mirror of
https://github.com/SchildiChat/SchildiChat-android.git
synced 2024-11-25 10:55:55 +03:00
Merge branch 'origin/develop' into Weblate.
This commit is contained in:
commit
acaa013b8d
19 changed files with 162 additions and 70 deletions
|
@ -1,2 +1,2 @@
|
|||
Những thay đổi chính trong phiên bản này: Thêm hỗ trợ hiển thị, cho phòng Tin nhắn Trực tiếp (lưu ý: hiển thị bị vô hiệu hóa trên matrix.org. Thêm hỗ trợ Android Auto trở lại.
|
||||
Log thay đổi đầy đủ: https://github.com/vector-im/element-android/releases/tag/v1.3.4
|
||||
Những thay đổi chính trong phiên bản này: Thêm hỗ trợ hiển thị, cho phòng Tin nhắn Trực tiếp (lưu ý: hiển thị bị vô hiệu hóa trên matrix.org. Hỗ trợ Android Auto trở lại.
|
||||
Nhật ký thay đổi: https://github.com/vector-im/element-android/releases/tag/v1.3.4
|
||||
|
|
2
fastlane/metadata/android/vi/changelogs/40105120.txt
Normal file
2
fastlane/metadata/android/vi/changelogs/40105120.txt
Normal file
|
@ -0,0 +1,2 @@
|
|||
Thay đổi chính trong phiên bản này: Chức năng chủ đề được bật theo mặc định.
|
||||
Toàn bộ nhật ký thay đổi: https://github.com/vector-im/element-android/releases
|
2
fastlane/metadata/android/vi/changelogs/40105130.txt
Normal file
2
fastlane/metadata/android/vi/changelogs/40105130.txt
Normal file
|
@ -0,0 +1,2 @@
|
|||
Thay đổi chính trong phiên bản này: Chức năng chủ đề được bật theo mặc định.
|
||||
Toàn bộ nhật ký thay đổi: https://github.com/vector-im/element-android/releases
|
2
fastlane/metadata/android/vi/changelogs/40105140.txt
Normal file
2
fastlane/metadata/android/vi/changelogs/40105140.txt
Normal file
|
@ -0,0 +1,2 @@
|
|||
Thay đổi chính trong phiên bản này: Chức năng chủ đề được bật theo mặc định.
|
||||
Toàn bộ nhật ký thay đổi: https://github.com/vector-im/element-android/releases
|
2
fastlane/metadata/android/vi/changelogs/40105160.txt
Normal file
2
fastlane/metadata/android/vi/changelogs/40105160.txt
Normal file
|
@ -0,0 +1,2 @@
|
|||
Thay đổi chính trong phiên bản này: Chức năng chủ đề được bật theo mặc định.
|
||||
Toàn bộ nhật ký thay đổi: https://github.com/vector-im/element-android/releases
|
2
fastlane/metadata/android/vi/changelogs/40105180.txt
Normal file
2
fastlane/metadata/android/vi/changelogs/40105180.txt
Normal file
|
@ -0,0 +1,2 @@
|
|||
Thay đổi chính trong phiên bản này: Chức năng chủ đề được bật theo mặc định.
|
||||
Toàn bộ nhật ký thay đổi: https://github.com/vector-im/element-android/releases
|
2
fastlane/metadata/android/vi/changelogs/40105200.txt
Normal file
2
fastlane/metadata/android/vi/changelogs/40105200.txt
Normal file
|
@ -0,0 +1,2 @@
|
|||
Thay đổi chính trong phiên bản này: Hầu hết là sửa lỗi.
|
||||
Toàn bộ nhật ký thay đổi: https://github.com/vector-im/element-android/releases
|
2
fastlane/metadata/android/vi/changelogs/40105220.txt
Normal file
2
fastlane/metadata/android/vi/changelogs/40105220.txt
Normal file
|
@ -0,0 +1,2 @@
|
|||
Thay đổi chính trong phiên bản này: Hầu hết là cải thiện chức năng phát thanh.
|
||||
Toàn bộ nhật ký thay đổi: https://github.com/vector-im/element-android/releases
|
2
fastlane/metadata/android/vi/changelogs/40105240.txt
Normal file
2
fastlane/metadata/android/vi/changelogs/40105240.txt
Normal file
|
@ -0,0 +1,2 @@
|
|||
Thay đổi chính trong phiên bản này: Hầu hết là sửa lỗi, cụ thể là sửa lỗi khiến cho tin nhắn không xuất hiện trên dòng thời gian.
|
||||
Toàn bộ nhật ký thay đổi: https://github.com/vector-im/element-android/releases
|
2
fastlane/metadata/android/vi/changelogs/40105250.txt
Normal file
2
fastlane/metadata/android/vi/changelogs/40105250.txt
Normal file
|
@ -0,0 +1,2 @@
|
|||
Thay đổi chính trong phiên bản này: Hầu hết là sửa lỗi, cụ thể là sửa lỗi khiến cho tin nhắn không xuất hiện trên dòng thời gian.
|
||||
Toàn bộ nhật ký thay đổi: https://github.com/vector-im/element-android/releases
|
2
fastlane/metadata/android/vi/changelogs/40105260.txt
Normal file
2
fastlane/metadata/android/vi/changelogs/40105260.txt
Normal file
|
@ -0,0 +1,2 @@
|
|||
Thay đổi chính trong phiên bản này: Chủ yếu là sửa lỗi.
|
||||
Toàn bộ nhật ký thay đổi: https://github.com/vector-im/element-android/releases
|
2
fastlane/metadata/android/vi/changelogs/40105280.txt
Normal file
2
fastlane/metadata/android/vi/changelogs/40105280.txt
Normal file
|
@ -0,0 +1,2 @@
|
|||
Thay đổi chính trong phiên bản này: Chủ yếu là sửa lỗi.
|
||||
Toàn bộ nhật ký thay đổi: https://github.com/vector-im/element-android/releases
|
2
fastlane/metadata/android/vi/changelogs/40105300.txt
Normal file
2
fastlane/metadata/android/vi/changelogs/40105300.txt
Normal file
|
@ -0,0 +1,2 @@
|
|||
Thay đổi chính trong phiên bản này: Liên kết cố định tới các phòng, spaces, người dùng và tin nhắn giờ được hiển thị hình viên thuốc. Chúng tôi cũng đã sửa một số vấn đề với những nhãn dãn (sticker) tùy chỉnh và thanh đánh dấu đã đọc bị kẹt ở quá khứ.
|
||||
Toàn bộ nhật ký thay đổi: https://github.com/vector-im/element-android/releases
|
2
fastlane/metadata/android/vi/changelogs/40105320.txt
Normal file
2
fastlane/metadata/android/vi/changelogs/40105320.txt
Normal file
|
@ -0,0 +1,2 @@
|
|||
Thay đổi chính trong phiên bản này: Chủ yếu là sửa lỗi
|
||||
Toàn bộ nhật ký thay đổi: https://github.com/vector-im/element-android/releases
|
|
@ -1,32 +1,32 @@
|
|||
Element vừa là một ứng dụng nhắn tin an toàn vừa là một ứng dụng cộng tác nhóm năng suất, lý tưởng cho các cuộc trò chuyện nhóm trong khi làm việc từ xa. Ứng dụng trò chuyện này sử dụng mã hóa đầu cuối để cung cấp tính năng hội nghị truyền hình, chia sẻ tệp và cuộc gọi thoại mạnh mẽ.
|
||||
Element vừa là một ứng dụng nhắn tin bảo mật vừa là một ứng dụng cộng tác nhóm năng suất, lý tưởng cho các cuộc trò chuyện nhóm khi làm việc từ xa. Ứng dụng trò chuyện này sử dụng mã hóa đầu cuối để cung cấp tính năng hội thảo truyền hình, chia sẻ tệp và cuộc gọi thoại mạnh mẽ.
|
||||
|
||||
<b> Các tính năng của Element bao gồm: </b>
|
||||
- Các công cụ giao tiếp trực tuyến tiên tiến
|
||||
- Các tin nhắn được mã hóa hoàn toàn để cho phép liên lạc doanh nghiệp an toàn hơn, ngay cả đối với những người làm việc từ xa
|
||||
- Trò chuyện phi tập trung dựa trên khung mã nguồn mở Matrix
|
||||
- Chia sẻ tệp một cách an toàn với dữ liệu được mã hóa trong khi quản lý dự án
|
||||
- Trò chuyện video với VoIP và chia sẻ màn hình
|
||||
- Trò chuyện video với gọi thoại qua giao thức Internet (IP - VoIP) và chia sẻ màn hình
|
||||
- Tích hợp dễ dàng với các công cụ cộng tác trực tuyến yêu thích của bạn, công cụ quản lý dự án, dịch vụ VoIP và các ứng dụng nhắn tin nhóm khác
|
||||
|
||||
Element hoàn toàn khác với các ứng dụng nhắn tin và cộng tác khác. Nó hoạt động trên Matrix, một mạng mở để nhắn tin bảo mật và giao tiếp phi tập trung. Nó cho phép tự lưu trữ để cung cấp cho người dùng quyền sở hữu và kiểm soát tối đa dữ liệu và tin nhắn của họ.
|
||||
Element hoàn toàn khác với các ứng dụng nhắn tin và cộng tác khác. Hoạt động trên Matrix, một mạng mở để nhắn tin bảo mật và giao tiếp phi tập trung. Đồng thời, cho phép tự lưu trữ để cung cấp cho người dùng quyền sở hữu và kiểm soát tối đa dữ liệu và tin nhắn của họ.
|
||||
|
||||
<b> Nhắn tin mã hóa và riêng tư </b>
|
||||
Element bảo vệ bạn khỏi các quảng cáo không mong muốn, khai thác dữ liệu và khu vườn có tường bao quanh. Nó cũng bảo mật tất cả dữ liệu của bạn, video 1-1 và giao tiếp thoại thông qua mã hóa đầu cuối và xác minh thiết bị có chữ ký chéo.
|
||||
Element bảo vệ bạn khỏi các quảng cáo không mong muốn, khai thác dữ liệu và kiểm soát khu vực. Element cũng bảo mật tất cả dữ liệu của bạn, video 1-1 và giao tiếp thoại thông qua mã hóa đầu cuối và xác minh thiết bị có chữ ký chéo.
|
||||
|
||||
Element cung cấp cho bạn quyền kiểm soát quyền riêng tư của mình đồng thời cho phép bạn giao tiếp an toàn với bất kỳ ai trên mạng Ma trận hoặc các công cụ cộng tác kinh doanh khác bằng cách tích hợp với các ứng dụng như Slack.
|
||||
Element cung cấp cho bạn quyền kiểm soát quyền riêng tư của mình đồng thời cho phép bạn giao tiếp an toàn với bất kỳ ai trên mạng Matrix hoặc các công cụ cộng tác kinh doanh khác bằng cách tích hợp với các ứng dụng như Slack.
|
||||
|
||||
<b> Phần tử có thể được tự lưu trữ </b>
|
||||
Để cho phép kiểm soát nhiều hơn dữ liệu nhạy cảm và các cuộc trò chuyện của bạn, Element có thể được tự host hoặc bạn có thể chọn bất kỳ host Matrix nào - tiêu chuẩn cho giao tiếp phân tán, mã nguồn mở. Element cung cấp cho bạn quyền riêng tư, tuân thủ bảo mật và tính linh hoạt trong tích hợp.
|
||||
<b> Element có thể được tự lưu trữ </b>
|
||||
Để cho phép kiểm soát nhiều hơn dữ liệu nhạy cảm và các cuộc trò chuyện của bạn, Element có thể được tự lưu trữ hoặc bạn có thể chọn bất kỳ máy chủ Matrix nào - tiêu chuẩn cho giao tiếp phi tập trung, mã nguồn mở. Element cung cấp cho bạn quyền riêng tư, tuân thủ bảo mật và tính linh hoạt trong tích hợp.
|
||||
|
||||
<b> Sở hữu dữ liệu của bạn </b>
|
||||
Bạn quyết định nơi lưu giữ dữ liệu và tin nhắn của mình. Không có rủi ro khai thác dữ liệu hoặc truy cập từ bên thứ ba.
|
||||
|
||||
Element giúp bạn kiểm soát theo những cách khác nhau:
|
||||
1. Nhận một tài khoản miễn phí trên máy chủ công cộng matrix.org do các nhà phát triển Matrix host hoặc chọn từ hàng nghìn máy chủ công cộng do các tình nguyện viên lưu trữ
|
||||
2. Tự host tài khoản của bạn bằng cách chạy một máy chủ trên cơ sở hạ tầng CNTT của riêng bạn
|
||||
1. Tạo một tài khoản miễn phí trên máy chủ công cộng matrix.org do các nhà phát triển Matrix vận hành hoặc chọn từ hàng nghìn máy chủ công cộng do các tình nguyện viên lưu trữ
|
||||
2. Tự lưu trữ tài khoản của bạn bằng cách chạy một máy chủ trên cơ sở hạ tầng CNTT của riêng bạn
|
||||
3. Đăng ký tài khoản trên máy chủ tùy chỉnh bằng cách chỉ cần đăng ký nền tảng Element Matrix Services hosting
|
||||
|
||||
<b> Mở tin nhắn và cộng tác </b>
|
||||
<b> Nhắn tin và cộng tác mở </b>
|
||||
Bạn có thể trò chuyện với bất kỳ ai trên mạng Matrix, cho dù họ đang sử dụng Element, một ứng dụng Matrix khác hay ngay cả khi họ đang sử dụng một ứng dụng nhắn tin khác.
|
||||
|
||||
<b> Siêu bảo mật </b>
|
||||
|
@ -39,4 +39,4 @@ Nhắn tin, cuộc gọi thoại và video, chia sẻ tệp, chia sẻ màn hìn
|
|||
Giữ liên lạc mọi lúc mọi nơi với lịch sử tin nhắn được đồng bộ hóa hoàn toàn trên tất cả các thiết bị của bạn và trên web tại https://app.element.io
|
||||
|
||||
<b> Mã nguồn mở </b>
|
||||
Element Android là một dự án mã nguồn mở, được host bởi GitHub. Vui lòng báo cáo lỗi và / hoặc đóng góp vào sự phát triển của nó tại https://github.com/vector-im/element-android
|
||||
Element Android là một dự án mã nguồn mở, được lưu trữ trên GitHub. Vui lòng báo cáo lỗi và / hoặc đóng góp phát triển tại https://github.com/vector-im/element-android
|
||||
|
|
|
@ -1 +1 @@
|
|||
Nhắn tin nhóm - tin nhắn được mã hoá, cuộc trò chuyện nhóm và cuộc gọi video
|
||||
Nhắn tin nhóm - tin nhắn mã hoá, trò chuyện nhóm và gọi video
|
||||
|
|
|
@ -776,7 +776,7 @@
|
|||
<string name="send_bug_report_include_key_share_history">أرسل سجل طلبات مشاركة المفاتيح</string>
|
||||
<string name="audio_meeting">ابدأ مقابلة صوتية</string>
|
||||
<string name="video_meeting">ابدأ مقابلة فيديو</string>
|
||||
<string name="notice_end_to_end_unknown_algorithm">%1$s فعّل تشفير طرف لطرف (لم يُتعرف على خوارزمية %2$s).</string>
|
||||
<string name="notice_end_to_end_unknown_algorithm">%1$s فعّل تعمية طرف لطرف (لم يُتعرف على خوارزمية %2$s).</string>
|
||||
<string name="notice_end_to_end_ok_by_you">عطلتّ تشفير طرف لطرف.</string>
|
||||
<string name="notice_end_to_end_ok">%1$s فعّل تشفير طرف لطرف.</string>
|
||||
<string name="room_permissions_change_topic">غيّر الموضوع</string>
|
||||
|
@ -1195,4 +1195,19 @@
|
|||
<item quantity="many">العديد</item>
|
||||
<item quantity="other">أخرى</item>
|
||||
</plurals>
|
||||
<string name="labs_enable_new_app_layout_title">فعّل التخطيط الجديد</string>
|
||||
<string name="home_layout_preferences_sort_name">A - Z</string>
|
||||
<string name="home_layout_preferences_sort_activity">النشاط</string>
|
||||
<string name="home_layout_preferences_sort_by">رتب حسب</string>
|
||||
<string name="home_layout_preferences_recents">أظهر الأخيرة</string>
|
||||
<string name="home_layout_preferences_filters">أظهر المرشحات</string>
|
||||
<string name="action_stop">نعم توقف</string>
|
||||
<string name="action_deselect_all">ألغ تحديد الكل</string>
|
||||
<string name="action_select_all">حدد الكل</string>
|
||||
<string name="action_got_it">فهمتُ</string>
|
||||
<string name="action_next">التالي</string>
|
||||
<string name="time_unit_second_short">ثا</string>
|
||||
<string name="time_unit_minute_short">د</string>
|
||||
<string name="time_unit_hour_short">سا</string>
|
||||
<string name="notice_voice_broadcast_ended">أنهى %1$s البث الصوتي.</string>
|
||||
</resources>
|
|
@ -73,7 +73,7 @@
|
|||
<string name="report_content">Zgłoś treść</string>
|
||||
<string name="or">i</string>
|
||||
<string name="action_invite">Zaproś</string>
|
||||
<string name="action_sign_out">Wyloguj się</string>
|
||||
<string name="action_sign_out">Wyloguj</string>
|
||||
<string name="action_voice_call">Połączenie głosowe</string>
|
||||
<string name="action_video_call">Połączenie wideo</string>
|
||||
<string name="action_mark_all_as_read">Oznacz wszystko jako przeczytane</string>
|
||||
|
@ -226,7 +226,7 @@
|
|||
<string name="room_settings_banned_users_title">Zablokowani użytkownicy</string>
|
||||
<string name="room_settings_category_advanced_title">Zaawansowane</string>
|
||||
<string name="room_settings_room_internal_id">Wewnętrzne ID tego pokoju</string>
|
||||
<string name="room_settings_labs_pref_title">Laboratorium</string>
|
||||
<string name="room_settings_labs_pref_title">Laboratoria</string>
|
||||
<string name="room_settings_labs_warning_message">Znajdują się tu eksperymentalne funkcje, których należy używać z ostrożnością.</string>
|
||||
<string name="room_settings_set_main_address">Ustaw jako główny adres</string>
|
||||
<string name="settings_theme">Motyw</string>
|
||||
|
@ -865,7 +865,7 @@
|
|||
<string name="settings_discovery_please_enter_server">Wprowadź adres serwera tożsamości</string>
|
||||
<string name="settings_discovery_no_terms_title">Serwer tożsamości nie posiada warunków usługi</string>
|
||||
<string name="settings_discovery_no_terms">Wybrany system tożsamości nie posiada jakichkolwiek warunków usługi. Kontynuuj jedynie, gdy ufasz właścicielowi usługi</string>
|
||||
<string name="settings_text_message_sent">Wiadomość tekstowa wysłana do %s. Proszę wprowadzić kod weryfikacyjny w niej zawarty.</string>
|
||||
<string name="settings_text_message_sent">Wiadomość tekstowa wysłana do %s. Wprowadź kod weryfikacyjny w niej zawarty.</string>
|
||||
<string name="settings_discovery_disconnect_with_bound_pid">Udostępniasz adres e-mail lub numer telefonu serwerowi tożsamości %1$s. Musisz ponownie połączyć się z %2$s aby ich nie udostępniać.</string>
|
||||
<string name="settings_agree_to_terms">Akceptuj Warunki Usługi serwera tożsamości (%s) aby pozwolić na bycie odkrytym za pomocą adresu e-mail lub numeru telefonu.</string>
|
||||
<string name="labs_allow_extended_logging">Aktywuj szczegółowe dzienniki.</string>
|
||||
|
@ -1298,7 +1298,7 @@
|
|||
<string name="room_created_summary_item">%s stworzył(a) i skonfigurował(a) ten pokój.</string>
|
||||
<string name="encryption_unknown_algorithm_tile_description">Szyfrowanie wykorzystywane przez ten pokój nie jest obsługiwane</string>
|
||||
<string name="encryption_not_enabled">Szyfrowanie wyłączone</string>
|
||||
<string name="direct_room_encryption_enabled_tile_description">Wiadomości w tym czacie są szyfrowane end-to-end.</string>
|
||||
<string name="direct_room_encryption_enabled_tile_description">Wiadomości na tym czacie są szyfrowane end-to-end.</string>
|
||||
<string name="encryption_enabled_tile_description">Wiadomości w tym pokoju są szyfrowane punkt-punkt (e2e). Możesz dowiedzieć się więcej i zweryfikować użytkowników w ich profilach.</string>
|
||||
<string name="encryption_enabled">Szyfrowanie włączone</string>
|
||||
<string name="bootstrap_cancel_text">Jeżeli teraz przerwiesz, możesz utracić zaszyfrowane wiadomości oraz dane jeżeli utracisz dostęp do zalogowanych sesji.
|
||||
|
@ -1379,7 +1379,7 @@
|
|||
\nTwoje wiadomości są zabezpieczone kłódkami, do których jedynie Ty i Twoi rozmówcy mają unikalne klucze umożliwiające ich otwarcie.</string>
|
||||
<string name="direct_room_profile_not_encrypted_subtitle">Wiadomości tutaj nie są zaszyfrowane w trybie punkt-punkt (e2e).</string>
|
||||
<string name="sent_verification_conclusion">Weryfikacja wniosków</string>
|
||||
<string name="sent_a_reaction">Zareagowano: %s</string>
|
||||
<string name="sent_a_reaction">Zareagował z: %s</string>
|
||||
<string name="create_room_in_progress">Tworzenie pokoju…</string>
|
||||
<string name="create_room_alias_invalid">Niektóre znaki nie są dozwolone</string>
|
||||
<string name="create_room_alias_empty">Podaj adres pokoju</string>
|
||||
|
@ -1470,9 +1470,9 @@
|
|||
<string name="room_alias_action_publish">Opublikuj ten adres</string>
|
||||
<string name="room_alias_local_address_add">Dodaj adres lokalny</string>
|
||||
<string name="room_alias_local_address_empty">Ten pokój nie ma adresu lokalnego</string>
|
||||
<string name="room_alias_local_address_subtitle">Ustaw adres dla tego pokoju tak aby użytkownicy mogli go znaleźć poprzez Twój serwer domowy (%1$s)</string>
|
||||
<string name="room_alias_local_address_subtitle">Ustaw adresy dla tego pokoju, aby użytkownicy mogli go znaleźć za pomocą Twojego serwera domowego (%1$s)</string>
|
||||
<string name="room_alias_local_address_title">Adres Lokalny</string>
|
||||
<string name="room_alias_address_hint">Nowy adres publiczny (np. #alias:server)</string>
|
||||
<string name="room_alias_address_hint">Nowo opublikowany adres (np. #alias:server)</string>
|
||||
<string name="room_alias_address_empty">Brak innych opublikowanych adresów.</string>
|
||||
<string name="room_alias_address_empty_can_add">Nie opublikowano dotąd innych adresów, dodaj nowy poniżej.</string>
|
||||
<string name="room_alias_delete_confirmation">Usunąć adres \"%1$s\"\?</string>
|
||||
|
@ -1519,7 +1519,7 @@
|
|||
\nOperacja ta może zostać cofnięta w dowolnej chwili poprzez ustawienia ogólne.</string>
|
||||
<string name="room_participants_action_ignore_title">Ignoruj użytkownika</string>
|
||||
<string name="room_participants_power_level_demote">Zdegraduj</string>
|
||||
<string name="room_participants_power_level_demote_warning_prompt">Po zdegradowaniu się nie będziesz miał możliwości cofnięcia tego procesu, jeżeli jesteś ostatnim uprzywilejowanym użytkownikiem w pokoju odzyskanie uprawnień będzie niemożliwe.</string>
|
||||
<string name="room_participants_power_level_demote_warning_prompt">Nie będziesz mógł cofnąć tej zmiany, ponieważ degradujesz swoje uprawnienia. Jeśli jesteś ostatnim użytkownikiem uprzywilejowanym w tym pokoju, nie będziesz mógł ich odzyskać.</string>
|
||||
<string name="room_participants_action_cancel_invite">Anuluj zaproszenie</string>
|
||||
<string name="permissions_denied_qr_code">Żeby zeskanować kod QR musisz zezwolić na dostęp do aparatu.</string>
|
||||
<string name="settings_call_show_confirmation_dialog_summary">Pytaj o potwierdzenie przed rozpoczęciem połączenia</string>
|
||||
|
@ -1540,7 +1540,7 @@
|
|||
<string name="bottom_action_notification">Powiadomienia</string>
|
||||
<string name="dialog_title_success">Sukces</string>
|
||||
<string name="settings_troubleshoot_title">Śledzenie błędów</string>
|
||||
<string name="bootstrap_crosssigning_save_cloud">Skopiuj do swojego magazynu w chmurze</string>
|
||||
<string name="bootstrap_crosssigning_save_cloud">Kopiuj do swojego dysku w chmurze</string>
|
||||
<string name="bootstrap_crosssigning_save_usb">Zapisz w pamięci USB bądź na dysku zapasowym</string>
|
||||
<string name="bootstrap_loading_title">Konfigurowanie odzyskiwania.</string>
|
||||
<string name="verify_cancel_other">Nie zweryfikujesz %1$s (%2$s) jeżeli przerwiesz w tym momencie. Zacznij ponownie w ich profilu użytkownika.</string>
|
||||
|
@ -1553,7 +1553,7 @@
|
|||
<string name="cross_signing_verify_by_emoji">Interaktywna weryfikacja z wykorzystaniem emotikon</string>
|
||||
<string name="crosssigning_verify_session">Zweryfikuj logowanie</string>
|
||||
<string name="verify_this_session">Zweryfikuj nowe logowanie do swojego konta: %1$s</string>
|
||||
<string name="encrypted_unverified">Zaszyfrowane przez niezweryfikowane urządzenie</string>
|
||||
<string name="encrypted_unverified">Zaszyfrowano przez urządzenie niezweryfikowane</string>
|
||||
<string name="unencrypted">Niezaszyfrowane</string>
|
||||
<plurals name="secure_backup_reset_devices_you_can_verify">
|
||||
<item quantity="one">Pokaż urządzenie które możesz wykorzystać do weryfikacji</item>
|
||||
|
@ -1663,7 +1663,7 @@
|
|||
<string name="invite_users_to_room_title">Zaproś użytkowników</string>
|
||||
<string name="inviting_users_to_room">Zapraszanie użytkowników…</string>
|
||||
<string name="invite_users_to_room_action_invite">ZAPROŚ</string>
|
||||
<string name="add_people">Dodaj ludzi</string>
|
||||
<string name="add_people">Dodaj osoby</string>
|
||||
<string name="add_members_to_room">Dodaj członków</string>
|
||||
<string name="create_room_dm_failure">Nie mogliśmy utworzyć Twojej wiadomości bezpośredniej. Sprawdź użytkownika, któremu chcesz wysłać zaproszenie i spróbuj ponownie.</string>
|
||||
<string name="external_link_confirmation_message">Link %1$s kieruje do innej strony: %2$s.
|
||||
|
@ -1795,10 +1795,10 @@
|
|||
<string name="room_permissions_enable_space_encryption">Włączanie szyfrowania przestrzeni</string>
|
||||
<string name="room_permissions_enable_room_encryption">Włączanie szyfrowania pokoju</string>
|
||||
<string name="room_permissions_change_main_address_for_the_space">Zmiana głównego adresu przestrzeni</string>
|
||||
<string name="room_permissions_change_main_address_for_the_room">Zmiana głównego adresu pokoju</string>
|
||||
<string name="room_permissions_change_space_avatar">Zmiana awatara przestrzeni</string>
|
||||
<string name="room_permissions_change_room_avatar">Zmiana awatara pokoju</string>
|
||||
<string name="room_permissions_modify_widgets">Modyfikowanie widgetów</string>
|
||||
<string name="room_permissions_change_main_address_for_the_room">Zmień główny adres pokoju</string>
|
||||
<string name="room_permissions_change_space_avatar">Zmień awatar przestrzeni</string>
|
||||
<string name="room_permissions_change_room_avatar">Zmień awatar pokoju</string>
|
||||
<string name="room_permissions_modify_widgets">Modyfikuj widżet</string>
|
||||
<string name="room_permissions_notify_everyone">Powiadamianie wszystkich</string>
|
||||
<string name="room_permissions_remove_messages_sent_by_others">Usuwanie wiadomości wysłanych przez inne osoby</string>
|
||||
<string name="room_permissions_ban_users">Blokowanie użytkowników</string>
|
||||
|
@ -2038,7 +2038,7 @@
|
|||
<string name="notice_room_unban_with_reason_by_you">Odbanowałeś(aś) %1$s. Powód: %2$s</string>
|
||||
<string name="notice_room_unban_with_reason">%1$s zdjął(ęła) bana %2$s. Powód: %3$s</string>
|
||||
<string name="notice_room_remove_with_reason_by_you">Wyrzuciłeś(aś) %1$s. Powód: %2$s</string>
|
||||
<string name="notice_room_server_acl_allow_is_empty">🎉 Wszystkie serwery zostały zbanowane od uczestnictwa. Ten pokój nie może być już używany.</string>
|
||||
<string name="notice_room_server_acl_allow_is_empty">🎉 Wszystkie serwery zostały zbanowane z uczestnictwa. Ten pokój nie może być już używany.</string>
|
||||
<string name="notice_room_server_acl_updated_no_change">Bez zmian.</string>
|
||||
<string name="notice_direct_room_third_party_invite_by_you">Zaprosiłeś %1$s</string>
|
||||
<string name="notice_direct_room_third_party_invite">%1$s zaprosił %2$s</string>
|
||||
|
@ -2108,13 +2108,13 @@
|
|||
<string name="notice_room_withdraw_with_reason_by_you">Odrzucono zaproszenie od %1$s. Powód: %2$s</string>
|
||||
<string name="notice_room_withdraw_with_reason">%1$s odrzucił(a) zaproszenie %2$s. Powód: %3$s</string>
|
||||
<string name="a11y_delete_recorded_voice_message">Usuń nagranie</string>
|
||||
<string name="feedback">Opinie</string>
|
||||
<string name="feedback">Opinia użytkownika</string>
|
||||
<string name="bootstrap_crosssigning_progress_save_ssk">Synchronizacja klucza samopodpisującego (Self Signing key)</string>
|
||||
<string name="cross_signing_verify_by_text">Weryfikacja ręczna poprzez tekst</string>
|
||||
<string name="or_other_mx_capable_client">lub innego klienta Matrix z krzyżową weryfikacją nowych sesji logowania</string>
|
||||
<string name="upgrade_room_no_power_to_manage">Nie masz uprawnień do zmiany poziomu pokoju</string>
|
||||
<string name="notice_crypto_unable_to_decrypt_merged">Oczekiwanie na historię szyfrowania</string>
|
||||
<string name="room_using_unstable_room_version">Ten pokój pracuje na wersji pokoju %s, którą serwer domowy oznaczył jako niestabilną.</string>
|
||||
<string name="room_using_unstable_room_version">Ten pokój działa na wersji pokoju %s, którą serwer domowy oznaczył jako niestabilną.</string>
|
||||
<string name="upgrade_room_for_restricted">Każdy w %s będzie mógł znaleźć i dołączyć do tego pokoju bez konieczności otrzymania zaproszenia. Można to zmienić w ustawieniach pokoju.</string>
|
||||
<string name="settings_server_room_version_unstable">niestabilna</string>
|
||||
<string name="settings_server_room_version_stable">stabilna</string>
|
||||
|
@ -2423,8 +2423,8 @@
|
|||
<string name="room_unsupported_e2e_algorithm">Szyfrowanie zostało źle skonfigurowane, więc nie możesz wysyłać wiadomości. Skontaktuj się z administratorem, aby przywrócić szyfrowanie do prawidłowego stanu.</string>
|
||||
<string name="room_notification_more_than_two_users_are_typing">%1$s, %2$s i inni</string>
|
||||
<string name="room_notification_two_users_are_typing">%1$s i %2$s</string>
|
||||
<string name="action_thread_copy_link_to_thread">Skopiuj odnośnik do wątku</string>
|
||||
<string name="action_thread_view_in_room">Zobacz w pokoju</string>
|
||||
<string name="action_thread_copy_link_to_thread">Kopiuj link do wątku</string>
|
||||
<string name="action_thread_view_in_room">Wyświetl w pokoju</string>
|
||||
<string name="action_disable">Wyłącz</string>
|
||||
<string name="action_view_threads">Wyświetl wątki</string>
|
||||
<string name="tooltip_attachment_poll">Utwórz ankietę</string>
|
||||
|
@ -2444,10 +2444,10 @@
|
|||
<item quantity="other">I jeszcze %1$d</item>
|
||||
</plurals>
|
||||
<plurals name="poll_total_vote_count_after_ended">
|
||||
<item quantity="one">Wynik końcowy na podstawie %1$d głosu</item>
|
||||
<item quantity="few">Wynik końcowy na podstawie %1$d głosów</item>
|
||||
<item quantity="many">Wynik końcowy na podstawie %1$d głosów</item>
|
||||
<item quantity="other">Wynik końcowy na podstawie %1$d głosów</item>
|
||||
<item quantity="one">Ostateczne wyniki na podstawie %1$d głosu</item>
|
||||
<item quantity="few">Ostateczne wyniki na podstawie %1$d głosów</item>
|
||||
<item quantity="many">Ostateczne wyniki na podstawie %1$d głosów</item>
|
||||
<item quantity="other">Ostateczne wyniki na podstawie %1$d głosów</item>
|
||||
</plurals>
|
||||
<plurals name="poll_total_vote_count_before_ended_and_not_voted">
|
||||
<item quantity="one">Oddano %1$d głos. Głosuj, aby zobaczyć wyniki</item>
|
||||
|
@ -2611,13 +2611,13 @@
|
|||
<string name="unifiedpush_distributor_background_sync">Synchronizacja w tle</string>
|
||||
<string name="unifiedpush_distributor_fcm_fallback">Usługi Google</string>
|
||||
<string name="live_location_share_location_item_share">Udostępnij lokalizację</string>
|
||||
<string name="live_location_not_enough_permission_dialog_description">Musisz mieć poprawne uprawnienia, aby udostępniać lokalizację na żywo w tym pokoju.</string>
|
||||
<string name="live_location_not_enough_permission_dialog_description">Musisz mieć odpowiednie uprawnienia, aby udostępniać lokalizację na żywo w tym pokoju.</string>
|
||||
<string name="live_location_not_enough_permission_dialog_title">Nie masz uprawnień by udostępniać lokalizację na żywo</string>
|
||||
<string name="poll_undisclosed_not_ended">Wyniki będą widoczne po zakończeniu ankiety</string>
|
||||
<string name="settings_security_pin_code_use_biometrics_error">Nie udało się włączyć uwierzytelniania biometrycznego.</string>
|
||||
<string name="auth_biometric_key_invalidated_message">Uwierzytelnianie biometryczne zostało wyłączone, gdyż niedawno została dodana nowa metoda uwierzytelniania biometrycznego. Możesz włączyć je ponownie w ustawieniach.</string>
|
||||
<string name="send_your_first_msg_to_invite">Wyślij pierwszą wiadomość aby zaprosić %s do czatu</string>
|
||||
<string name="direct_room_encryption_enabled_tile_description_future">Wiadomości w tym czacie będą szyfrowane end-to-end.</string>
|
||||
<string name="direct_room_encryption_enabled_tile_description_future">Wiadomości na tym czacie będą szyfrowane end-to-end.</string>
|
||||
<string name="permalink_unsupported_groups">Otworzenie tego linku nie jest możliwe: społeczności zostały zastąpione przestrzeniami</string>
|
||||
<string name="ftue_auth_login_username_entry">Nazwa użytkownika / Email / Telefon</string>
|
||||
<string name="ftue_auth_captcha_title">Czy jesteś człowiekiem\?</string>
|
||||
|
@ -2664,7 +2664,7 @@
|
|||
<string name="font_size_title">Wybierz rozmiar czcionki</string>
|
||||
<string name="labs_enable_element_call_permission_shortcuts_summary">Automatycznie akceptuj widżety Element Call i przyznaj dostęp do kamery i mikrofonu</string>
|
||||
<string name="labs_enable_element_call_permission_shortcuts">Włącz skróty uprawnień dla Element Call</string>
|
||||
<string name="live_location_labs_promotion_description">Uwaga: to eksperymentalna funkcja wykorzystująca tymczasową implementację. Oznacza to, że nie będzie możliwości usunięcia historii lokalizacji, a zaawansowani użytkownicy będą mogli ją zobaczyć nawet gdy przestaniesz dzielić się lokalizacją na żywo z tym pokojem.</string>
|
||||
<string name="live_location_labs_promotion_description">Uwaga: to jest eksperymentalna funkcja wykorzystująca tymczasową implementację. Oznacza to, że nie będzie możliwości usunięcia historii lokalizacji, a zaawansowani użytkownicy będą mogli ją zobaczyć nawet, gdy przestaniesz dzielić się lokalizacją na żywo z tym pokojem.</string>
|
||||
<string name="live_location_description">Lokalizacja na żywo</string>
|
||||
<string name="labs_enable_msc3061_share_history_desc">Zapraszając kogoś do zaszyfrowanego pokoju który współdzieli historię, zaszyfrowana historia będzie dla tej osoby widoczna.</string>
|
||||
<string name="labs_enable_msc3061_share_history">MSC3061: Współdzielenie kluczy pokoju dla wcześniejszych wiadomości</string>
|
||||
|
@ -2762,12 +2762,12 @@
|
|||
<string name="device_manager_other_sessions_show_ip_address">Pokaż adres IP</string>
|
||||
<string name="device_manager_learn_more_sessions_unverified_title">Sesje niezweryfikowane</string>
|
||||
<string name="device_manager_other_sessions_no_unverified_sessions_found">Brak niezweryfikowanych sesji.</string>
|
||||
<string name="device_manager_other_sessions_recommendation_description_unverified">Zweryfikuj swoje sesje dla zwiększenia bezpieczeństwa wiadomości lub wyloguj się z tych których nie rozpoznajesz lub już nie używasz.</string>
|
||||
<string name="device_manager_other_sessions_recommendation_description_unverified">Dla wzmocnienia bezpiecznych wiadomości, zweryfikuj swoje sesje i wyloguj się ze wszystkich sesji, których nie rozpoznajesz lub nie używasz.</string>
|
||||
<string name="device_manager_other_sessions_recommendation_title_unverified">Niezweryfikowane</string>
|
||||
<string name="device_manager_unverified_sessions_description">Zweryfikuj te sesje lub wyloguj się z nich.</string>
|
||||
<string name="device_manager_unverified_sessions_title">Sesje niezweryfikowane</string>
|
||||
<string name="device_manager_header_section_security_recommendations_description">Popraw swoje bezpieczeństwo stosując te zalecenia.</string>
|
||||
<string name="device_manager_header_section_security_recommendations_title">Zalecenia bezpieczenstwa</string>
|
||||
<string name="device_manager_header_section_security_recommendations_description">Zwiększ bezpieczeństwo swojego konta kierując się tymi rekomendacjami.</string>
|
||||
<string name="device_manager_header_section_security_recommendations_title">Rekomendacje bezpieczeństwa</string>
|
||||
<string name="settings_enable_direct_share_summary">Pokaż ostatnie rozmowy w systemowym menu udostępniania</string>
|
||||
<string name="settings_enable_direct_share_title">Bezpośrednie udostępnianie</string>
|
||||
<string name="labs_enable_voice_broadcast_summary">Bądź w stanie nagrywać i wysyłać transmisje głosowe na osi czasu pokoju.</string>
|
||||
|
@ -2775,7 +2775,7 @@
|
|||
<string name="labs_enable_client_info_recording_summary">Zachowuj nazwę aplikacji, wersję oraz jej url aby łatwiej rozpoznawać je w menedzerze sesji.</string>
|
||||
<string name="labs_enable_client_info_recording_title">Włącz rejestrowanie informacji o kliencie</string>
|
||||
<string name="labs_enable_session_manager_summary">Miej lepszą kontrolę nad zalogowanymi sesjami.</string>
|
||||
<string name="labs_enable_session_manager_title">Włącz nowy manager sesji</string>
|
||||
<string name="labs_enable_session_manager_title">Włącz nowy menedżer sesji</string>
|
||||
<string name="labs_enable_rich_text_editor_summary">Wypróbuj zaawansowany edytor tekstu (tryb zwykłego tekstu dostępny wkrótce)</string>
|
||||
<string name="labs_enable_rich_text_editor_title">Włącz zaawansowany edytor tekstu</string>
|
||||
<string name="attachment_type_selector_text_formatting">Formatowanie tekstu</string>
|
||||
|
@ -2803,10 +2803,10 @@
|
|||
<string name="attachment_type_selector_camera">Aparat</string>
|
||||
<string name="attachment_type_selector_voice_broadcast">Transmisja głosowa</string>
|
||||
<string name="tooltip_attachment_voice_broadcast">Rozpocznij transmisję głosową</string>
|
||||
<string name="room_polls_ended">Ostatnie ankiety</string>
|
||||
<string name="room_polls_active_no_item">W tym pokoju nie ma aktywnych ankiet</string>
|
||||
<string name="room_polls_ended">Przeszłe ankiety</string>
|
||||
<string name="room_polls_active_no_item">Brak aktywnych ankiet w tym pokoju</string>
|
||||
<string name="room_polls_active">Aktywne ankiety</string>
|
||||
<string name="unable_to_decrypt_some_events_in_poll">Niektóre głosy mogą nie zostać policzone z powodu błędów w odszyfrowaniu</string>
|
||||
<string name="unable_to_decrypt_some_events_in_poll">Ze względu na błędy rozszyfrowywania, niektóre głosy mogły nie zostać policzone</string>
|
||||
<string name="ended_poll_indicator">Zakończono ankietę.</string>
|
||||
<string name="error_voice_broadcast_no_connection_recording">Błąd połączenia - Nagrywanie wstrzymane</string>
|
||||
<string name="error_voice_broadcast_unable_to_play">Nie można odtworzyć tej transmisji głosowej.</string>
|
||||
|
@ -2817,7 +2817,7 @@
|
|||
<string name="voice_broadcast_buffering">Buforowanie…</string>
|
||||
<string name="error_voice_message_broadcast_in_progress">Nie można rozpocząć wiadomości głosowej</string>
|
||||
<string name="review_unverified_sessions_title">Masz niezweryfikowane sesje</string>
|
||||
<string name="key_authenticity_not_guaranteed">Autentyczność tej zaszyfrowanej wiadomości nie może być zagwarantowana na tym urządzeniu.</string>
|
||||
<string name="key_authenticity_not_guaranteed">Autentyczność tej wiadomości szyfrowanej nie jest gwarantowana na tym urządzeniu.</string>
|
||||
<string name="room_profile_section_more_polls">Historia ankiet</string>
|
||||
<string name="command_description_table_flip">Dodaje (╯°□°)╯︵ ┻━┻ do wiadomości tekstowej</string>
|
||||
<string name="login_scan_qr_code">Skanuj kod QR</string>
|
||||
|
@ -2960,7 +2960,7 @@
|
|||
<string name="device_manager_other_sessions_no_inactive_sessions_found">Nie znaleziono nieaktywnych sesji.</string>
|
||||
<string name="device_manager_other_sessions_no_verified_sessions_found">Nie znaleziono zweryfikowanych sesji.</string>
|
||||
<string name="device_manager_other_sessions_recommendation_title_inactive">Nieaktywny</string>
|
||||
<string name="device_manager_other_sessions_recommendation_description_verified">Ze względów bezpieczeństwa, wyloguj się ze wszystkich sesji, których nie rozpoznajesz lub nie używasz.</string>
|
||||
<string name="device_manager_other_sessions_recommendation_description_verified">Dla najlepszego bezpieczeństwa, wyloguj się ze wszystkich sesji, których nie rozpoznajesz lub nie używasz.</string>
|
||||
<string name="device_manager_other_sessions_recommendation_title_verified">Zweryfikowano</string>
|
||||
<string name="a11y_device_manager_filter">Filtr</string>
|
||||
<plurals name="device_manager_filter_option_inactive_description">
|
||||
|
|
|
@ -368,7 +368,7 @@
|
|||
<plurals name="room_title_members">
|
||||
<item quantity="other">%d thành viên</item>
|
||||
</plurals>
|
||||
<string name="room_jump_to_first_unread">Nhảy đến tin nhắn chưa đọc.</string>
|
||||
<string name="room_jump_to_first_unread">Nhảy đến tin chưa đọc</string>
|
||||
<string name="list_members">Các thành viên</string>
|
||||
<string name="action_reject">Từ chối</string>
|
||||
<string name="action_join">Tham gia</string>
|
||||
|
@ -414,8 +414,8 @@
|
|||
<string name="settings_room_directory_show_all_rooms">Hiện các phòng có nội dung phản cảm</string>
|
||||
<string name="settings_category_room_directory">Danh sách phòng</string>
|
||||
<string name="system_theme">Mặc định hệ thống</string>
|
||||
<string name="notice_end_to_end_unknown_algorithm_by_you">Bạn đã bật mã hoá đầu cuối (thuật toán không được nhận ra %1$s).</string>
|
||||
<string name="notice_end_to_end_unknown_algorithm">%1$s đã bật mã hoá đầu cuối (thuật toán không được nhận ra %2$s).</string>
|
||||
<string name="notice_end_to_end_unknown_algorithm_by_you">Bạn đã bật mã hoá đầu cuối (thuật toán %1$s không rõ).</string>
|
||||
<string name="notice_end_to_end_unknown_algorithm">%1$s đã bật mã hoá đầu cuối (thuật toán %2$s không rõ).</string>
|
||||
<string name="notice_end_to_end_ok_by_you">Bạn đã bật mã hoá đầu cuối.</string>
|
||||
<string name="notice_end_to_end_ok">%1$s đã bật mã hoá đầu cuối.</string>
|
||||
<string name="notice_direct_room_guest_access_forbidden_by_you">Bạn đã ngăn chặn khách tham gia phòng.</string>
|
||||
|
@ -495,7 +495,7 @@
|
|||
\nĐang nhập các phòng đã mời vào</string>
|
||||
<string name="initial_sync_start_importing_account_joined_rooms">Đồng bộ ban đầu:
|
||||
\nTải hội thoại của bạn
|
||||
\nNếu bạn đã tham gia nhiều phòng, điều này có thể mất một thời gian.</string>
|
||||
\nNếu bạn đã tham gia nhiều phòng, điều này có thể mất một thời gian</string>
|
||||
<string name="initial_sync_start_importing_account_rooms">Đồng bộ ban đầu:
|
||||
\nĐang nhập các phòng</string>
|
||||
<string name="initial_sync_start_importing_account_crypto">Đồng bộ ban đầu:
|
||||
|
@ -1229,7 +1229,7 @@
|
|||
<string name="upgrade_room_no_power_to_manage">Bạn cần sự cho phép để nâng cấp một phòng</string>
|
||||
<string name="upgrade_room_update_parent_space">Tự động cập nhật Space cha mẹ</string>
|
||||
<string name="upgrade_room_auto_invite">Tự động mời người dùng</string>
|
||||
<string name="upgrade_public_room_from_to">Bạn sẽ nâng cấp phòng này từ %1$s lên %2$s</string>
|
||||
<string name="upgrade_public_room_from_to">Bạn sẽ nâng cấp phòng này từ %1$s lên %2$s.</string>
|
||||
<string name="upgrade_room_warning">Nâng cấp phòng là một hành động nâng cao và thường được khuyến khích khi phòng không ổn định do lỗi, thiếu tính năng hoặc lỗ hổng bảo mật.
|
||||
\nĐiều này thường chỉ ảnh hưởng đến cách phòng được xử lý trên máy chủ.</string>
|
||||
<string name="upgrade_private_room">Nâng cấp phòng riêng tư</string>
|
||||
|
@ -1264,7 +1264,7 @@
|
|||
<string name="space_add_existing_rooms">Thêm các phòng và Space hiện có</string>
|
||||
<string name="space_leave_prompt_msg_as_admin">Bạn là quản trị viên duy nhất của không gian này. Rời khỏi nó sẽ có nghĩa là không ai có quyền kiểm soát nó.</string>
|
||||
<string name="space_leave_prompt_msg_private">Bạn sẽ không thể tham gia lại trừ khi bạn được mời lại.</string>
|
||||
<string name="space_leave_prompt_msg_only_you">Bạn là người duy nhất ở đây. Nếu bạn rời đi, sẽ không ai có thể tham gia trong tương lai, kể cả bạn</string>
|
||||
<string name="space_leave_prompt_msg_only_you">Bạn là người duy nhất ở đây. Nếu bạn rời, sẽ không ai có thể tham gia trong tương lai, kể cả bạn.</string>
|
||||
<string name="space_leave_prompt_msg_with_name">Bạn có chắc chắn muốn rời khỏi %s không\?</string>
|
||||
<string name="leave_space">Rời khỏi</string>
|
||||
<string name="space_add_child_title">Thêm phòng</string>
|
||||
|
@ -1559,7 +1559,7 @@
|
|||
<string name="room_created_summary_item">%s đã tạo và cấu hình phòng.</string>
|
||||
<string name="encryption_unknown_algorithm_tile_description">Mã hóa được sử dụng bởi phòng này không được hỗ trợ</string>
|
||||
<string name="encryption_not_enabled">Mã hóa không được bật</string>
|
||||
<string name="direct_room_encryption_enabled_tile_description">Tin nhắn trong phòng này được mã hóa đầu cuối</string>
|
||||
<string name="direct_room_encryption_enabled_tile_description">Tin nhắn trong phòng này được mã hóa đầu cuối.</string>
|
||||
<string name="encryption_enabled_tile_description">Tin nhắn trong phòng này được mã hóa đầu cuối. Tìm hiểu thêm và xác minh người dùng trong hồ sơ của họ.</string>
|
||||
<string name="encryption_enabled">Mã hóa được bật</string>
|
||||
<string name="bootstrap_cancel_text">Nếu bạn hủy ngay bây giờ, bạn có thể mất tin nhắn và dữ liệu được mã hóa nếu bạn mất quyền truy cập vào thông tin đăng nhập của mình.
|
||||
|
@ -1753,7 +1753,7 @@
|
|||
<string name="login_registration_not_supported">Ứng dụng không thể tạo tài khoản trên homeerver này.
|
||||
\n
|
||||
\nBạn có muốn đăng ký bằng máy khách web không\?</string>
|
||||
<string name="login_registration_disabled">Xin lỗi, máy chủ này không chấp nhận tài khoản mới</string>
|
||||
<string name="login_registration_disabled">Xin lỗi, máy chủ này không chấp nhận tài khoản mới.</string>
|
||||
<string name="login_mode_not_supported">Ứng dụng không thể đăng nhập vào homeerver này. Homeerver hỗ trợ loại signin sau đây:%1$s.
|
||||
\n
|
||||
\nBạn có muốn đăng nhập bằng máy khách web không\?</string>
|
||||
|
@ -1788,7 +1788,7 @@
|
|||
<string name="call_tile_call_back">Gọi lại</string>
|
||||
<string name="call_tile_ended">Cuộc gọi này đã kết thúc</string>
|
||||
<string name="call_tile_other_declined">%1$s đã từ chối cuộc gọi này</string>
|
||||
<string name="call_tile_you_declined_this_call">Bạn đã từ chối cuộc gọi này.</string>
|
||||
<string name="call_tile_you_declined_this_call">Bạn đã từ chối cuộc gọi này</string>
|
||||
<string name="settings_text_message_sent_hint">Mã</string>
|
||||
<string name="settings_text_message_sent">Thư văn bản đã được gửi đến %s. Vui lòng nhập mã xác minh mà nó chứa.</string>
|
||||
<string name="settings_discovery_no_terms">Máy chủ xác thực bạn đã chọn không có bất kỳ điều khoản dịch vụ nào. Chỉ tiếp tục nếu bạn tin tưởng chủ sở hữu dịch vụ</string>
|
||||
|
@ -1825,7 +1825,7 @@
|
|||
<string name="create_room_federation_error">Căn phòng đã được tạo ra, nhưng một số lời mời đã không được gửi vì lý do sau:
|
||||
\n
|
||||
\n%s</string>
|
||||
<string name="create_room_public_description">Bất cứ ai cũng có thể tham gia vào căn phòng này.</string>
|
||||
<string name="create_room_public_description">Bất cứ ai cũng có thể tham gia phòng này</string>
|
||||
<string name="create_room_public_title">Công cộng</string>
|
||||
<string name="create_room_settings_section">Cài đặt phòng</string>
|
||||
<string name="create_room_topic_hint">Chủ đề</string>
|
||||
|
@ -1842,7 +1842,7 @@
|
|||
<string name="please_wait">Vui lòng chờ…</string>
|
||||
<string name="change_room_directory_network">Thay đổi mạng</string>
|
||||
<string name="action_change">Thay đổi</string>
|
||||
<string name="error_no_network">Không có mạng. Vui lòng kiểm tra kết nối internet</string>
|
||||
<string name="error_no_network">Không có mạng. Vui lòng kiểm tra kết nối Internet.</string>
|
||||
<string name="create_new_space">Tạo Space mới</string>
|
||||
<string name="create_new_room">Tạo phòng mới</string>
|
||||
<string name="malformed_message">Sự kiện bị hỏng, không thể hiển thị</string>
|
||||
|
@ -1974,10 +1974,10 @@
|
|||
\n
|
||||
\nChúng tôi khuyên bạn nên thay đổi mật khẩu và khóa khôi phục trong Cài đặt ngay lập tức.</string>
|
||||
<string name="verify_cancel_other">Bạn sẽ không xác minh %1$s (%2$s) nếu bạn hủy ngay. Bắt đầu lại trong hồ sơ người dùng của họ.</string>
|
||||
<string name="verify_cancel_self_verification_from_trusted">Nếu bạn hủy, bạn sẽ không thể đọc tin nhắn được mã hóa trên thiết bị mới của mình và những người dùng khác sẽ không tin tưởng nó.</string>
|
||||
<string name="verify_cancel_self_verification_from_untrusted">Nếu bạn hủy, bạn sẽ không thể đọc tin nhắn được mã hóa trên thiết bị này và những người dùng khác sẽ không tin tưởng nó.</string>
|
||||
<string name="verify_cancel_self_verification_from_trusted">Nếu bạn hủy, bạn sẽ không thể đọc tin nhắn được mã hóa trên thiết bị mới của mình và những người dùng khác sẽ không tin tưởng nó</string>
|
||||
<string name="verify_cancel_self_verification_from_untrusted">Nếu bạn hủy, bạn sẽ không thể đọc tin nhắn được mã hóa trên thiết bị này và những người dùng khác sẽ không tin tưởng nó</string>
|
||||
<string name="verify_new_session_compromized">Tài khoản của bạn có thể bị xâm phạm</string>
|
||||
<string name="verify_new_session_was_not_me">Đây không phải là tôi.</string>
|
||||
<string name="verify_new_session_was_not_me">Không phải tôi</string>
|
||||
<string name="verify_new_session_notice">Sử dụng phiên này để xác minh phiên mới của bạn, cấp cho nó quyền truy cập vào các tin nhắn được mã hóa.</string>
|
||||
<string name="new_session">Đăng nhập mới. Đây có phải là bạn không\?</string>
|
||||
<string name="refresh">Làm tươi</string>
|
||||
|
@ -2051,7 +2051,7 @@
|
|||
<string name="resource_limit_soft_default">Homeerver này đã vượt quá một trong những giới hạn tài nguyên của nó vì vậy <b>một số người dùng sẽ không thể đăng nhập</b>.</string>
|
||||
<string name="resource_limit_contact_admin">liên hệ với người quản trị dịch vụ của bạn</string>
|
||||
<string name="room_tombstone_predecessor_link">Bấm vào đây để xem tin nhắn cũ hơn</string>
|
||||
<string name="room_tombstone_continuation_description">Phòng này là sự tiếp nối của một cuộc trò chuyện khác.</string>
|
||||
<string name="room_tombstone_continuation_description">Phòng này tiếp nối một cuộc trò chuyện khác</string>
|
||||
<string name="room_tombstone_continuation_link">Cuộc trò chuyện tiếp tục ở đây</string>
|
||||
<string name="room_tombstone_versioned_description">Phòng này đã được thay thế và không còn hoạt động nữa.</string>
|
||||
<string name="error_empty_field_your_password">Vui lòng nhập mật khẩu của bạn.</string>
|
||||
|
@ -2106,7 +2106,7 @@
|
|||
\nTên phiên: %1$s
|
||||
\nLần nhìn thấy lần cuối: %2$s
|
||||
\nNếu bạn không đăng nhập vào phiên khác, hãy bỏ qua yêu cầu này.</string>
|
||||
<string name="your_unverified_device_requesting">Phiên chưa được xác minh của bạn \'%s\' đang yêu cầu khóa mã hóa</string>
|
||||
<string name="your_unverified_device_requesting">Phiên chưa được xác thực của bạn \'%s\' đang yêu cầu khóa mã hóa.</string>
|
||||
<string name="you_added_a_new_device_with_info">Một phiên mới đang yêu cầu các khóa mã hóa.
|
||||
\nTên phiên: %1$s
|
||||
\nLần nhìn thấy lần cuối: %2$s
|
||||
|
@ -2120,7 +2120,7 @@
|
|||
<string name="room_add_matrix_apps">Thêm ứng dụng Matrix</string>
|
||||
<string name="widget_integration_missing_parameter">Một tham số cần thiết bị thiếu.</string>
|
||||
<string name="widget_integration_room_not_visible">Phòng %s không hiển thị.</string>
|
||||
<string name="widget_integration_missing_user_id">Thiếu user_id trong yêu cầu</string>
|
||||
<string name="widget_integration_missing_user_id">Thiếu user_id trong yêu cầu.</string>
|
||||
<string name="widget_integration_missing_room_id">Thiếu room_id trong yêu cầu.</string>
|
||||
<string name="widget_integration_no_permission_in_room">Bạn không được phép làm điều đó trong căn phòng này.</string>
|
||||
<string name="widget_integration_must_be_in_room">Bạn không ở trong căn phòng này.</string>
|
||||
|
@ -2269,4 +2269,55 @@
|
|||
<string name="unifiedpush_getdistributors_dialog_title">Chọn cách nhận thông báo</string>
|
||||
<string name="settings_notification_method">Phương thức thông báo</string>
|
||||
<string name="settings_troubleshoot_test_endpoint_registration_quick_fix">Đặt lại phương thức thông báo</string>
|
||||
<string name="action_proceed_to_reset">Tiến hành đặt lại</string>
|
||||
<string name="action_view_threads">Xem các chủ đề</string>
|
||||
<plurals name="x_selected">
|
||||
<item quantity="other">Đã chọn %1$d</item>
|
||||
</plurals>
|
||||
<string name="room_unsupported_e2e_algorithm_as_admin">Thiết lập mã hóa sai nên bạn không thể gửi tin nhắn. Bấm vào để mở cài đặt.</string>
|
||||
<string name="room_unsupported_e2e_algorithm">Thiết lập mã hóa sai nên bạn không thể gửi tin nhắn. Liên hệ quản trị viên để khôi phục mã hóa về trạng thái hợp lệ.</string>
|
||||
<string name="room_notification_more_than_two_users_are_typing">%1$s, %2$s và nhiều người khác</string>
|
||||
<string name="room_notification_two_users_are_typing">%1$s và %2$s</string>
|
||||
<string name="permissions_rationale_msg_notification">${app_name} cần được cấp quyền để hiển thị thông báo. Thông báo có thể hiển thị tin nhắn, lời mời, v.v .
|
||||
\n
|
||||
\nHãy đồng ý ở cửa sổ bật lên tiếp theo để có thể hiển thị thông báo.</string>
|
||||
<string name="auth_reset_password_error_unverified">Địa chỉ thư điện tử chưa được xác nhận, kiểm tra hộp thư của bạn</string>
|
||||
<string name="call_stop_screen_sharing">Ngừng chia sẻ màn hình</string>
|
||||
<string name="call_start_screen_sharing">Chia sẻ màn hình</string>
|
||||
<string name="invites_empty_title">Không có gì mới.</string>
|
||||
<string name="invites_title">Lời mời</string>
|
||||
<string name="home_layout_preferences_sort_name">từ A - Z</string>
|
||||
<string name="home_layout_preferences_sort_activity">Hoạt động</string>
|
||||
<string name="home_layout_preferences_sort_by">Sắp xếp theo</string>
|
||||
<string name="home_layout_preferences_recents">Gần đây</string>
|
||||
<string name="home_layout_preferences_filters">Xem các bộ lọc</string>
|
||||
<string name="action_thread_view_in_room">Xem trong phòng</string>
|
||||
<string name="action_stop">Ngừng lại</string>
|
||||
<string name="action_deselect_all">Loại tất cả</string>
|
||||
<string name="action_select_all">Chọn tất cả</string>
|
||||
<string name="action_got_it">Hiểu rồi</string>
|
||||
<string name="action_next">Tiếp</string>
|
||||
<string name="action_learn_more">Tìm hiểu thêm</string>
|
||||
<string name="action_try_it_out">Hãy thử nó</string>
|
||||
<string name="action_disable">Vô hiệu</string>
|
||||
<string name="time_unit_second_short">giây</string>
|
||||
<string name="time_unit_minute_short">phút</string>
|
||||
<string name="time_unit_hour_short">g</string>
|
||||
<string name="initial_sync_request_reason_unignored_users">- Một số người dùng đã ngừng bị ẩn</string>
|
||||
<string name="initial_sync_request_content">${app_name} cần xóa bộ nhớ đệm để cập nhật, do:
|
||||
\n%s
|
||||
\n
|
||||
\nỨng dụng sẽ khởi động lại và có thể mất thời gian.</string>
|
||||
<string name="initial_sync_request_title">Bắt đầu yêu cầu đồng bộ</string>
|
||||
<string name="room_error_access_unauthorized">Bạn không được phép tham gia phòng này</string>
|
||||
<string name="explore_rooms">Khám phá các phòng</string>
|
||||
<string name="change_space">Thay đổi Space</string>
|
||||
<string name="create_room">Tạo phòng</string>
|
||||
<string name="start_chat">Bắt đầu trò chuyện</string>
|
||||
<string name="all_chats">Tất cả cuộc trò chuyện</string>
|
||||
<string name="notice_voice_broadcast_ended_by_you">Bạn đã ngừng phát thanh.</string>
|
||||
<string name="notice_voice_broadcast_ended">%1$s kết thúc phát thanh.</string>
|
||||
<plurals name="notice_room_server_acl_changes">
|
||||
<item quantity="other">%d thay đổi về danh sách truy cập</item>
|
||||
</plurals>
|
||||
</resources>
|
Loading…
Reference in a new issue