Lý do: %3$s</string>
<string name="notice_room_third_party_registered_invite_with_reason_by_you">Bạn đã chấp nhận lời mời đối với %1$s. Lý do: %2$s</string>
<string name="notice_room_third_party_registered_invite_with_reason">%1$s đã chấp nhận lời mời đối với %2$s. Lý do: %3$s</string>
<string name="notice_room_ban_with_reason_by_you">Bạn đã cấm %1$s. Lý do: %2$s</string>
<string name="notice_room_ban_with_reason">%1$s đã cấm %2$s. Lý do: %3$s</string>
<string name="notice_room_unban_with_reason_by_you">Bạn đã bỏ cấm %1$s. Lý do: %2$s</string>
<string name="notice_room_unban_with_reason">%1$s đã bỏ cấm %2$s. Lý do: %3$s</string>
<string name="notice_room_remove_with_reason_by_you">Bạn đã đá %1$s. Lý do: %2$s</string>
<string name="notice_room_remove_with_reason">%1$s đã đá %2$s. Lý do: %3$s</string>
<string name="notice_room_reject_with_reason_by_you">Bạn đã từ chối lời mời. Lý do: %1$s</string>
<string name="notice_room_reject_with_reason">%1$s đã từ chối lời mời. Lý do: %2$s</string>
<string name="notice_direct_room_leave_with_reason_by_you">Bạn đã rời đi. Lý do: %1$s</string>
<string name="notice_direct_room_leave_with_reason">%1$s đã rời đi. Lý do: %2$s</string>
<string name="notice_direct_room_join_with_reason_by_you">Bạn đã tham gia. Lý do: %1$s</string>
<string name="notice_direct_room_join_with_reason">%1$s đã tham gia. Lý do: %2$s</string>
<string name="notice_room_join_with_reason_by_you">Bạn đã tham gia phòng. Lý do: %1$s</string>
<string name="notice_room_join_with_reason">%1$s đã tham gia phòng. Lý do: %2$s</string>
<string name="notice_room_invite_you_with_reason">%1$s đã mời bạn. Lý do: %2$s</string>
<string name="notice_room_invite_with_reason_by_you">Bạn đã mời %1$s. Lý do: %2$s</string>
<string name="notice_room_invite_with_reason">%1$s đã mời %2$s. Lý do: %3$s</string>
<string name="notice_room_invite_no_invitee_with_reason_by_you">Lời mời của bạn. Lý do: %1$s</string>
<string name="notice_room_invite_no_invitee_with_reason">Lời mời của %1$s. Lý do: %2$s</string>
<string name="event_status_sending_message">Đang gửi tin nhắn…</string>
<string name="event_status_sent_message">Đã gửi tin nhắn</string>
<string name="initial_sync_start_importing_account_data">Đồng bộ ban đầu:
\nĐang nhập dữ liệu tài khoản</string>
<string name="initial_sync_start_importing_account_groups">Đồng bộ ban đầu:
\nĐang nhập các Community</string>
<string name="initial_sync_start_importing_account_left_rooms">Đồng bộ ban đầu:
\nĐang nhập các phòng đã rời khỏi</string>
<string name="initial_sync_start_importing_account_invited_rooms">Đồng bộ ban đầu:
\nĐang nhập các phòng đã mời vào</string>
<string name="initial_sync_start_importing_account_joined_rooms">Đồng bộ ban đầu:
\nTải hội thoại của bạn
\nNếu bạn đã tham gia nhiều phòng, điều này có thể mất một thời gian.</string>
<string name="initial_sync_start_importing_account_rooms">Đồng bộ ban đầu:
\nĐang nhập các phòng</string>
<string name="initial_sync_start_importing_account_crypto">Đồng bộ ban đầu:
\nĐang nhập mã hoá</string>
<string name="initial_sync_start_importing_account">Đồng bộ ban đầu:
\nĐang nhập tài khoản…</string>
<string name="initial_sync_start_downloading">Đồng bộ ban đầu:
\nĐang tải xuống dữ liệu…</string>
<string name="initial_sync_start_server_computing">Đồng bộ ban đầu:
\nĐang đợi phản hồi từ máy chủ…</string>
<string name="room_displayname_empty_room_was">Phòng trống (đã là %s)</string>
<string name="room_displayname_empty_room">Phòng trống</string>
<plurals name="room_displayname_four_and_more_members">
<item quantity="other">%1$s, %2$s, %3$s và %4$d người khác</item>
</plurals>
<string name="room_displayname_4_members">%1$s, %2$s, %3$s và %4$s</string>
<string name="room_displayname_3_members">%1$s, %2$s và %3$s</string>
<string name="room_displayname_two_members">%1$s và %2$s</string>
<string name="room_displayname_room_invite">Lời mời vào phòng</string>
<string name="notice_room_server_acl_updated_ip_literals_not_allowed">• Những máy chủ khớp với IP bây giờ sẽ bị cấm.</string>
<string name="notice_room_server_acl_updated_ip_literals_allowed">• Những máy chủ khớp với IP bây giờ sẽ được cho phép.</string>
<string name="notice_room_server_acl_set_ip_literals_not_allowed">• Những máy chủ khớp với IP bị cấm.</string>
<string name="notice_room_server_acl_set_ip_literals_allowed">• Những máy chủ khớp với IP được cho phép.</string>
<string name="room_participants_action_unignore_title">Hủy bỏ qua người dùng</string>
<string name="room_participants_action_ignore">Bỏ qua</string>
<string name="room_participants_action_ignore_prompt_msg">Bỏ qua người dùng này sẽ xóa những tin nhắn của họ khỏi những phòng bạn chia sẻ.
\n
\nBạn có thể đảo ngược hành động này bất cứ lúc nào trong cài đặt chung.</string>
<string name="room_participants_action_ignore_title">Bỏ qua người dùng</string>
<string name="room_participants_power_level_demote">Giáng cấp</string>
<string name="room_participants_power_level_demote_warning_prompt">Bạn sẽ không thể hoàn tác thay đổi này vì bạn đang tự giáng cấp bản thân, nếu bạn là người dùng cuối cùng có đặc quyền trong phòng, nó sẽ không thể lấy lại đặc quyền.</string>
<string name="room_participants_power_level_demote_warning_title">Giáng cấp bản thân\?</string>
<string name="room_participants_power_level_prompt">Bạn sẽ không thể hoàn tác thay đổi này vì bạn đang thăng cấp người dùng có cùng cấp quyền như của bạn.
\nBạn có chắc không\?</string>
<string name="room_participants_action_mention">Nhắc đến</string>
<string name="room_participants_action_remove">Đá</string>
<string name="room_participants_action_unban">Bỏ cấm</string>
<string name="room_participants_action_ban">Cấm</string>
<string name="room_participants_action_cancel_invite">Hủy mời</string>
<string name="room_participants_action_invite">Mời</string>
<string name="room_participants_header_direct_chats">Tin nhắn trực tiếp</string>
<string name="room_participants_leave_private_warning">Phòng này không công khai. Bạn sẽ không thể tham gia lại nếu không có lời mời.</string>
<plurals name="missed_video_call">
<item quantity="other">%d cuộc gọi video bị nhỡ</item>
</plurals>
<plurals name="missed_audio_call">
<item quantity="other">%d cuộc gọi thoại bị nhỡ</item>
</plurals>
<string name="hs_client_url">URL API máy chủ nhà</string>
<string name="missing_permissions_title">Thiếu quyền</string>
<string name="denied_permission_voice_message">Để gửi những tin nhắn thoại, vui lòng cấp quyền Microphone.</string>
<string name="denied_permission_camera">Để thực hiện hành động này, vui lòng cấp quyền Camera từ cài đặt hệ thống.</string>
<string name="denied_permission_generic">Vài quyền đang thiếu để thực hiện hành vi này, vui lòng cấp quyền từ cài đặt hệ thống.</string>
<string name="settings_set_sync_timeout">Yêu cầu đồng bộ hết thời hạn</string>
<string name="settings_start_on_boot">Chạy khi khởi động</string>
<string name="settings_background_fdroid_sync_mode_disabled_description">Bạn sẽ không được báo tin nhắn đến khi App đang hoạt động ngầm.</string>
<string name="settings_background_sync">Đồng bộ ngầm</string>
<string name="settings_background_fdroid_sync_mode">Chế độ đồng bộ ngầm</string>
<string name="settings_background_fdroid_sync_mode_disabled">Không đồng bộ ngầm</string>
<string name="settings_background_fdroid_sync_mode_real_time">Được tối ưu cho thời gian thực</string>
<string name="settings_background_fdroid_sync_mode_battery">Được tối ưu cho pin</string>
<string name="settings_mentions_and_keywords_encryption_notice">Bạn sẽ không nhận được thông báo khi được đề cập tới trong phòng chat mã hóa trên mobile.</string>
<string name="settings_room_upgrades">Nâng cấp phòng</string>
<string name="settings_messages_by_bot">Tin nhắn gửi bởi bot</string>
<string name="settings_call_invitations">Lời mời cuộc gọi</string>
<string name="settings_room_invitations">Lời mời vào phòng</string>
<string name="settings_messages_containing_keywords">Từ khóa</string>
<string name="settings_mentions_at_room">\@room</string>
<string name="settings_encrypted_group_messages">Tin nhắn trong chat nhóm được mã hóa</string>
<string name="settings_group_messages">Tin nhắn trong chat nhóm</string>
<string name="settings_encrypted_direct_messages">Tin nhắn trực tiếp 11 được mã hóa</string>
<string name="settings_messages_direct_messages">Tin nhắn trực tiếp 11</string>
<string name="settings_messages_containing_username">Tên đăng nhập của tôi</string>
<string name="settings_messages_containing_display_name">Tên hiển thị của tôi</string>
<string name="settings_messages_at_room">Tin nhắn chứa @room</string>
<string name="settings_messages_sent_by_bot">Tin nhắn được gửi bởi bot</string>
<string name="settings_invited_to_room">Khi tôi được mời vào phòng</string>
<string name="settings_messages_in_group_chat">Tin nhắn trong phòng chat nhóm</string>
<string name="settings_messages_in_one_to_one">Tin nhắn trong phòng chat 11</string>
<string name="settings_containing_my_user_name">Tin nhắn chứa tên đăng nhập của tôi</string>
<string name="settings_containing_my_display_name">Tin nhắn chứa trên tôi</string>
<string name="settings_when_rooms_are_upgraded">Khi phòng được nâng cấp phiên bản</string>
<string name="settings_messages_in_e2e_group_chat">Tin nhắn mã hóa trong phòng chat nhóm</string>
<string name="settings_messages_in_e2e_one_to_one">Tin nhắn mã hóa trong phòng chat 11</string>
<string name="settings_system_preferences_summary">Chọn màu LED, rung, âm thanh…</string>
<string name="settings_silent_notifications_preferences">Cấu hình thông báo im lặng</string>
<string name="settings_call_notifications_preferences">Cấu hình thông báo cuộc gọi</string>
<string name="settings_noisy_notifications_preferences">Cấu hình thông báo ầm ĩ</string>
<string name="settings_enable_this_device">Bật thông báo cho phiên này</string>
<string name="settings_enable_all_notif">Bật thông báo cho tài khoản này</string>
<string name="settings_notification_ringtone">Âm thanh thông báo</string>
<string name="settings_troubleshoot_test_battery_quickfix">Bỏ qua trình tối ưu pin</string>
<string name="settings_troubleshoot_test_battery_success">${app_name} không bị ảnh hưởng bởi Trình tối ưu pin.</string>
<string name="settings_troubleshoot_test_battery_title">Tối ưu pin</string>
<string name="settings_troubleshoot_test_bg_restricted_quickfix">Hủy các giới hạn</string>
<string name="deactivate_account_title">Hủy tài khoản</string>
<string name="dialog_user_consent_submit">Xem lại ngay</string>
<string name="encryption_information_device_key">Chìa khóa phiên</string>
<string name="encryption_information_device_id">Mã phiên</string>
<string name="encryption_information_device_name">Tên công khai</string>
<string name="encryption_information_decryption_error">Lỗi giải mã</string>
<string name="room_settings_labs_warning_message">Những chức năng này mang tính thí nghiệm có thể còn nhiều lỗi. Lưu ý khi dùng.</string>
<string name="room_settings_labs_pref_title">Chức năng thí nghiệm</string>
<string name="room_settings_room_version_title">Phiên bản phòng</string>
<string name="room_settings_room_internal_id">Mã nội bộ của phòng này</string>
<string name="room_settings_category_advanced_title">Nâng cao</string>
<plurals name="room_settings_banned_users_count">
<item quantity="other">%d người dùng bị cấm</item>
</plurals>
<string name="room_settings_banned_users_title">Người dùng bị cấm</string>
<string name="other_spaces_or_rooms_you_might_not_know">Không gian hoặc phòng khác bạn có thể không biết</string>
<string name="space_you_know_that_contains_this_room">Không gian bạn biết chứa phòng này</string>
<string name="decide_who_can_find_and_join">Quyết định ai có thể tìm và tham gia phòng này.</string>
<string name="tap_to_edit_spaces">Chạm để sửa không gian</string>
<string name="select_spaces">Chọn Không gian</string>
<string name="decide_which_spaces_can_access">Quyết định không gian nào có thể tiếp cận phòng này. Nếu Không gian được chọn, thành viên của Không gian có thể tìm và tham gia phòng.</string>
<string name="spaces_which_can_access">Các Không gian có thể tiếp cận</string>
<string name="allow_space_member_to_find_and_access">Cho phép thành viên Không gia tìm và tham gia.</string>
<string name="room_create_member_of_space_name_can_join">Thành viên của Không gian %s có thể tìm, xem trước và tham gia.</string>
<string name="room_settings_room_access_restricted_description">Bất kỳ ai trong Không gian có phòng này đều có thể tìm và tham gia phòng. Chỉ có quản trị viên của phòng mới có quyền chấp thuận tham gia Không gian.</string>
<string name="room_settings_room_access_restricted_title">Chỉ dành cho thành viên của Không gian</string>
<string name="room_settings_room_access_public_description">Ai cũng có thể tìm và tham gia phòng</string>
<string name="room_settings_room_access_public_title">Công khai</string>
<string name="room_settings_room_access_private_description">Chỉ người được mời mới có thể tham gia</string>
<string name="room_settings_room_access_private_invite_only_title">Riêng tư (dành cho người được mời)</string>
<string name="room_settings_room_access_private_title">Riêng tư</string>
<string name="room_settings_room_access_entry_unknown">Thiết lập tiếp cận không được nhận dạng (%s)</string>
<string name="room_settings_room_access_entry_knock">Bất kỳ ai cũng có thể gõ phòng, thành viên có thể chấp thuận hoặc từ chối</string>
<string name="room_settings_read_history_entry_members_only_joined">Chỉ dành cho thành viên (từ thời điểm tham gia)</string>
<string name="room_settings_read_history_entry_members_only_invited">Chỉ dành cho thành viên (từ thời điểm được mời)</string>
<string name="room_settings_read_history_entry_members_only_option_time_shared">Chỉ dành cho thành viên (từ thời điểm chọn thiết lập này)</string>
<string name="room_settings_read_history_entry_anyone">Bất kỳ ai</string>
<string name="room_alias_publish_to_directory_error">Không thể lấy thiết lập truy cập của phòng hiện tại (%1$s).</string>
<string name="room_alias_publish_to_directory">Công khai địa chỉ này trong danh mục phỏng của %1$s\?</string>
<string name="room_alias_action_unpublish">Bỏ công khai địa chỉ này</string>
<string name="room_alias_action_publish">Công khai địa chỉ này</string>
<string name="room_alias_local_address_add">Thêm mới địa chỉ địa phương</string>
<string name="room_alias_local_address_empty">Phòng chat này không có địa chỉ địa phương</string>
<string name="room_alias_local_address_subtitle">Đặt địa chỉ cho phòng này để người dùng có thể tìm thấy phòng chat từ máy chủ (%1$s)</string>
<string name="room_alias_local_address_title">Các địa chỉ địa phương</string>
<string name="room_alias_address_hint">Địa chỉ không khai mới</string>
<string name="room_alias_address_empty">Chưa có địa chỉ công khai nào khác.</string>
<string name="room_alias_address_empty_can_add">Chưa có địa chỉ công khai, thêm mới địa chỉ dưới đây.</string>
<string name="room_alias_delete_confirmation">Xóa địa chỉ \"%1$s\"\?</string>
<string name="room_alias_unpublish_confirmation">Bỏ công khai địa chỉ \"%1$s\"\?</string>
<string name="room_alias_published_alias_add_manually_submit">Công khai</string>
<string name="room_alias_published_alias_add_manually">Công khai một địa chỉ phòng chat</string>
<string name="room_alias_published_other">Các địa chỉ công khai khác:</string>
<string name="room_alias_published_alias_main">Đây là địa chỉ chính của phòng chat</string>
<string name="room_alias_published_alias_subtitle">Các địa chỉ công khai có thể được sử dụng bởi bất kỳ ai để tham gia phòng chat. Để công khai một địa chỉ, phòng chat cần được thiết lập một địa chỉ địa phương trước.</string>
<string name="room_alias_published_alias_title">Các địa chỉ công khai</string>
<string name="space_settings_alias_subtitle">Quản lý các địa chỉ của Không gian.</string>
<string name="space_settings_alias_title">Địa chỉ Không gian</string>
<string name="room_settings_alias_subtitle">Quản lý địa chỉ phòng chat này và thiết lập xem tin nhắn trong danh sách phòng.</string>
<string name="room_settings_alias_title">Các địa chỉ phòng chat</string>
<string name="room_settings_guest_access_title">Cho phép khách tham gia</string>
<string name="room_settings_room_access_title">Tham gia phòng chat</string>
<string name="room_settings_room_read_history_dialog_subtitle">Thay đổi ai có thể đọc lịch sử phòng chat chỉ được áp dụng đối với các tin nhắn từ thời điểm này.</string>
<string name="room_settings_room_read_history_rules_pref_dialog_title">Ai có thể đọc lịch sử phòng chat\?</string>
<string name="room_settings_room_read_history_rules_pref_title">Khả năng đọc lịch sử phòng chat</string>
<string name="room_settings_room_notifications_account_settings">Thiết lập tài khoản</string>
<string name="room_settings_room_notifications_manage_notifications">Bạn có thể quản lý thông báo trong %1$s.</string>
<string name="room_settings_room_notifications_encryption_notice">Lưu ý rằng đề cập và thông báo từ khóa không có sẵn trong các phòng chat mã hóa trên điện thoại.</string>
<string name="room_settings_room_notifications_notify_me">Gửi thông báo tới tôi cho</string>
<string name="room_settings_topic">Chủ đề</string>
<string name="spaces">Không gian</string>
<string name="call_remove_jitsi_widget_progress">Kết thúc cuộc gọi…</string>
<string name="call_ended_invite_timeout_title">Không trả lời</string>
<string name="call_ended_user_busy_description">Người dùng bạn vừa gọi đang bận.</string>
<string name="call_ended_user_busy_title">Người dụng bận</string>
<string name="room_list_rooms_empty_body">Phòng chat của bạn được hiển thị ở đây. Bạn có thể tạo mới phòng chat hoặc tham gia các phòng cộng đồng hiện có.</string>
<string name="login_server_title">Chọn một máy chủ</string>
<string name="login_splash_submit">Hãy bắt đầu</string>
<string name="login_splash_text3">Mở rộng và hiệu chỉnh trải nghiệm của bạn</string>
<string name="login_splash_text2">Giữ cho hội thoải riêng tư với bảo mật đầu cuối</string>
<string name="login_splash_text1">Chat với một người hoặc chat nhóm</string>
<string name="login_splash_title">Đây là hội thoại của bạn. Bạn sở hữu nó.</string>
<string name="timeline_unread_messages">Tin nhắn chưa đọc</string>
<string name="direct_room_join_rules_invite_by_you">Bạn thiết lập phòng chỉ tham gia khi được mời.</string>
<string name="direct_room_join_rules_invite">%1$s thiết lập phòng chỉ tham gia khi được mời.</string>
<string name="room_join_rules_invite_by_you">Bạn thiết lập phòng chỉ tham gia khi được mời.</string>
<string name="room_join_rules_invite">%1$s thiết lập phòng chỉ tham gia khi được mời.</string>
<string name="room_join_rules_public_by_you">Bạn thiết lập phòng công khai cho bất kỳ ai biết đường dẫn.</string>
<string name="room_join_rules_public">%1$s thiết lập phòng công khai cho ai biết đường dẫn.</string>
<string name="help_long_click_on_room_for_more_options">Chạm lâu vào một phòng để thấy nhiều lựa chọn</string>
<string name="no_ignored_users">Bạn đang không lơ ai cả</string>
<string name="reaction_search_type_hint">Nhập từ khóa để tìm phản ứng.</string>
<string name="spoiler">Phá đám</string>
<string name="command_description_spoiler">Gửi tin phá đám</string>
<string name="notice_member_no_changes_by_you">Bạn không tạo thay đổi</string>
<string name="notice_member_no_changes">%1$s không tạo thay đổi</string>
<string name="room_list_quick_actions_room_settings">Thiết lập phòng</string>
<string name="room_list_quick_actions_leave">Rời phòng</string>
<string name="room_list_quick_actions_low_priority_remove">Loại khỏi mục ưu tiên thấp</string>
<string name="room_list_quick_actions_low_priority_add">Thêm vào mục ưu tiên thấp</string>
<string name="room_list_quick_actions_favorite_remove">Loại khỏi mục yêu thích</string>
<string name="room_list_quick_actions_favorite_add">Thêm vào mục yêu thích</string>
<string name="room_list_quick_actions_settings">Thiết lập</string>
<string name="room_list_quick_actions_notifications_mute">Im lặng</string>
<string name="room_list_quick_actions_notifications_mentions">Chỉ tin nhắn được đề cập</string>
<string name="room_list_quick_actions_notifications_all">Tất cả tin nhắn</string>
<string name="room_list_quick_actions_notifications_all_noisy">Tất cả tin nhắn (ầm ĩ)</string>
<string name="message_ignore_user">Lơ người dùng</string>
<string name="content_reported_as_inappropriate_content">Nội dung này bị báo cáo không phù hợp.
\n
\nNếu bạn không muốn thấy thêm nội dung từ người dùng này, bạn có thể lơ họ để ẩn nội dung tin nhắn.</string>
<string name="content_reported_as_inappropriate_title">Bị báo cáo không phù hợp</string>
<string name="content_reported_as_spam_content">Nội dung này bị báo cáo tin rác.
\n
\nNếu bạn không muốn thấy thêm nội dung từ người dùng này, bạn có thể lơ họ để ẩn nội dung tin nhắn.</string>
<string name="content_reported_as_spam_title">Báo cáo tin rác</string>
<string name="content_reported_content">Nội dung này bị báo cáo.
\n
\nNếu bạn không muốn thấy thêm nội dung từ người dùng này, bạn có thể lơ họ để ẩn nội dung tin nhắn.</string>
<string name="content_reported_title">Nội dung bị báo cáo</string>
<string name="block_user">LƠ NGƯỜI DÙNG</string>
<string name="report_content_custom_submit">BÁO CÁO</string>
<string name="report_content_custom_hint">Lí do báo cáo nội dung này</string>
<string name="report_content_custom_title">Báo cáo nội dung này</string>
<string name="report_content_custom">Báo cáo tùy chọn…</string>
<string name="report_content_inappropriate">Tin nhắn không phù hợp</string>
<string name="report_content_spam">Tin nhắc rác</string>
<string name="uploads_files_no_result">Không có tệp nào trong phòng này</string>
<string name="uploads_files_subtitle">%1$s vào lúc %2$s</string>
<string name="uploads_files_title">Tệp</string>
<string name="uploads_media_no_result">Không có media nào trong phòng này</string>
<string name="uploads_media_title">MEDIA</string>
<string name="attachment_viewer_item_x_of_y">%1$d của %2$d</string>
<string name="error_handling_incoming_share">Không thể xử lý dữ liệu chia sẻ</string>
<string name="rotate_and_crop_screen_title">Xoay chiều và cắt bớt</string>
<string name="attachment_type_sticker">Sticker</string>
<string name="attachment_type_gallery">Bộ sưu tập</string>
<string name="attachment_type_camera">Máy ảnh</string>
<string name="attachment_type_contact">Liên hệ</string>
<string name="attachment_type_file">Tệp</string>
<string name="attachment_type_dialog_title">Thêm hình từ</string>
<string name="error_attachment">Lỗi xảy ra khi hiển thị tệp đính kèm.</string>
<string name="error_file_too_big_simple">Tệp quá lớn để tải lên.</string>
<plurals name="fallback_users_read">
<item quantity="other">%d người dùng đã đọc</item>
</plurals>
<string name="one_user_read">%s đã đọc</string>
<string name="two_users_read">%1$s và %2$s đã đọc</string>
<string name="three_users_read">%1$s, %2$s và %3$s đã đọc</string>
<plurals name="two_and_some_others_read">
<item quantity="other">%1$s, %2$s và %3$d người khác đã đọc</item>
</plurals>
<string name="a11y_jump_to_bottom">Nhảy xuống đáy</string>
<string name="a11y_close_keys_backup_banner">Đóng banner sao lưu khóa</string>
<string name="a11y_create_room">Tạo phòng chat mới</string>
<string name="a11y_create_direct_message">Tạo mới phòng chat 11</string>
<string name="a11y_create_menu_close">Đóng menu tạo phòng…</string>
<string name="a11y_create_menu_open">Mở menu tạo phòng</string>
<string name="send_attachment">Gửi tệp đính kèm</string>
<string name="settings_discovery_identity_server_info">Bạn hiện đang sử dụng %1$s để khám phá và được khám phá bởi danh bạ hiện hữu.</string>
<string name="change_identity_server">Đổi máy chủ định danh</string>
<string name="add_identity_server">Cấu hình máy chủ định danh</string>
<string name="disconnect_identity_server">Ngắt kết nối máy chủ định danh</string>
<string name="identity_server">Máy chủ định danh</string>
<string name="terms_description_for_integration_manager">Sử dụng Bot, cầu nối, widget hoặc sticker</string>
<string name="terms_description_for_identity_server">Được khám phá bởi người khác</string>
<string name="terms_of_service">Điều khoản Dịch vụ</string>
<string name="message_view_edit_history">Xem lịch sử chỉnh sửa</string>
<string name="direct_room_user_list_suggestions_title">Gợi ý</string>
<string name="direct_room_user_list_known_title">Thành viên đã biết</string>
<string name="qr_code">Mã QR</string>
<string name="add_by_qr_code">Thêm vào phòng bằng QR code</string>
<string name="link_copied_to_clipboard">Đường link được copy</string>
<string name="labs_swipe_to_reply_in_timeline">Bật chức năng quẹt để Trả lời</string>
<string name="search_hint_room_name">Tìm Tên</string>
<string name="room_directory_search_hint">Tên hoặc ID</string>
<string name="room_filtering_footer_open_room_directory">Xem danh mục phòng chat</string>
<string name="room_filtering_footer_create_new_direct_message">Gửi tin nhắn tới phòng 11</string>
<string name="room_filtering_footer_create_new_room">Tạo phòng chat mới</string>
<string name="room_filtering_footer_title">Không tìm thấy kết quả cần tìm\?</string>
<string name="creating_direct_room">Tạo phòng chat…</string>
<string name="room_list_catchup_empty_body">Tất cả tin nhắn đã được đọc</string>
<string name="room_list_catchup_empty_title">Bạn đã thấy tất cả tin nhắn!</string>
<string name="invited_by">Được mời bởi %s</string>
<string name="send_you_invite">Lời mời đã được gửi</string>
<string name="global_retry">Thử lại</string>
<string name="reply">Phản hồi</string>
<string name="edit">Sửa</string>
<string name="media_saving_period_forever">Mãi mãi</string>
<string name="media_saving_period_1_month">1 tháng</string>
<string name="media_saving_period_1_week">1 tuần</string>
<string name="media_saving_period_3_days">3 ngày</string>
<string name="settings_flair">Biểu tượng</string>
<string name="settings_play_shutter_sound">Phát âm thanh shutter</string>
<string name="media_source_choose">Chọn</string>
<string name="settings_default_media_source">Nguồn media mặc định</string>
<string name="compression_opt_list_choose">Chọn</string>
<string name="settings_default_compression">Nén dữ liệu mặc định</string>
<string name="settings_media">Media</string>
<string name="settings_select_country">Chọn quốc gia</string>
<string name="settings_emails_and_phone_numbers_summary">Quản lý email và số điện thoại liên kết với tài khoản Matrix</string>
<string name="settings_emails_and_phone_numbers_title">Email và số điện thoại</string>
<string name="settings_unignore_user">Hiện tất cả tin nhắn từ %s\?
\n
\nLưu ý rằng hành động này sẽ khởi động App và có thể mất nhiều thời gian.</string>
<string name="settings_password_updated">Mật khẩu của bạn vừa được cập nhật</string>
<string name="settings_fail_to_update_password_invalid_current_password">Mật khẩu này không hợp lệ</string>
<string name="settings_fail_to_update_password">Cập nhật mật khẩu thất bại</string>
<string name="settings_new_password">Mật khẩu mới</string>
<string name="settings_old_password">Mật khẩu hiện tại</string>
<string name="settings_change_password">Đổi mật khẩu</string>
<string name="settings_password">Mật khẩu</string>
<string name="account_phone_number_already_used_error">Số điện thoại này đã được sử dụng.</string>
<string name="account_email_already_used_error">Địa chỉ Email này đã được sử dụng.</string>
<string name="settings_select_language">Chọn ngôn ngữ</string>
<string name="settings_interface_language">Ngôn ngữ</string>
<string name="settings_user_interface">Giao diện người dùng</string>
<string name="disabled_integration_dialog_content">Bật \'Cho phép Tích hợp\' trong mục Thiết lập để thực thi tác vụ này.</string>
<string name="disabled_integration_dialog_title">Tích hợp đang bị tắt</string>
<string name="settings_integration_manager">Quản lý tích hợp</string>
<string name="settings_integration_allow">Cho phép tích hợp</string>
<string name="settings_identity_server">Máy chủ định danh</string>
<string name="settings_home_server">Máy chủ</string>
<string name="settings_logged_in">Đăng nhập tài khoản</string>
<string name="devices_delete_dialog_title">Đăng nhập</string>
<string name="devices_details_last_seen_format">%1$s @ %2$s</string>
<string name="devices_details_last_seen_title">Thấy lần cuối</string>
<string name="devices_details_device_name">Cập nhật Tên công khai</string>
<string name="devices_details_name_title">Tên công khai</string>
<string name="devices_details_id_title">ID</string>
<string name="settings_opt_in_of_analytics_summary">${app_name} thu thập dữ liệu khuyết danh để giúp chúng tôi cải thiện app.</string>
<string name="settings_opt_in_of_analytics">Gửi dữ liệu phân tích</string>
<string name="settings_analytics">Phân tích</string>
<string name="reset_secure_backup_warning">Điều này sẽ thay thế Chìa khóa hoặc Chuỗi ký tự hiện tại.</string>
<string name="reset_secure_backup_title">Tạo Chìa khóa An toàn mới hoặc đặt Chuỗi từ An toàn để bảo vệ sao lưu hiện hữu.</string>
<string name="settings_secure_backup_section_info">Sao lưu các chìa khóa giải mã trên server của bạn để đảm bảo không mất dữ liệu và tin nhắn mã hóa.</string>
<string name="settings_secure_backup_enter_to_setup">Thiết lập trên thiết bị này</string>
<string name="settings_secure_backup_reset">Đặt lại sao lưu an toàn</string>
<string name="settings_secure_backup_setup">Thiết lập sao lưu an toàn</string>
<string name="settings_secure_backup_section_title">Sao lưu an toàn</string>
<string name="settings_show_emoji_keyboard_summary">Thêm nút trên dãy phím soạn tin để bật bàn phím emoji</string>
<string name="settings_show_emoji_keyboard">Hiện bàn phím emoji</string>
<string name="settings_send_message_with_enter_summary">Nhấn Enter ở bàn phím ảo sẽ gửi tin thay vì thêm cách dòng mới</string>
<string name="settings_send_message_with_enter">Gửi tin bằng phím Enter</string>
<string name="settings_preview_media_before_sending">Xem trước media trước khi gửi</string>
<string name="settings_vibrate_on_mention">Rung khi đề cập tên người dùng</string>
<string name="settings_show_avatar_display_name_changes_messages_summary">Bao gồm thay đổi tên hiển thị và hình đại diện.</string>
<string name="settings_show_avatar_display_name_changes_messages">Hiện các sự kiện của tài khoản</string>
<string name="settings_show_join_leave_messages_summary">Sự kiện mời, loại hoặc cấm thành viên không bị ảnh hưởng.</string>
<string name="settings_show_join_leave_messages">Hiện sự kiện tham gia hoặc rời phòng</string>
<string name="settings_chat_effects_description">Gõ lệnh /confetti hoặc gửi tin chứa ❄️ hoặc 🎉</string>
<string name="settings_chat_effects_title">Hiện hiệu ứng chat</string>
<string name="settings_show_read_receipts_summary">Chạm vào thông báo tin đã đọc để xem chi tiết.</string>
<string name="settings_show_read_receipts">Hiện thông báo tin đã đọc</string>
<string name="settings_12_24_timestamps">Hiện dấu thời gian theo chuẩn 12-giờ</string>
<string name="settings_always_show_timestamps">Hiện Dấu thời gian cho tất cả tin nhắn</string>
<string name="settings_send_markdown_summary">Định dạng tin nhắn theo chuẩn Markdown trước khi gửi.</string>
<string name="settings_send_markdown">Sử dụng định dạng Markdown</string>
<string name="settings_send_typing_notifs_summary">Cho người dùng khác biết bạn đã gõ phím.</string>
<string name="settings_send_typing_notifs">Gửi thông báo đang gõ tin nhắn</string>
<string name="settings_inline_url_preview_summary">Xem trước trang web trong phòng chat nếu máy chủ bật hỗ trợ chức năng này.</string>
<string name="settings_inline_url_preview">Xem trước URL</string>
<string name="settings_pin_unread_messages">Ghim phòng có tin nhắn chưa đọc</string>
<string name="settings_pin_missed_notifications">Ghim phòng có thông báo nhỡ</string>
<string name="settings_home_display">Màn hình home</string>
<string name="settings_contacts_phonebook_country">Danh bạ quốc gia</string>
<string name="settings_contacts_app_permission">Quyền danh bạ</string>
<string name="settings_contact">Danh bạ trên máy</string>
<string name="settings_notifications_targets">Mục tiêu Thông báo</string>
<string name="settings_cryptography_manage_keys">Quản lý Chìa khóa mã hóa bảo mật</string>
<string name="settings_cryptography">Mã hóa bảo mật</string>
<string name="settings_integrations">Tích hợp</string>
<string name="settings_advanced">Nâng cao</string>
<string name="settings_other">Khác</string>
<string name="settings_ignored_users">Người dùng bị bỏ qua</string>
<string name="settings_notifications">Thông báo</string>
<string name="settings_user_settings">Thiết lập người dùng</string>
<string name="settings_clear_media_cache">Xóa media cache</string>
<string name="settings_clear_cache">Xóa cache</string>
<string name="settings_keep_media">Giữ media</string>
<string name="settings_privacy_policy">Điều khoản riêng tư</string>
<string name="settings_copyright">Bản quyền</string>
<string name="settings_third_party_notices">Lưu ý bên thứ 3</string>
<string name="settings_app_term_conditions">Điều khoản Dịch vụ</string>
<string name="settings_olm_version">Phiên bản olm</string>
<string name="settings_version">Phiên bản</string>
<plurals name="seconds">
<item quantity="other">%d giây</item>
</plurals>
<string name="settings_set_sync_delay">Thời gian chờ giữa 2 lần đồng bộ</string>
<string name="login_validation_code_is_not_correct">Mã nhập vào không hợp lệ. Vui lòng kiểm tra.</string>
<string name="login_wait_for_email_notice">Chúng tôi vừa gửi email tới %1$s.
\nClick vào đường link trong email để tiếp tục quá trình tạo tài khoản.</string>
<string name="login_wait_for_email_title">Hãy kiểm tra email của bạn</string>
<string name="login_terms_title">Chấp nhận điều khoản để tiếp tục</string>
<string name="login_a11y_captcha_container">Hãy thực hiện thách thức captcha</string>
<string name="login_a11y_choose_other">Chọn một máy chủ khác</string>
<string name="login_a11y_choose_modular">Chọn Dịch vụ Element Matrix</string>
<string name="login_a11y_choose_matrix_org">Chọn matrix.org</string>
<string name="login_signup_cancel_confirmation_content">Tài khoản của bạn chưa được tạo.
\n
\nBạn muốn ngừng tiến trình đăng ký\?</string>
<string name="login_signup_cancel_confirmation_title">Cảnh báo</string>
<string name="login_signup_error_user_in_use">Tên đăng nhập này đã được đăng ký</string>
<string name="login_signup_submit">Tiếp</string>
<string name="login_signup_password_hint">Mật khẩu</string>
<string name="login_signup_username_hint">Tên đăng nhập</string>
<string name="login_signin_username_hint">Username hoặc email</string>
<string name="login_signup_to">Đăng ký với %1$s</string>
<string name="login_msisdn_error_other">Số điện thoại có vẻ không hợp lệ. Hãy kiểm tra lại</string>
<string name="login_msisdn_error_not_international">Số điện thoại quốc tế phải bắt đầu với dấu \'+\'</string>
<string name="login_msisdn_notice">Vui lòng dùng định dạng quốc tế (số điện thoại bắt đầu với \'+\')</string>
<string name="login_msisdn_confirm_submit">Tiếp</string>
<string name="login_msisdn_confirm_send_again">Gửi lại</string>
<string name="login_msisdn_confirm_hint">Nhập mã</string>
<string name="login_msisdn_confirm_notice">Chúng tôi vừa gửi mã tới %1$s. Nhập mã để xác thực.</string>
<string name="login_msisdn_confirm_title">Xác nhận số điện thoại</string>
<string name="login_set_msisdn_submit">Tiếp</string>
<string name="login_set_msisdn_optional_hint">Số điện thoại (tùy chọn)</string>
<string name="login_set_msisdn_mandatory_hint">Số điện thoại</string>
<string name="login_set_msisdn_notice2">Vui lòng sử dụng mẫu quốc tế.</string>
<string name="login_set_msisdn_notice">Thêm số điện thoại để tùy chọn cho phép người khác tìm bạn qua số điện thoại.</string>
<string name="login_set_msisdn_title">Thêm số điện thoại</string>
<string name="login_set_email_submit">Tiếp</string>
<string name="login_set_email_optional_hint">Email (tùy chọn)</string>
<string name="login_set_email_mandatory_hint">Email</string>
<string name="login_set_email_notice">Thêm địa chỉ email để phục hồi tài khoản. Sau này bạn có thể tùy chọn cho phép người khác tìm mình qua email.</string>
<string name="login_set_email_title">Thêm địa chỉ email</string>
<string name="login_reset_password_cancel_confirmation_content">Mật khẩu chưa được thay đổi.
\n
\nBạn muốn ngừng tiến trình đổi mật khẩu\?</string>
<string name="login_reset_password_cancel_confirmation_title">Cảnh báo</string>
<string name="login_reset_password_success_submit">Trở lại Đăng nhập</string>
<string name="login_reset_password_success_notice_2">Bạn vừa đăng xuất tất cả phiên đăng nhập và không còn nhận được thông báo đẩy. Đăng nhập lại để nhận thông báo trên thiết bị.</string>
<string name="login_reset_password_success_notice">Mật khẩu của bạn đã được đặt lại.</string>
<string name="login_reset_password_success_title">Thành công!</string>
<string name="login_reset_password_mail_confirmation_submit">Tôi đã xác minh địa chỉ email</string>
<string name="login_reset_password_mail_confirmation_notice_2">Nhấp vào đường dẫn để xác nhận mật khẩu mới. Sau khi bạn nhâp vào đường dẫn, hãy nhấp vào bên dưới.</string>
<string name="login_reset_password_mail_confirmation_notice">Email xác thực đã được gửi tới %1$s.</string>
<string name="login_reset_password_mail_confirmation_title">Kiểm tra mailbox</string>
<string name="login_reset_password_error_not_found">Email này không gắn với tài khoản nào</string>
<string name="login_reset_password_warning_submit">Tiếp tục</string>
<string name="login_reset_password_warning_content">Đổi mật khẩu sẽ đặt lại tất cả khóa bảo mật trên tất cả phiên của bạn, làm cho lịch sử chat mã hóa không đọc được. Vui lòng Sao lưu Khóa hoặc xuất khẩu tất cả khóa bảo mật các phòng từ một phiên đăng nhập khác trước khi đặt lại mật khẩu.</string>
<string name="login_reset_password_warning_title">Cảnh báo!</string>
<string name="login_reset_password_password_hint">Mật khẩu mới</string>
<string name="login_reset_password_email_hint">Email</string>
<string name="login_reset_password_submit">Tiếp</string>
<string name="login_reset_password_notice">Email xác thực thông tin đã được gửi tới bạn để xác nhận đặt lại mật khẩu mới.</string>
<string name="login_reset_password_on">Đặt lại mật khẩu ở %1$s</string>
<string name="login_login_with_email_error">Địa chỉ email này không có trong hệ thống.</string>
<string name="login_server_url_form_other_hint">Địa chỉ</string>
<string name="login_server_url_form_modular_hint">Địa chỉ Dịch vụ Element Matrix</string>
<string name="login_clear_homeserver_history">Xóa lịch sử</string>
<string name="login_signin_sso">Tiếp tục với SSO</string>
<string name="login_signin">Đăng Nhập</string>
<string name="login_signup">Đăng Ký</string>
<string name="login_signin_to">Đăng nhập vào %1$s</string>
<string name="login_connect_to_a_custom_server">Kết nối tới máy chủ dịch vụ khác</string>
<string name="login_connect_to_modular">Kết nối tới máy chủ dịch vụ</string>
<string name="login_connect_to">Kết nố tới %1$s</string>
<string name="login_continue">Tiếp tục</string>
<string name="login_social_sso">Single Sign-On</string>
<string name="login_social_signin_with">Đăng nhập với %s</string>
<string name="login_social_signup_with">Tạo tài khoản với %s</string>
<string name="login_social_continue_with">Tiếp tục với %s</string>
<string name="login_social_continue">Hoặc</string>
<string name="login_server_other_text">Thiết lập tùy chỉnh và nâng cao</string>
<string name="login_server_other_title">Khác</string>
<string name="login_server_modular_learn_more">Xem thêm</string>
<string name="login_server_text">Giống như email, tài khoản cần có nhà riêng, dù bạn có thể nói chuyện với bất kỳ ai</string>
<string name="settings_troubleshoot_test_bing_settings_title">Thiết lập tùy chỉnh.</string>
<string name="settings_troubleshoot_test_device_settings_quickfix">Khả dụng</string>
<string name="settings_troubleshoot_test_device_settings_failed">Thông báo không được bật cho phiên này.
\nVui lòng kiểm tra trong thiết lập ứng dụng ${app_name}.</string>
<string name="settings_troubleshoot_test_device_settings_success">Thông báo được bật cho phiên này.</string>
<string name="settings_troubleshoot_test_device_settings_title">Thiết lập phiên.</string>
<string name="settings_troubleshoot_test_account_settings_quickfix">Khả dụng</string>
<string name="settings_troubleshoot_test_account_settings_failed">Thông báo bị tắt cho tài khoản của bạn.
\nVui lòng kiểm tra thiết lập.</string>
<string name="settings_troubleshoot_test_account_settings_success">Thông báo được bật cho tài khoản của bạn.</string>
<string name="settings_troubleshoot_test_account_settings_title">Thiết lập tài khoản.</string>
<string name="open_settings">Mở thiết lập</string>
<string name="settings_troubleshoot_test_system_settings_failed">Thông báo bị tắt trong thiết lập hệ thống.
\nVui lòng kiểm tra thiết lập.</string>
<string name="settings_troubleshoot_test_system_settings_success">Thông báo được bật trong thiết lập hệ thống.</string>
<string name="settings_troubleshoot_test_system_settings_title">Thiết lập hệ thống.</string>
<string name="settings_notification_troubleshoot">Xử lý lỗi thông báo</string>
<string name="settings_notification_keyword_contains_invalid_character">Từ khóa không được chứa \'%s\'</string>
<string name="settings_notification_keyword_contains_dot">Từ khóa không được bắt đầu với \'.\'</string>
<string name="settings_notification_new_keyword">Thêm mới từ khóa</string>
<string name="settings_notification_your_keywords">Từ khóa của bạn</string>
<string name="settings_notification_notify_me_for">Thông báo tôi về</string>
<string name="settings_notification_other">Khác</string>
<string name="settings_notification_mentions_and_keywords">Đề cập tới và từ khóa</string>
<string name="settings_notification_default">Thông báo mặc định</string>
<string name="settings_notification_by_event">Mức quan trọng của thông báo theo sự kiện</string>
<string name="settings_notification_advanced">Thiết lập Thông báo nâng cao</string>
<string name="error_threepid_auth_failed">Đảm bảo rằng bạn nhấp vào đường link trong email được gửi tới bạn.</string>
<string name="settings_remove_three_pid_confirmation_content">Loại bỏ %s\?</string>
<string name="settings_phone_numbers">Số điện thoại</string>
<string name="settings_emails_empty">Không có địa chỉ email nào trong tài khoản của bạn</string>
<string name="settings_emails">Địa chỉ email</string>
<string name="settings_app_info_link_summary">Hiển thị thông tin ứng dụng trong thiết lập hệ thống.</string>
<string name="settings_app_info_link_title">Thông tin ứng dụng</string>
<string name="settings_add_phone_number">Thêm số điện thoại</string>
<string name="settings_phone_number_empty">Chưa có số điện thoại trong tài khoản của bạn</string>
<string name="settings_add_email_address">Thêm địa chỉ email</string>
<string name="settings_display_name">Tên hiển thị</string>
<string name="settings_profile_picture">Hình đại diện</string>
<string name="room_settings_add_homescreen_shortcut">Thêm vào màn hình Home</string>
<string name="room_settings_none">Không</string>
<string name="room_settings_mention_and_keyword_only">Được đề cập và đúng từ khóa</string>
<string name="room_settings_all_messages">Tất cả tin</string>
<string name="search_no_results">Không có kết quả</string>
<string name="search_banned_user_hint">Lọc người dùng bị cấm</string>
<string name="search_members_hint">Lọc thành viên phòng</string>
<string name="search_hint">Tìm kiếm</string>
<plurals name="room_details_selected">
<item quantity="other">%d được chọn</item>
</plurals>
<string name="room_permissions_change_topic">Thay đổi chủ đề</string>
<string name="room_permissions_upgrade_the_room">Nâng cấp phòng</string>
<string name="room_permissions_send_m_room_server_acl_events">Gửi sự kiện m.room.server_acl</string>
<string name="room_permissions_change_permissions">Thay đổi quyền hạn</string>
<string name="room_permissions_change_room_name">Thay đổi tên phòng</string>
<string name="room_permissions_change_history_visibility">Thay đổi xem lịch sử phòng</string>
<string name="room_permissions_enable_room_encryption">Bật mã hóa phòng chat</string>
<string name="room_permissions_change_main_address_for_the_room">Thay đổi địa chỉ chính của phòng</string>
<string name="room_permissions_change_room_avatar">Thay đổi hình đại diện phòng</string>
<string name="room_permissions_modify_widgets">Thay đổi widget</string>
<string name="room_permissions_notify_everyone">Thông báo mọi người</string>
<string name="room_permissions_remove_messages_sent_by_others">Xóa tin nhắn gửi bởi người khác</string>
<string name="room_permissions_ban_users">Cấm người dùng</string>
<string name="room_permissions_remove_users">Loại người dùng</string>
<string name="room_permissions_change_settings">Thay đổi thiết lập</string>
<string name="room_permissions_invite_users">Mời người dùng</string>
<string name="room_permissions_send_messages">Gửi tin nhắn</string>
<string name="room_permissions_default_role">Vai trò mặc định</string>
<string name="room_permissions_notice_read_only">Bạn không đủ quyền để thay đổi vai trò được yêu cầu để thay đổi thiết lập phòng</string>
<string name="room_permissions_notice">Chọn vai trò được yêu cầu để thay đổi thiết lập của phòng</string>
<string name="room_permissions_title">Quyền hạn</string>
<string name="ssl_cert_not_trust">Việc này có thể có nghĩa là ai đó đang can thiệp vào lưu lượng của bạn, hoặc điện thoại của bạn không tin cậy chứng chỉ được máy chủ trên mạng cung cấp.</string>
<string name="ssl_could_not_verify">Không thể xác minh danh tính của máy chủ trên mạng.</string>
<string name="ssl_fingerprint_hash">Mã kiểm tra (%s):</string>
<string name="ssl_remain_offline">Bỏ qua</string>
<string name="ssl_logout_account">Đăng xuất</string>
<string name="ssl_do_not_trust">Không tin cậy</string>
<string name="ssl_trust">Tin cậy</string>
<plurals name="room_new_messages_notification">
<item quantity="other">%d tin nhắn mới</item>
</plurals>
<string name="room_do_not_have_permission_to_post">Bạn không có quyền để đăng vào phòng này.</string>
<string name="room_many_users_are_typing">%1$s &amp; %2$s &amp; những người khác đang gõ…</string>
<string name="room_two_users_are_typing">%1$s &amp; %2$s đang gõ…</string>
<string name="room_one_user_is_typing">%s đang gõ…</string>
<string name="room_participants_unban_prompt_msg">Việc hủy cấm người dùng sẽ cho phép họ tham gia lại phòng.</string>
<string name="room_participants_ban_prompt_msg">Việc cấm người dùng sẽ đá họ ra khỏi phòng này và ngăn họ tham gia lại.</string>
<string name="room_participants_unban_title">Hủy cấm người dùng</string>
<string name="room_participants_ban_reason">Lý do cấm</string>
<string name="room_participants_ban_title">Cấm người dùng</string>
<string name="room_participants_remove_prompt_msg">việc đá người dùng sẽ xóa họ khỏi phòng.
\n
\nĐể ngăn họ tham gia lại, bạn nên cấm họ thay vì đá.</string>
<string name="room_participants_remove_reason">Lý do đá</string>
<string name="room_participants_remove_title">Đá người dùng</string>
<string name="room_participants_action_cancel_invite_prompt_msg">Bạn có chắc bạn muốn hủy lời mời đối với người dùng này không\?</string>
<string name="room_participants_action_cancel_invite_title">Hủy lời mời</string>
<string name="room_participants_action_unignore">Hủy làm ngơ</string>
<string name="room_participants_action_unignore_prompt_msg">Việc hủy làm ngơ người dùng này sẽ hiện lại tất cả tin nhắn từ họ.</string>
<string name="audio_call_with_participant">Cuộc gọi âm thanh với %s</string>
<string name="video_call_with_participant">Cuộc gọi video với %s</string>
<string name="call_ringing">Cuộc gọi đang reo…</string>
<string name="room_settings_space_access_public_description">Ai có thể tìm và tham gia không gian</string>
<string name="room_settings_space_access_title">Truy cập không gian</string>
<string name="room_settings_access_rules_pref_dialog_title">Ai có quyền truy cập\?</string>
<string name="account_email_validation_message">Vui lòng kiểm tra email và bấm vào liên kết trong đó. Một khi xong, bấm tiếp tục.</string>
<string name="settings_integrations_summary">Sử dụng trình quản lý chung để quản lý bot, các cầu nối, widget và các gói nhãn dán.
\nTrình quản lý chung sẽ nhận được dữ liệu hiệu chỉnh, và sẽ có thể điều chỉnh các widget, gửi lời mời vào phòng và thiết lập các mốc quyền lợi theo ý bạn.</string>
<string name="settings_background_fdroid_sync_mode_real_time_description">${app_name} sẽ đồng bộ hóa dưới nền trong một khoảng thời gian nhất định (có thể điều chỉnh thời gian).
\nViệc này sẽ làm ảnh hưởng tới khả năng thu phát và sử dụng pin, sẽ xuất hiện một thông báo cho biết lúc nào ${app_name} đang hoạt động.</string>
<string name="settings_background_fdroid_sync_mode_battery_description">${app_name} sẽ đồng bộ dưới nền và sẽ sử dụng các tài nguyên như pin một cách tiết kiệm.
\nTùy vào các tài nguyên có sẵn trên thiết bị, việc đồng bộ hóa có thể sẽ bị ngăn cản bởi hệ điều hành.</string>
<string name="settings_troubleshoot_test_battery_failed">Nếu người dùng để thiết bị đã tháo sạc và đang chờ trong khoảng thời gian, với màn hình tắt, thiết bị sẽ khởi động chế độ Doze. Việc này ngăn cản các ứng dụng sử dụng mạng và dừng lại các hoạt động đồng bộ hóa, kể cả các báo thức.</string>
<string name="settings_troubleshoot_test_bg_restricted_failed">Giới hạn dưới nền đã được bật cho ${app_name}.
\nCác hoạt động của ứng dụng sẽ bị giới hạn nặng nề khi chạy dưới nền, điều này có thể ảnh hưởng đến cách thông báo của ứng dụng.
\n%1$s</string>
<string name="settings_troubleshoot_test_bg_restricted_success">Các giới hạn dưới nền đã được tắt cho ${app_name}. Bài kiểm tra này sẽ được chạy khi sử dụng dữ liệu di động (không Wi-Fi).
\n%1$s</string>
<string name="settings_troubleshoot_test_bg_restricted_title">Kiểm tra giới hạn dưới nền</string>
<string name="settings_troubleshoot_test_service_boot_quickfix">Bật khởi động cùng hệ thống</string>
<string name="settings_troubleshoot_test_service_boot_failed">Dịch vụ sẽ không khởi động sau khi thiết bị đã khởi động lại, bạn sẽ không nhận được bất kỳ thông báo nào cho tới khi ${app_name} được mở một lần.</string>
<string name="settings_troubleshoot_test_service_boot_success">Dịch vụ sẽ bắt đầu ngay khi thiết bị được khởi động lại.</string>
<string name="settings_troubleshoot_test_service_boot_title">Khởi động cùng hệ thống</string>
<string name="settings_troubleshoot_test_notification_notification_clicked">Thông báo đã được bấm!</string>
<string name="settings_troubleshoot_test_notification_notice">Hãy bấm vào thông báo. Nếu bạn không thấy bất kỳ thông báo nào, vui lòng kiểm tra cài đặt hệ thống.</string>
<string name="settings_troubleshoot_test_notification_title">Hiển thị thông báo</string>
<string name="settings_troubleshoot_test_push_notification_content">Bạn đang xem thông báo này! Bấm tôi đi!</string>
<string name="settings_troubleshoot_test_push_loop_failed">Đẩy không thành công. Giải pháp có thể là cài đặt lại ứng dụng.</string>
<string name="settings_troubleshoot_test_push_loop_success">Ứng dụng đang được ĐẨY</string>
<string name="settings_troubleshoot_test_push_loop_waiting_for_push">Ứng dụng đang chờ được ĐẨY</string>
<string name="settings_troubleshoot_test_push_loop_title">Đẩy thử</string>
<string name="settings_troubleshoot_test_token_registration_failed">Khai báo token FCM với máy chủ không thành công:
\n%1$s</string>
<string name="settings_troubleshoot_test_token_registration_success">Đăng ký token FCM thành công tới máy chủ.</string>
<string name="settings_troubleshoot_test_token_registration_title">Đăng ký token</string>
<string name="settings_troubleshoot_test_fcm_failed_account_missing_quick_fix">Thêm tài khoản</string>
<string name="settings_troubleshoot_test_fcm_failed_account_missing">[%1$s
\nLỗi này đã vượt khỏi tầm kiểm soát của ${app_name}. Không phát hiện thấy tài khoản Google trên thiết bị. Vui lòng thêm một tài khoản.</string>
<string name="settings_troubleshoot_test_fcm_failed_service_not_available">[%1$s
\nLỗi này đã vượt ra khỏi tầm kiểm soát của ${app_name}. Nó có thể xảy ra vì vài lý do. Có thể nó sẽ hoạt động nếu bạn thử lại sau, bạn cũng có thể kiểm rằng các dịch vụ của Google Play không bị giới hạn quyền sử dụng data trong cài đặt hệ thống, hoặc đồng hồ trên thiết bị của bạn bị sai, hoặc là do bản ROM custom của bạn.</string>
<string name="settings_troubleshoot_test_fcm_failed_too_many_registration">[%1$s
\nLỗi này đã vượt ra khỏi tầm kiểm soát của ${app_name} và theo như Google thông báo, lỗi này chỉ ra rằng thiết bị đã có quá nhiều ứng dụng được đăng ký với FCM. Lỗi này chỉ xảy ra khi có quá nhiều ứng dụng hoạt động, vì vậy có thể sẽ không ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng cơ bản.</string>
<string name="settings_troubleshoot_test_fcm_failed">Lấy token FCM thất bại:
\n%1$s</string>
<string name="settings_troubleshoot_test_fcm_success">Lấy token FCM thành công:
\n%1$s</string>
<string name="settings_troubleshoot_test_fcm_title">Token Firebase</string>
<string name="settings_troubleshoot_test_play_services_quickfix">Sửa dịch vụ của Google Play</string>
<string name="settings_troubleshoot_test_play_services_failed">${app_name} sử dụng Dịch vụ của Google Play nhằm đưa ra cái thông báo đẩy nhưng có vẻ nó đã không được căn chỉnh đúng cách:
\n%1$s</string>
<string name="settings_troubleshoot_test_play_services_success">Dịch vụ của Google Play APK đang hoạt động và đã được nâng cấp lên phiên bản mới nhất.</string>
<string name="settings_troubleshoot_test_play_services_title">Kiểm tra dịch vụ của Google Play</string>
<string name="settings_troubleshoot_test_bing_settings_failed">Bạn đã tắt một vài thông báo trong cài đặt nâng cao.</string>
<string name="settings_troubleshoot_test_bing_settings_success_with_warn">Một vài thông báo tin nhắn đã được thiết lập thành im lặng (sẽ thông báo nhưng không có âm thanh).</string>
<string name="settings_troubleshoot_diagnostic_failure_status_no_quickfix">Một hoặc nhiều phép thử đã thất bại, vui lòng gửi một bản báo cáo lỗi để giúp chúng tôi điều tra.</string>
<string name="settings_troubleshoot_diagnostic_failure_status_with_quickfix">Một hoặc nhiều phép thử đã thất bại, hãy thử (các) phương pháp được đề xuất sau.</string>
<string name="settings_troubleshoot_diagnostic_success_status">Kết quả phân tích cơ bản là OK. Nếu bạn vẫn không thể nhận thông báo, vui lòng gửi cho chúng tôi một bản báo cáo lỗi để giúp chúng tôi điều tra.</string>
<string name="settings_troubleshoot_diagnostic_running_status">Đang chạy… (%1$d of %2$d)</string>
<string name="settings_troubleshoot_diagnostic_run_button_title">Chạy thử</string>
<string name="settings_troubleshoot_diagnostic">Chuẩn đoán khắc phục sự cố</string>
<string name="settings_notification_emails_enable_for_email">Bật thông báo qua email cho %s</string>
<string name="settings_notification_emails_no_emails">Để được nhận thông báo qua email, hãy liên kết một địa chỉ mail với tài khoản Matrix của bạn</string>
<string name="settings_notification_emails_category">Thông báo qua email</string>
<string name="room_permissions_upgrade_the_space">Nâng cấp không gian</string>
<string name="room_permissions_change_space_name">Thay đổi tên không gian</string>
<string name="room_permissions_enable_space_encryption">Bật mã hóa không gian</string>
<string name="room_permissions_change_main_address_for_the_space">Đổi địa chỉ chính cho không gian</string>
<string name="room_permissions_change_space_avatar">Đổi ảnh đại diện của không gian</string>
<string name="space_permissions_notice_read_only">Bạn không có quyền thay đổi các vai trò cần thiết để thay đổi các phần trong không gian này</string>
<string name="space_permissions_notice">Chọn các vai trò cần thiết để thay đổi các phần của không gian này</string>
<string name="space_settings_permissions_subtitle">Xem và cập nhật các vai trò cần thiết để thay đổi các phần trong không gian.</string>
<string name="room_settings_permissions_subtitle">Xem và cập nhật các vai trò cần thiết khi thay đổi các phần trong phòng.</string>
<string name="space_settings_permissions_title">Các quyền trong không gian</string>
<string name="room_settings_permissions_title">Các quyền trong phòng</string>
<string name="ssl_only_accept">Chỉ chấp nhận sử dụng chứng chỉ nếu quản trị viên máy chủ đã đăng tải một dấu vân tay trùng khớp với dấu ở trên.</string>
<string name="ssl_expected_existing_expl">Chứng chỉ này đã thay đổi từ một chứng chỉ được tin cậy trước đây sang một chứng chỉ không được tin cậy. Phía máy chủ có thể đã làm mới chứng chỉ. Liên hệ quản trị viên của máy chủ để được cấp dấu vân tay.</string>
<string name="ssl_unexpected_existing_expl">Chứng chỉ đã bị thay đổi từ một thiết bị được tin cậy của bạn. Điều này RẤT BẤT THƯỜNG. Chúng tôi khuyên bạn KHÔNG NÊN CHẤP NHẬN chứng chỉ mới này.</string>
<string name="ssl_cert_new_account_expl">Nếu quản trị viên của máy chủ đã nói rằng điều này có thể xảy ra, hãy chắc chắn rằng dấu vân tay phía dưới trùng với dấu vân tay được họ cung cấp.</string>
<string name="space_participants_unban_prompt_msg">Hủy cấm người dùng sẽ cho phép họ tham gia không gian này lần nữa.</string>
<string name="space_participants_ban_prompt_msg">Cấm người dùng này sẽ đá họ khỏi không gian này và ngăn chặn họ tiếp tục tham gia.</string>
<string name="space_participants_remove_prompt_msg">hành động của bạn sẽ xóa họ khỏi không gian này.
\n
\nTrong trường hợp không muốn họ quay lại, bạn nên cấm họ tham gia lần nữa.</string>
<plurals name="entries">
<item quantity="other">%d mục</item>
</plurals>
<plurals name="wrong_pin_message_remaining_attempts">
<item quantity="other">Mã sai, còn lại %d lần thử</item>
</plurals>
<plurals name="invitations_sent_to_one_and_more_users">
<item quantity="other">Các lời mời đã gửi tới %1$s và %2$d người nữa</item>
</plurals>
<plurals name="secure_backup_reset_devices_you_can_verify">
<item quantity="other">Hiển thị %d thiết bị bạn có thể xác minh ngay bây giờ</item>
</plurals>
<plurals name="settings_active_sessions_count">
<item quantity="other">%d phiên đang hoạt động</item>
</plurals>
<plurals name="room_profile_section_more_member_list">
<item quantity="other">%1$d người</item>
</plurals>
<plurals name="login_error_limit_exceeded_retry_after">
<item quantity="other">Quá nhiều yêu cầu vừa được gửi. Bạn có thể thử lại trong %1$d giây…</item>
</plurals>
<plurals name="keys_backup_info_keys_backing_up">
<item quantity="other">Đang sao lưu %d khóa…</item>
</plurals>
<plurals name="keys_backup_restore_success_description_part2">
<item quantity="other">%d khóa mới vừa được thêm vào phiên này.</item>
</plurals>
<plurals name="keys_backup_restore_success_description_part1">
<item quantity="other">Đã khôi phục bản sao lưu với % d chìa khóa.</item>
</plurals>
<plurals name="active_widgets">
<item quantity="other">%d widget hoạt động</item>
</plurals>
<plurals name="notification_compat_summary_title">
<item quantity="other">%d thông báo</item>
</plurals>
<plurals name="notification_compat_summary_line_for_room">
<item quantity="other">%1$s: %2$d tin nhắn</item>
</plurals>
<plurals name="notification_invitations">
<item quantity="other">%d lời mời</item>
</plurals>
<plurals name="notification_unread_notified_messages_in_room_rooms">
<item quantity="other">%d phòng</item>
</plurals>
<plurals name="notification_unread_notified_messages">
<item quantity="other">%d tin nhắn được thông báo chưa đọc</item>
</plurals>
<string name="delete_poll_dialog_content">Bạn có chắc chắn muốn xóa cuộc thăm dò này không\? Bạn sẽ không thể phục hồi nó một khi bị xóa.</string>
<string name="delete_poll_dialog_title">Xóa cuộc thăm dò ý kiến</string>
<string name="poll_end_room_list_preview">Cuộc thăm dò kết thúc</string>
<string name="poll_response_room_list_preview">Bỏ phiếu</string>
<string name="end_poll_confirmation_approve_button">Kết thúc cuộc thăm dò ý kiến</string>
<string name="end_poll_confirmation_description">Điều này sẽ ngăn mọi người có thể bỏ phiếu và sẽ hiển thị kết quả cuối cùng của cuộc thăm dò.</string>
<string name="end_poll_confirmation_title">Kết thúc cuộc thăm dò này\?</string>
<string name="a11y_poll_winner_option">tùy chọn người chiến thắng</string>
<string name="poll_end_action">Kết thúc cuộc thăm dò ý kiến</string>
<string name="create_poll_empty_question_error">Câu hỏi không thể trống</string>
<string name="create_poll_button">TẠO CUỘC THĂM DÒ Ý KIẾN</string>
<string name="create_poll_add_option">THÊM TÙY CHỌN</string>
<string name="create_poll_options_hint">Tùy chọn %1$d</string>
<string name="create_poll_options_title">Tạo tùy chọn</string>
<string name="create_poll_question_hint">Câu hỏi hoặc chủ đề</string>
<string name="create_poll_question_title">Câu hỏi hoặc chủ đề thăm dò ý kiến</string>
<string name="create_poll_title">Tạo Cuộc thăm dò ý kiến</string>
<string name="link_this_email_with_your_account">%s trong Cài đặt để nhận lời mời trực tiếp trong ${app_name}.</string>
<string name="link_this_email_settings_link">Liên kết email này với tài khoản của bạn</string>
<string name="this_invite_to_this_space_was_sent">Lời mời này đến Space này đã được gửi đến %s không được liên kết với tài khoản của bạn</string>
<string name="this_invite_to_this_room_was_sent">Lời mời này đến phòng này đã được gửi đến %s không được liên kết với tài khoản của bạn</string>
<string name="upgrade_room_for_restricted_note">Xin lưu ý nâng cấp sẽ tạo ra một phiên bản mới của căn phòng. Tất cả các tin nhắn hiện tại sẽ ở trong phòng lưu trữ này.</string>
<string name="upgrade_room_for_restricted_no_param">Bất cứ ai trong Space cha mẹ sẽ có thể tìm và tham gia căn phòng này - không cần phải mời mọi người theo cách thủ công. Bạn sẽ có thể thay đổi điều này trong cài đặt phòng bất cứ lúc nào.</string>
<string name="upgrade_room_for_restricted">Bất kỳ ai trong %s sẽ có thể tìm và tham gia phòng này - không cần phải mời mọi người theo cách thủ công. Bạn sẽ có thể thay đổi điều này trong cài đặt phòng bất cứ lúc nào.</string>
<string name="voice_message_reply_content">Tin nhắn Thoại (%1$s)</string>
<string name="error_voice_message_cannot_reply_or_edit">Không thể trả lời hoặc chỉnh sửa trong khi tin nhắn thoại đang hoạt động</string>
<string name="error_voice_message_unable_to_record">Không thể ghi âm một tin nhắn thoại</string>
<string name="error_voice_message_unable_to_play">Không thể phát tin nhắn thoại này</string>
<string name="voice_message_tap_to_stop_toast">Nhấn vào bản ghi âm của bạn để dừng hoặc nghe</string>
<string name="voice_message_n_seconds_warning_toast">%1$d còn lại</string>
<string name="voice_message_release_to_send_toast">Giữ để ghi âm, bỏ ra để gửi</string>
<string name="a11y_delete_recorded_voice_message">Xóa ghi âm</string>
<string name="a11y_recording_voice_message">Đang ghi âm tin nhắn thoại</string>
<string name="a11y_stop_voice_message">Dừng ghi âm</string>
<string name="a11y_pause_voice_message">Tạm dừng Tin nhắn Thoại</string>
<string name="a11y_play_voice_message">Phát Tin nhắn Thoại</string>
<string name="voice_message_slide_to_cancel">Vuốt để hủy</string>
<string name="a11y_start_voice_message">Ghi âm tin nhắn thoại</string>
<string name="error_failed_to_join_room">Xin lỗi, lỗi đã xảy ra trong khi cố gắng gia nhập: %s</string>
<string name="room_upgrade_to_recommended_version">Nâng cấp lên phiên bản phòng được đề xuất</string>
<string name="room_using_unstable_room_version">Phòng này đang chạy phiên bản phòng %s, mà homeerver này đã đánh dấu là không ổn định.</string>
<string name="upgrade_room_no_power_to_manage">Bạn cần sự cho phép để nâng cấp một phòng</string>
<string name="upgrade_room_update_parent_space">Tự động cập nhật Space cha mẹ</string>
<string name="upgrade_room_auto_invite">Tự động mời người dùng</string>
<string name="upgrade_public_room_from_to">Bạn sẽ nâng cấp phòng này từ %1$s lên %2$s</string>
<string name="upgrade_room_warning">Nâng cấp phòng là một hành động nâng cao và thường được khuyến khích khi phòng không ổn định do lỗi, thiếu tính năng hoặc lỗ hổng bảo mật.
\nĐiều này thường chỉ ảnh hưởng đến cách phòng được xử lý trên máy chủ.</string>
<string name="upgrade_private_room">Nâng cấp phòng riêng tư</string>
<string name="upgrade_public_room">Nâng cấp phòng công cộng</string>
<string name="upgrade_required">Yêu cầu nâng cấp</string>
<string name="upgrade">Nâng cấp</string>
<string name="it_may_take_some_time">Hãy kiên nhẫn, có thể mất một thời gian.</string>
<string name="joining_replacement_room">Tham gia phòng thay thế</string>
<string name="unnamed_room">Phòng không tên</string>
<string name="this_space_has_no_rooms_admin">Một số phòng có thể bị ẩn vì chúng riêng tư và bạn cần một lời mời.</string>
<string name="this_space_has_no_rooms_not_admin">Một số phòng có thể bị ẩn vì chúng riêng tư và bạn cần một lời mời.
\nBạn không có quyền thêm phòng.</string>
<string name="this_space_has_no_rooms">Space này không có phòng</string>
<string name="spaces_no_server_support_description">Vui lòng liên hệ với quản trị viên homeerver của bạn để biết thêm thông tin</string>
<string name="spaces_no_server_support_title">Có vẻ như homeerver của bạn chưa hỗ trợ Spaces</string>
<string name="spaces_feeling_experimental_subspace">Cảm thấy thử nghiệm\?
\nBạn có thể thêm các Space hiện có vào một Space.</string>
<string name="all_rooms_youre_in_will_be_shown_in_home">Tất cả các phòng bạn đang ở sẽ được hiển thị tại Home.</string>
<string name="preference_show_all_rooms_in_home">Hiển thị tất cả các phòng trong Home</string>
<string name="space_manage_rooms_and_spaces">Quản lý phòng và Space</string>
<string name="space_mark_as_not_suggested">Đánh dấu như không đề xuất</string>
<string name="space_mark_as_suggested">Đánh dấu như đề xuất</string>
<string name="space_suggested">Đề nghị</string>
<string name="space_settings_manage_rooms">Quản lý phòng</string>
<string name="looking_for_someone_not_in_space">Tìm kiếm một người không có trong %s\?</string>
<string name="user_invites_you">%s mời bạn</string>
<string name="you_are_invited">Bạn được mời</string>
<string name="spaces_beta_welcome_to_spaces_desc">Space là một cách mới để nhóm phòng và con người.</string>
<string name="space_add_space_to_any_space_you_manage">Thêm một Space vào bất kỳ Space nào bạn quản lý.</string>
<string name="space_add_existing_spaces">Thêm Space hiện có</string>
<string name="space_add_existing_rooms_only">Thêm các phòng hiện có</string>
<string name="space_add_existing_rooms">Thêm các phòng và Space hiện có</string>
<string name="pick_tings_to_leave">Chọn những thứ để rời khỏi</string>
<string name="leave_specific_ones">Để lại các phòng và Space cụ thể…</string>
<string name="dont_leave_any">Không rời bất kỳ phòng và Space nào</string>
<string name="leave_all_rooms_and_spaces">Rời khỏi tất cả phòng và Space</string>
<string name="space_leave_prompt_msg_as_admin">Bạn là quản trị viên duy nhất của không gian này. Rời khỏi nó sẽ có nghĩa là không ai có quyền kiểm soát nó.</string>
<string name="space_leave_prompt_msg_private">Bạn sẽ không thể tham gia lại trừ khi bạn được mời lại.</string>
<string name="space_leave_prompt_msg_only_you">Bạn là người duy nhất ở đây. Nếu bạn rời đi, sẽ không ai có thể tham gia trong tương lai, kể cả bạn</string>
<string name="space_leave_prompt_msg_with_name">Bạn có chắc chắn muốn rời khỏi %s không\?</string>
<string name="leave_space">Rời khỏi Space</string>
<string name="space_add_child_title">Thêm phòng</string>
<string name="space_explore_activity_title">Khám phá phòng</string>
<string name="discovery_section">Khám phá (%s)</string>
<string name="finish_setup">Hoàn tất cài đặt</string>
<string name="discovery_invite">Mời qua email, tìm liên hệ và hơn thế nữa…</string>
<string name="finish_setting_up_discovery">Hoàn tất việc cài đặt khám phá.</string>
<string name="create_space_identity_server_info_none">Hiện tại bạn không sử dụng máy chủ xác thực. Để mời đồng đội và có thể khám phá bởi họ, hãy cấu hình một bên dưới.</string>
<string name="join_space">Tham gia Space</string>
<string name="create_space">Tạo Space</string>
<string name="skip_for_now">Bỏ qua ngay bây giờ</string>
<string name="share_space_link_message">Gia nhập Space của tôi %1$s %2$s</string>
<string name="invite_by_username_or_mail">Mời theo tên người dùng hoặc thư</string>
<string name="invite_by_email">Mời qua email</string>
<string name="invite_people_to_your_space_desc">Chỉ có anh lúc này thôi. %s sẽ còn tốt hơn với những người khác.</string>
<string name="invite_to_space">Mời đến %s</string>
<string name="invite_people_menu">Mời mọi người</string>
<string name="invite_people_to_your_space">Mời mọi người vào Space của bạn</string>
<string name="create_space_topic_hint">Sự mô tả</string>
<string name="create_spaces_loading_message">Đang tạo Space…</string>
<string name="create_spaces_default_public_random_room_name">Ngẫu nhiên</string>
<string name="create_spaces_default_public_room_name">Tổng quát</string>
<string name="create_spaces_room_private_header_desc">Hãy tạo ra một căn phòng cho mỗi người trong số họ. Bạn cũng có thể thêm nhiều hơn sau, bao gồm cả những cái đã có sẵn.</string>
<string name="create_spaces_room_private_header">Bạn đang làm gì\?</string>
<string name="create_spaces_invite_public_header_desc">Đảm bảo đúng người có quyền truy cập vào công ty %s. Bạn có thể mời thêm sau.</string>
<string name="create_spaces_invite_public_header">Đồng đội của bạn là ai\?</string>
<string name="create_spaces_room_public_header_desc">Chúng tôi sẽ tạo ra các phòng cho họ. Bạn cũng có thể thêm nhiều hơn sau.</string>
<string name="create_spaces_room_public_header">Một số cuộc thảo luận bạn muốn có trong %s là gì\?</string>
<string name="create_space_error_empty_field_space_name">Đặt tên để tiếp tục.</string>
<string name="create_spaces_details_private_header">Thêm một số chi tiết để giúp mọi người xác định nó. Bạn có thể thay đổi chúng bất cứ lúc nào.</string>
<string name="create_spaces_details_public_header">Thêm một số chi tiết để giúp nó nổi bật. Bạn có thể thay đổi chúng bất cứ lúc nào.</string>
<string name="activity_create_space_title">Tạo một Space</string>
<string name="space_type_private_desc">Chỉ mời, tốt nhất cho bản thân hoặc các đội</string>
<string name="space_type_private">Riêng tư</string>
<string name="space_type_public_desc">Mở cửa cho bất cứ ai, tốt nhất cho Community</string>
<string name="space_type_public">Công cộng</string>
<string name="create_spaces_private_teammates">Một Space riêng tư cho bạn và đồng đội của bạn</string>
<string name="create_spaces_me_and_teammates">Tôi và các đồng đội</string>
<string name="create_spaces_organise_rooms">Một Space riêng tư để sắp xếp các phòng của bạn</string>
<string name="create_spaces_just_me">Chỉ tôi</string>
<string name="create_spaces_make_sure_access">Đảm bảo đúng người có quyền truy nhập vào %s. Bạn có thể thay đổi điều này sau.</string>
<string name="create_spaces_who_are_you_working_with">Bạn làm việc với ai\?</string>
<string name="create_spaces_join_info_help">Để tham gia một Space hiện có, bạn cần một lời mời.</string>
<string name="create_spaces_you_can_change_later">Bạn có thể thay đổi điều này sau</string>
<string name="create_spaces_choose_type_label">Bạn muốn tạo ra loại Space nào\?</string>
<string name="your_private_space">Space riêng tư của bạn</string>
<string name="your_public_space">Space công cộng của bạn</string>
<string name="add_space">Thêm Space</string>
<string name="private_space">Space riêng tư</string>
<string name="public_space">Space công cộng</string>
<string name="event_status_failed_messages_warning">Tin nhắn gửi thất bại</string>
<string name="command_description_upgrade_room">Nâng cấp phòng lên phiên bản mới</string>
<string name="command_description_leave_room">Để lại phòng với id đã cho (hoặc phòng hiện tại nếu null)</string>
<string name="command_description_join_space">Gia nhập Space với id đã cho</string>
<string name="command_description_add_to_space">Thêm vào Space đã cho</string>
<string name="command_description_create_space">Tạo một Space</string>
<string name="dev_tools_event_content_hint">Nội dung sự kiện</string>
<string name="dev_tools_success_state_event">Sự kiện trạng thái được gửi!</string>
<string name="dev_tools_success_event">Sự kiện được gửi!</string>
<string name="dev_tools_error_malformed_event">Sự kiện bị hỏng</string>
<string name="dev_tools_error_no_message_type">Loại tin nhắn bỏ lỡ</string>
<string name="dev_tools_form_hint_event_content">Nội dung sự kiện</string>
<string name="dev_tools_form_hint_state_key">Chìa khóa trạng thái</string>
<string name="dev_tools_form_hint_type">Loại</string>
<string name="dev_tools_send_custom_state_event">Gửi Sự kiện Trạng thái Tùy chỉnh</string>
<string name="dev_tools_edit_content">Sửa Nội dung</string>
<string name="dev_tools_state_event">Sự kiện trạng thái</string>
<string name="dev_tools_send_state_event">Gửi sự kiện trạng thái</string>
<string name="a11y_presence_unavailable">Không có sẵn</string>
<string name="a11y_presence_offline">Ngoại tuyến</string>
<string name="a11y_presence_online">Trực tuyến</string>
<string name="a11y_public_room">Phòng công cộng</string>
<string name="a11y_unchecked">Không kiểm tra</string>
<string name="a11y_checked">Kiểm tra</string>
<string name="a11y_import_key_from_file">Nhập chìa khó từ tệp</string>
<string name="a11y_open_widget">Mở widget</string>
<string name="a11y_screenshot">Chụp màn hình</string>
<string name="call_slide_to_end_conference">Vuốt để kết thúc cuộc gọi</string>
<string name="call_transfer_unknown_person">Người dùng không biết</string>
<string name="call_transfer_transfer_to_title">Chuyển sang %1$s</string>
<string name="call_transfer_consulting_with">Tư vấn với %1$s</string>
<string name="call_transfer_consult_first">Tư vấn trước</string>
<string name="call_tap_to_return">%1$s nhấp nhẹ để trả về</string>
<string name="call_one_active">Cuộc gọi đang hoạt động (%1$s) ·</string>
<string name="call_only_active">Cuộc gọi hiện hoạt động (%1$s)</string>
<string name="warning_unsaved_change_discard">Loại bỏ các thay đổi</string>
<string name="warning_unsaved_change">Có những thay đổi chưa được lưu. Loại bỏ các thay đổi\?</string>
<string name="warning_room_not_created_yet">Phòng vẫn chưa được tạo ra. Hủy bỏ việc tạo phòng\?</string>
<string name="universal_link_malformed">Liên kết bị hỏng</string>
<string name="qr_code_not_scanned">Mã QR không được quét!</string>
<string name="invalid_qr_code_uri">Mã QR không hợp lệ (URI không hợp lệ)!</string>
<string name="cannot_dm_self">Không thể tự gửi tin nhắn trực tiếp!</string>
<string name="share_by_text">Chia sẻ theo văn bản</string>
<string name="room_error_not_found">Không thể tìm thấy phòng này. Hãy chắc chắn rằng nó tồn tại.</string>
<string name="error_opening_banned_room">Không thể mở phòng nơi bạn bị cấm.</string>
<string name="settings_security_pin_code_change_pin_summary">Thay đổi mã PIN hiện tại của bạn</string>
<string name="settings_security_pin_code_change_pin_title">Thay đổi mã PIN</string>
<string name="settings_security_pin_code_grace_period_summary_off">Mã PIN được yêu cầu mỗi khi bạn mở ${app_name}.</string>
<string name="settings_security_pin_code_grace_period_summary_on">Mã PIN được yêu cầu sau 2 phút không sử dụng ${app_name}.</string>
<string name="settings_security_pin_code_grace_period_title">Yêu cầu mã PIN sau 2 phút</string>
<string name="settings_security_pin_code_notifications_summary_off">Chỉ hiển thị số lượng tin nhắn chưa đọc trong một thông báo đơn giản.</string>
<string name="settings_security_pin_code_notifications_summary_on">Hiển thị chi tiết như tên phòng và nội dung tin nhắn.</string>
<string name="settings_security_pin_code_notifications_title">Hiện nội dung trong thông báo</string>
<string name="settings_security_pin_code_use_biometrics_summary_off">Mã PIN là cách duy nhất để mở khóa ${app_name}.</string>
<string name="settings_security_pin_code_use_biometrics_summary_on">Bật sinh trắc học cụ thể của thiết bị, như dấu vân tay và nhận dạng khuôn mặt.</string>
<string name="settings_security_pin_code_use_biometrics_title">Bật sinh trắc học</string>
<string name="settings_security_pin_code_summary">Nếu bạn muốn đặt lại mã PIN của mình, hãy nhấp vào quên mã PIN để đăng nhập và đặt lại.</string>
<string name="settings_security_pin_code_title">Bật MÃ PIN</string>
<string name="settings_security_application_protection_screen_title">Cấu hình bảo vệ</string>
<string name="settings_security_application_protection_summary">Bảo vệ quyền truy cập bằng mã PIN và sinh trắc học.</string>
<string name="settings_security_application_protection_title">Bảo vệ quyền truy cập</string>
<string name="auth_pin_reset_content">Để đặt lại mã PIN của mình, bạn sẽ cần đăng nhập lại và tạo mã PIN mới.</string>
<string name="auth_pin_new_pin_action">Mã PIN mới</string>
<string name="auth_pin_reset_title">Đặt lại mã PIN</string>
<string name="auth_pin_forgot">Quên mã PIN\?</string>
<string name="auth_pin_title">Nhập mã PIN của bạn</string>
<string name="create_pin_confirm_failure">Xác thực mã PIN thất bại, vui lòng nhấp vào mã PIN mới.</string>
<string name="create_pin_confirm_title">Xác nhận mã PIN</string>
<string name="create_pin_title">Chọn mã PIN để bảo mật</string>
<string name="too_many_pin_failures">Quá nhiều lỗi, bạn đã bị đăng xuất</string>
<string name="wrong_pin_message_last_remaining_attempt">Cảnh báo! Nỗ lực cuối cùng còn lại trước khi bị đăng xuất!</string>
<string name="alert_push_are_disabled_description">Xem lại cài đặt của bạn để bật thông báo Push</string>
<string name="alert_push_are_disabled_title">Thông báo Push bị vô hiệu hóa</string>
<string name="failed_to_unban">Hủy cấm người dùng thất bại</string>
<string name="member_banned_by">Bị cấm bởi %1$s</string>
<string name="three_pid_revoke_invite_dialog_content">Thu hồi lời mời đến %1$s\?</string>
<string name="three_pid_revoke_invite_dialog_title">Thu hồi lời mời</string>
<string name="phone_book_perform_lookup">Tìm kiếm danh bạ trên Matrix</string>
<string name="contacts_book_title">Sổ danh bạ</string>
<string name="empty_contact_book">Sổ danh bạ của bạn trống</string>
<string name="loading_contact_book">Lấy lại danh bạ của bạn…</string>
<string name="save_recovery_key_chooser_hint">Lưu khóa khôi phục trong</string>
<string name="notice_crypto_unable_to_decrypt_final">Bạn không thể truy nhập tin nhắn này</string>
<string name="room_settings_set_avatar">Đặt avatar</string>
<string name="room_settings_save_success">Bạn đã thay đổi cài đặt phòng thành công</string>
<string name="room_settings_topic_hint">Chủ đề</string>
<string name="room_settings_name_hint">Tên phòng</string>
<string name="set_a_security_phrase_again_notice">Nhập lại Cụm từ Bảo mật của bạn để xác nhận.</string>
<string name="set_a_security_phrase_hint">Cụm từ Bảo mật</string>
<string name="set_a_security_phrase_notice">Nhập cụm từ bảo mật chỉ bạn biết, được sử dụng để bảo mật bí mật trên máy chủ của bạn.</string>
<string name="set_a_security_phrase_title">Đặt Cụm từ Bảo mật</string>
<string name="bottom_sheet_save_your_recovery_key_content">Lưu trữ Khóa bảo mật của bạn ở nơi an toàn, như trình quản lý mật khẩu hoặc két sắt.</string>
<string name="bottom_sheet_save_your_recovery_key_title">Lưu Khóa Bảo mật của bạn</string>
<string name="bottom_sheet_setup_secure_backup_security_phrase_subtitle">Nhập một cụm từ bí mật chỉ bạn biết và tạo khóa để sao lưu.</string>
<string name="bottom_sheet_setup_secure_backup_security_phrase_title">Sử dụng Cụm Bảo mật</string>
<string name="bottom_sheet_setup_secure_backup_security_key_subtitle">Tạo khóa bảo mật để lưu trữ ở đâu đó an toàn như trình quản lý mật khẩu hoặc két sắt.</string>
<string name="bottom_sheet_setup_secure_backup_security_key_title">Sử dụng Khóa Bảo mật</string>
<string name="bottom_sheet_setup_secure_backup_submit">Cài đặt</string>
<string name="bottom_sheet_setup_secure_backup_subtitle">Bảo vệ chống mất quyền truy cập vào các tin nhắn và dữ liệu được mã hóa bằng cách sao lưu các khóa mã hóa trên máy chủ của bạn.</string>
<string name="bottom_sheet_setup_secure_backup_title">Bảo mật sao lưu</string>
<string name="a11y_start_camera">Khởi động máy ảnh</string>
<string name="a11y_stop_camera">Dừng máy ảnh</string>
<string name="a11y_unmute_microphone">Bật tiếng micrô</string>
<string name="a11y_mute_microphone">Tắt tiếng micrô</string>
<string name="a11y_open_chat">Mở cuộc trò chuyện</string>
<string name="power_level_title">Quyền</string>
<string name="power_level_edit_title">Đặt quyền</string>
<string name="identity_server_set_alternative_submit">Xác nhận</string>
<string name="identity_server_set_alternative_notice_no_default">Nhập URL của máy chủ xác thực</string>
<string name="identity_server_set_alternative_notice">Ngoài ra, bạn có thể nhập bất kỳ URL máy chủ xác thực nào khác</string>
<string name="identity_server_set_default_submit">Dùng %1$s</string>
<string name="identity_server_set_default_notice">Homeerver của bạn (%1$s) đề xuất sử dụng %2$s cho máy chủ xác thực của bạn</string>
<string name="identity_server_user_consent_not_provided">Sự đồng ý của người dùng chưa được cung cấp.</string>
<string name="identity_server_error_no_current_binding_error">Không có mối liên hệ hiện tại với mã định danh này.</string>
<string name="identity_server_error_binding_error">Sự kết hợp đã thất bại.</string>
<string name="identity_server_error_bulk_sha256_not_supported">Đối với quyền riêng tư của bạn, ${app_name} chỉ hỗ trợ gửi email và số điện thoại của người dùng băm.</string>
<string name="identity_server_error_terms_not_signed">Trước tiên, vui lòng chấp nhận các điều khoản của máy chủ nhận dạng trong cài đặt.</string>
<string name="identity_server_error_no_identity_server_configured">Trước tiên, vui lòng cấu hình máy chủ nhận dạng.</string>
<string name="identity_server_error_outdated_home_server">Hoạt động này là không thể. Homeerver đã lỗi thời.</string>
<string name="identity_server_error_outdated_identity_server">Máy chủ nhận dạng này đã lỗi thời. ${app_name} chỉ hỗ trợ API V2.</string>
<string name="disconnect_identity_server_dialog_content">Ngắt kết nối khỏi máy chủ nhận dạng %s\?</string>
<string name="open_terms_of">Mở các điều khoản của %s</string>
<string name="choose_locale_loading_locales">Tải các ngôn ngữ có sẵn…</string>
<string name="choose_locale_other_locales_title">Các ngôn ngữ có sẵn khác</string>
<string name="choose_locale_current_locale_title">Ngôn ngữ hiện tại</string>
<string name="user_code_info_text">Chia sẻ mã này với mọi người để họ có thể quét nó để thêm bạn và bắt đầu trò chuyện.</string>
<string name="user_code_my_code">Mã của tôi</string>
<string name="user_code_share">Chia sẻ mã của tôi</string>
<string name="user_code_scan">Quét mã QR</string>
<string name="invite_users_to_room_failure">Chúng tôi không thể mời người dùng. Vui lòng kiểm tra người dùng bạn muốn mời và thử lại.</string>
<string name="not_a_valid_qr_code">Nó không phải là mã QR Matrix hợp lệ</string>
<string name="invitations_sent_to_two_users">Lời mời được gửi đến %1$s và %2$s</string>
<string name="invitation_sent_to_one_user">Lời mời được gửi đến %1$s</string>
<string name="invite_friends_rich_title">🔐️ Tham gia với tôi trên ${app_name}</string>
<string name="invite_friends_text">Hey, nói chuyện với tôi trên ${app_name}: %s</string>
<string name="invite_friends">Mời bạn bè</string>
<string name="invite_users_to_room_title">Mời Người dùng</string>
<string name="inviting_users_to_room">Mời người dùng…</string>
<string name="invite_users_to_room_action_invite">MỜI</string>
<string name="add_people">Thêm người</string>
<string name="add_members_to_room">Thêm thành viên</string>
<string name="create_room_dm_failure">Chúng tôi không thể tạo ra DM của bạn. Vui lòng kiểm tra người dùng bạn muốn mời và thử lại.</string>
<string name="external_link_confirmation_message">Nối kết %1$s đang đưa bạn đến một trang khác: %2$s.
\n
\nBạn có chắc chắn muốn tiếp tục\?</string>
<string name="external_link_confirmation_title">Kiểm tra lại nối kết này</string>
<string name="error_empty_field_choose_password">Vui lòng chọn mật khẩu.</string>
<string name="error_empty_field_choose_user_name">Vui lòng chọn tên người dùng.</string>
<string name="failed_to_initialize_cross_signing">Thất bại trong việc thiết lập Xác thực chéo</string>
<string name="confirm_your_identity_quad_s">Xác nhận danh tính của bạn bằng cách xác minh đăng nhập này, cấp cho nó quyền truy cập vào các tin nhắn được mã hóa.</string>
<string name="confirm_your_identity">Xác nhận danh tính của bạn bằng cách xác minh đăng nhập này từ một trong các phiên khác của bạn, cấp cho nó quyền truy cập vào các tin nhắn được mã hóa.</string>
<string name="cross_signing_verify_by_emoji">Xác minh tương tác bằng Emoji</string>
<string name="crosssigning_verify_session">Xác minh đăng nhập</string>
<string name="cross_signing_verify_by_text">Xác minh thủ công bằng Văn bản</string>
<string name="verify_this_session">Xác minh thông tin đăng nhập mới truy cập vào tài khoản của bạn: %1$s</string>
<string name="verify_other_sessions">Xác minh tất cả các phiên của bạn để đảm bảo tài khoản và tin nhắn của bạn được an toàn</string>
<string name="review_logins">Xem lại nơi bạn đăng nhập</string>
<string name="encrypted_unverified">Được mã hóa bởi một thiết bị chưa được xác minh</string>
<string name="unencrypted">Không được mã hóa</string>
<string name="default_message_emote_snow">gửi tuyết rơi ❄️</string>
<string name="default_message_emote_confetti">gửi hoa giấy 🎉</string>
<string name="command_snow">Gửi thông điệp đã cho với tuyết rơi</string>
<string name="command_confetti">Gửi tin nhắn đã cho với hoa giấy</string>
<string name="secure_backup_reset_no_history">Bạn sẽ khởi động lại mà không có lịch sử, không có tin nhắn, thiết bị đáng tin cậy hoặc người dùng đáng tin cậy</string>
<string name="secure_backup_reset_if_you_reset_all">Nếu bạn đặt lại mọi thứ</string>
<string name="secure_backup_reset_all_no_other_devices">Chỉ làm điều này nếu bạn không có thiết bị nào khác mà bạn có thể xác minh thiết bị này.</string>
<string name="secure_backup_reset_all">Đặt lại mọi thứ</string>
<string name="bad_passphrase_key_reset_all_action">Quên hoặc mất tất cả các tùy chọn phục hồi\? Đặt lại mọi thứ</string>
<string name="failed_to_access_secure_storage">Không truy nhập được dung lượng lưu trữ an toàn</string>
<string name="enter_secret_storage_input_key">Chọn Khóa Khôi phục của bạn hoặc nhập nó theo cách thủ công bằng cách nhập hoặc dán từ bảng tạm của bạn</string>
<string name="use_recovery_key">Sử dụng Khóa Khôi phục</string>
<string name="enter_secret_storage_passphrase_or_key">Dùng %1$s của bạn hoặc dùng %2$s của bạn để tiếp tục.</string>
<string name="command_description_discard_session_not_handled">Chỉ được hỗ trợ trong các phòng được mã hóa</string>
<string name="command_description_discard_session">Buộc nhóm phiên hướng ra hiện tại trong một căn phòng được mã hóa phải bị loại bỏ</string>
<string name="use_latest_app">Sử dụng ${app_name mới nhất} trên các thiết bị khác của bạn:</string>
<string name="or_other_mx_capable_client">hoặc một máy khách Matrix có khả năng xác thực chéo khác</string>
<string name="app_ios_android">${app_name} iOS
\n${app_name} Android</string>
<string name="app_desktop_web">${app_name} Web
\n${app_name} Desktop</string>
<string name="use_other_session_content_description">Sử dụng ${app_name} mới nhất trên các thiết bị khác của bạn, Web ${app_name}, Máy tính để bàn ${app_name}, ${app_name} iOS, ${app_name} cho Android hoặc một máy khách Matrix có khả năng xác thực chéo khác</string>
<string name="change_password_summary">Đặt mật khẩu tài khoản mới…</string>
<string name="error_saving_media_file">Không thể lưu tệp Media</string>
<string name="settings_security_prevent_screenshots_summary">Bật thiết đặt này thêm FLAG_SECURE cho tất cả các Hoạt động. Khởi động lại ứng dụng để thay đổi có hiệu lực.</string>
<string name="settings_security_prevent_screenshots_title">Ngăn ảnh chụp màn hình của ứng dụng</string>
<string name="bootstrap_migration_backup_recovery_key">Khóa khôi phục Sao lưu Chính</string>
<string name="bootstrap_migration_with_passphrase_helper_with_link">Không biết cụm mật khẩu Sao lưu Khóa của bạn, bạn có thể %s.</string>
<string name="bootstrap_migration_use_recovery_key">sử dụng khóa khôi phục Sao lưu Khóa của bạn</string>
<string name="bootstrap_migration_enter_backup_password">Nhập chìa khóa Cụm mật khẩu Sao lưu của bạn để tiếp tục.</string>
<string name="bootstrap_progress_storing_in_sss">Lưu trữ bí mật khóa sao lưu trong SSSS</string>
<string name="bootstrap_progress_generating_ssss_recovery">Tạo khóa SSSS từ khóa phục hồi</string>
<string name="bootstrap_progress_generating_ssss_with_info">Tạo khóa SSSS từ cụm mật khẩu (%s)</string>
<string name="bootstrap_progress_generating_ssss">Tạo khóa SSSS từ cụm mật khẩu</string>
<string name="bootstrap_progress_compute_curve_key">Nhận Khóa cong</string>
<string name="bootstrap_progress_checking_backup_with_info">Kiểm tra Khóa sao lưu (%s)</string>
<string name="bootstrap_progress_checking_backup">Kiểm tra Khóa sao lưu</string>
<string name="recovery_key_empty_error_message">Vui lòng nhập khóa khôi phục</string>
<string name="bootstrap_invalid_recovery_key">Nó không phải là một khóa phục hồi hợp lệ</string>
<string name="use_file">Sử dụng Tệp</string>
<string name="bootstrap_enter_recovery">Nhập %s của bạn để tiếp tục</string>
<string name="security_prompt_text">Xác minh bản thân và người khác để giữ an toàn cho cuộc trò chuyện của bạn</string>
<string name="upgrade_security">Nâng cấp mã hóa có sẵn</string>
<string name="room_message_placeholder">Tin nhắn…</string>
<string name="auth_invalid_login_deactivated_account">Tài khoản này đã bị vô hiệu hóa.</string>
<string name="auth_invalid_login_param_space_in_password">Tên người dùng và/hoặc mật khẩu không chính xác. Mật khẩu đã nhập bắt đầu hoặc kết thúc bằng không gian, vui lòng kiểm tra.</string>
<string name="command_description_plain">Gửi tin nhắn dưới dạng văn bản thuần túy, không sử dụng định dạng Markdown</string>
<string name="settings_troubleshoot_title">Khắc phục</string>
<string name="settings_notification_configuration">Cấu hình thông báo</string>
<string name="error_failed_to_import_keys">Thất bại trong việc nhập khóa</string>
<string name="qr_code_scanned_verif_waiting">Đang chờ %s…</string>
<string name="qr_code_scanned_verif_waiting_notice">Gần xong! Đang chờ xác nhận…</string>
<plurals name="poll_total_vote_count_after_ended">
<item quantity="other">Kết quả cuối cùng dựa trên %1$d phiếu bầu</item>
</plurals>
<plurals name="poll_total_vote_count_before_ended_and_not_voted">
<item quantity="other">Đã bỏ %1$d phiếu bầu. Bỏ phiếu để xem kết quả</item>
</plurals>
<plurals name="poll_total_vote_count_before_ended_and_voted">
<item quantity="other">Dựa trên %1$d phiếu bầu</item>
</plurals>
<plurals name="poll_option_vote_count">
<item quantity="other">%1$d phiếu bầu</item>
</plurals>
<plurals name="create_poll_not_enough_options_error">
<item quantity="other">Ít nhất %1$s tùy chọn là cần thiết</item>
</plurals>
<plurals name="space_people_you_know">
<item quantity="other">%d người bạn biết đã tham gia</item>
</plurals>
<plurals name="call_active_status">
<item quantity="other">%1$d cuộc gọi đang hoạt động ·</item>
</plurals>
<string name="qr_code_scanned_self_verif_notice">Gần xong! Thiết bị khác có hiển thị dấu tick không\?</string>
<string name="topic_prefix">"Chủ đề: "</string>
<string name="add_a_topic_link_text">Thêm chủ đề</string>
<string name="room_created_summary_no_topic_creation_text">%s để cho mọi người biết căn phòng này là gì.</string>
<string name="this_is_the_beginning_of_dm">Đây là phần đầu của lịch sử thư trực tiếp của bạn với %s.</string>
<string name="this_is_the_beginning_of_room_no_name">Đây là khởi đầu của cuộc trò chuyện này.</string>
<string name="this_is_the_beginning_of_room">Đây là sự khởi đầu của %s.</string>
<string name="direct_room_created_summary_item_by_you">Bạn đã tham gia.</string>
<string name="direct_room_created_summary_item">%s đã tham gia.</string>
<string name="room_created_summary_item_by_you">Bạn đã tạo và cấu hình phòng.</string>
<string name="room_created_summary_item">%s đã tạo và cấu hình phòng.</string>
<string name="encryption_unknown_algorithm_tile_description">Mã hóa được sử dụng bởi phòng này không được hỗ trợ</string>
<string name="encryption_not_enabled">Mã hóa không được bật</string>
<string name="direct_room_encryption_enabled_tile_description">Tin nhắn trong phòng này được mã hóa đầu cuối</string>
<string name="encryption_enabled_tile_description">Tin nhắn trong phòng này được mã hóa đầu cuối. Tìm hiểu thêm và xác minh người dùng trong hồ sơ của họ.</string>
<string name="encryption_enabled">Mã hóa được bật</string>
<string name="bootstrap_cancel_text">Nếu bạn hủy ngay bây giờ, bạn có thể mất tin nhắn và dữ liệu được mã hóa nếu bạn mất quyền truy cập vào thông tin đăng nhập của mình.
\n
\nBạn cũng có thể thiết lập Sao lưu Bảo mật và quản lý khóa của mình trong Cài đặt.</string>
<string name="bootstrap_crosssigning_save_cloud">Sao chép nó vào bộ nhớ đám mây cá nhân của bạn</string>
<string name="bootstrap_crosssigning_save_usb">Lưu nó trên khóa USB hoặc ổ đĩa sao lưu</string>
<string name="bootstrap_crosssigning_print_it">In nó và lưu trữ nó ở đâu đó an toàn</string>
<string name="bootstrap_cross_signing_success">%2$s &amp;%1$s của bạn đã được đặt.
\n
\nGiữ chúng an toàn! Bạn sẽ cần chúng để mở khóa tin nhắn được mã hóa và bảo mật thông tin nếu bạn mất tất cả các phiên đang hoạt động của mình.</string>
<string name="bootstrap_crosssigning_progress_key_backup">Đang cài đặt chìa khóa sao lưu</string>
<string name="bootstrap_crosssigning_progress_save_ssk">Đang đồng bộ chìa khóa đăng nhập của bản thân</string>
<string name="settings_server_upload_size_unknown">Giới hạn là không rõ.</string>
<string name="settings_server_upload_size_content">Homeerver của bạn chấp nhận phần đính kèm (tệp, media, v.v.) với kích thước lên tới %s.</string>
<string name="settings_server_upload_size_title">Giới hạn tải lên tệp máy chủ</string>
<string name="settings_server_version">Phiên bản máy chủ</string>
<string name="settings_server_name">Tên máy chủ</string>
<string name="settings_active_sessions_signout_device">Đăng xuất khỏi phiên này</string>
<string name="settings_active_sessions_manage">Quản lý Phiên</string>
<string name="settings_active_sessions_show_all">Hiện Tất cả Phiên</string>
<string name="settings_active_sessions_list">Phiên Hoạt động</string>
<string name="settings_hs_admin_e2e_disabled">Người quản trị máy chủ của bạn đã vô hiệu hóa mã hóa đầu cuối theo mặc định trong phòng riêng và Tin nhắn trực tiếp.</string>
<string name="encryption_information_dg_xsigning_disabled">Xác thực chéo không được bật</string>
<string name="encryption_information_dg_xsigning_not_trusted">Xác thực chéo được kích hoạt.
\nCác khóa không đáng tin cậy</string>
<string name="encryption_information_dg_xsigning_trusted">Xác thực chéo chéo được kích hoạt
\nChìa khóa được tin cậy.
\nKhóa riêng tư không được biết</string>
<string name="encryption_information_dg_xsigning_complete">Xác thực chéo được kích hoạt
\nKhóa riêng trên thiết bị.</string>
<string name="encryption_information_cross_signing_state">Xác thực chéo</string>
<string name="verification_conclusion_ok_self_notice">Phiên mới của bạn hiện đã được xác minh. Nó có quyền truy cập vào các tin nhắn được mã hóa của bạn và những người dùng khác sẽ thấy nó đáng tin cậy.</string>
<string name="verification_conclusion_ok_notice">Tin nhắn với người dùng này được mã hóa đầu cuối và không thể được đọc bởi các bên thứ ba.</string>
<string name="verification_code_notice">So sánh mã với mã được hiển thị trên màn hình của người dùng khác.</string>
<string name="verification_emoji_notice">So sánh biểu tượng cảm xúc độc đáo, đảm bảo chúng xuất hiện theo cùng một thứ tự.</string>
<string name="verification_request_start_notice">Để được an toàn, hãy làm điều này trực tiếp hoặc sử dụng một cách khác để giao tiếp.</string>
<string name="verification_request_notice">Để an toàn, hãy xác minh %s bằng cách kiểm tra mã một lần.</string>
<string name="room_settings_enable_encryption_dialog_submit">Bật mã hóa</string>
<string name="room_settings_enable_encryption_dialog_content">Sau khi được bật, mã hóa cho một căn phòng không thể bị vô hiệu hóa. Tin nhắn được gửi trong một căn phòng được mã hóa không thể được nhìn thấy bởi máy chủ, chỉ bởi những người tham gia của căn phòng. Cho phép mã hóa có thể ngăn nhiều bot và cầu hoạt động chính xác.</string>
<string name="room_settings_enable_encryption_dialog_title">Bật mã hóa\?</string>
<string name="room_settings_enable_encryption_no_permission">Bạn không có quyền bật mã hóa trong phòng này.</string>
<string name="room_settings_enable_encryption">Bật mã hóa đầu cuối…</string>
<string name="settings_category_composer">Trình soạn thảo tin nhắn</string>
<string name="settings_category_timeline">Dòng thời gian</string>
<string name="command_description_rainbow_emote">Gửi emote đã cho màu cầu vồng</string>
<string name="command_description_rainbow">Gửi tin nhắn đã cho có màu cầu vồng</string>
<string name="verify_cannot_cross_sign">Phiên này không thể chia sẻ xác minh này với các phiên khác của bạn.
\nViệc xác minh sẽ được lưu cục bộ và chia sẻ trong phiên bản tương lai của ứng dụng.</string>
<string name="unignore">Hủy bỏ qua</string>
<string name="rendering_event_error_exception">${app_name} gặp sự cố khi hiển thị nội dung sự kiện với id \'%1$s\'</string>
<string name="rendering_event_error_type_of_event_not_handled">${app_name} không xử lý các sự kiện thuộc loại \'%1$s\'</string>
<string name="room_member_jump_to_read_receipt">Nhảy để đọc biên nhận</string>
<string name="room_member_open_or_create_dm">Tin nhắn trực tiếp</string>
<string name="room_member_power_level_custom_in">Tùy chỉnh (%1$d) trong %2$s</string>
<string name="room_member_power_level_default_in">Mặc định trong %1$s</string>
<string name="room_member_power_level_moderator_in">Người điều hành trong %1$s</string>
<string name="room_member_power_level_admin_in">Quản trị viên trong %1$s</string>
<string name="room_member_power_level_users">Người dùng</string>
<string name="room_member_power_level_invites">Mời</string>
<string name="room_member_power_level_custom">Tùy chọn</string>
<string name="room_member_power_level_moderators">Điều hành viên</string>
<string name="room_member_power_level_admins">Quản trị viên</string>
<string name="room_profile_leaving_room">Đang rời phòng…</string>
<string name="direct_room_profile_section_more_leave">Rời khỏi</string>
<string name="room_profile_section_more_leave">Rời phòng</string>
<string name="room_profile_section_more_uploads">Tải lên</string>
<string name="room_profile_section_more_notifications">Thông báo</string>
<string name="direct_room_profile_section_more_settings">Cài đặt</string>
<string name="room_profile_section_more_settings">Cài đặt phòng</string>
<string name="room_profile_section_admin">Hành động Quản trị</string>
<string name="room_profile_section_more">Thêm</string>
<string name="room_profile_section_security_learn_more">Tìm hiểu thêm</string>
<string name="room_profile_section_security">Bảo mật</string>
<string name="direct_room_profile_encrypted_subtitle">Tin nhắn ở đây được mã hóa đầu cuối.
\n
\nTin nhắn của bạn được bảo mật bằng khóa và chỉ có bạn và người nhận có các khóa duy nhất để mở khóa chúng.</string>
<string name="room_profile_encrypted_subtitle">Tin nhắn trong phòng này được mã hóa đầu cuối.
\n
\nTin nhắn của bạn được bảo mật bằng khóa và chỉ có bạn và người nhận có các khóa duy nhất để mở khóa chúng.</string>
<string name="direct_room_profile_not_encrypted_subtitle">Tin nhắn ở đây không được mã hóa đầu cuối.</string>
<string name="room_profile_not_encrypted_subtitle">Tin nhắn trong phòng này không được mã hóa đầu cuối.</string>
<string name="verification_request_waiting_for">Đang chờ %s…</string>
<string name="verification_verified_user">Đã xác minh %s</string>
<string name="verification_verify_user">Xác minh %s</string>
<string name="verification_no_scan_emoji_title">Xác minh bằng cách so sánh biểu tượng cảm xúc</string>
<string name="verification_scan_self_emoji_subtitle">Thay vào đó, xác minh bằng cách so sánh biểu tượng cảm xúc</string>
<string name="verification_scan_emoji_subtitle">Nếu bạn không trực tiếp, hãy so sánh biểu tượng cảm xúc thay thế</string>
<string name="verification_scan_emoji_title">Không thể quét</string>
<string name="verification_scan_with_this_device">Quét bằng thiết bị này</string>
<string name="verification_scan_their_code">Quét mã của họ</string>
<string name="verification_scan_self_notice">Quét mã bằng thiết bị khác của bạn hoặc chuyển đổi và quét bằng thiết bị này</string>
<string name="verification_scan_notice">Quét mã bằng thiết bị của người dùng khác để xác minh lẫn nhau một cách an toàn</string>
<string name="verification_verify_device">Xác minh phiên này</string>
<string name="verification_request">Yêu cầu xác minh</string>
<string name="verification_sent">Xác minh đã gửi</string>
<string name="verification_request_you_accepted">Bạn đã chấp nhận</string>
<string name="verification_request_other_accepted">%s đã chấp nhận</string>
<string name="verification_request_you_cancelled">Bạn đã hủy bỏ</string>
<string name="verification_request_other_cancelled">%s đã hủy bỏ</string>
<string name="verification_request_waiting">Đang chờ…</string>
<string name="sent_verification_conclusion">Kết luận xác minh</string>
<string name="sent_a_reaction">Phản ứng với: %s</string>
<string name="sent_a_poll">Thăm dò ý kiến</string>
<string name="send_a_sticker">Sticker</string>
<string name="sent_a_file">Tệp</string>
<string name="sent_a_voice_message">Thoại</string>
<string name="sent_an_audio_file">Âm thanh</string>
<string name="sent_an_image">Hình ảnh.</string>
<string name="sent_a_video">Video.</string>
<string name="verification_conclusion_compromised">Một trong những điều sau đây có thể bị xâm phạm:
\n
\n - Homeserver của bạn
\n - Homeserver mà bạn đang xác minh được kết nối với
\n - Kết nối internet của bạn hoặc của người dùng khác
\n - Thiết bị của bạn hoặc thiết bị của người dùng khác</string>
<string name="verification_conclusion_not_secure">Không bảo mật</string>
<string name="verification_sas_do_not_match">Chúng không phù hợp</string>
<string name="verification_sas_match">Chúng phù hợp</string>
<string name="verification_conclusion_warning">Đăng nhập không tin cậy</string>
<string name="login_error_threepid_denied">Tên miền email của bạn không được phép đăng ký trên máy chủ này</string>
<string name="create_space_in_progress">Tạo Space…</string>
<string name="create_room_in_progress">Tạo phòng…</string>
<string name="create_room_alias_invalid">Một số ký tự không được phép</string>
<string name="create_room_alias_empty">Vui lòng cung cấp địa chỉ phòng</string>
<string name="create_room_alias_already_in_use">Địa chỉ này đã được sử dụng</string>
<string name="create_space_alias_hint">Địa chỉ Space</string>
<string name="create_room_disable_federation_description">Bạn có thể bật điều này nếu phòng sẽ chỉ được sử dụng để cộng tác với các nhóm nội bộ trên nhà của bạn. Điều này không thể thay đổi sau này.</string>
<string name="create_room_disable_federation_title">Chặn bất kỳ ai không thuộc %s tham gia phòng này</string>
<string name="hide_advanced">Ẩn nâng cao</string>
<string name="show_advanced">Hiện nâng cao</string>
<string name="create_room_encryption_description">Sau khi được bật, mã hóa không thể bị vô hiệu hóa.</string>
<string name="create_room_encryption_title">Bật mã hóa</string>
<string name="command_description_lenny">Thêm ( ͡° ͜ʖ ͡°) vào một tin nhắn văn bản thuần túy</string>
<string name="command_description_shrug">Thêm ¯\\_(ツ)_/¯ vào một tin nhắn văn bản thuần túy</string>
<string name="settings_developer_mode_show_info_on_screen_summary">Hiển thị một số thông tin hữu ích để giúp gỡ lỗi ứng dụng</string>
<string name="settings_developer_mode_show_info_on_screen_title">Hiện thông tin debug trên màn hình</string>
<string name="settings_developer_mode_fail_fast_summary">${app_name} có thể gặp sự cố thường xuyên hơn khi một lỗi bất ngờ xảy ra</string>
<string name="settings_developer_mode_fail_fast_title">Thất bại nhanh</string>
<string name="autocomplete_limited_results">Chỉ hiển thị kết quả đầu tiên, nhập thêm chữ cái</string>
<string name="devices_other_devices">Các phiên khác</string>
<string name="devices_current_device">Phiên hiện tại</string>
<string name="settings">Cài đặt</string>
<string name="rageshake_detected">Lắc phát hiện!</string>
<string name="settings_rageshake_detection_threshold_summary">Lắc điện thoại để kiểm tra ngưỡng phát hiện</string>
<string name="settings_rageshake_detection_threshold">Ngưỡng phát hiện</string>
<string name="settings_rageshake">Rageshake</string>
<string name="settings_developer_mode_summary">Chế độ nhà phát triển kích hoạt các tính năng ẩn và cũng có thể làm cho ứng dụng kém ổn định hơn. Chỉ dành cho các nhà phát triển!</string>
<string name="settings_developer_mode">Chế độ nhà phát triển</string>
<string name="settings_advanced_settings">Cài đặt nâng cao</string>
<string name="notification_initial_sync">Đồng bộ ban đầu…</string>
<string name="bug_report_error_too_short">Mô tả quá ngắn</string>
<string name="permalink_malformed">Liên kết matrix.to của bạn bị dị hỏng</string>
<string name="soft_logout_sso_not_same_user_error">Phiên hiện tại dành cho người dùng %1$s và bạn cung cấp thông tin đăng nhập cho người dùng %2$s. Điều này không được hỗ trợ bởi ${app_name}.
\nTrước tiên, hãy xóa dữ liệu, sau đó đăng nhập lại trên tài khoản khác.</string>
<string name="soft_logout_clear_data_dialog_e2e_warning_content">Bạn sẽ mất quyền truy cập vào các tin nhắn an toàn trừ khi bạn đăng nhập để khôi phục khóa mã hóa của mình.</string>
<string name="soft_logout_clear_data_dialog_content">Xóa tất cả dữ liệu hiện đang được lưu trữ trên thiết bị này\?
\nĐăng nhập lại để truy cập dữ liệu tài khoản và tin nhắn của bạn.</string>
<string name="soft_logout_clear_data_dialog_title">Xóa dữ liệu</string>
<string name="soft_logout_clear_data_submit">Xóa tất cả dữ liệu</string>
<string name="soft_logout_clear_data_notice">Cảnh báo: Dữ liệu cá nhân của bạn (bao gồm cả khóa mã hóa) vẫn được lưu trữ trên thiết bị này.
\n
\nXóa nó nếu bạn đã hoàn tất việc sử dụng thiết bị này hoặc muốn đăng nhập vào tài khoản khác.</string>
<string name="soft_logout_clear_data_title">Xóa dữ liệu cá nhân</string>
<string name="soft_logout_signin_password_hint">Mật khẩu</string>
<string name="soft_logout_signin_submit">Đăng nhập</string>
<string name="soft_logout_signin_e2e_warning_notice">Đăng nhập để khôi phục các khóa mã hóa được lưu trữ độc quyền trên thiết bị này. Bạn cần họ đọc tất cả các tin nhắn an toàn của bạn trên bất kỳ thiết bị nào.</string>
<string name="soft_logout_signin_notice">Người quản trị homeerver (%1$s) của bạn đã đăng xuất bạn ra khỏi tài khoản %2$s (%3$s).</string>
<string name="soft_logout_signin_title">Đăng nhập</string>
<string name="soft_logout_title">Bạn đã đăng xuất</string>
<string name="signed_out_submit">Đăng nhập lại</string>
<string name="signed_out_notice">Có thể là do nhiều lý do khác nhau:
\n
\n• Bạn đã thay đổi mật khẩu của mình trên một phiên khác.
\n
\n• Bạn đã xóa phiên này khỏi phiên khác.
\n
\n• Người quản trị máy chủ của bạn đã vô hiệu hóa quyền truy cập của bạn vì lý do bảo mật.</string>
<string name="signed_out_title">Bạn đã đăng xuất</string>
<string name="seen_by">Nhìn thấy bởi</string>
<string name="autodiscover_well_known_error">Không thể tìm thấy một homeerver hợp lệ. Vui lòng kiểm tra mã định danh của bạn</string>
<string name="login_signin_matrix_id_error_invalid_matrix_id">Đây không phải là mã định danh người dùng hợp lệ. Định dạng dự kiến: \'@user:homeserver.org\'</string>
<string name="login_signin_matrix_id_password_notice">Nếu bạn không biết mật khẩu của mình, hãy quay lại để đặt lại mật khẩu đó.</string>
<string name="login_signin_matrix_id_hint">Matrix ID</string>
<string name="login_signin_matrix_id_notice">Nếu bạn thiết lập tài khoản trên homeerver, hãy sử dụng Matrix ID của bạn (ví dụ: @user:domain.com) và mật khẩu bên dưới.</string>
<string name="login_signin_matrix_id_title">Đăng nhập bằng Matrix ID</string>
<string name="login_connect_using_matrix_id_submit">Đăng nhập bằng Matrix ID</string>
<string name="login_error_outdated_homeserver_warning_content">Homeerver này đang chạy một phiên bản cũ. Yêu cầu người quản trị homeerver của bạn nâng cấp. Bạn có thể tiếp tục, nhưng một số tính năng có thể không hoạt động chính xác.</string>
<string name="login_error_outdated_homeserver_title">Homeerver lỗi thời</string>
<string name="does_not_look_like_valid_email">Không giống như một địa chỉ email hợp lệ</string>
<string name="login_registration_not_supported">Ứng dụng không thể tạo tài khoản trên homeerver này.
\n
\nBạn có muốn đăng ký bằng máy khách web không\?</string>
<string name="login_registration_disabled">Xin lỗi, máy chủ này không chấp nhận tài khoản mới</string>
<string name="login_mode_not_supported">Ứng dụng không thể đăng nhập vào homeerver này. Homeerver hỗ trợ loại signin sau đây:%1$s.
\n
\nBạn có muốn đăng nhập bằng máy khách web không\?</string>
<string name="login_sso_error_message">Lỗi xảy ra khi tải trang: %1$s (%2$d)</string>
<string name="login_server_url_form_common_notice">Nhập địa chỉ của máy chủ bạn muốn sử dụng</string>
<string name="login_server_url_form_modular_notice">Nhập địa chỉ của Mô-đun Element hoặc Máy chủ bạn muốn sử dụng</string>
<string name="login_server_url_form_modular_text">Lưu trữ cao cấp cho các tổ chức</string>
<string name="login_server_modular_text">Lưu trữ cao cấp cho các tổ chức</string>
<string name="login_server_matrix_org_text">Tham gia hàng triệu máy chủ công cộng miễn phí lớn nhất</string>
<string name="attachment_type_poll">Thăm dò ý kiến</string>
<string name="a11y_open_drawer">Mở ngăn khung điều hướng</string>
<string name="error_network_timeout">Có vẻ như máy chủ mất quá nhiều thời gian để phản hồi, điều này có thể được gây ra bởi kết nối kém hoặc lỗi với máy chủ. Hãy thử lại trong một thời gian.</string>
<string name="error_terms_not_accepted">Vui lòng thử lại một khi bạn đã chấp nhận các điều khoản và điều kiện của homeserver của bạn.</string>
<string name="labs_allow_extended_logging_summary">Nhật ký verbose sẽ giúp các nhà phát triển bằng cách cung cấp thêm nhật ký khi bạn lắc mạnh thiết bị. Ngay cả khi được bật, ứng dụng không ghi lại nội dung tin nhắn hoặc bất kỳ dữ liệu riêng tư nào khác.</string>
<string name="labs_allow_extended_logging">Bật nhật ký verbose.</string>
<string name="settings_agree_to_terms">Đồng ý với điều khoản dịch vụ của máy chủ xác thực (%s) để cho phép bản thân có thể khám phá bằng địa chỉ email hoặc số điện thoại.</string>
<string name="settings_discovery_disconnect_with_bound_pid">Bạn hiện đang chia sẻ địa chỉ email hoặc số điện thoại trên máy chủ xác thực %1$s. Bạn sẽ cần kết nối lại với %2$s để ngừng chia sẻ chúng.</string>
<string name="settings_text_message_sent_wrong_code">Mã xác minh không chính xác.</string>
<string name="call_dial_pad_lookup_error">Có lỗi tra cứu số điện thoại</string>
<string name="call_dial_pad_title">Bàn phím số</string>
<string name="call_tile_no_answer">Không trả lời</string>
<string name="call_tile_video_missed">Cuộc gọi video bị bỏ lỡ</string>
<string name="call_tile_voice_missed">Cuộc gọi thoại nhỡ</string>
<string name="call_tile_video_declined">Cuộc gọi video bị từ chối</string>
<string name="call_tile_voice_declined">Cuộc gọi thoại từ chối</string>
<string name="call_tile_video_call_has_ended">Cuộc gọi video đã kết thúc • %1$s</string>
<string name="call_tile_voice_call_has_ended">Cuộc gọi thoại kết thúc • %1$s</string>
<string name="call_tile_video_active">Cuộc gọi video đang hoạt động</string>
<string name="call_tile_voice_active">Cuộc gọi thoại đang hoạt động</string>
<string name="call_tile_video_incoming">Cuộc gọi thoại đến</string>
<string name="call_tile_voice_incoming">Cuộc gọi thoại đến</string>
<string name="call_tile_call_back">Gọi lại</string>
<string name="call_tile_ended">Cuộc gọi này đã kết thúc</string>
<string name="call_tile_other_declined">%1$s đã từ chối cuộc gọi này</string>
<string name="call_tile_you_declined_this_call">Bạn đã từ chối cuộc gọi này.</string>
<string name="settings_text_message_sent_hint"></string>
<string name="settings_text_message_sent">Thư văn bản đã được gửi đến %s. Vui lòng nhập mã xác minh mà nó chứa.</string>
<string name="settings_discovery_no_terms">Máy chủ xác thực bạn đã chọn không có bất kỳ điều khoản dịch vụ nào. Chỉ tiếp tục nếu bạn tin tưởng chủ sở hữu dịch vụ</string>
<string name="settings_discovery_no_terms_title">Máy chủ xác thực không có điều khoản dịch vụ</string>
<string name="settings_discovery_please_enter_server">Vui lòng nhập url máy chủ xác thực</string>
<string name="settings_discovery_bad_identity_server">Không thể kết nối với máy chủ xác thực</string>
<string name="settings_discovery_enter_identity_server">Nhập URL máy chủ xác thực</string>
<string name="identity_server_consent_dialog_content_question">Bạn có đồng ý gửi thông tin này không\?</string>
<string name="identity_server_consent_dialog_content_3">Để khám phá các liên hệ hiện có, bạn cần gửi thông tin liên hệ (email và số điện thoại) đến máy chủ nhận dạng của mình. Chúng tôi băm dữ liệu của bạn trước khi gửi cho quyền riêng tư.</string>
<string name="identity_server_consent_dialog_title_2">Gửi email và số điện thoại đến %s</string>
<string name="settings_discovery_consent_action_give_consent">Đồng ý</string>
<string name="settings_discovery_consent_action_revoke">Thu hồi sự đồng ý của tôi</string>
<string name="settings_discovery_consent_notice_off_2">Các liên hệ của bạn là riêng tư. Để khám phá người dùng từ danh bạ của bạn, chúng tôi cần sự cho phép của bạn để gửi thông tin liên hệ đến máy chủ xác thực của bạn.</string>
<string name="settings_discovery_consent_notice_on">Bạn đã đồng ý gửi email và số điện thoại đến máy chủ xác thực này để khám phá những người dùng khác từ danh bạ của bạn.</string>
<string name="settings_discovery_consent_title">Gửi email và số điện thoại</string>
<string name="settings_discovery_confirm_mail_not_clicked">Chúng tôi đã gửi cho bạn một email xác nhận đến %s, trước tiên vui lòng kiểm tra email của bạn và nhấp vào liên kết xác nhận</string>
<string name="settings_discovery_confirm_mail">Chúng tôi đã gửi cho bạn một email xác nhận đến %s, kiểm tra email của bạn và nhấp vào liên kết xác nhận</string>
<string name="settings_discovery_msisdn_title">Số điện thoại có thể khám phá</string>
<string name="settings_discovery_disconnect_identity_server_info">Ngắt kết nối khỏi máy chủ xác thực của bạn sẽ có nghĩa là bạn sẽ không thể khám phá bởi những người dùng khác và bạn sẽ không thể mời người khác qua email hoặc điện thoại.</string>
<string name="settings_discovery_no_msisdn">Tùy chọn Khám phá sẽ xuất hiện khi bạn đã thêm số điện thoại.</string>
<string name="push_gateway_item_app_id">app_id:</string>
<string name="settings_push_gateway_no_pushers">Không có cổng Push đã đăng ký</string>
<string name="settings_push_rules_no_rules">Không có quy tắc Push nào được xác định</string>
<string name="settings_push_rules">Quy tắc Push</string>
<string name="settings_security_and_privacy">Bảo mật &amp; Quyền riêng tư</string>
<string name="settings_preferences">Tuỳ biến</string>
<string name="settings_general_title">Tổng quát</string>
<string name="navigate_to_room_when_already_in_the_room">Bạn đang xem phòng này rồi!</string>
<string name="settings_other_third_party_notices">Thông báo của bên thứ ba khác</string>
<string name="settings_sdk_version">Phiên bản Matrix SDK</string>
<string name="import_e2e_keys_from_file">Nhập khóa e2e từ tệp \"%1$s\".</string>
<string name="keys_backup_unable_to_get_keys_backup_data">Lỗi xảy ra khi nhận được dữ liệu sao lưu khóa</string>
<string name="keys_backup_unable_to_get_trust_info">Lỗi xảy ra khi nhận được thông tin tin cậy</string>
<string name="create_room_federation_error">Căn phòng đã được tạo ra, nhưng một số lời mời đã không được gửi vì lý do sau:
\n
\n%s</string>
<string name="create_room_public_description">Bất cứ ai cũng có thể tham gia vào căn phòng này.</string>
<string name="create_room_public_title">Công cộng</string>
<string name="create_room_settings_section">Cài đặt phòng</string>
<string name="create_room_topic_hint">Chủ đề</string>
<string name="create_room_topic_section">Chủ đề phòng (tùy chọn)</string>
<string name="create_room_name_hint">Tên</string>
<string name="create_room_name_section">Tên phòng</string>
<string name="create_room_action_create">TẠO</string>
<string name="fab_menu_create_chat">Tin nhắn trực tiếp</string>
<string name="fab_menu_create_room">Phòng</string>
<string name="room_preview_no_preview_join">Căn phòng này không thể xem trước được. Bạn có muốn tham gia nó không\?</string>
<string name="room_preview_not_found">Căn phòng này không thể truy cập vào thời điểm này.
\nHãy thử lại sau, hoặc yêu cầu quản trị viên phòng kiểm tra xem bạn có quyền truy cập hay không.</string>
<string name="room_preview_no_preview">Phòng này không thể được xem trước</string>
<string name="group_all_communities">Tất cả Community</string>
<string name="please_wait">Vui lòng chờ…</string>
<string name="change_room_directory_network">Thay đổi mạng</string>
<string name="action_change">Thay đổi</string>
<string name="error_no_network">Không có mạng. Vui lòng kiểm tra kết nối internet</string>
<string name="create_new_space">Tạo Space mới</string>
<string name="create_new_room">Tạo phòng mới</string>
<string name="malformed_message">Sự kiện bị hỏng, không thể hiển thị</string>
<string name="event_redacted_by_admin_reason">Sự kiện được vận hành bởi người quản trị phòng</string>
<string name="event_redacted_by_user_reason">Sự kiện bị xóa bởi người dùng</string>
<string name="settings_show_redacted_summary">Hiển thị người gửi các tin nhắn đã xóa</string>
<string name="settings_show_redacted">Hiển thị tin nhắn đã xóa</string>
<string name="event_redacted">Tin nhắn đã xóa</string>
<string name="reactions">Phản ứng</string>
<string name="message_view_reaction">Xem phản ứng</string>
<string name="message_add_reaction">Thêm phản ứng</string>
<string name="action_agree">Đồng ý</string>
<string name="title_activity_emoji_reaction_picker">Phản ứng</string>
<string name="room_list_rooms_empty_title">Phòng</string>
<string name="room_list_people_empty_body">Các cuộc hội thoại tin nhắn trực tiếp của bạn sẽ được hiển thị tại đây. Nhấp vào dấu + dưới cùng bên phải để bắt đầu.</string>
<string name="room_list_people_empty_title">Các cuộc hội thoại</string>
<string name="error_user_already_logged_in">Có vẻ như bạn đang cố gắng kết nối với một homeserver khác. Bạn có muốn đăng xuất không\?</string>
<string name="identity_server_not_defined">Bạn không sử dụng bất kỳ máy chủ xác thực nào</string>
<string name="sas_error_unknown">Lỗi không xác định</string>
<string name="sas_incoming_request_notif_content">%s muốn xác minh phiên của bạn</string>
<string name="sas_incoming_request_notif_title">Yêu cầu xác minh</string>
<string name="sas_got_it">Đã nhận được</string>
<string name="sas_verified">Đã xác minh!</string>
<string name="keys_backup_info_title_signature">Chữ ký</string>
<string name="keys_backup_info_title_algorithm">Thuật toán</string>
<string name="keys_backup_info_title_version">Phiên bản</string>
<string name="keys_backup_info_keys_all_backup_up">Tất cả các khóa được sao lưu</string>
<string name="secure_backup_setup">Thiết lập Sao lưu An toàn</string>
<string name="keys_backup_banner_in_progress">Sao lưu chìa khóa của bạn. Việc này có thể mất vài phút…</string>
<string name="keys_backup_banner_update_line2">Quản lý trong Khóa Sao lưu</string>
<string name="keys_backup_banner_update_line1">Khóa thư bảo mật mới</string>
<string name="keys_backup_banner_recover_line2">Dùng Khóa Sao lưu</string>
<string name="keys_backup_banner_recover_line1">Không bao giờ mất tin nhắn được mã hóa</string>
<string name="secure_backup_banner_setup_line2">Bảo vệ chống mất quyền truy cập vào tin nhắn và dữ liệu được mã hóa</string>
<string name="secure_backup_banner_setup_line1">Sao lưu An toàn</string>
<string name="keys_backup_settings_delete_confirm_message">Xóa khóa mã hóa đã sao lưu của bạn khỏi máy chủ\? Bạn sẽ không còn có thể sử dụng khóa khôi phục của mình để đọc lịch sử tin nhắn được mã hóa.</string>
<string name="keys_backup_settings_delete_confirm_title">Xóa Sao lưu</string>
<string name="keys_backup_settings_checking_backup_state">Kiểm tra trạng thái sao lưu</string>
<string name="keys_backup_settings_deleting_backup">Đang xóa bản sao lưu…</string>
<string name="keys_backup_settings_untrusted_backup">Để sử dụng Sao lưu Chính trong phiên này, hãy khôi phục bằng cụm mật khẩu hoặc khóa khôi phục của bạn ngay bây giờ.</string>
<string name="keys_backup_settings_invalid_signature_from_unverified_device">Sao lưu có chữ ký không hợp lệ từ phiên chưa được xác minh %s</string>
<string name="keys_backup_settings_invalid_signature_from_verified_device">Sao lưu có chữ ký không hợp lệ từ phiên đã xác minh %s</string>
<string name="keys_backup_settings_valid_signature_from_unverified_device">Sao lưu có chữ ký hợp lệ từ phiên chưa được xác minh %s</string>
<string name="keys_backup_settings_valid_signature_from_verified_device">Sao lưu có chữ ký hợp lệ từ phiên đã xác minh %s.</string>
<string name="keys_backup_settings_valid_signature_from_this_device">Sao lưu có chữ ký hợp lệ từ phiên này.</string>
<string name="keys_backup_settings_signature_from_unknown_device">Sao lưu có chữ ký từ phiên không xác định với ID %s.</string>
<string name="keys_backup_settings_status_not_setup">Khóa của bạn không được sao lưu từ phiên này.</string>
<string name="keys_backup_settings_status_ko">Sao lưu chính không hoạt động trong phiên này.</string>
<string name="keys_backup_settings_status_ok">Key Backup đã được thiết lập chính xác cho phiên này.</string>
<string name="keys_backup_settings_delete_backup_button">Xóa Sao lưu</string>
<string name="keys_backup_settings_restore_backup_button">Khôi phục từ Sao lưu</string>
<string name="keys_backup_get_version_error">Thất bại trong việc nhận được phiên bản khóa khôi phục mới nhất (%s).</string>
<string name="keys_backup_restore_success_title">Sao lưu đã khôi phục %s !</string>
<string name="keys_backup_recovery_code_error_decrypt">Sao lưu không thể được giải mã bằng khóa khôi phục này: vui lòng xác minh rằng bạn đã nhập khóa khôi phục chính xác.</string>
<string name="keys_backup_recovery_code_empty_error_message">Vui lòng nhập khóa khôi phục</string>
<string name="keys_backup_unlock_button">Mở khóa Lịch sử</string>
<string name="keys_backup_restoring_importing_keys_waiting_message">Đang nhập các khóa…</string>
<string name="keys_backup_restoring_downloading_backup_waiting_message">Đang tải xuống các khóa…</string>
<string name="keys_backup_restoring_computing_key_waiting_message">Đang tính toán khóa khôi phục…</string>
<string name="keys_backup_restoring_waiting_message">Khôi phục sao lưu:</string>
<string name="keys_backup_passphrase_error_decrypt">Sao lưu không thể được giải mã bằng cụm mật khẩu này: vui lòng xác minh rằng bạn đã nhập cụm mật khẩu phục hồi chính xác.</string>
<string name="keys_backup_restore_with_key_helper">Mất chìa khóa phục hồi\? Bạn có thể thiết lập một cái mới trong cài đặt.</string>
<string name="keys_backup_restore_key_enter_hint">Nhập Khóa Khôi phục</string>
<string name="keys_backup_restore_with_recovery_key">Sử dụng Khóa Khôi phục của bạn để mở khóa lịch sử tin nhắn được mã hóa của bạn</string>
<string name="keys_backup_restore_with_passphrase_helper_with_link">Không biết cụm mật khẩu phục hồi của bạn, bạn có thể %s.</string>
<string name="keys_backup_restore_use_recovery_key">sử dụng khóa khôi phục của bạn</string>
<string name="keys_backup_restore_with_passphrase">Sử dụng cụm mật khẩu khôi phục của bạn để mở khóa lịch sử tin nhắn được mã hóa của bạn</string>
<string name="keys_backup_restore_is_getting_backup_version">Đang tìm phiên bản sao lưu…</string>
<string name="keys_backup_setup_skip_msg">Bạn có thể mất quyền truy cập vào tin nhắn của mình nếu bạn đăng xuất hoặc mất thiết bị này.</string>
<string name="keys_backup_setup_skip_title">Bạn có chắc không\?</string>
<string name="unexpected_error">Lỗi bất ngờ</string>
<string name="recovery_key">Khóa Khôi phục</string>
<string name="keys_backup_setup_step3_generating_key_status">Tạo Khóa Phục hồi bằng cách sử dụng cụm mật khẩu, quá trình này có thể mất vài giây.</string>
<string name="keys_backup_setup_step3_share_intent_chooser_title">Chia sẻ khóa phục hồi với…</string>
<string name="keys_backup_setup_step3_please_make_copy">Vui lòng tạo bản sao</string>
<string name="keys_backup_setup_override_stop">Dừng</string>
<string name="keys_backup_setup_override_replace">Thay thế</string>
<string name="keys_backup_setup_override_backup_prompt_description">Có vẻ như bạn đã thiết lập bản sao lưu khóa từ một phiên khác. Bạn có muốn thay thế nó bằng cái mà bạn đang tạo ra không\?</string>
<string name="keys_backup_setup_override_backup_prompt_tile">Một bản sao lưu đã tồn tại trên homeerver của bạn</string>
<string name="recovery_key_export_saved">Khóa phục hồi đã được lưu.</string>
<string name="keys_backup_setup_step3_save_button_title">Lưu dưới dạng Tệp</string>
<string name="keys_backup_setup_step3_share_recovery_file">Chia sẻ</string>
<string name="keys_backup_setup_step3_copy_button_title">Lưu Khóa Khôi phục</string>
<string name="keys_backup_setup_step3_button_title_no_passphrase">Tôi đã tạo ra một bản sao</string>
<string name="keys_backup_setup_step3_button_title">Xong</string>
<string name="keys_backup_setup_step3_text_line2_no_passphrase">Giữ khóa khôi phục của bạn ở đâu đó rất an toàn, như trình quản lý mật khẩu (hoặc két an toàn)</string>
<string name="keys_backup_setup_step3_text_line2">Khóa khôi phục của bạn là một mạng lưới an toàn - bạn có thể sử dụng nó để khôi phục quyền truy cập vào các tin nhắn được mã hóa của mình nếu bạn quên cụm mật khẩu của mình.
\nGiữ khóa khôi phục của bạn ở đâu đó rất an toàn, như trình quản lý mật khẩu (hoặc an toàn)</string>
<string name="keys_backup_setup_step3_text_line1">Các khóa của bạn đang được sao lưu.</string>
<string name="keys_backup_setup_step3_success_title">Thành công!</string>
<string name="keys_backup_setup_step2_skip_button_title">(Nâng cao) Thiết lập với Khóa Khôi phục</string>
<string name="keys_backup_setup_step1_recovery_key_alternative">Hoặc, bảo mật sao lưu của bạn bằng Khóa Khôi phục, lưu nó ở đâu đó an toàn.</string>
<string name="keys_backup_setup_creating_backup">Tạo Sao lưu</string>
<string name="keys_backup_setup_step2_button_title">Đặt Cụm mật khẩu</string>
<string name="keys_backup_setup_step2_text_description">Chúng tôi sẽ lưu trữ một bản sao được mã hóa của khóa của bạn trên homeerver của bạn. Bảo vệ bản sao lưu của bạn bằng cụm mật khẩu để giữ an toàn.
\n
\nĐể bảo mật tối đa, điều này phải khác với mật khẩu tài khoản của bạn.</string>
<string name="keys_backup_setup_step2_text_title">Bảo mật sao lưu của bạn bằng Cụm mật khẩu.</string>
<string name="keys_backup_setup_step1_manual_export">Xuất các khóa thủ công</string>
<string name="keys_backup_setup_step1_advanced">(Nâng cao)</string>
<string name="keys_backup_setup">Bắt đầu sử dụng Khóa Sao lưu</string>
<string name="keys_backup_setup_step1_description">Tin nhắn trong các phòng được mã hóa được bảo mật bằng mã hóa đầu cuối. Chỉ có bạn và người nhận mới có chìa khóa để đọc các tin nhắn này.
\n
\nSao lưu an toàn chìa khóa của bạn để tránh mất chúng.</string>
<string name="keys_backup_setup_step1_title">Không bao giờ mất tin nhắn được mã hóa</string>
<string name="bootstrap_crosssigning_progress_save_usk">Đang đồng hộ chìa khóa người dùng</string>
<string name="bootstrap_crosssigning_progress_save_msk">Đang đồng bộ chìa khóa Master</string>
<string name="bootstrap_crosssigning_progress_default_key">Xác định khóa mặc định SSSS</string>
<string name="bootstrap_crosssigning_progress_pbkdf2">Tạo khóa an toàn từ cụm mật khẩu</string>
<string name="bootstrap_crosssigning_progress_initializing">Công khai hóa các chìa khóa nhận dạng đã tạo</string>
<string name="finish">Kết thúc</string>
<string name="keep_it_safe">Giữ an toàn</string>
<string name="bootstrap_finish_title">Bạn đã hoàn tất!</string>
<string name="bootstrap_loading_title">Cài lập phục hồi.</string>
<string name="bootstrap_loading_text">Việc này có thể mất vài giây, xin hãy kiên nhẫn.</string>
<string name="bootstrap_info_text_2">Nhập cụm từ bảo mật chỉ bạn biết, được sử dụng để bảo mật bí mật trên máy chủ của bạn.</string>
<string name="bootstrap_dont_reuse_pwd">Không sử dụng mật khẩu tài khoản của bạn.</string>
<string name="enter_account_password">Nhập %s của bạn để tiếp tục.</string>
<string name="message_key">Chìa khóa tin nhắn</string>
<string name="recovery_passphrase">Cụm mật khẩu phục hồi</string>
<string name="verification_cancelled">Xác minh bị hủy bỏ</string>
<string name="verify_cancelled_notice">Xác minh đã bị hủy bỏ. Bạn có thể bắt đầu xác minh lại.</string>
<string name="verify_not_me_self_verification">Một trong những điều sau đây có thể bị xâm phạm:
\n
\n- Mật khẩu của bạn
\n- Người ở nhà của anh
\n- Thiết bị này hoặc thiết bị khác
\n- Kết nối internet mà một trong hai thiết bị đang sử dụng
\n
\nChúng tôi khuyên bạn nên thay đổi mật khẩu và khóa khôi phục trong Cài đặt ngay lập tức.</string>
<string name="verify_cancel_other">Bạn sẽ không xác minh %1$s (%2$s) nếu bạn hủy ngay. Bắt đầu lại trong hồ sơ người dùng của họ.</string>
<string name="verify_cancel_self_verification_from_trusted">Nếu bạn hủy, bạn sẽ không thể đọc tin nhắn được mã hóa trên thiết bị mới của mình và những người dùng khác sẽ không tin tưởng nó.</string>
<string name="verify_cancel_self_verification_from_untrusted">Nếu bạn hủy, bạn sẽ không thể đọc tin nhắn được mã hóa trên thiết bị này và những người dùng khác sẽ không tin tưởng nó.</string>
<string name="verify_new_session_compromized">Tài khoản của bạn có thể bị xâm phạm</string>
<string name="verify_new_session_was_not_me">Đây không phải là tôi.</string>
<string name="verify_new_session_notice">Sử dụng phiên này để xác minh phiên mới của bạn, cấp cho nó quyền truy cập vào các tin nhắn được mã hóa.</string>
<string name="new_session">Đăng nhập mới. Đây có phải là bạn không\?</string>
<string name="refresh">Làm tươi</string>
<string name="e2e_use_keybackup">Mở khóa lịch sử tin nhắn được mã hóa</string>
<string name="settings_export_trail">Kiểm toán Xuất</string>
<string name="settings_key_requests">Yêu cầu chìa khóa</string>
<string name="login_default_session_public_name">${app_name} Android</string>
<string name="keys_backup_restore_success_title_already_up_to_date">Chìa khóa đã được cập nhật!</string>
<string name="event_redacted_by_admin_reason_with_reason">Sự kiện được kiểm duyệt bởi người quản trị phòng, lý do: %1$s</string>
<string name="event_redacted_by_user_reason_with_reason">Sự kiện bị người dùng xóa, lý do: %1$s</string>
<string name="delete_event_dialog_reason_hint">Lý do tái sửa</string>
<string name="delete_event_dialog_reason_checkbox">Bao gồm một lý do</string>
<string name="delete_event_dialog_content">Bạn có chắc chắn muốn loại bỏ (xóa) sự kiện này không\? Lưu ý rằng nếu bạn xóa tên phòng hoặc thay đổi chủ đề, nó có thể hoàn tác thay đổi.</string>
<string name="delete_event_dialog_title">Xác nhận Loại bỏ</string>
<string name="send_images_and_video_with_original_size">Gửi media với kích thước ban đầu</string>
<string name="share_confirm_room">Bạn có muốn gửi phần đính kèm này đến %1$s không\?</string>
<string name="message_action_item_redact">Xóa…</string>
<string name="enter_secret_storage_invalid">Không thể tìm thấy bí mật trong kho</string>
<string name="verification_use_passphrase">Nếu bạn không thể truy nhập phiên hiện có</string>
<string name="verification_cannot_access_other_session">Sử dụng Cụm mật khẩu hoặc Khóa phục hồi</string>
<string name="delete_account_data_warning">Xóa dữ liệu tài khoản của loại %1$s\?
\n
\nSử dụng một cách thận trọng, nó có thể dẫn đến hành vi bất ngờ.</string>
<string name="settings_account_data">Dữ liệu tài khoản</string>
<string name="settings_dev_tools">Công cụ Dev</string>
<string name="no_connectivity_to_the_server_indicator_airplane">Chế độ máy bay đang bật</string>
<string name="no_connectivity_to_the_server_indicator">Kết nối với máy chủ đã bị mất</string>
<string name="qr_code_scanned_by_other_no">Không</string>
<string name="qr_code_scanned_by_other_yes"></string>
<string name="qr_code_scanned_by_other_notice">Gần xong! %s có hiển thị dấu tích không</string>
<string name="a11y_qr_code_for_verification">Mã QR</string>
<string name="reset_cross_signing">Đặt lại khóa</string>
<string name="initialize_cross_signing">Khởi tạo xác thực chéo</string>
<string name="verification_profile_device_untrust_info">Cho đến khi người dùng này tin tưởng phiên này, tin nhắn được gửi đến và đi từ nó được dán nhãn cảnh báo. Ngoài ra, bạn có thể xác minh thủ công.</string>
<string name="verification_profile_device_new_signing">%1$s (%2$s) đã đăng nhập bằng phiên mới:</string>
<string name="verification_profile_device_verified_because">Phiên này được tin cậy để nhắn tin an toàn vì %1$s (%2$s) đã xác minh:</string>
<string name="not_trusted">Không tin cậy</string>
<string name="trusted">Tin cậy</string>
<string name="room_member_profile_sessions_section_title">Phiên</string>
<string name="room_member_profile_failed_to_get_devices">Không nhận được phiên</string>
<string name="verification_profile_warning">Cảnh báo</string>
<string name="verification_profile_verified">Đã xác minh</string>
<string name="verification_profile_verify">Xác minh</string>
<string name="verification_open_other_to_verify">Sử dụng phiên hiện có để xác minh phiên này, cấp cho nó quyền truy cập vào các thư được mã hóa.</string>
<string name="crosssigning_verify_this_session">Xác minh đăng nhập này</string>
<string name="settings_active_sessions_unverified_device_desc">Xác minh phiên này để đánh dấu nó là đáng tin cậy và cấp cho nó quyền truy cập vào các thư được mã hóa. Nếu bạn không đăng nhập vào phiên này, tài khoản của bạn có thể bị xâm phạm:</string>
<string name="settings_active_sessions_verified_device_desc">Phiên này được tin cậy để nhắn tin an toàn vì bạn đã xác minh nó:</string>
<string name="settings_failed_to_get_crypto_device_info">Không có thông tin mật mã sẵn dùng</string>
<string name="settings_server_room_version_unstable">bất ổn định</string>
<string name="settings_server_room_version_stable">ổn định</string>
<string name="settings_server_default_room_version">Phiên bản Mặc định</string>
<string name="settings_server_room_versions">Phiên bản phòng 👓</string>
<string name="keys_backup_passphrase_not_empty_error_message">Vui lòng xóa cụm mật khẩu nếu bạn muốn ${app_name} để tạo khóa khôi phục.</string>
<string name="passphrase_passphrase_too_weak">Cụm mật khẩu quá yếu</string>
<string name="passphrase_empty_error_message">Vui lòng nhập cụm mật khẩu</string>
<string name="passphrase_passphrase_does_not_match">Cụm mật khẩu không khớp</string>
<string name="passphrase_enter_passphrase">Nhập cụm mật khẩu</string>
<string name="passphrase_confirm_passphrase">Xác nhận cụm mật khẩu</string>
<string name="passphrase_create_passphrase">Tạo cụm mật khẩu</string>
<string name="no_valid_google_play_services_apk">Không tìm thấy APK Google Play Services hợp lệ. Thông báo có thể không hoạt động bình thường.</string>
<string name="x_plus">%d+</string>
<string name="generic_label_and_value">%1$s: %2$s</string>
<string name="merged_events_collapse">thu hẹp</string>
<string name="merged_events_expand">mở rộng</string>
<string name="unknown_error">Xin lỗi, một lỗi đã xảy ra</string>
<string name="resource_limit_hard_contact">Vui lòng %s để tiếp tục sử dụng dịch vụ này.</string>
<string name="resource_limit_soft_contact">Vui lòng %s để tăng giới hạn này.</string>
<string name="resource_limit_hard_mau">Homeerver này đã đạt đến giới hạn người dùng hoạt động hàng tháng.</string>
<string name="resource_limit_soft_mau"> Homeerver này đã đạt đến giới hạn Người dùng hoạt động hàng tháng của nó vì vậy <b>một số người dùng sẽ không thể đăng nhập</b>.</string>
<string name="resource_limit_hard_default">Homeserver này đã vượt quá một trong những giới hạn tài nguyên của nó.</string>
<string name="resource_limit_soft_default">Homeerver này đã vượt quá một trong những giới hạn tài nguyên của nó vì vậy <b>một số người dùng sẽ không thể đăng nhập</b>.</string>
<string name="resource_limit_contact_admin">liên hệ với người quản trị dịch vụ của bạn</string>
<string name="room_tombstone_predecessor_link">Bấm vào đây để xem tin nhắn cũ hơn</string>
<string name="room_tombstone_continuation_description">Phòng này là sự tiếp nối của một cuộc trò chuyện khác.</string>
<string name="room_tombstone_continuation_link">Cuộc trò chuyện tiếp tục ở đây</string>
<string name="room_tombstone_versioned_description">Phòng này đã được thay thế và không còn hoạt động nữa.</string>
<string name="error_empty_field_your_password">Vui lòng nhập mật khẩu của bạn.</string>
<string name="error_empty_field_enter_user_name">Vui lòng nhập tên người dùng.</string>
<string name="deactivate_account_submit">Hủy kích hoạt Tài khoản</string>
<string name="deactivate_account_delete_checkbox">Vui lòng quên tất cả các tin nhắn tôi đã gửi khi tài khoản của tôi bị vô hiệu hóa (Cảnh báo: điều này sẽ khiến người dùng trong tương lai thấy chế độ xem cuộc hội thoại không đầy đủ)</string>
<string name="deactivate_account_content">Điều này sẽ làm cho tài khoản của bạn vĩnh viễn không thể sử dụng được. Bạn sẽ không thể đăng nhập và không ai có thể đăng ký lại cùng một ID người dùng. Điều này sẽ khiến tài khoản của bạn rời khỏi tất cả các phòng mà nó đang tham gia và nó sẽ xóa chi tiết tài khoản của bạn khỏi máy chủ nhận dạng của bạn. <b>Điều này là không thể đảo ngược</b>.
\n
\nHủy kích hoạt tài khoản của bạn <b>does không theo mặc định khiến chúng tôi quên tin nhắn bạn đã gửi</b>. Nếu bạn muốn chúng tôi quên tin nhắn của bạn, vui lòng đánh dấu vào hộp bên dưới.
\n
\nKhả năng hiển thị tin nhắn trong Matrix tương tự như email. Chúng tôi quên tin nhắn của bạn có nghĩa là tin nhắn bạn đã gửi sẽ không được chia sẻ với bất kỳ người dùng mới hoặc chưa đăng ký nào, nhưng người dùng đã đăng ký đã có quyền truy cập vào các tin nhắn này vẫn sẽ có quyền truy cập vào bản sao của họ.</string>
<string name="dialog_user_consent_content">Để tiếp tục sử dụng homeserver %1$s, bạn phải xem xét và đồng ý với các điều khoản và điều kiện.</string>
<string name="avatar">Avatar</string>
<string name="reason_colon">Lý do: %1$s</string>
<string name="has_been_banned">Bạn đã bị cấm từ %1$s bởi %2$s</string>
<string name="has_been_removed">Bạn đã bị đá từ %1$s bởi %2$s</string>
<string name="invited">Đã mời</string>
<string name="rooms">Phòng</string>
<string name="group_details_home">Trang chủ</string>
<string name="create">Tạo</string>
<string name="encrypted_message">Tin nhắn được mã hóa</string>
<string name="notification_noisy">Ồn ào</string>
<string name="notification_silent">Im lặng</string>
<string name="notification_off">Tắt</string>
<string name="markdown_has_been_disabled">Tính năng định dạng tin nhắn chuẩn Markdown đã bị vô hiệu hoá.</string>
<string name="markdown_has_been_enabled">Tính năng định dạng tin nhắn chuẩn Markdown đã được kích hoạt.</string>
<string name="command_description_whois">Hiển thị thông tin về người dùng</string>
<string name="command_description_clear_scalar_token">Để sửa trình quản lý ứng dụng Matrix</string>
<string name="command_description_markdown">Bật/tắt tính năng định dạng Markdown</string>
<string name="command_description_avatar_for_room">Chỉ thay đổi avatar của bạn trong căn phòng hiện tại này</string>
<string name="command_description_room_avatar">Thay đổi avatar của căn phòng hiện tại</string>
<string name="command_description_nick_for_room">Chỉ thay đổi biệt danh hiển thị của bạn trong phòng hiện tại</string>
<string name="command_description_nick">Thay đổi biệt danh hiển thị của bạn</string>
<string name="command_description_remove_user">Đá người dùng với id đã cho</string>
<string name="command_description_topic">Đặt chủ đề phòng</string>
<string name="command_description_part_room">Rời khỏi phòng</string>
<string name="command_description_join_room">Tham gia phòng có địa chỉ đã cho</string>
<string name="command_description_invite_user">Mời người dùng có id đã cho đến phòng hiện tại</string>
<string name="command_description_room_name">Đặt tên phòng</string>
<string name="command_description_deop_user">Deops user với id đã cho</string>
<string name="command_description_op_user">Xác định cấp độ quyền của người dùng</string>
<string name="command_description_unignore_user">Ngừng bỏ qua người dùng, tiếp tục hiển thị thông điệp của họ</string>
<string name="command_description_ignore_user">Bỏ qua người dùng, che giấu tin nhắn của họ khỏi bạn</string>
<string name="command_description_unban_user">Bỏ cấm người dùng với id đã cho</string>
<string name="command_description_ban_user">Cấm người dùng có id đã cho</string>
<string name="command_description_emote">Hiển thị hành động</string>
<string name="command_problem_with_parameters">Lệnh \"%s\" cần nhiều tham số hơn hoặc một số tham số không chính xác.</string>
<string name="unrecognized_command">Lệnh không được nhận ra: %s</string>
<string name="command_error">Lỗi lệnh</string>
<string name="key_share_request">Yêu cầu Chia sẻ Khóa</string>
<string name="your_unverified_device_requesting_with_info">Một phiên chưa được xác minh đang yêu cầu khóa mã hóa.
\nTên phiên: %1$s
\nLần nhìn thấy lần cuối: %2$s
\nNếu bạn không đăng nhập vào phiên khác, hãy bỏ qua yêu cầu này.</string>
<string name="your_unverified_device_requesting">Phiên chưa được xác minh của bạn \'%s\' đang yêu cầu khóa mã hóa</string>
<string name="you_added_a_new_device_with_info">Một phiên mới đang yêu cầu các khóa mã hóa.
\nTên phiên: %1$s
\nLần nhìn thấy lần cuối: %2$s
\nNếu bạn không đăng nhập vào phiên khác, hãy bỏ qua yêu cầu này.</string>
<string name="you_added_a_new_device">Bạn đã thêm phiên mới \'%s\', nó đang yêu cầu các khóa mã hóa.</string>
<string name="widget_integration_review_terms">Để tiếp tục, bạn cần phải chấp nhận các điều khoản của dịch vụ này.</string>
<string name="settings_labs_native_camera_summary">Khởi động camera hệ thống thay vì màn hình camera tùy chỉnh.</string>
<string name="settings_labs_native_camera">Sử dụng máy ảnh gốc</string>
<string name="room_no_active_widgets">Không có widget hoạt động</string>
<string name="room_manage_integrations">Quản lý Tích hợp</string>
<string name="room_add_matrix_apps">Thêm ứng dụng Matrix</string>
<string name="widget_integration_missing_parameter">Một tham số cần thiết bị thiếu.</string>
<string name="widget_integration_room_not_visible">Phòng %s không hiển thị.</string>
<string name="widget_integration_missing_user_id">Thiếu user_id trong yêu cầu</string>
<string name="widget_integration_missing_room_id">Thiếu room_id trong yêu cầu.</string>
<string name="widget_integration_no_permission_in_room">Bạn không được phép làm điều đó trong căn phòng này.</string>
<string name="widget_integration_must_be_in_room">Bạn không ở trong căn phòng này.</string>
<string name="widget_integration_positive_power_level">Cấp độ quyền phải là số nguyên dương.</string>
<string name="widget_integration_failed_to_send_request">Gửi yêu cầu thất bại.</string>
<string name="widget_integration_unable_to_create">Không thể tạo widget.</string>
<string name="room_widget_webview_read_protected_media">Đọc Media được DRM bảo vệ</string>
<string name="room_widget_webview_access_microphone">Sử dụng micrô</string>
<string name="room_widget_webview_access_camera">Sử dụng máy ảnh</string>
<string name="room_widget_resource_decline_permission">Chặn Tất cả</string>
<string name="room_widget_resource_grant_permission">Cho phép</string>
<string name="room_widget_resource_permission_title">Widget này muốn sử dụng các tài nguyên sau:</string>
<string name="jitsi_leave_conf_to_join_another_one_content">Rời khỏi hội nghị hiện tại và chuyển sang hội nghị khác\?</string>
<string name="error_jitsi_join_conf">Xin lỗi, một lỗi đã xảy ra trong khi cố gắng tham gia hội nghị</string>
<string name="error_jitsi_not_supported_on_old_device">Xin lỗi, các cuộc gọi hội nghị với Jitsi không được hỗ trợ trên các thiết bị cũ (thiết bị có hệ điều hành Android dưới 6.0)</string>
<string name="room_widget_permission_room_id">ID phòng</string>
<string name="room_widget_permission_widget_id">Widget ID</string>
<string name="room_widget_permission_user_id">ID người dùng của bạn</string>
<string name="room_widget_permission_avatar_url">URL avatar của bạn</string>
<string name="room_widget_permission_display_name">Tên hiển thị của bạn</string>
<string name="room_widget_revoke_access">Thu hồi quyền truy cập cho tôi</string>
<string name="room_widget_open_in_browser">Mở trong trình duyệt</string>
<string name="room_widget_reload">Tải lại widget</string>
<string name="room_widget_failed_to_load">Thất bại trong việc tải widget.%s</string>
<string name="room_widget_permission_shared_info_title">Sử dụng nó có thể chia sẻ dữ liệu với %s:</string>
<string name="room_widget_permission_webview_shared_info_title">Sử dụng nó có thể đặt cookie và chia sẻ dữ liệu với %s:</string>
<string name="room_widget_permission_added_by">Widget này được thêm vào bởi:</string>
<string name="room_widget_permission_title">Tải Widget</string>
<string name="room_widget_activity_title">Widget</string>
<string name="active_widgets_title">Widget đang hoạt động</string>
<string name="active_widget_view_action">XEM</string>
<string name="widget_delete_message_confirmation">Bạn có chắc chắn muốn xóa widget khỏi căn phòng này không\?</string>
<string name="huge">Khổng lồ</string>
<string name="largest">Lớn nhất</string>
<string name="larger">Lớn hơn</string>
<string name="large">Lớn</string>
<string name="normal">Vừa</string>
<string name="small">Nhỏ</string>
<string name="tiny">Bé tí</string>
<string name="font_size">Cỡ chữ</string>
<string name="notification_ticker_text_group">%1$s: %2$s %3$s</string>
<string name="notification_ticker_text_dm">%1$s: %2$s</string>
<string name="notification_inline_reply_failed">** Gửi thất bại - vui lòng mở phòng</string>
<string name="notification_sender_me">Tôi</string>
<string name="notification_new_invitation">Lời mời mới</string>
<string name="notification_new_messages">Tin nhắn mới</string>
<string name="notification_unknown_room_name">Phòng</string>
<string name="notification_unknown_new_event">Sự kiện mới</string>
<string name="notification_unread_notified_messages_and_invitation">%1$s và %2$s</string>
<string name="notification_unread_notified_messages_in_room_and_invitation">%1$s trong %2$s và %3$s</string>
<string name="notification_unread_notified_messages_in_room">%1$s trong %2$s</string>
<string name="directory_add_a_new_server_error_already_added">Máy chủ này đã có trong danh sách</string>
<string name="directory_add_a_new_server_error">Không thể tìm thấy máy chủ này hoặc danh sách phòng của nó</string>
<string name="directory_add_a_new_server_prompt">Nhập tên của một máy chủ mới mà bạn muốn khám phá.</string>
<string name="directory_add_a_new_server">Thêm máy chủ mới</string>
<string name="directory_your_server">Máy chủ của bạn</string>
<string name="directory_server_native_rooms">Tất cả các phòng %s gốc</string>
<string name="directory_server_all_rooms_on_server">Tất cả các phòng trên %s server</string>
<string name="directory_server_placeholder">Tên máy chủ</string>
<string name="select_room_directory">Chọn thư mục phòng</string>
<string name="encryption_never_send_to_unverified_devices_summary">Không bao giờ gửi tin nhắn được mã hóa đến các phiên chưa được xác minh từ phiên này.</string>
<string name="encryption_never_send_to_unverified_devices_title">Chỉ mã hóa cho các phiên đã xác minh</string>
<string name="room_settings_unset_main_address">Bỏ đặt làm địa chỉ chính</string>
<string name="room_settings_set_main_address">Đặt làm địa chỉ chính</string>
<string name="legals_no_policy_provided">Máy chủ này không cung cấp bất kỳ chính sách nào.</string>
<string name="legals_third_party_notices">Thư viện bên thứ ba</string>
<string name="legals_identity_server_title">Chính sách máy chủ xác thực của bạn</string>
<string name="legals_home_server_title">Chính sách homeerver của bạn</string>
<string name="legals_application_title">Chính sách ${app_name}</string>
<string name="analytics_opt_in_list_item_3">Bạn có thể tắt tính năng này bất cứ lúc nào trong cài đặt</string>
<string name="analytics_opt_in_list_item_2">Chúng tôi <b>không </b> chia sẻ thông tin với bên thứ ba</string>
<string name="analytics_opt_in_list_item_1">Chúng tôi <b>không</b> ghi âm hoặc tạo hồ sơ bất kỳ dữ liệu tài khoản nào</string>
<string name="analytics_opt_in_content_link">ở đây</string>
<string name="analytics_opt_in_content">Giúp chúng tôi xác định các vấn đề và cải thiện ${app_name} bằng cách chia sẻ dữ liệu sử dụng ẩn danh. Để hiểu cách mọi người sử dụng nhiều thiết bị, chúng tôi sẽ tạo ra một mã định danh ngẫu nhiên, được chia sẻ bởi các thiết bị của bạn.
\n
\nBạn có thể đọc tất cả các thuật ngữ của chúng tôi %s.</string>
<string name="analytics_opt_in_title">Giúp cải thiện ${app_name}</string>
<string name="shortcut_disabled_reason_sign_out">Thiết bị đã bị đăng xuất!</string>
<string name="shortcut_disabled_reason_room_left">Căn phòng đã bị bỏ lại!</string>
<string name="login_error_homeserver_from_url_not_found_enter_manual">Chọn homeerver</string>
<string name="login_error_homeserver_from_url_not_found">Không thể kết nối đến một homeserver tại URL %s. Vui lòng kiểm tra liên kết của bạn hoặc chọn homeerver thủ công.</string>
<string name="action_not_now">Không phải bây giờ</string>
<string name="action_enable">Kích hoạt</string>
<string name="notification_listening_for_notifications">Nghe thông báo</string>
<string name="settings_discovery_no_mails">Tùy chọn Khám phá sẽ xuất hiện sau khi bạn đã thêm email.</string>
<string name="settings_discovery_emails_title">Địa chỉ email có thể khám phá</string>
<string name="settings_discovery_identity_server_info_none">Hiện tại bạn không sử dụng máy chủ xác thực. Để khám phá và có thể khám phá bởi các liên hệ hiện có mà bạn biết, hãy cấu hình một danh bạ dưới đây.</string>
<string name="settings_discovery_no_policy_provided">Không có chính sách được cung cấp bởi máy chủ xác thực</string>
<string name="settings_discovery_hide_identity_server_policy_title">Ẩn chính sách máy chủ xác thực</string>
<string name="settings_discovery_show_identity_server_policy_title">Hiện chính sách máy chủ xác thực</string>
<string name="open_discovery_settings">Mở Cài đặt Khám phá</string>
<string name="labs_show_unread_notifications_as_tab">Thêm tab dành riêng cho các thông báo chưa đọc trên màn hình chính.</string>
<string name="user_directory_search_hint_2">Tìm kiếm theo tên, ID hoặc thư</string>
<string name="room_filtering_filter_hint">Lọc hội thoại…</string>
<string name="no_message_edits_found">Không tìm thấy bản chỉnh sửa</string>
<string name="message_edits">Sửa tin nhắn</string>
<string name="edited_suffix">(đã sửa)</string>
<string name="downloaded_file">Tệp %1$s đã được tải xuống!</string>
<string name="send_file_step_compressing_video">Nén video %d%%</string>
<string name="send_file_step_compressing_image">Nén hình ảnh…</string>
<string name="send_file_step_sending_file">Tệp Đang gửi (%1$s / %2$s)</string>
<string name="send_file_step_encrypting_file">Mã hóa tệp…</string>
<string name="send_file_step_sending_thumbnail">Gửi hình thu nhỏ (%1$s / %2$s)</string>
<string name="send_file_step_encrypting_thumbnail">Đang mã hóa hình nhỏ…</string>
<string name="send_file_step_idle">Đang đợi…</string>
<string name="bottom_action_people_x">Tin nhắn trực tiếp</string>
<string name="settings_labs_show_complete_history_in_encrypted_room">Hiển thị lịch sử đầy đủ trong các phòng được mã hóa</string>
<string name="settings_labs_show_hidden_events_in_timeline">Hiện các sự kiện ẩn trong dòng thời gian</string>
<string name="give_feedback">Đưa phản hồi</string>
<string name="feedback_failed">Gửi phản hồi thất bại (%s)</string>
<string name="feedback_sent">Cảm ơn, phản hồi của bạn đã được gửi thành công</string>
<string name="you_may_contact_me">Bạn có thể liên hệ với tôi nếu bạn có bất kỳ câu hỏi tiếp theo nào</string>
<string name="send_feedback_space_info">Bạn đang sử dụng phiên bản beta của Space. Phản hồi của bạn sẽ giúp thông báo cho các phiên bản tiếp theo. Nền tảng và tên người dùng của bạn sẽ được ghi nhận để giúp chúng tôi sử dụng phản hồi của bạn càng nhiều càng tốt.</string>
<string name="feedback">Phản hồi</string>
<string name="send_feedback_space_title">Phản hồi Space</string>
<string name="send_suggestion_failed">Đề xuất không được gửi (%s)</string>
<string name="send_suggestion_sent">Cảm ơn, gợi ý đã được gửi thành công</string>
<string name="send_suggestion_report_placeholder">Mô tả đề xuất của bạn ở đây</string>
<string name="send_suggestion_content">Vui lòng viết gợi ý của bạn dưới đây.</string>
<string name="send_suggestion">Đưa gợi ý</string>
<string name="settings_troubleshoot_test_token_registration_quick_fix">Token đăng ký</string>
<string name="preference_system_settings">Cài đặt hệ thống</string>
<string name="preference_versions">Phiên bản</string>
<string name="preference_help_summary">Nhận trợ giúp về việc sử dụng ${app_name}</string>
<string name="preference_help_title">Trợ giúp và hỗ trợ</string>
<string name="preference_help">Trợ giúp</string>
<string name="preference_root_legals">Pháp lý</string>
<string name="preference_root_help_about">Trợ giúp &amp; Giới thiệu</string>
<string name="preference_voice_and_video">Voice &amp; Video</string>
<string name="push_gateway_item_format">Format:</string>
<string name="push_gateway_item_url">Url:</string>
<string name="push_gateway_item_device_name">session_name:</string>
<string name="push_gateway_item_app_display_name">app_display_name:</string>
<string name="push_gateway_item_push_key">push_key:</string>
<plurals name="send_videos_with_original_size">
<item quantity="other">Gửi video với kích thước gốc</item>
</plurals>
<plurals name="send_images_with_original_size">
<item quantity="other">Gửi ảnh với kích thước gốc</item>
</plurals>
</resources>